Từ vựng Minna no Nihongo Bài 38
Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp
—
Kanji | Hiragana/ Katakana | Nghĩa |
通います | かよいます | Đi làm |
かいしゃに~ | Đi làm công ty | |
残業します | ざんぎょうします | Làm thêm giờ |
運動します | うんどうします | Tập thể dục thể thao |
答えます | こたえます | Trả lời |
しつもんに~ | Trả lời câu hỏi | |
計算します | けいさんします | Tính toán |
集めます | あつめます | Thu thập; sưu tầm |
渡します | わたします | Đưa cho, trao cho |
掛けます | かけます | Khóa |
かぎを~ | Khóa cửa | |
生まれます | うまれます | Sinh, được sinh ra |
こどもが~ | Sinh con | |
する | します | Tổ chức, làm |
おいわいを~ | Tổ chức tiệc mừng | |
大好き「な」 | だいすき「な」 | Rất thích |
大嫌い「な」 | だいきらい「な」 | Rất ghét |
無駄「な」 | むだ「な」 | Vô ích, lãng phí |
恥ずかしい | はずかしい | Xấu hổ |
気持ちが いい | きもちが いい | Thấy dễ chịu |
気持ちが 悪い | きもちが わるい | Thấy khó chịu |
お祝い | おいわい | Tiệc mừng |
行き | いき | Chuyến đi |
帰り | かえり | Chuyến về |
ラッシュ | Giờ cao điểm | |
育てます | そだてます | Chăm sóc |
無くなります | なくなります | Chết, mất |
入院します | にゅういんします | Nhập viện |
退院します | たいいんします | Ra viện |
入れます | いれます | Cho vào, bỏ vào |
でんげんを~ | Bật máy | |
切ります | きります | Cắt |
でんげんを~ | Tắt máy | |
赤ちゃん | あかちゃん | Trẻ sơ sinh, em bé |
海岸 | かいがん | Bờ biển |
うそ | Nói dối | |
電源 | でんげん | Nguồn điện |
~製 | ~せい | Hàng của ~ |
きちんと | Cẩn thận | |
整理します | せいりします | Sắp xếp |
~冊 | ~さつ | quyển, cuốn (số đếm) |
判子 | はんこ | Con dấu |
押します | おします | Ấn, đóng |
はんこを~ | Đóng dấu | |
双子 | ふたご | Sinh đôi |
5 年生 | 5 ねんせい | Học sinh năm thứ 5 |
にています | Giống | |
性格 | せいかく | Tính cách |
大人しい | おとなしい | Hiền lành, nhã nhặn |
けんかします | Cãi nhau, đánh nhau | |
不思議「な」 | ふしぎ「な」 | Kỳ lạ |
.