Home / N5 Kanji / JLPT N5 Kanji: 小 (shou)

JLPT N5 Kanji: 小 (shou)

JLPT N5 Kanji: (shou)

Ý nghĩa: nhỏ, ít

Âm Onyomi: ショウ (shou)

Âm Kunyomi: ちい(さい) chii(sai)、 こ- (ko-)、 お- (o-)、 さ- (sa-)

Cách viết chữ 小:

Những từ thường có chứa chữ 小:
小皿 (こざら) : đĩa nhỏ

小文字 (こもじ) : Chữ viết thường

小 (しょう) : sự nhỏ bé

少女 (しょうじょ) : cô bé, thiếu nữ

小児 (しょうに) : trẻ nhỏ

少々 (しょうしょう) : chỉ một phút

小火 (しょうか) : lửa nhỏ

小説 (しょうせつ) : truyện ngắn

縮小 (しゅくしょう) : cắt giảm

最小限 (さいしょうげん) : tối thiểu, thấp nhất

小学生 (しょうがくせい) : học sinh tiểu học

小麦 (こむぎ) : lúa mì

小屋 (こや) : túp lều, cabin

小売 (こうり) : bán lẻ

小道 (こみち) : đường đi, làn đường

小島 (こじま) : đảo nhỏ

小雨 (こさめ) : mưa nhẹ, mưa phùn

小型 (こがた) : kích thước nhỏ

小声 (こごえ) : thì thầm

小柄 (こがら) : xây dựng nhỏ

小指 (こゆび) : ngón tay út

小耳 (こみみ) : tình cờ nghe được

小銭 (こぜに) : tiền xu, tiền lẻ

小口 (こぐち) : số tiền nhỏ

小包 (こづつみ) : bưu kiện, gói

小遣い (こづかい) : tiền tiêu vặt

小さい (ちいさい) : nhỏ

小さな (ちいさな) : nhỏ