Từ vựng Minna no Nihongo Bài 36
Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp
—
| Kanji | Hiragana/ Katakana | Nghĩa |
| 《慣れます,慣れる、慣れて》 | なれます | Quen |
| 生活に~ | せいかつに~ | quen (đời sống) |
| 《落ちます、落ちる、落ちて》 | おちます | Rơi xuống |
| 荷物が~ | に も つが~ | Rơi xuống (hàng hóa) |
| 《かける、かけて》 | かけます | Bao phủ, che kín lại |
| 「カバーを~」 | Bao phủ, che lại | |
| 《発表します、~する、~して》 | はっぴょうします | Phát biểu; công bố |
| 大きな | おおきな | ~ to |
| 小さな | ちいさな | ~ nhỏ |
| 生活 | せいかつ | Sinh hoạt, đời sống |
| 感想 | かんそう | Cảm tưởng |
| 話 | はなし | Câu chuyện |
| 日付 | ひづけ | ngày tháng |
| こと | Điều; chuyện | |
| ~の こと | Chuyện về ~ | |
| パイプ | Cái tẩu, ống dẫn ~ | |
| カバー | Vỏ bọc; bao bên ngoài | |
| 何でも | なんでも | Cái nào cũng |
| かなり | Khá | |
| ほとんど | Hầu hết | |
| 詳しく | くわしく | Chi tiết, một cách chi tiết |
| 簡単 | かんたん | Đơn giản |
| 絶対 | ぜったい | Tuyệt đối |
| 《届きます、とどく、届いて》 | とどきます | Chuyển tới |
| 荷物が~ | に も つが~ | Hàng hóa được chuyển tới |
| 《出ます、出る、出て》 | でます | Tham gia |
| 試合に~ | し あ いに~ | Tham gia trận đấu |
| 《貯金します、~する、~して》 | ちょきんします | Tiết kiệm |
| 《太ります、太る、太って》 | ふとります | Béo |
| 《痩せます、痩せる、痩せて》 | やせます | Gầy |
| 《過ぎます、過ぎる、過ぎて》 | すぎます | Quá, vượt quá |
| 7時を~ | 7じを~ | Quá 7 giờ |
| 硬い | かたい | Cứng |
| 軟らかい | やわらかい | Mềm |
| 電子 | でんし | Điện tử |
| 携帯~ | けいたい~ | Mang theo, xách theo |
| 健康 | けんこう | Sức khỏe |
| 剣道 | けんどう | Kiếm đạo |
| お客様 | おきゃくさま | Vị khách |
| 特別 | とくべつ「な」 | Đặc biệt |
| チャレンジします | Rèn luyện, thử thách, thử sức | |
| 気持ち | きもち | Tâm trạng, tình cảm |
| 歴史 | れきし | Lịch sử |
| 汽車 | きしゃ | Tàu hỏa |
| 汽船 | きせん | Tàu chạy bằng hơi nước |
| 《運びます、運ぶ、運んで》 | はこびます | Vận chuyển |
| 《飛びます、飛ぶ、飛んで》 | とびます | Bay |
| 宇宙 | うちゅう | Vũ trụ |
| 地球 | ちきゅう | Trái đất |
.
Tài liệu học tiếng Nhật Chia sẻ tài liệu học tiếng Nhật miễn phí

