Từ vựng Genki I bài 7
Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki I
Danh Từ
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
姉 | あね | ane | chị gái của tôi |
– | アパート | apaato | căn hộ |
妹 | いもうと | imooto | em gái |
歌 | うた | uta | bài hát |
弟 | おとうと | otooto | em trai |
男 | おとこ | otoko | người đàn ông |
お兄さん | おにいさん | oniisan | anh trai |
お姉さん | おねえさん | oneesan | chị |
女 | おんな | onna | đàn bà |
会社 | かいしゃ | kaisha | công ty |
家族 | かぞく | kazoku | gia đình |
髪 | かみ | kami | tóc |
兄弟 | きょうだい | kyoodai | anh em ruột |
国 | くに | kuni | quốc gia |
車 | くるま | kuruma | xe hơi |
– | コンビニ | konbini | cửa hàng tiện dụng |
食堂 | しょくどう | shokudoo | quán cà phê |
父 | ちち | chichi | (của tôi) bố |
– | Tシャツ | T shatsu | Áo thun |
目 | め | me | mắt |
眼鏡 | めがね | megane | kính |
Tính từ
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
頭がいい | あたまがいい | atama ga ii | thông minh lanh lợi |
– | かっこいい | kakkoii | tầm nhìn tốt đấy |
可愛い | かわいい | kawaii | dễ thương |
背が高い | せがたかい | se ga takai | cao (tầm vóc) |
背が低い | せがひくい | se ga hikui | ngắn (tầm vóc) |
長い | ながい | nagai | dài |
速い | はやい | hayai | nhanh |
短い | みじかい | mijikai | cự ly ngăn |
親切 | しんせつ | shinsetsu | loại |
便利 | べんり | benri | thuận lợi |
Động từ
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
歌う | うたう | utau | hát |
被る | かぶる | kaburu | đội (đội mũ) |
知る | しる | shiru | để tìm hiểu |
知っている | しっている | shitteiru | Tôi biết |
住む | すむ | sumu | sống |
履く | はく | haku | để mặc (đồ dưới thắt lưng của bạn) |
太る | ふとる | hutoru | Để tăng cân |
結婚する | けっこんする | kekkonsuru | kết hôn |
Trạng từ và các biểu thức khác
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
– | が | ga | Nhưng |
何も | なにも | nanimo | không … bất cứ điều gì |
〜人 | 〜にん | nin | (quầy tính tiền cho người) |
一人 | ひとり | hitori | một người |
二人 | ふたり | futari | hai người |
別に | べつに | betsuni | không … đặc biệt |
– | もちろん | mochiron | tất nhiên rồi |
– | よかったら | yokattara | nếu bạn thích |
.