Từ vựng Minna no Nihongo Bài 35
Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp
—
Kanji | Hiragana/ Katakana | Nghĩa |
《付きます、付く、付いて》 | つきます | Kèm theo |
「リモコンが~」 | Điều khiển từ xa được kèm theo | |
《売れます、売れる、売れて》 | うれます | Bán chạy |
「本が~」 | Sách bán chạy | |
予約《します、する、して》 | よやく | Đặt trước, hẹn trước |
配達《します、する、して》 | はいたつ | Giao hàng, phân phối (tận nhà) |
無理[な] | むり[な] | Vô lý, không thể được |
電池 | でんち | Pin |
フラッシュ | Đèn flash, đèn nháy | |
つまみ | Quả nắm | |
蓋 | ふた | Cái nắp |
パソコン | Máy tính cá nhân | |
カタログ | Bảng danh mục các mặt hàng | |
種類 | しゅるい | Chủng loại |
タイプ | Kiểu mẫu | |
リモコン | Bộ điều khiển từ xa | |
タイマー | Đồng hồ định giờ | |
~以上 | ~いじょう | trở lên, hơn~ |
~以下 | ~いか | trở xuống, dưới ~ |
《咲きます、咲く、咲いて》 | さきます | Nở |
「花が~」 | Hoa nở | |
《変わります、変わる、変わって》 | かわります | Thay đổi |
「色が~」 | Đổi màu | |
《困ります、困る、困って》 | こまります | Khó khăn |
《つける、つけて》 | つけます | Đánh dấu |
「まるを~」 | Đánh dấu tròn | |
《拾います、拾う、拾って》 | ひろいます | Nhặt |
楽[な] | らく[な] | Thoải mái, dễ dàng |
正しい | ただしい | Đúng, chính xác |
珍しい | めずらしい | Hiếm |
向こう | むこう | Phía bên kia |
島 | しま | Đảo |
港 | みなと | Cảng |
近所 | きんじょ | Vùng lân cận |
屋上 | おくじょう | Sân thượng |
海外 | かいがい | Hải ngoại |
山登り | やまのぼり | Leo núi |
ハイキング | Đi dã ngoại | |
機会 | きかい | Cơ hội |
許可 | きょか | Cho phép |
丸 | まる | Dấu tròn |
操作 | そうさ | Thao tác |
方法 | ほうほう | Phương pháp |
設備 | せつび | Thiết bị |
カーテン | Rèm cửa | |
葉 | は | Lá cây |
曲 | きょく | Ca khúc |
楽しみ | たのしみ | Niềm hân hoan, vui sướng |
夜行バス | やこうバス | Xe buýt đêm |
始めに | はじめに | Đầu tiên |
旅行者 | りょこうしゃ | Công ty du lịch |
詳しい | くわしい | Rõ, tường tận |
スキーじょう | Bãi trượt tuyết | |
朱 | しゅ | Màu son |
ことわざ | Thành ngữ | |
必要[な] | ひつよう[な] | Cần thiết |
.