Home / N5 Kanji / JLPT N5 Kanji: 子 (ko)

JLPT N5 Kanji: 子 (ko)

JLPT N5 Kanji: (ko)

Ý nghĩa: Đứa trẻ

Âm Onyomi: シ (shi), ス (su), ツ (tsu)

Âm Kunyomi: こ (ko)、 ね (ne)

Cách viết chữ 子:

Những từ thường có chứa chữ 子:
子 (こ) : trẻ em, trẻ

女子 (じょし) : cô gái; phụ nữ

男の子 (おとこのこ): cậu bé

王子 (おうじ) : Hoàng tử

子牛 (こうし) : con bê, bò con

電子 (でんし) : Điện tử

女の子 (おんなのこ onna no ko): Bé gái

子供 (こども kodomo): Trẻ em

電子辞書 (でんしじしょ denshi jisho): Kim từ điển

女子学生 (じょしがくせい joshi gakusei): Nữ sinh

男子学生 (だんしがくせい danshi gakusei): Nam sinh

様子 (ようす yousu): Tình hình