Từ vựng Minna no Nihongo Bài 23
Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp
—
| Kanji | Hiragana/ Katakana | Nghĩa |
| 《聞きます、 聞く、 聞いて》 | ききます【Ⅰ】 | Hỏi |
| 「先生に~」 | Hỏi thầy cô giáo | |
| 《押します、 押す、押して》 | おします【Ⅰ】 | Đẩy, ép, ấn |
| 回します、 回す、回して》 | まわします【Ⅰ】 | Quay, vặn, xoay |
| 《動きます、 動く、動いて》 | うごきます【Ⅰ】 | Chạy, vận hành |
| きかいが~」 | [Máy] chạy, vận hành | |
| 《止まります、 止まる、止まって》 | とまります【Ⅰ】 | Ngừng, dừng lại |
| 「きかいが~」 | [Máy] ngừng, dừng lại | |
| 《出ます、 出る、出て》 | でます【Ⅱ】 | Ra, chạy ra |
| 「切符が~」 | 「きっぷが~」 | Vé ra |
| 《困ります、 困る、困って》 | こまります【Ⅰ】 | Thắc mắc, không ổn, |
| phiền, khó khăn | ||
| 《頑張ります、 頑張る、頑張って》 | がんばります【Ⅰ】 | Gắng sức, cố gắng |
| 《渡ります、 渡る、渡って》 | わたります【Ⅰ】 | Sang, qua |
| 「道を~」 | 「みちを~」 | Sang, qua [đường] |
| 《曲がります、 曲がる、曲がって》 | まがります【Ⅰ】 | Rẽ, queo |
| 「右へ~」 | 「みぎへ~」 | Rẽ, queo phải |
| 調節(します、 する、して) 【Ⅲ】 | ちょうせつ 調節 | Điều chỉnh |
| 悲しい | かなしい | Buồn, đau khổ |
| 嬉しい | うれしい | Sướng, vui sướng |
| 寂しい | さびしい | Le loi, cô đơn, buồn |
| 眠い | ねむい | Buồn ngủ |
| 意味 | いみ | Nghĩa, ý nghĩa |
| 「千円」札 | 「せんえん」さつ | Tờ một nghìn Yên |
| おつり | Tiền thừa | |
| 細かいお金 | こまかいおかね | Tiền lẻ |
| ボタン | Nút, cúc, khuy | |
| 信号 | しんごう | Đèn giao thông |
| 道 | みち | Đường |
| 橋 | はし | Cầu |
| まっすぐ | Thẳng | |
| よく | Thường, hay |
.
Tài liệu học tiếng Nhật Chia sẻ tài liệu học tiếng Nhật miễn phí

