Home / Basic Kanji Book / Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 8

Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 8

Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 8

Số thứ tự từ 76 đến 85
Các chữ
新, 古, 長, 短, 高, 安, 低, 暗, 多, 少

STT Chữ Hán Việt Âm Nhật Âm Hán Từ Cách đọc Nghĩa
76

TÂN

あたら-しい シン 新しい あたらしい mới
新聞 しんぶん báo
新車 しんしゃ xe mới
新年 しんねん năm mới
77

CỔ

ふる-い 古い ふるい
古本 ふるほん sách cũ
中古車 ちゅうこしゃ xe second-hand
78

TRƯỜNG

なが-い チョウ 長い ながい dài
長男 ちょうなん trưởng nam
長野 ながの Nagano
学長 がくちょう Trưởng hội học sinh
79

ĐOẢN

みじか-い タン 短い みじかい ngắn
短大 たんだい Trường cao đẳng
短時間 たんじかん thời gian ngắn
80

CAO

たか-い コウ 高い たかい cao
高校 こうこう trường thpt
高橋 たかはし tên Takahashi
高速 こうそく cao tốc
81

AN

やす-い アン 安い やすい rẻ
安売り やすうり Bán rẻ
安心する あんしんする an tâm
安全な あんぜんする an toàn
82

ĐÊ

ひく-い テイ 低い ひくい thấp
低下する ていはする Giảm; kém đi; suy giảm
低音 ていおん Giọng trầm
83

ÁM

くら-い アン 暗い くらい tối
暗室 あんしつ  Phòng tối
84

ĐA

おお-い 多い おおい nhiều
多少 たしょう ít nhiều, một chút
多数 たすう số nhiều
85

THIẾU

すく-ない・
すこ-し
ショウ 少ない すくない ít
少し すこし một chút
少年 しょうねん thiếu niên
少女 しょうじょ thiếu nữ

 

Xem thêm:
Basic Kanji Book – Bài 7
Basic Kanji Book – Bài 9