Home / N5 Kanji / JLPT N5 Kanji: 父 (chichi)

JLPT N5 Kanji: 父 (chichi)

JLPT N5 Kanji: (chichi)

Ý nghĩa: Bố, cha, phụ thân

Âm Onyomi: ふ (fu)

Âm Kunyomi: ちち (chichi)

Cách viết chữ 父:

Những từ thường có chứa chữ 父 :
父 (ちち):Bố

お父さん (おとうさん):Bố (khi con gọi bố)

父の日 (ちちのひ):Ngày của bố

祖父 (そふ):Ông

父母 (ふぼ):Cha mẹ

祖父母 (そふぼ):Ông bà

叔父/ 伯父 (おじ):Cậu, chú bác

父子 (ふし) : cha và con

義父 (ぎふ) : bố chồng hoặc bố vợ

養父 (ようふ) : cha nuôi

父親 (ちちおや) : Bố; cha

建国の父 (けんこくのちち) : cha đẻ