Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 9
Số thứ tự từ 76 đến 97
Các chữ
行, 来, 帰, 食, 飲, 見, 聞, 読, 書, 話, 買, 教
STT | Chữ | Hán Việt | Âm Nhật | Âm Hán | Từ | Cách đọc | Nghĩa |
86 |
行 |
HÀNH |
い-く・ おこなう |
コウ・ギョウ | 行く | いく | đi |
行う | おこなう | tổ chức | |||||
旅行 | りょこう | du lịch | |||||
行 | ぎょう | hàng | |||||
87 |
来 |
LAI |
く-る・ き-ます・ こ-ない・ き-た |
ライ | 来る | くる | đến |
来年 | らいねん | năm sau | |||||
来月 | らいげつ | tháng sau | |||||
来日する | らいにちする | đi Nhật | |||||
88 |
帰 |
QUY |
かえ-る | キ | 帰る | かえる | trở về |
帰国する | きこくする | về nước | |||||
89 |
食 |
THỰC |
た-べる | ショク | 食べる | たべる | ăn |
食べ物 | たべもの | thức ăn | |||||
食事 | しょくじ | ăn (lịch sự) | |||||
夕食 | ゆうしょく | bữa tối | |||||
90 |
飲 |
ẨM |
の-む | イン | 飲む | のむ | uống |
飲み物 | のみもの | thức uống | |||||
飲酒 | いんしゅ | uống rượu | |||||
91 |
見 |
KIẾN |
み-る・ み-える・ みせる |
ケン | 見る | みる | nhìn |
意見 | いけん | ý kiến | |||||
見せる | みせる | cho xem | |||||
見物する | けんぶつする | tham quan | |||||
92 |
聞 |
THÍNH |
き-く・ き-こえる |
ブン | 聞く | きく | nghe |
聞こえる | きこえる | nghe thấy | |||||
新聞 | しんぶん | báo | |||||
93 |
読 |
ĐỌC |
よ-む・ よ-み |
ドク | 読む | よむ | đọc |
読み | よみ | Sự đọc | |||||
読書 | どくしょ | Đọc sách | |||||
読者 | どくしゃ | độc giả | |||||
94 |
書 |
THƯ |
か-く | ショ | 書く | かく | viết |
書店 | しょてん | nhà sách | |||||
書道 | しょどう | thư đạo (thư pháp) | |||||
95 |
話 |
THOẠI |
はな-す・ はな-し |
ワ | 話す | はなす | nói |
話し | はなし | câu chuyện | |||||
電話 | でんわ | điện thoại | |||||
会話 | かいわ | hội thoại | |||||
96 |
買 |
MÃI |
か-う | バイ | 買う | かう | mua |
買い物 | かいもの | mua sắm | |||||
97 |
教 |
GIÁO |
おし-える | キョウ | 教える | おしえる | dạy |
教育する | きょういくする | giáo dục | |||||
教会 | きょうかい | nhà thờ | |||||
教室 | きょうしつ | phòng học |
Xem thêm:
Basic Kanji Book – Bài 8
Basic Kanji Book – Bài 10