Home / Từ vựng Minna no Nihongo / Từ vựng Minna no Nihongo Bài 25

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 25

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 25
Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp

Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa
《考えます、 考える、考えて》 かんがえます【Ⅱ】 Suy nghĩ
《続けます、 続ける、続けて》 つづけます【Ⅱ】 Tiếp, tiếp tục
《止めます、 止める、止めて》 やめます【Ⅱ】 Thôi, bỏ, từ bỏ
「べんきょうを~」 Bỏ học, thôi học
《入れます、 入れる、入れて》 いれます【Ⅱ】 Bật, ấn
「スイッチを~」 Bật công tắc
《切ります、 切る、切って》 きります【Ⅰ】 Tắt, ngắt
「スイッチを~」 Tắt công tắc
《片付けます、 片付ける、片付けて》 かたづけます【Ⅱ】 Dọn dep, sắp xếp
《直します、 直す、直して》 なおします【Ⅰ】 Sửa, sửa chữa
「間違いを~」 「まちがいを~」 Sửa sai, chữa lỗi
間違い まちがい Nhầm, sai, sai lầm
道具 どうぐ Dụng cụ, công cụ
一般研修 いっぱんけんしゅう Tu nghiệp tổng quát
世界 せかい Thế giới
困ったこと こまったこと Chuyện phiền toái, sự phiền phức
ピクニック Picnic

.