JLPT N5 Kanji: 八 (hachi)
Ý nghĩa: Tám; 8
Âm Onyomi: ハチ (hachi)
Âm Kunyomi: や(つ) ya(tsu)、よう (you)
Cách viết chữ 八:
Những từ thường có chứa chữ 八 :
八 (はち) : 8, tám
8月 (はちがつ) : Tháng tám
十八 (じゅうはち) : 18, mười tám
八つ (やっつ) : 8; số 8
八日 (ようか) : ngày thứ tám; ngày 8