Home / Từ vựng / Từ vựng N5 / 655 Từ vựng N5 thông dụng

655 Từ vựng N5 thông dụng

655 Từ vựng N5 thông dụng
Tổng hợp 655 từ vựng N5 thông dụng, mà các bạn mới học tiếng cần phải nắm vững.

No. Kanji Hiragana Romaji Meaning
1 会う あう au gặp
2 青い あおい aoi xanh
3 赤い あかい akai đỏ
4 明るい あかるい akarui sáng
5 あき aki mùa thu
6 開く あく aku mở (nội động từ)
7 開ける あける akeru mở (ngoại động từ)
8 あげる ageru cho, tặng
9 あさ asa buổi sáng
10 朝ご飯 あさごはん asagohan bữa sáng
11 あさって asatte ngày mốt
12 あし ashi chân
13 明日 あした ashita ngày mai
14 あそこ asoko đằng kia
15 遊ぶ あそぶ asobu chơi
16 温かい あたたかい atatakai ấm
17 あたま atama đầu
18 新しい あたらしい atarashii mới
19 あちら achira phái đằng kia
20 暑い あつい atsui nóng
21 厚い あつい atsui dày
22 あと ato sau
23 貴方 あなた anata bạn, mày
24 あに ani anh trai
25 あね ane chị gái
26 あの ano …kia
27 あの ano à…
28 アパート apaato căn hộ
29 浴びる あびる abiru tắm (vòi sen)
30 危ない あぶない abunai nguy hiểm
31 甘い あまい amai ngọt
32 あまり amari không…lắm
33 あめ ame mưa
34 洗う あらう arau rửa
35 有る ある aru tồn tại
36 ある aru
37 歩く あるく aruku đi bộ
38 あれ are cái đó
39 良い いい / よい ii, yoi tốt
40 いいえ iie không
41 言う いう iu nói
42 いえ ie nhà
43 行く いく iku đi
44 いくつ ikutsu bao nhiêu ? (số lượng)
45 いくら  ikura bao nhiêu ? (giá)
46 いけ ike ao
47 医者 いしゃ isha bác sĩ
48 椅子 いす isu ghế
49 忙しい いそがしい isogashii bận
50 痛い いたい itai đau
51 いち ichi 1
52 一日 いちにち ichinichi 1 ngày
53 一番 いちばん ichiban số 1
54 いつ itsu khi
55 五日 いつか itsuka ngày thứ 5
56 一緒 いっしょ issho cùng nhau
57 五つ いつつ itsutsu 5
58 いつも itsumo luôn luôn
59 いま ima bây giờ
60 意味 いみ imi ý nghĩa
61 いもうと imouto em gái của ai đó
62 いや iya không hài lòng, không chấp nhận được
63 入口 いりぐち iriguchi lối vào
64 いる iru cần
65 いる iru tồn tại
66 入れる いれる ireru bỏ vào
67 いろ iro màu
68 色々 いろいろ iroiro nhiều
69 うえ ue trên
70 後ろ うしろ ushiro sau
71 薄い うすい usui mỏng
72 うた uta bài hát
73 歌う うたう utau hát
74 うち uchi nhà
75 生まれる うまれる  umareru sinh ra
76 うみ umi biển
77 売る うる uru bán
78 上着 うわぎ uwagi áo khoác
79 e tranh, ảnh
80 映画 えいが eiga phim
81 映画館 えいがかん eigakan rạp chiếu phim
82 英語 えいご eigo tiếng Anh
83 ええ ee vâng
84 えき eki ga
85 エレベータ erebeeta thang máy
86 えん en Yen
87 鉛筆 えんぴつ enpitsu bút chì
88 美味しい おいしい oishii ngon
89 大きい おおきい ookii to
90 おおぜい oozei nhiều người
91 お母さん おかあさん okaasan mẹ tôi
92 お菓子 おかし okashi bánh ngọt
93 お金 おかね okane tiền
94 起きる おきる okiru dậy
95 置く おく oku đặt
96 奥さん おくさん okusan vợ của ai đó
97 送る おくる okuru gửi
98 お酒 おさけ osake rượu
99 お皿 おさら osara dĩa
100 伯父さん おじさん ojisan chú
101 おじいさん ojiisan ông
102 押す おす osu ấn
103 遅い おそい osoi chậm, trễ
104 お茶 おちゃ ocha trà
105 お手洗い おてあらい otearai phòng vệ sinh
106 お父さん おとうさん otousan ba
107 おとうと otouto em trai ai đó
108 おとこ otoko người đàn ông
109 男の子 おとこのこ otokonoko cậu bé
110 一昨日 おととい ototoi ngày trước
111 一昨年 おととし ototoshi năm trước nữa
112 大人 おとな otona người lớn
113 お腹 おなか onaka bao tử
114 ゆめ Yume giấc mơ
115 同じ おなじ onaji cùng, giống nhau
116 お兄さん おにいさん oniisan anh trai ai đó
117 お姉さん おねえさん oneesan chị gái  ai đó
118 伯母さん おばさん obasan
119 おばあさん obaasan
120 お弁当 おべんとう obentou hộp cơm trưa
121 覚える おぼえる oboeru nhớ
122 重い おもい omoi nặng
123 面白い おもしろい omoshiroi thú vị
124 泳ぐ およぐ oyogu bơi
125 降りる おりる oriru xuống xe
126 終わる おわる owaru kết thúc
127 音楽 おんがく ongaku âm nhạc
128 おんな onna đàn bà
129 女の子 おんなのこ onnanoko cô gái
130 外国 がいこく gaikoku nước ngoài
131 外国人 がいこくじん gaikokujin người nước ngoài
132 会社 かいしゃ kaisha công ty
133 階段 かいだん kaidan cầu thang
134 買物 かいもの kaimono mua sắm
135 買う かう kau mua
136 返す かえす kaesu để lại
137 帰る かえる kaeru về nhà
138 かお kao mặt
139 かかる kakaru tốn (tiền, thời gian)
140 かぎ kagi chìa khóa
141 書く かく kaku viết
142 学生 がくせい gakusei sinh viên
143 〜か月 〜かげつ ~kagetsu đơn vị đếm tháng
144 かける kakeru mặc
145 かける kakeru gọi điện
146 かさ kasa câu dù
147 貸す かす kasu cho mượn
148 かぜ kaze gió
149 風邪 かぜ kaze cảm
150 家族 かぞく kazoku gia đình
151 かた kata người
152 片仮名 かたかな katakana vị, ngài
153 一月 いちがつ ichigatsu tháng 1
154 二月 にがつ nigatsu tháng 2
155 三月 さんがつ sangatsu tháng 3
156 四月 しがつ shigatsu tháng 4
157 五月 ごがつ gogatsu tháng 5
158 六月 ろくがつ rokugatsu tháng 6
159 七月 しちがつ shichigatsu tháng 7
160 八月 はちがつ hachigatsu tháng 8
161 九月 くがつ kugatsu tháng 9
162 十月 じゅうがつ juugatsu tháng 10
163 十一月 じゅういちがつ juuichigatsu tháng 11
164 十二月 じゅうにがつ juunigatsu tháng 12
165 学校 がっこう gakkou trường
166 かど kado góc
167 家内 かない kanai vợ tôi
168 かばん kaban túi xách
169 花瓶 かびん kabin bình hoa
170 冠る かぶる kaburu đội (nón)
171 かみ kami giấy
172 カメラ kamera máy chụp ảnh
173 火曜日 かようび kayoubi thứ 3
174 辛い からい karai cay
175 からだ karada cơ thể
176 借りる かりる kariru mượn
177 軽い かるい karui nhẹ
178 カレンダー karendaa lịch
179 かわ kawa sông
180 〜側 ~がわ ~gawa bên~
181 可愛い かわいい kawaii dễ thương
182 漢字 かんじ kanji hán tự
183 ki cây
184 黄色い きいろい kiiroi vàng
185 消える きえる kieru tắt, tan biến
186 聞く きく kiku nghe, hỏi
187 きた kita bắc
188 ギター gitaa ghi-ta
189 汚い きたない kitanai bẩn
190 喫茶店 きっさいてん kissaten quán giải khát
191 切手 きって kitte tem
192 切符 きっぷ kippu
193 昨日 きのう kinou ngày hôm qua
194 きゅう kyuu 9
195 牛肉 ぎゅうにく gyuuniku thịt bò
196 牛乳 ぎゅうにゅう gyuunyuu sữa
197 今日 きょう kyou hôm nay
198 教室 きょうしつ kyoushitsu phòng học
199 兄弟 きょうだい kyoudai anh em
200 去年 きょねん kyonen năm ngoái
201 嫌い きらい kirai ghét
202 切る きる kiru cắt
203 着る きる kiru mặc
204 来る くる kuru đến
205 きれい kirei đẹp, sạch
206 銀行 ぎんこう ginkou ngân hàng
207 金曜日 きんようび kinyoubi thứ sáu
208 ku 9
209 くすり kusuri thuốc
210 下さい ください kudasai cho tôi~
211 果物 くだもの kudamono trái cây
212 くつ kutsu giày
213 靴下 くつした kutsushita vớ
214 くに kuni đất nước
215 曇り くもり kumori mây
216 暗い くらい kurai tối
217 ぐらい gurai khoảng
218 クラス kurasu lớp
219 グラム guramu gam
220 くるま kuruma xe hơi
221 黒い くろい kuroi đen
222 今朝 けさ kesa sáng nay
223 消す けす kesu tắt
224 けっこう kekkou ổn
225 結婚 けっこん kekkon kết hôn
226 月曜日 げつようび getsuyoubi thứ 2
227 玄関 げんかん genkan lối vào
228 元気 げんき genki khỏe mạnh
229 〜個 〜こ ~ko đơn vị đếm đồ vật nhỏ
230 go 5
231 〜語 〜ご ~go tiếng, ngôn ngữ ~
232 公園 こうえん kouen công viên
233 交番 こうばん kouban phòng cảnh sát
234 こえ koe giọng
235 コート kooto áo khoác
236 ここ koko ở đây
237 午後 ごご gogo trưa
238 九日 ここのか kokonoka ngày 9
239 九つ ここのつ kokonotsu 9
240 ご主人 ごしゅじん goshujin chồng của ai đó
241 午前 ごぜん gozen ~ sáng
242 答える こたえる kotaeru trả lời
243 こちら kochira bên này
244 コップ koppu cốc, ly
245 今年 ことし kotoshi năm nay
246 言葉 ことば kotoba lời
247 子供 こども kodomo đứa trẻ
248 この kono cái ~ này
249 御飯 ごはん gohan bữa ăn
250 困る こまる komaru rắc rối
251 これ kore cái này
252 ごろ goro khoảng
253 今月 こんげつ kongetsu tháng này
254 今週 こんしゅう konshuu tuần này
255 こんな konna ~ như vậy
256 今晩 こんばん konban tối nay
257 〜歳 〜さい ~sai tuổi
258 さかな sakana
259 さき saki trước
260 さく  saku nở (hoa)
261 やく yaku lời hứa
262 作文 さくぶん sakubun tác văn
263 さす sasu mở (dù)
264 〜さつ ~satsu đơn vị đếm sách
265 雑誌 ざっし zasshi tạp chí
266 砂糖 さとう satou đường
267 寒い さむい samui lạnh
268 再来年 さらいねん sarainen năm tới
269 さん san 3
270 散歩 さんぽ sanpo đi bộ
271 shi 4
272 〜時 〜じ ~ji giờ
273 しお shio muối
274 しかし shikashi tuy nhiên
275 時間 じかん jikan thời gian
276 〜時間 〜じかん ~jikan giờ (để đế)
277 仕事 しごと shigoto công việc
278 辞書 じしょ jisho từ điển
279 静か しずか shizuka yên tĩnh
280 した shita dưới
281 質問 しつもん shitsumon câu hỏi
282 自転車 じてんしゃ jitensha xe đạp
283 自動車 じどうしゃ jidousha xe hơi
284 死ぬ しぬ shinu chết, qua đời
285 字引 じびき jibiki từ điển
286 自分 じぶん jibun bản thân
287 閉まる しまる shimaru đóng
288 締める しめる shimeru thắt chặt dây an toàn
289 じゃ ja vậy…
290 写真 しゃしん shashin ảnh
291 シャツ shatsu áo sơ mi
292 じゅう juu 10
293 ~週間 〜しゅうかん ~shuukan ~ tuần
294 授業 じゅぎょう jugyou giờ học
295 宿題 しゅくだい shukudai bài tập
296 上手 じょうず jouzu giỏi
297 丈夫 じょうぶ joubu bền vững
298 醤油 しょうゆ shouyu nước chấm
299 食堂 しょくどう shokudou phòng ăn
300 知る しる shiru biết
301 白い しろい shiroi trắng
302 〜人 〜じん ~jin người ~
303 新聞 しんぶん shinbun báo
304 水曜日 すいようび suiyoubi thứ 4
305 吸う すう suu hút (thuốc)
306 スカート sukaato váy
307 好き すき suki thích
308 〜過ぎ 〜すぎ ~sugi quá
309 すぐに sugu ni ngay lập tức
310 少し すこし sukoshi một ít
311 涼しい すずしい suzushii mát
312 〜ずつ ~zutsu mỗi
313 ストーブ sutoobu bếp
314 スプーン supuun muỗng
315 スポーツ supootsu thể thao
316 ズボン zubon quần dài
317 住む すむ sumu ở, sống
318 スリッパ surippa dép
319 する suru làm
320 座る すわる suwaru ngồi
321 せい sei chiều cao
322 生徒 せいと seito sinh viên
323 セーター seetaa áo khoác
324 石鹸 せっけん sekken xà phòng
325 背広 せびろ sebiro bộ com-lê
326 狭い せまい semai hẹp
327 ゼロ zero 0
328 せん sen 1,000
329 先月 せんげつ sengetsu tháng trước
330 先週 せんしゅう senshuu tuần trước
331 先生 せんせい sensei giáo viên
332 洗濯 せんたく sentaku rửa, giặt
333 全部 ぜんぶ zenbu tất cả
334 そう sou vậy…
335 掃除 そうじ souji dọn dẹp
336 そうして soushite sau đó
337 そこ soko ở đó
338 そちら sochira phía đó
339 そと soto bên ngoài
340 その sono cái ~ đó
341 そば soba bên cạnh
342 そら sora bầu trời
343 それ sore cái đó
344 それから sorekara sau đó
345 それでは soredewa sau đó, à
346 〜台 〜だい ~dai đơn vị đếm máy móc
347 大学 だいがく daigaku đại học
348 大使館 たいしかん taishikan đại sứ quán
349 大丈夫 だいじょうぶ daijoubu ổn, không sao
350 大好き だいすき daisuki rất thích
351 大切 たいせつ taisetsu rất quan trọng
352 たいてい taitei thường
353 台所 だいどころ daidokoro nhà bếp
354 大変 たいへん taihen cực nhọc
355 高い たかい takai cao, đắt
356 沢山 たくさん takusan nhiều
357 タクシー takushii taxi
358 出す だす dasu lấy ra, nộp
359 ~達 〜たち ~tachi nhiều hơn 1, và những người khác
360 立つ たつ tatsu đứng
361 建物 たてもの tatemono tòa nhà
362 楽しい たのしい tanoshii vui
363 頼む たのむ tanomu nhờ
364 たばこ tabako thuốc hút
365 多分 たぶん tabun có lẽ
366 食べ物 たべもの tabemono đồ ăn
367 食べる たべる taberu ăn
368 たまご tamago trứng
369 だれ dare ai đó
370 誕生日 たんじょうび tanjoubi sinh nhật
371 だんだん dandan dần dần
372 小さい ちいさい chiisai nhỏ
373 近い ちかい chikai gần
374 違う ちがう chigau khác
375 地下鉄 ちかてつ chikatetsu tàu điện ngầm
376 地図 ちず chizu bản đồ
377 ちち chichi cha tôi
378 茶色 ちゃいろ chairo nâu
379 茶碗 ちゃわん chawan chén
380 〜中 〜ちゅう ~chuu ở giữa
381 ちょうど choudo chỉ
382 ちょっと chotto 1 tí
383 一日 ついたち tsuitachi ngày đầu của tháng
384 使う つかう tsukau dùng
385 疲れる つかれる tsukareru mệt
386 つぎ tsugi tiếp theo
387 着く つく tsuku đến
388 つくえ tsukue bàn
389 作る つくる tsukuru sản xuất, làm
390 点ける つける tsukeru mở
391 勤める つとめる tsutomeru làm việc cho ai đó
392 詰らない つまらない tsumaranai không thú vị
393 冷たい つめたい tsumetai lạnh
394 強い つよい tsuyoi mạnh
395 te tay
396 テープ teepu băng
397 テープレコーダー teepu rekoodaa máy ghi âm
398 テーブル teeburu bàn
399 出かける でかける dekakeru ra ngoài
400 手紙 てがみ tegami thư
401 出来る できる dekiru có thể
402 出口 でぐち deguchi lối thoát, ra
403 テスト tesuto kiểm tra
404 では dewa vậy thì
405 デパート depaato cửa hàng bách hóa
406 でも demo nhưng
407 出ます でます demasu rời
408 テレビ terebi TV
409 天気 てんき tenki thời tiết
410 電気 でんき denki điện
411 電車 でんしゃ densha xe lửa
412 to cửa
413 〜度 〜ど ~do độ, lần
414 ドア doa của
415 トイレ toire toilet
416 どう dou thế nà
417 どうして doushite tại sao
418 どうぞ douzo xin mời
419 動物 どうぶつ doubutsu động vật
420 どうも doumo cám ơn
421 とお too 10
422 遠い とおい tooi xa
423 十日 とおか tooka ngày 10
424 時々 ときどき tokidoki thỉnh thoảnng
425 時計 とけい tokei đồng hồ
426 どこ doko ở đâu
427 ところ  tokoro địa điểm
428 図書館 としょかん toshokan thư viện
429 どちら dochira cái nào
430 とても totemo rất
431 どなた donata ai?
432 隣り となり tonari cạnh
433 どの dono cái nào
434 飛ぶ とぶ tobu bay
435 止まる とまる tomaru dừng
436 友達 ともだち tomodachi bạn
437 土曜日 どようび doyoubi thứ 7
438 とり tori chim
439 鶏肉 とりにく toriniku thịt gà
440 取る とる toru lấy
441 撮る とる toru chụp hình
442 どれ dore cái nào
443 どんな donna loại nào
444 ナイフ naifu con dao
445 なか naka trong
446 長い ながい nagai dài
447 鳴く なく naku hát
448 なつ natsu mùa hè
449 夏休み なつやすみ natsuyasumi kì nghỉ hè
450 〜など 〜nado vâng vâng
451 七つ ななつ nanatsu 7
452 なに nani cái gì
453 七日 なのか nanoka ngày 7
454 名前 なまえ namae tên
455 習う ならう narau học
456 並ぶ ならぶ narabu xếp thành hàng
457 並べる ならべる naraberu xếp hàng
458 なる naru trở thành
459 賑やか にぎやか nigiyaka nhộng nhịp
460 荷物 にもつ nimotsu hành lý
461 ニュース nyuusu tin tức
462 にわ niwa vườn
463 〜人 ~にん ~nin người ~
464 脱ぐ ぬぐ nugu cởi quần áo
465 ネクタイ nekutai cà vạt
466 寝る ねる neru đi ngủ
467 〜年 〜ねん ~nen năm ~
468 ノート nooto vở
469 登る のぼる noboru leo
470 飲物 のみもの nomimono đồ uống
471 飲む のむ nomu uống
472 乗る のる noru lên(xe)
473 ha răng
474 パーテイー paateii tiệc
475 灰皿 はいざら haizara gạc tàn
476 入る はいる hairu bước vào
477 葉書 はがき hagaki bưu thiếp
478 履く はく haku mang giày
479 はこ hako hộp
480 はし hashi cầu
481 はし hashi đũa
482 始まる はじまる hajimaru bắt đầu
483 始め はじめ hajime bắt đầu
484 とる Toru lấy
485 初めて はじめて hajimete lần đầu tiên
486 走る はしる hashiru chạy
487 バス basu xe buýt
488 バター bataa
489 二十歳 はたち hatachi 20 tuổi
490 働く はたらく hataraku làm việc
491 はち hachi 8
492 二十日 はつか hatsuka ngày 20
493 はな hana hoa
494 はな hana mũi
495 はなし hanashi cuộc nói chuyện
496 話す はなす hanasu nói
497 はは haha mẹ tôi
498 早い はやい hayai sớm
499 速い はやい hayai nhanh
500 はる haru mùa xuân
501 張る はる haru mặc
502 晴れる はれる hareru nắng
503 〜半 〜はん ~han nửa
504 ばん ban tối
505 ~番 〜ばん ~ban số
506 パン pan bánh mì
507 ハンカチ ハンカチ hankachi khăn tay
508 番号 ばんごう bangou số
509 晩ご飯 ばんごはん bangohan bữa tối
510 半分 はんぶん hanbun nửa phút
511 ひがし higashi phía đông
512 〜匹 〜ひき ~hiki đơn vị đếm động vật
513 引く ひき hiku kéo
514 弾く ひく hiku chơi (nhạc cụ)
515 低い ひくい hikui thấp
516 飛行機 ひこうき hikouki máy bay
517 ひだり hidari trái
518 一人 ひとり U hitori 1 người
519 ひま hima rảnh
520 ひゃく hyaku trăm
521 病院 びょういん byouin bệnh viện
522 病気 びょうき byouki bệnh
523 平仮名 ひらがな hiragana hiragana
524 ひる hiru trưa
525 昼ご飯 ひるごはん hirugohan bữa trưa
526 広い ひろい hiroi rộng lớn
527 フィルム firumu phim
528 封筒 ふうとう fuutou bao thư
529 プール puuru hồ
530 フォーク fooku nỉa
531 吹く ふく fuku thổi
532 ふく fuku quần áo
533 二つ ふたつ futatsu 2 cái
534 豚肉 ぶたにく butaniku thịt heo
535 太い ふとい futoi dày, mập
536 降る ふる furu rơi
537 古い ふるい furui già
538 お風呂 おふろ ofuro bồn tắm
539 〜分 〜ふん ~fun ~ phút
540 ページ peeji trang
541 下手 へた heta dở
542 ベッド beddo giường
543 部屋 へや heya phòng
544 へん hen bên
545 ぺん pen viết mực
546 勉強 べんきょう benkyou học
547 便利 べんり benri thuận tiện
548 ほう hou hướng
549 帽子 ぼうし boushi nón
550 ボールペン boorupen bút bi
551 ほか hoka khác
552 ポケット poketto túi
553 欲しい ほしい hoshii muốn
554 細い ほそい hosoi ốm
555 ボタン botan nút
556 ホテル hoteru khách sạn
557 ほん hon sách
558 本棚 ほんだな hondana kệ sách
559 本当に ほんとうに hontouni thật sự
560 〜枚 〜まい ~mai đơn vị đếm đồ vật mỏng
561 毎朝 まいあさ maiasa mỗi sáng
562 毎月 まいつき/まいげつ maitsuki/maigetsu mỗi tháng
563 毎週 まいしゅう maishuu mỗi tuần
564 毎日 まいにち mainichi mỗi ngày
565 毎年 まいとし/まいねん maitoshi/mainen mỗi năm
566 毎晩 まいばん maiban mỗi tối
567 まえ mae phía trước
568 〜前 〜まえ ~mae trước
569 曲がる まがる magaru quẹo
570 不味い まずい mazui dở
571 また mata lại
572 まだ mada chưa
573 まち machi thành phố
574 待つ まつ matsu chờ
575 真直ぐに まっすぐに massugu ni đi thẳng
576 マッチ machi diêm
577 まど mado của sổ
578 丸い まるい marui tròn
579 まん man vạn
580 万年筆 まんねんひつ mannenhitsu viết máy
581 磨く みがく migaku đánh bóng
582 みぎ migi phải
583 短い みじかい mijikai ngắn
584 お水 おみず omizu nước
585 みせ mise của hàng
586 見せる みせる miseru xem
587 みち michi đường
588 三日 みっか mikka ngày thứ 3
589 三つ みっつ mittsu 3
590 皆さん みなさん minasan mọi người
591 みなみ minami phía nam
592 みみ mimi tai
593 見る みる miru nhìn
594 みんな minna tất cả
595 六日 むいか muika ngày thứ 6
596 向こう むこう mukou đằng kia
597 難しい むずかしい muzukashii khó
598 六つ むっつ muttsu 6
599 me mắt
600 メートル meetoru mét
601 めがね megane kính
602 もう もう mou rồi
603 もう mou nữa
604 木曜日 もくようび mokuyoubi thứ 3
605 もしもし moshimoshi a lô
606 勿論 もちろん mochiron tất nhiên
607 持つ もつ motsu sở hữu
608 もっと more thêm
609 もの mono đồ vật
610 もん mon cổng
611 問題 もんだい mondai câu hỏi, vấn đề
612 〜屋 〜や ~ya cửa hàng~
613 八百屋 やおや yaoya của hàng rau quả
614 野菜 やさい yasai rau quả
615 優しい やさしい yasashii nhẹn nhàng
616 カン kan mồ hôi
617 安い やすい yasui rẻ
618 休み やすみ yasumi kì nghỉ
619 休む やすむ yasumu nghỉ
620 八つ やっつ yattsu 8
621 やま yama núi
622 やる yaru làm
623 八日 ようか youka ngày 8
624 洋服 ようふく youfuku đồ phương tây
625 よく yoku thường
626 よこ yoko ngang
627 四日 よっか yokka ngày 4
628 四つ よっつ yottsu 4
629 呼ぶ よぶ yobu gọi
630 読む よむ yomu đọc
631 よる yoru buổi tối
632 来月 らいげつ raigetsu tháng sau
633 来週 らいしゅう raishuu tuần sau
634 来年 らいねん rainen năm sau
635 ラジオ rajio radio
636 立派 りっぱ rippa tuyệt vời
637 留学生 りゅうがくせい ryuugakusei lưu học sinh
638 両親 りょうしん ryoushin ba mẹ
639 料理 りょうり ryouri nấu ăn
640 旅行 りょこう ryokou du lịch
641 れい rei số 0
642 冷蔵庫 れいぞうこ reizouko tủ lạnh
643 レコード rekoodo ghi lại
644 レストラン resutoran nhà hàng
645 練習 れんしゅう renshuu luyện tập
646 ろく roku 6
647 ワイシャツ waishatsu áo sơ mi trắng
648 若い わかい wakai trẻ
649 分かる わかる wakaru biết, hiểu
650 忘れる わすれる wasureru quên
651 わたし watashi tôi
652 渡す わたす watasu chuyển qua tai
653 渡る わたる wataru băng qua
654 悪い わるい warui xấu, tệ

Xem thêm:
128 Từ vựng Katakana N5
Tổng hợp Động từ N5