Home / Từ vựng Genki / Từ vựng Genki I bài 3

Từ vựng Genki I bài 3

Từ vựng Genki I bài 3
Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki I

Danh Từ

Kanji Hiragana/Katakana Romaji  Tiếng Anh
映画 えいが eega bộ phim
音楽 おんがく ongaku âm nhạc
雑誌 ざっし zasshi tạp chí
スポーツ supootsu các môn thể thao
デート deeto Hẹn hò, gặp gỡ (không phải lịch)
テニス tenisu quần vợt
テレビ terebi TV
ビデオ bideo băng hình
朝御飯 あさごはん asagohan bữa sáng
お茶 おちゃ ocha trà
コーヒー koohii cà phê
晩御飯 ばんごはん bangohan bữa tối
ハンバーガー hanbaagaa bánh hamburger
昼御飯 ひるごはん hirugohan bữa trưa
みず mizu Nước
いえ ie căn nhà
うち uchi trang chủ
学校 がっこう gakkoo trường học
あさ asa buổi sáng
明日 あした ashita Ngày mai
いつ itsu khi
今日 きょう kyoo Hôm nay
〜頃 〜ごろ ~ goro Về
今晩 こんばん konban tối nay
週末 しゅうまつ shuumatsu ngày cuối tuần
土曜日 どようび doyoobi Thứ bảy
日曜日 にちようび nichiyoobi Chủ nhật
毎日 まいにち mainichi Hằng ngày
毎晩 まいばん maiban mỗi đêm

Động Từ

Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa
行く いく iku đi
帰る かえる kaeru về nhà/trở về
聞く きく kiku nghe
飲む のむ nomu uống
話す はなす hanasu nói/nói chuyện
読む よむ yomu đọc
起きる おきる okiru thức dậy
食べる たべる taberu ăn
寝る ねる neru ngủ
見る みる miru nhìn vào/thấy/xem
来る くる kuru đến
する suru làm
勉強する べんきょうする benkyoosuru học

Phó từ

Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa
あまり amari không hẳn
全然 ぜんぜん zenzen không có gì
大抵 たいてい taitee thường xuyên
ちょっと chotto một chút
時々 ときどき tokidoki Thỉnh thoảng
よく yoku thường

 

Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa
そうですね soodesune Để tôi xem/ Đúng rồi
でも demo Nhưng
どうですか doodesuka Thế còn ~? / Thế nào là ~?

.