Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 4
Số thứ tự từ 36 đến 45
Các chữ
上, 下, 中, 大, 小, 本, 半, 分, 力, 何
STT | Chữ | Hán Việt | Âm Nhật | Âm Hán | Từ | Cách đọc | Nghĩa |
36 |
上 |
THƯỢNG |
うえ・ あーがる・ あ-げる・ のぼ-る |
ジョウ | 上 | うえ | trên |
上がる | あがる | tăng | |||||
上る | のぼる | leo lên | |||||
上手 | じょうず | giỏi | |||||
37 |
下 |
HẠ |
した | サ | 下 | した | dưới |
下がる | さがる | giảm | |||||
年下 | としした | ít tuổi hơn | |||||
下車する | げしゃする | xuống xe | |||||
38 |
中 |
TRUNG |
なか | チュウ・ ジュウ |
中 | なか | trong |
中心 | ちゅうしん | trung tâm | |||||
一日中 | いちにちじゅう | suốt 1 ngày | |||||
39 |
大 |
ĐẠI |
おお-きい | タイ・ ダイ |
大きい | おおきい | to |
大学 | だいがく | Trường đại học | |||||
大切な | たいせつな | quan trọng | |||||
大人 | おとな | người lớn | |||||
40 |
小 |
TIỂU |
ちい-さい・ こ・ お |
ショウ | 小さい | ちいさい | nhỏ |
小川 | おがわ | sông, lạch nhỏ | |||||
小学校 | しょうがっこう | trường tiểu học | |||||
41 |
本 |
BẢN/BỔN |
もと | ホン | 山本 | やまもと | tên Yamamoto |
本 | ほん | sách | |||||
本日 | ほんじつ | hôm nay | |||||
本店 | ほんてん | trụ sở | |||||
42 |
半 |
BÁN |
なか-ば | ハン | 半ば | なかば | ở giữa, nửa chừng |
半分 | はんぶん | nửa phần | |||||
半年 | はんとし | giữa năm | |||||
三時半 | さんじはん | 3 giờ rưỡi | |||||
43 |
分 |
PHÂN |
わ-ける・ わ-かる・ わ-かれる |
ブン・ ブ・ フン・ プン |
分ける | わける | phân chia |
分かる | わかる | hiểu | |||||
五分 | ごふん | 5 phút | |||||
六分 | ろっぷん | 6 phút | |||||
44 |
力 |
LỰC |
ちから | リョク・ リキ |
力 | ちから | sức mạnh |
実力 | じつりょく | thực lực | |||||
力学 | りきがく | cơ học | |||||
45 |
何 |
HÀ |
なに・ なん |
カ | 何 | なに | cái gì |
何ですか | なんですか | cái gì vậy? | |||||
何人 | なんにん | mấy người | |||||
何年 | なんねん | năm mấy? Mấy năm? |
Xem thêm:
Basic Kanji Book – Bài 3
Basic Kanji Book – Bài 5