Home / Học tiếng Nhật giao tiếp / Các ý nghĩa khác của từ 結構です (けっこうです)

Các ý nghĩa khác của từ 結構です (けっこうです)

Các ý nghĩa khác của từ 結構です (けっこうです) trong tiếng Nhật

Từ 結構です (けっこうです) (kekkou desu) là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Nhật và có nhiều ý nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Dưới đây là các cách hiểu và sử dụng phổ biến của từ này:

1. Tốt, đủ rồi (Khẳng định sự hài lòng)

Ý nghĩa: Dùng khi bạn muốn nói rằng một điều gì đó là tốt, hài lòng hoặc đủ rồi. Nó có thể thể hiện sự đồng ý, không cần thêm gì nữa.

Ví dụ:
A: コーヒーをお持ちしましょうか? (Cà phê tôi mang đến cho bạn nhé?)

B: 結構です。 (Kekkou desu) – “Không cần đâu, đủ rồi.”

 

2. Từ chối một cách lịch sự

Ý nghĩa: Khi từ chối một đề nghị hay yêu cầu, 結構です có thể được sử dụng để nói một cách lịch sự rằng bạn không cần hoặc không muốn điều gì đó.

Ví dụ:
A: デザートはどうしますか? (Bạn muốn món tráng miệng không?)

B: 結構です。 (Kekkou desu) – “Không, cảm ơn.”

 

3. Khá tốt, khá ổn

Ý nghĩa: Dùng khi bạn muốn nói rằng điều gì đó không quá xuất sắc nhưng vẫn ở mức độ chấp nhận được, tức là ở mức khá tốt.

Ví dụ:
A: このプランはどうですか? (Kế hoạch này thế nào?)

B: 結構ですね。 (Kekkou desu ne) – “Cũng khá đấy.”

 

4. Một cách nhẹ nhàng thể hiện sự đồng ý

Ý nghĩa: Khi bạn muốn đồng ý một cách nhẹ nhàng, không quá mạnh mẽ, 結構です có thể được sử dụng để thể hiện sự chấp nhận mà không quá hào hứng.

Ví dụ:
A: 少しお待ちください。 (Hãy chờ một chút.)

B: 結構です。 (Kekkou desu) – “Được rồi.”

 

5. Tỏ ra trang trọng, lịch sự

Ý nghĩa: 結構です cũng có thể dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.

Ví dụ:
A: ご不便をおかけして、申し訳ありません。 (Xin lỗi vì sự bất tiện.)

B: 結構です、問題ありません。 (Kekkou desu, mondai arimasen.) – “Không sao, không có vấn đề gì.”

 

6. Có thể dùng thay cho “đủ” trong một số trường hợp

Ý nghĩa: Khi nói rằng đã đủ, không cần thêm gì nữa, bạn có thể dùng 結構です.

Ví dụ:
A: もう少しお手伝いしましょうか? (Tôi có thể giúp thêm một chút nữa không?)

B: 結構です。もう十分です。 (Kekkou desu. Mou jūbun desu.) – “Không cần, tôi đã đủ rồi.”

Xem thêm:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật khi đi khám bệnh
Quán dụng ngữ trong tiếng Nhật