Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 12
Số thứ tự từ 122 đến 133
Các chữ
宅, 客, 室, 家, 英, 薬, 会, 今, 雪, 雲, 電, 売
STT | Chữ | Hán Việt | Âm Nhật | Âm Hán | Từ | Cách đọc | Nghĩa |
122 |
宅 |
TRẠCH |
タク | お宅 | おたく | Ngôi nhà của bạn | |
住宅 | じゅうたく | nhà ở | |||||
自宅 | じたく | nhà | |||||
帰宅する | きたくする | về nhà | |||||
123 |
客 |
KHÁCH |
キャク | 客 | きゃく | khách hàng | |
乗客 | じょうきゃく | hành khách | |||||
124 |
室 |
THẤT |
シツ | 教室 | きょうしつ | lớp học | |
室内 | しつない | nội địa | |||||
研究室 | けんきゅうしつ | phòng thí nghiệm | |||||
125 |
家 |
GIA, CÔ |
いえ・や | カ・ケ | 家 | いえ | nhà |
大家 | おおや | chủ nhà | |||||
家族 | かぞく | gia đình | |||||
126 |
英 |
ANH |
エイ | 英国 | えいこく | Vương quốc Anh | |
英語 | えいご | Anh | |||||
英和辞典 | えいわじてん | từ điển Anh-Nhật | |||||
127 |
薬 |
DƯỢC |
くすり | ヤク | 薬 | くすり | y học |
薬屋 | くすりや | hiệu thuốc | |||||
目薬 | めぐすり | thuốc nhỏ mắt | |||||
薬局 | やっきょく | hiệu thuốc | |||||
128 |
会 |
HỘI |
あーう | カイ | 会う | あう | gặp |
会話 | かいわ | cuộc nói chuyện | |||||
会社 | かいしゃ | công ty | |||||
129 |
今 |
KIM |
いま | コン | 今 | いま | hiện nay |
今年 | ことし | năm nay | |||||
今月 | こんげつ | tháng này | |||||
今日 | きょう | ngày nay | |||||
130 |
雪 |
TUYẾT |
ゆき | セツ | 雪 | ゆき | tuyết |
雪国 | ゆきぐに | Vương quốc tuyết | |||||
131 |
雲 |
VÂN |
くも | ウン | 雲 | くも | đám mây |
132 |
電 |
ĐIỆN |
デン | 電気 | でんき | điện | |
電話 | でんわ | điện thoại | |||||
電車 | でんしゃ | tàu điện | |||||
133 |
売 |
MẠI |
うーる | バイ | 売る | うる | bán |
売店 | ばいてん | cửa hàng | |||||
売り場 | うりば | bộ |
Xem thêm:
Basic Kanji Book – Bài 11
Basic Kanji Book – Bài 13