Home / Từ vựng Minna no Nihongo / Từ vựng Minna no Nihongo Bài 26

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 26

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 26
Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp

Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa
《遅れます、遅れる、遅れて》 おくれます【Ⅱ】 Muộn, chậm
「時間・かいぎに~」 Muộn giờ
《間に合います、 間に合う、間に合って》 まにあいます【Ⅰ】 Đúng giờ, kịp
やります【Ⅰ】 Làm, chơi, tổ chức…
みます【II】 Xem xét
《つきます、つく、ついて》 つきます【Ⅰ】 Bật, được bật
「電気・エアコンが~」 Đèn sáng / Máy điều hòa chạy
《消えます、消える、消えて》 きえます【Ⅱ】 Tắt, dập
「電気・エアコンが~」 Đèn tắt / Máy điều hòa tắt
《開きます、開く、開いて》 あきます【Ⅰ】 Mở, được mở
「ドアが~」 Cửa mở
《閉まります、閉まる、閉まって》 しまります【Ⅰ】 Đóng, bị đóng
「ドアが~」 Cửa đóng
連絡《します、する、して》 れんらく Liên lạc
「会社・友だちに~」 Liên lạc với công ty / bạn bè
都合がいい つごうが いい Thuận tiện
都合が悪い つごうが わるい Không thuận tiện
おかしい Kỳ lạ, buồn cười
つまらない Chán, buồn tẻ
怖い こわい Đáng sợ
調子 ちょうし Tình trạng
りょう Ký túc xá
管理人 かんりにん Người quản lý
夕食 ゆうしょく Bữa tối
風呂 お」ふろ Bồn tắm kiểu Nhật
「お」ゆ Nước nóng
ガス Ga, khí đốt
洗濯機 せんたくき Máy giặt
~機 ~き Máy~
かた Cách~
《探します、探す、探して》 さがします【Ⅰ】 Tìm kiếm
《申し込みます、申し込む、申し込んで》 もうしこみます【Ⅰ】 Đăng kí
参加《します、する、して》【Ⅲ】 さんか Tham gia
「パーティーに~」 Tham gia bữa tiệc
気分がいい きぶんが いい Dễ chịu
気分が悪い きぶんが わるい Khó chịu
新聞社 しんぶんしゃ Tòa soạn báo
柔道 じゅうどう Võ judo, Nhu đạo
運動会 うんどうかい Thế vận hội, đại hội thể thao
ボランティア Tình nguyện
~べん Tiếng vùng~
今度 こんど Lần tới
ずいぶん Khá là
直接 ちょくせつ Trực tiếp
いつでも Lúc nào cũng
どこでも Ở đâu cũng
だれでも Ai cũng
何でも なんでも Cái gì cũng
日 本 放 送 局 NHK Kênh truyền hình Nhật Bản
子供の日(5月5日) こどものひ Ngày của trẻ em
ごみ Rác
月・水・金 げつ・すい・きん Thứ 2, 4, 6
置き場 おきば Nơi đặt, nơi để
よこ Ngang, cạnh ngang
びん Cái bình
かん Vỏ hộp
がいしゃ ~会社 Công ty…
電子メール でんしメール Thư điện tử
宇宙 うちゅう Vũ trụ
宇宙船 うちゅうせん Tàu vũ trụ
宇宙飛行士 うちゅうひこうし Nhà du hành vũ trụ
別の べつの Riêng biệt, khác biệt

.