Từ vựng Minna no Nihongo Bài 17
Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp
—
Kanji | Hiragana/ Katakana | Nghĩa |
忘れます | わすれます | Quên |
無くします | なくします | Đánh mất |
心配します | しんぱいします | Lo, lo lắng |
気をつけます | きをつけます | Chú ý, cẩn thận, cảnh giác |
車に気をつけます。 | くるまにきをつけます | Cẩn thận với xe ô tô |
止めます | とめます | Ngừng, dừng lại, đỗ (xe) |
返します | かえします | Trả lại |
払います | はらいます | Trả, nộp tiền, đóng tiền |
脱ぎます | ぬぎます | Cởi (quần áo, giầy…) |
触ります | さわります | Sờ, mó tay, chạm tay |
機械に触ります | きかいにさわります | mó tay, chạm tay vào máy |
出かけます | でかけます | Đi ra ngoài |
持って行きます | もっていきます | Đem (cái gì) đi |
持って来ます | もってきます | Mang (cái gì) đến |
残業します | ざんぎょうします | Làm thêm |
出張します | しゅっちょうします | Đi công tác |
大切「な」 | たいせつ「な」 | Quan trọng, quý giá |
大丈夫「な」 | だいじょうぶ「な」 | Bền, chắc, khỏe |
すごい | Tuyệt vời, cực kỳ, giỏi | |
危ない | あぶない | Nguy hiểm |
音 | おと | Tiếng động, âm thanh |
ロボット | Người máy | |
許可 | きょか | Sự cho phép (danh từ) |
スイッチ | Công tắc điện, cái chuyển mạch | |
クーラー | Máy điều hòa, máy lạnh | |
ヒーター | Máy điều hòa, lò sưởi | |
問題 | もんだい | Câu hỏi, vấn đề |
答え | こたえ | Câu trả lời |
禁煙 | きんえん | Cấm hút thuốc lá |
「健康」保険証 | 「けんこう」ほけんしょう | Giấy bảo hiểm [sức khỏe] |
風邪 | かぜ | Cảm cúm |
熱 | ねつ | Sốt |
「お」風呂 | 「お」ふろ | Bồn tắm |
「お」風呂に入る | 「お」ふろにはいる | Đi tắm |
上着 | うわぎ | Áo khoác |
下着 | したぎ | Đồ lót |
.