Home / Từ vựng / Từ vựng N2 / Động từ ghép N2

Động từ ghép N2

Động từ ghép N2 tiếng Nhật

1. 打ち上げる 1. うちあげる 1. bắn, phóng
2. 立ち上げる 2. たちあげる 2. mở máy, bắt đầu
3. 切り上げる 3. きりあげる 3. kết thúc, làm tròn
4. 繰り上げる 4. くりあげる 4. sớm hơn
5. 磨き上げる 5. みがきあげる 5. đánh bóng
6. 鍛え上げる 6. きたえあげる 6. huấn luyện, rèn luyện
7. 書き上げる 7. かきあげる 7. viết xong
8. 育て上げる 8. そだてあげる 8. nuôi dưỡng
9. 読み上げる 9. よみあげる 9. đọc to
10. 数え上げる 10 かぞえあげる 10. liệt kê, đếm
11. 投げ出す 11. なげだす 11. ném đi, từ bỏ
12. 持ち出す 12. もちだす 12. mang ra ngoài
13. 追い出す 13. おいだす 13. xua ra, lùa ra
14. 放り出す 14. ほうりだす 14. vứt ra, quẳng ra
15. 貸し出す 15. かしだす 15. cho mượn
16. 聞き出す 16. ききだす 16. hỏi, xin ý kiến
17. 連れ出す 17. つれだす 17. dẫn ra ngoài
18. 引っ張り出す 18. ひっぱりだす 18. lôi ra, kéo ra ngoài
19. 逃げ出す 19. にげだす 19. chạy trốn
20. 飛び出す 20. とびだす 20. phóng ra, bay ra, chạy ra
21. 見つけ出す 21. みつけだす 21. tìm thấy
22. 探し出す 22. さがしだす 22. bắt được, tìm ra
23. 書き出す 23. かきだす 23. bắt đầu viết
24. 飛び込む 24. とびこむ 24. nhảy vào, bước vào
25. 駆け込む 25. かけこむ 25. nhảy bổ vào, lao vào
26. 割り込む 26. わりこむ 26. xen ngang
27. 差し込む 27. さしこむ 27. rọi vào, tỏa sáng vào bên trong
28. 染み込む 28. しみこむ 28. thấm
29. 詰め込む 29. つめこむ 29. nhét vào, nhồi nhét
30. 飲み込む 30. のみこむ 30. nuốt
31. 運び込む 31. はこびこむ 31. khuân, mang theo
32. 打ち込む 32. うちこむ 32. bắn, ném, dành cho
33. 注ぎ込む 33. そそぎこむ 33. đổ ra
34. 引き込む 34. ひきこむ 34. dụ dỗ, lôi kéo vào
35. 書き込む 35. かきこむ 35. ghi vào, điền vào
36. 巻き込む 36. まきこむ 36. cuộn vào, dính líu
37. 追い込む 37. おいこむ 37. dồn, lùa
38. 呼び込む 38. よびこむ 38. gọi vào
39. 座り込む 39. すわりこむ 39. ngồi xuống
40. 寝込む 40. ねこむ 40. ngủ say
41. 話し込む 41. はなしこむ 41. nói chuyện kỹ càng
42. 黙り込む 42. だまりこむ 42. im lặng
43. 泊まり込む 43. とまりこむ 43. ở lại qua đêm
44. 住み込む 44. すみこむ 44. sống, ở
45. 煮込む 45. にこむ 45. nấu
46. 売り込む 46. うりこむ 46. nổi tiếng, bán
47. 頼み込む 47. たのみこむ 47. yêu cầu khẩn khoản
48. 教え込む 48. おしえこむ 48. khắc vào tâm trí
49. 話し合う 49. はなしあう 49. bàn bạc, thảo luận
50. 言い合う 50. いいあう 50. cãi cọ, tranh luận
51. 語り合う 51. かたりあう 51. tâm sự, hàn huyên
52. 見つめ合う 52. みつめあう 52. nhìn nhau chằm chằm
53. 向かい合う 53. むかいあう 53. mặt đối mặt
54. 助け合う 54. たすけあう 54. giúp đỡ lẫn nhau
55. 分け合う 55. わけあう 55. chia sẻ
56. 出し合う 56. だしあう 56. đóng góp, cùng trả tiền
57. 申し合わせる 57. もうしあわせる 57. sắp xếp
58. 誘い合わせる 58. さそいあわせる 58. rủ  nhau
59. 隣り合わせる 59. となりあわせる 59. liền kề
60. 組み合わせる 60. くみあわせる 60. kết hợp lại, ghép lại
61. 詰め合わせる 61. つめあわせる 61. đóng gói, đóng hộp
62. 重ね合わせる 62. かさねあわせる 62. chồng lên nhau
63. 居合わせる 63. いあわせる 63. tình cờ gặp
64. 乗り合わせる 64. のりあわせる 64. đi cùng nhau
65. 持ち合わせる 65. もちあわせる 65. có mang sẵn
66. 問い合わせる 66. といあわせる 66. hỏi thăm
67. 照らし合わせる 67. てらしあわせる 67. so sánh, đối chiếu
68. 聞き直す 68. ききなおす 68. hỏi lại, nghe lại
69. やり直す 69. やりなおす 69. làm lại
70. かけ直す 70. かけなおす 70. gọi lại
71. 出直す 71. でなおす 71. trở lại
72. 持ち直す 72. もちなおす 72. cầm lại, (bệnh) trở nên tốt hơn
73. 考え直す 73. かんがえなおす 73. suy nghĩ lại
74. 思い直す 74. おもいなおす 74. thay đổi suy nghĩ
75. 追いかける 75. おいかける 75. theo đuổi, đuổi theo, đi theo

Tài liệu tổng hợp động từ ghép N2 sắp xếp theo bảng chữ cái tiếng Nhật có kèm ví dụ.
(Phiên bản tiếng Nhật và tiếng Trung)
Hy vọng với tài liệu nay sẻ hữu ích với các bạn học tiếng Nhật.
Cảm ơn fb.com/bui.yuuki.9 đã chia sẻ.
Chúc mọi người học tập và thi tốt.

Download : Here

Xem thêm:
Từ vựng Mimikara Oboeru N2
Từ vựng Speed Goi N2