9 Cách nói Xin Lỗi trong tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, có nhiều cách để nói xin lỗi tùy vào mức độ trang trọng và tình huống cụ thể. Dưới đây là một số cách phổ biến:
1. Xin lỗi khi nhờ vả: お願いします (Onegaishimasu)
お願いします (Onegaishimasu): Làm ơn / Xin vui lòng
“Onegaishimasu” là cách thể hiện sự nhờ vả lịch sự và tôn trọng. Khi bạn yêu cầu ai đó giúp đỡ, từ này thể hiện sự kính trọng và nhã nhặn, phù hợp trong cả môi trường công việc và giao tiếp hàng ngày.
2. Xin lỗi với người thân thiết: ごめん (Gomen)
ごめん (Gomen): Xin lỗi
Cách sử dụng:
“Gomen” là cách xin lỗi thân mật, thường dùng với bạn bè hoặc người thân. Từ này mang tính chất gần gũi và không quá trang trọng, phù hợp trong những tình huống hàng ngày không quá nghiêm trọng
3. Xin lỗi một cách lịch sự: 申し訳ありません (Moushiwake arimasen)
申し訳ありません (Moushiwake arimasen): Tôi rất xin lỗi
Cách sử dụng:
“Moushiwake arimasen” là cách xin lỗi rất trang trọng và nghiêm túc. Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự hối lỗi sâu sắc vì đã gây ra phiền phức hoặc sai lầm lớn.
4. Xin lỗi trong các tình huống trang trọng lịch sự: 失礼しました (Shitsurei shimashita)
失礼しました (Shitsurei shimashita): Tôi đã thất lễ
Cách sử dụng:
“Shitsurei shimashita” thường được dùng khi bạn muốn xin lỗi vì đã làm gì đó bất lịch sự hoặc không đúng mực. Đây là cách xin lỗi trang trọng, phù hợp trong các tình huống công việc hoặc khi giao tiếp với người lớn tuổi.
5. Xin lỗi trong các văn bản: 深くお詫び申し上げます (Fukaku owabi moushiagemasu)
深くお詫び申し上げます (Fukaku owabi moushiagemasu): Tôi chân thành xin lỗi
Cách sử dụng:
“Fukaku owabi moushiagemasu” là cách xin lỗi rất trang trọng, thường được dùng trong văn bản chính thức, thư từ hoặc email công việc. Từ này thể hiện sự chân thành và kính trọng cao đối với người nhận.
6. Xin lỗi khi vô tình làm đau ai đó: ごめんなさい (Gomennasai)
ごめんなさい (Gomennasai): Xin lỗi
Cách sử dụng:
“Gomennasai” là cách xin lỗi phổ biến và có thể sử dụng trong nhiều tình huống, từ thân mật đến trang trọng. Đây là lời xin lỗi chân thành, thích hợp khi bạn vô tình làm đau hoặc gây ra tổn thương cho người khác.
7. Xin lỗi khi làm gián đoạn ai đó: お邪魔します (Ojama shimasu)
お邪魔します (Ojama shimasu): Xin lỗi vì đã làm phiền
Cách sử dụng:
“Ojama shimasu” thường được dùng khi bạn đến thăm nhà ai đó hoặc làm gián đoạn công việc của họ. Đây là cách xin lỗi lịch sự, thể hiện sự tôn trọng đối với thời gian và không gian của người khác.
8. Xin lỗi khi không thể tham gia một sự kiện: 残念ながら (Zannen nagara)
残念ながら (Zannen nagara): Rất tiếc
Cách sử dụng:
“Zannen nagara” được sử dụng khi bạn không thể tham gia hoặc đáp ứng một yêu cầu nào đó. Đây là cách xin lỗi lịch sự, thường được dùng trong các tình huống xã giao hoặc công việc.
9. Xin phép: 許してください (Yurushite kudasai)
許してください (Yurushite kudasai): Xin hãy tha thứ cho tôi
Cách sử dụng:
“Yurushite kudasai” là cách xin lỗi khi bạn muốn xin phép hoặc mong nhận được sự tha thứ từ ai đó. Từ này thể hiện sự chân thành và kính trọng, phù hợp trong các tình huống cần sự tha thứ hoặc sự chấp nhận từ người khác.
Xem thêm:
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật khi đi xe Bus
100 Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật N4