Home / Từ vựng Genki / Từ vựng Genki I bài 5

Từ vựng Genki I bài 5

Từ vựng Genki I bài 5
Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki I

Danh Từ

Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa
うみ sea biển
切手 きって kitte tem bưu chính
切符 きっぷ kippu
サーフィン saafin lướt sóng
宿題 しゅくだい shukudai bài tập về nhà
食べ物 たべもの tabemono đồ ăn
誕生日 たんじょうび tanjoobi sinh nhật
テスト tesuto Bài kiểm tra
天気 てんき tenki thời tiết
飲み物 のみもの nomimono uống
葉書 はがき hagaki bưu thiếp
バス basu xe buýt
飛行機 ひこうき hikooki Máy bay
部屋 へや heya phòng
ぼく boku Tôi (được sử dụng bởi đàn ông)
休み やすみ yasumi ngày nghỉ/ngày nghỉ/sự vắng mặt
旅行 りょこう ryokoo du lịch

Tính từ

Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa
新しい あたらしい atarashii mới
暑い あつい atsui  thời tiết nóng
熱い あつい atsui nóng (đồ vật)
忙しい いそがしい isogashii bận
大きい おおきい ookii lớn
面白い おもしろい omoshiroi hấp dẫn
怖い こわい kowai đáng sợ
寒い さむい samui thời tiết lạnh
楽しい たのしい tanoshii vui vẻ
小さい ちいさい chiisai bé nhỏ
古い ふるい furui đồ cũ
難しい むずかしい muzukashii khó
やさしい yasashii dễ dàng (vấn đề) / tử tế (người)
安い やすい yasui rẻ
嫌い きらい kirai để không thích
綺麗 きれい kiree sạch/đẹp
元気 げんき genki khỏe mạnh/năng động
静か しずか shizuka im lặng
好き すき suki thích
大嫌い だいきらい daikirai ghét
大好き だいすき daisuki rất thích
賑やか にぎやか nigiyaka sống động
ハンサム hansamu đẹp trai
ひま hima không bận/có nhiều thời gian rảnh

Động từ

Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa
泳ぐ およぐ oyogu bơi
聞く きく kiku hỏi (người)
乗る のる noru đi xe / lên tàu
やる yaru làm/để thực hiện
出かける でかける dekakeru đi ra

Trạng từ và các biểu thức khác

Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa
一緒に いっしょに isshoni cùng nhau
それから sorekara và sau đó
大丈夫 だいじょうぶ daijoobu Không sao đâu / Đừng lo lắng
とても totemo rất
どんな donna loại nào
〜枚 〜まい ~ mai (bộ đếm vật phẳng)
〜まで ~ made cho đến khi

.