Ôn tập nhanh ngữ pháp N4
Sau đây là danh sách ngữ pháp tiếng Nhật N4, giúp mọi người ôn tập, kiểm tra lại ngữ pháp.
Hy vọng với tài liệu trên sẻ hữu ích với mọi người học tiếng Nhật.
1 ~ し、~し、(それで/それに) Và, vừa ( vì vậy, hơn nữa)
2 ~ によると~そうです Theo ~ thì nghe nói là ~
3 ~ そうに/そうな/そうです Có vẻ, trông như, nghe nói
4 ~ てみる Thử làm
5 ~ と Hễ mà ~
6 ~ たら Nếu , sau khi~
7 ~ なら Nếu là ~
8 ~ (条件形)ば Nếu ~
9 ~ ば ~ ほど Càng ~ càng ~
10 ~ たがる Muốn …, thích
11 ~ かもしれない Có lẽ, không chừng ~
12 ~ でしょう (chắc) có lẽ ~
13 ~ しか~ない Chỉ ~
14 ~ だけ~る Chỉ ~
15 ~ ておく Làm trước ~
16 ~ ようだ Hình như ~ , dường như ~
17 ~ V意向形と思う Định làm ~ , tính làm ~
18 ~ つもり Dự định ~ , quyết định ~
19 ~ 予定 Theo dự định, kế hoạch ~
20 ~ てあげる Làm cho ( ai đó)
21 ~ てくれる Làm cho (mình)
22 ~ Vてもらう Được (Ai đó) làm cho
23 ~ Vていただけませんか Có thể làm ~ được không
24 ~ 受身 Chia bị động (bị, bắt làm)
25 ~ V禁止 Chia thể cấm chỉ( cấm)
26 ~ V可能形 Chia khả năng (có thể)
27 ~ V使役 Chia sai khiến (để, cho)
28 ~ V使役受身 Chia thụ động(bị bắt làm)
29 ~ ても/ でも Dù nhưng
30 ~ てしまう Phải làm, sẽ làm
31 ~ Vてしまった。 Xong , lỡ làm
32 ~ みたい Giống như, hình như ~
33 ~ ながら Vừa ~ vừa
34 ~ のに Cho ~, để ~
35 ~ はずです Chắc chắn, nhất định
36 ~ はずがない / はずはない Không thể, không chắc
37 ~ ずに Không làm gi ~
38 ~ ないで ~ mà không
39 ~ かどうか ~ hay không
49 ~ という Nói về ~ nhứ thế
50 ~ やすい Dễ ~
51 ~ にくい Khó ~
52 ~ てある Đã làm, có làm gì đó
53 ~ Vている Đang có
54 ~ あいだに Trong khi, trong lúc
55 ~ にする Làm cho ~
56 ~ Vてほしい/~Vてもらう Muốn (ai) làm gì đó ~
57 ~ たところ Sau khi, mặc dù ~
58 ~ ことにする Tôi quyết định
59 ~ ことになっている Được quyết định, qui tắc
60 ~ とおりに / ~ どおりに Làm theo, giống
61 ~ ところに/ところへ Trong lúc ~
62 ~ もの Vì ~
63 ~ ものか Vậy nữa sao
64 ~ ものなら Nếu ~
65 ~ ものの Mặc dù ~ nhưng mà ~
66 ~ ように Để (phòng)
67 ~ ために Để, cho (lợi ích)
68 ~ 場合 Trường hợp, khi ~
69 ~ たほうがいい/ないほがいい Nên làm, không nên làm
70 ~ んです Đấy, vì ~ ( trạng thái)
71 ~ すぎる Quá ~
72 ~ V可能形ようになる Đã có thể làm
73 ~ Vる/ないようにする Cố gắng làm/ không làm
74 ~ なさい Hãy làm
75 ~ Vるようになる Bắt đầu ~
76 ~ 後で Sau khi
77 ~ 後 Sau khi
78 ~ Vたらいいですか Nên làm ~ không
78 ~ Vばいいですか Nên làm ~ không
79 ~ まだ~Vている Vẫn ~ đang làm
80 ~ まだ~Vていない Vẫn ~ chưa làm
81 ~ と読む Đọc là ~
82 ~ と書いてある Viết là ~
83 ~ どういういみですか ~ Có nghĩa là gì
84 ~ といういみです Nghĩa là ~
85 ~ といいました/ いっていました Đã nói ~
86 ~ 伝えていただけませんか Có thể truyền đạt ~ dc ko
87 ~ Vて来る Đi về ngay
88 ~ たばかり Vừa mới
89 ~ V尊敬 Kính ngữ
90 ~ お ~ Vなる Cách nói kính ngữ
91 ~ お ~ Vください Mệnh lệnh kính ngữ
92 ~ V謙譲語 Khiêm nhường ngữ
93 ~ お ~ します Cách nói khiêm nhường
94 ~ ご ~ します Khiêm nhường ngữ
95 ~ のに、~ Mặc dù
95 ~ によって Bởi từ
97 ~ Vるようにしている Cố gắng làm v/ đang làm
98 ~Vないようにしている Cố gắng không làm v
99 ~(可能形)るようになった Đã có thể làm
100 ~(可能形)ないようになった Đã không thể làm
101 ~ Vるようにしてください Hãy cố gắng làm v
102 ~Vないようにしてください Hãy cố gắng không làm v