Home / Từ vựng Minna no Nihongo / Từ vựng Minna no Nihongo Bài 22

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 22

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 22
Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp

Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa
《着ます、着る、着て》 きます【Ⅰ】 Mặc [áo sơ mi…]
「シャツ/コートを~」 Mặc áo sơ mi
《履きます、履く、履いて》 はきます【Ⅰ】 Đi [giày], mặc [quần]
「くつ/くつした/ずぼんを~」 Đi giày
《被ります、被る、被って》 かぶります【Ⅰ】 Đội [mũ]
「ぼうしを~」 Đội mũ
《掛けます、掛ける、掛けて》 かけます【Ⅱ】 Đeo [kính]
「めがねを~」 Đeo kính
《持って行きます、持って行く、持って行って》 もっていきます【Ⅰ】 Mang đi
《持って来ます、持って来る、持って来て》 もってきます【III】 Mang đến
部品 ぶひん Phụ tùng, linh kiện
ふく Áo, quần áo
帽子 ぼうし
眼鏡 めがね Kính
ヘルメット Mũ bảo hiểm, mũ an toàn
コート Áp choàng ngoài, áo măng tô
スーツ Bộ com lê
セーター Áo len
メーカー Nhà sản xuất
約束 やくそく Lời hứa, hen

.