Home / Từ vựng Minna no Nihongo / Từ vựng Minna no Nihongo Bài 31

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 31

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 31
Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp

Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa
きめます Quyết định
《まとめる、まとめて》 まとめます Tóm tắt, tổng hợp
《建てます、建てる、建てて》 たてます Xây dựng
《出ます、出る、出て》 でます Ra
「大学を~」 Tốt nghiệp đại học
休憩《します、する、して》 きゅうけい Nghỉ giải lao
相談《します、する、して》 そうだん Trao đổi, thảo luận
出発《します、する、して》 しゅっぱつ Xuất phát, khởi hành
出張《します、する、して》 しゅっちょう Đi công tác
予定 よてい Dự định
はる Mùa xuân
なつ Mùa hè
あき Mùa thu
ふゆ Mùa đông
空港 くうこう Sân bay, phi trường
田舎 いなか Quê, nhà quê
ちち Bố mình
はは Mẹ mình
あに Anh trai mình
あね Chị gái mình
社長 しゃちょう Giám đốc
部長 ぶちょう Trưởng ban, trưởng phòng
課長 かちょう Trưởng khoa, chủ nhiệm
初め はじめ Lúc đầu, thời gian đầu
終わり おわり Lúc cuối, thời gian cuối
今度の~ こんどの~ ~ tới
こんどの日曜日 Chủ Nhật tới
《始まります、始まる、始まって》 はじまります Bắt đầu
「しきが~」 (Buổi lễ) bắt đầu
《続けます、続ける、続けて》 つづけます Tiếp tục
《見つけます、見つける、見つけて》 みつけます Tìm thấy
《残ります、残る、残って》 のこります Ở lại, còn lại
《閉じます、閉じる、閉じて》 とじます Đóng, nhắm (mắt)
《集まります、集まる、集まって》 あつまります Tập trung
《受けます、受ける、受けて》 うけます Nhận
「しけんを~」 Dự thi
入学《します、する、して》 にゅうがく Nhập học
卒業《します、する、して》 そつぎょう Tốt nghiệp
「大学を~」 Tốt nghiệp đại học
出席《します、する、して》 しゅっせき Tham dự, có mặt
「かいぎに~」 Đi họp
連休 れんきゅう Nghỉ dài ngày
作文 さくぶん Bài luận, bài văn
展覧会 てんらんかい Triển lãm
結婚式 けっこんしき Đám cưới, lễ cưới
お]葬式 [お]そうしき Đám tang, lễ tang
しき Lễ
本社 ほんしゃ Công ty mẹ
支店 してん Chi nhánh, công ty con
教会 きょうかい Nhà thờ
大学院 だいがくいん Cao học
動物園 どうぶつえん Vườn bách thú
温泉 おんせん Suối nước nóng
お客[さん] おきゃく[さん] Khách
だれか Ai đó
~の 方 ~の ほう Phía
ずっと Suốt, mãi
月に つきに Mỗi tháng
普通 ふつう Bình thường
インターネット Internet
嫌[な] いや[な] Chán, buồn tẻ
そら Bầu trời
都会 とかい Thành thị
自由に じゆうに Tự do, 1 cách tự do
世界中 せかいじゅう Toàn thế giới
美しい うつくしい Xinh đẹp
自然 しぜん Thiên nhiên, tự nhiên
すばらしさ Sự tuyệt vời

.