Từ vựng tiếng Nhật Mimi Kara Oboeru N3 Phần 1
Học Từ Vựng Tiếng Nhật – Mimi Kara Oboeru N3
STT | Kanji | Âm hán việt | Hiragana | Meaning |
1 | 男性 | nam, tính | だんせい | đàn ông |
2 | 女性 | nữ, tính | じょせい | phụ nữ |
3 | 高齢 | cao, linh | こうれい | cao tuổi |
4 | 年上 | niên, thượng | としうえ | hơn tuổi |
5 | 目上 | mục, thượng | めうえ | bề trên |
6 | 先輩 | tiên, bối | せんぱい | tiền bối |
7 | 後輩 | hậu, bối | こうはい | hậu bối |
8 | 上司 | thượng, tư | じょうし | cấp trên |
9 | 相手 | tương, thủ | あいて | người đối diện |
10 | 知り合い | tri, hợp | しりあい | người quen |
11 | 友人 | hữu, nhân | ゆうじん | bạn bè |
12 | 仲 | trọng | なか | mối quan hệ |
13 | 生年月日 | sinh, niên, nguyệt, nhât | せいねんがっぴ | ngày tháng năm sinh |
14 | 誕生 | đản, sinh | たんじょう | ra đời |
15 | 年 | niên | とし | năm |
16 | 出身 | xuất, thân | しゅっしん | quê quán |
17 | 故郷 | cố, hương | こきょう | cố hương |
18 | 成長 | thành, trường | せいちょう | trưởng thành |
19 | 成人 | thành, nhân | せいじん | người trưởng thành |
20 | 合格 | hợp, cách | ごうかく | đỗ đại học |
21 | 進学 | tiêến, học | しんがく | vào đại học |
22 | 退学 | thoái, học | たいがく | bỏ học |
23 | 就職 | tựu, chức | しゅうしょく | có việc làm |
24 | 退職 | thoái, chức | たいしょく | nghỉ việc |
25 | 失業 | thất, nghiệp | しつぎょう | thất nghiệp |
26 | 残業 | tàn, nghiệp | ざんぎょう | làm thêm |
27 | 生活 | sinh, hoạt | せいかつ | cuộc sống |
28 | 通勤 | thông, cần | つうきん | đi làm |
29 | 学歴 | học, lịch | がくれき | bằng cấp |
30 | 給料 | cấp, liệu | きゅうりょう | tiền lương |
31 | 面接 | diện, tiếp | めんせつ | phỏng vấn |
32 | 休憩 | hưu, khế | きゅうけい | nghỉ ngơi |
33 | 観光 | quan, quang | かんこう | tham quan |
34 | 帰国 | qui, quốc | きこく | về nước |
35 | 帰省 | qui, tỉnh | きせい | về quê |
36 | 帰宅 | qui, trạch | きたく | về nhà |
37 | 参加 | tham, gia | さんか | tham gia |
38 | 出席 | xuất, tịch | しゅっせき | có mặt |
39 | 欠席 | khiếm, tịch | けっせき | vắng mặt |
40 | 遅刻 | trì, khắc | ちこく | đến muộn |
41 | 化粧 | hóa, trang | けしょう | trang điểm |
42 | 計算 | kế, toán | けいさん | tính toán |
43 | 計画 | kế, họa | けいかく | kế hoạch |
44 | 成功 | thành, công | せいこう | thành công |
45 | 失敗 | thất, bại | しっぱい | thất bại |
46 | 準備 | chuẩn, bị | じゅんび | chuẩn bị |
47 | 整理 | chỉnh, lý | せいり | chỉnh sửa |
48 | 注文 | chú, văn | ちゅうもん | đặt hàng |
49 | 貯金 | trữ, kim | ちょきん | tiết kiệm |
50 | 徹夜 | triệt, dạ | てつや | thức xuyên đêm |
51 | 引っ越し | dẫn, việt | ひっこし | chuyển nhà |
52 | 身長 | thân, trường | しんちょう | chiều cao |
53 | 体重 | thể, trọng | たいじゅう | cân nặng |
54 | けが | けが | vết thương | |
55 | 会 | hội | かい | hội, tiệc |
56 | 趣味 | thú, vị | しゅみ | sở thích |
57 | 興味 | hưng, vị | きょうみ | hứng thú |
58 | 思い出 | tư, xuất | おもいで | nhớ lại |
59 | 冗談 | nhũng, đàm | じょうだん | đùa cợt |
60 | 目的 | mục, đích | もくてき | mục đích |
61 | 約束 | ước, thúc | やくそく | lời hứa |
62 | おしゃべり | おしゃべり | nói chuyện riêng | |
63 | 遠慮 | viễn, lự | えんりょ | ngại ngần |
64 | 我慢 | ngã, mạn | がまん | chịu đựng |
65 | 目枠 | mục, khung | めわく | làm phiền |
66 | 希望 | hi, vọng | きぼう | hi vọng |
67 | 夢 | mộng | ゆめ | giấc mơ |
68 | 賛成 | tán, thành | さんせい | đồng ý |
69 | 反対 | phản, đối | はんたい | đối lập |
70 | 創造 | sáng, tạo | そうぞう | tưởng tượng |
71 | 努力 | nỗ, lực | どりょく | nỗ lực |
72 | 太陽 | thái, dương | たいよう | mặt trời |
73 | 地球 | địa, cầu | ちきゅう | trái đất |
74 | 温度 | ôn, độ | おんど | nhiệt độ |
75 | 湿度 | thấp, độ | しつど | độ ẩm |
76 | 湿気 | thấp, khí | しっけ | hơi ẩm |
77 | 梅雨 | mai, vũ | つゆ | mùa mưa |
78 | かび | かび | nấm mốc | |
79 | 暖房 | noãn, phòng | だんぼう | điều hòa ấm |
80 | 皮 | bì | かわ | da |
81 | 館 | quán | かん | can |
82 | 画面 | họa, diện | がめん | màn hình |
83 | 番組 | phiên, tổ | ばんぐみ | chương trình |
84 | 記事 | kí, sự | きじ | ký sự |
85 | 近所 | cận, sở | きんじょ | xung quanh |
86 | 警察 | cảnh, sát | けいさつ | cảnh sát |
87 | 犯人 | phạm, nhân | はんにん | tội phạm |
88 | 小銭 | tiểu, tiền | こぜに | tiền lẻ |
89 | ごちそう | ごちそう | chiêu đãi | |
90 | 作者 | tác, giả | 作者 | tác giả |
91 | 作品 | tác, phẩm | さくひん | tác phẩm |
92 | 制服 | chế, phục | せいふく | đồng phục |
93 | 洗剤 | tiễn, tễ | せんざい | bột giặt |
94 | 底 | để | そこ | đáy |
95 | 地下 | địa, hạ | ちか | ngầm |
96 | 寺 | tự | てら | chùa |
97 | 道路 | đạo, lộ | どうろ | đường |
98 | 坂 | phản | さか | dốc |
99 | 煙 | yên | けむり | khói |
100 | 灰 | hôi | はい | tàn |
101 | 判 | phán | はん | con dấu |
102 | 名刺 | danh, thích | めいし | danh thiếp |
103 | 免許 | miễn, hứa | めんきょ | giấy phép |
104 | 多く | đa | おおく | nhiều |
105 | 前半 | tiền, bán | ぜんはん | phần đầu |
106 | 後半 | hậu, bán | こうはん | phần cuối |
107 | 最高 | tối, cao | さいこう | cao nhất |
108 | 最低 | tối, đê | さいてい | thấp nhất |
109 | 最初 | tối, sơ | さいしょ | đầu tiên |
110 | 最後 | tối, hậu | さいご | cuối cùng |
111 | 自動 | tự, động | じどう | tự động |
112 | 種類 | chủng, loại | しゅるい | loại |
113 | 性格 | tính, cách | せいかく | tính cách |
114 | 性質 | tính, chất | せいしつ | tính chất |
115 | 順番 | thuận, phiên | じゅんばん | thứ tự |
116 | 番 | phiên | ばん | lượt |
117 | 方法 | phương, pháp | ほうほう | phương pháp |
118 | 製品 | chế, phẩm | せいひん | sản phẩm |
119 | 値上がり | triị, thượng | ねあがり | tăng giá |
120 | 生 | sinh | なま | tươi |
121 | 渇く | khát | かわく | khát |
122 | 嗅ぐ | xúy | かぐ | ngửi |
123 | 叩く | khấu | たたく | đánh, vỗ |
124 | 殴る | ẩu | なぐる | đấm |
125 | ける | ける | đá | |
126 | 抱く | bão | だく | ôm |
127 | 倒れる | đảo | たおれる | đổ |
128 | 倒す | đảo | たおす | làm đổ |
129 | 起きる | khởi | おきる | thức dậy |
130 | 起こす | khởi | おこす | đánh thức |
131 | 尋ねる | tầm | たずねる | hỏi |
132 | 呼ぶ | hôi | よぶ | gọi |
133 | 叫ぶ | khiếu | さけぶ | gào to |
134 | 黙る | mặc | だまる | im lặng |
135 | 飼う | tự | かう | nuôi |
136 | 数える | số | かぞえる | đếm |
137 | 乾く | can | かわく | khô |
138 | 乾かす | can | かわかす | làm khô |
139 | 畳む | điệp | たたむ | gấp |
140 | 誘う | dụ | さそう | mời, rủ |
141 | おごる | おごる | chiêu đãi | |
142 | 預かる | dự | あずかる | chăm sóc |
143 | 預ける | dự | あずける | gửi |
144 | 決まる | quyết | きまる | được quyết định |
145 | 決める | quyết | きめる | quyết định |
146 | 写る | tả | うつる | chụp được |
147 | 写す | tả | うつす | chụp |
148 | 思い出す | tư | おもいだす | nhớ lại |
149 | 教わる | giáo | おそわる | được dạy |
150 | 申し込む | thân, nhập | もうしこむ | đăng ký |
151 | 断る | đoạn | ことわる | từ chối |
152 | 見つかる | kiến | みつかる | được tìm thấy |
153 | 見つける | kiến | みつける | tìm thấy |
154 | 捕まる | bộ | つかまる | bị bắt |
155 | 捕まえる | bộ | つかまえる | bắt |
156 | 乗る | thừa | のる | leo lên |
157 | 乗せる | thừa | のせる | cho lên |
158 | 降りる | giáng | おりる | xuống |
159 | 降ろす | giáng | おろす | cho xuống |
160 | 直る | trực | なおる | được sửa |
161 | 直す | trực | なおす | sửa |
162 | 治る | trị | なおる | hồi phục |
163 | 治す | trị | なおす | cứu chữa |
164 | 亡くなる | vong | なくなる | chết |
165 | 亡くす | vong | なくす | mất |
166 | 生まれる | sinh | うまれる | được sinh ra |
167 | 生む | sinh | うむ | sinh |
168 | 出会う | xuất, hợp | であう | gặp (ngẫu nhiên) |
169 | 訪ねる | phóng | たずねる | thăm |
170 | 付き合う | phó, hợp | つきあう | hẹn hò, giao tiếp |
171 | 効く | hiệu | きく | có hiệu quả |
172 | はやる | はやる | phổ biến | |
173 | 経つ | kinh | たつ | qua |
174 | 間に合う | gian, hợp | まにあう | làm cho kịp giờ |
175 | 間に合わせる | gian, hợp | まにあわせる | kịp giờ |
176 | 通う | thông | かよう | đi làm, học |
177 | 込む | nhập | こむ | đông |
178 | すれ違う | vi | すれちあう | vượt, lướt |
179 | 掛かる | quải | かかる | được bao phủ |
180 | 掛ける | quải | かける | bao phủ |
181 | 動く | động | うごく | hoạt động |
182 | 動かす | động | うごかす | di chuyển |
183 | 離れる | li | はなれる | tránh xa |
184 | 離す | li | はなす | tách ra |
185 | ぶつかる | ぶつかる | bị đâm | |
186 | ぶつける | ぶつける | đâm | |
187 | こぼれる | こぼれる | bị tràn | |
188 | こぼす | こぼす | tràn | |
189 | ふく | ふく | lau | |
190 | 片付く | phiến, phó | かたづく | được dọn dẹp |
191 | 片付ける | phiến, phó | かたづける | dọn dẹp |
192 | 包む | bao | つつむ | bọc |
193 | 張る | trương | はる | dán |
194 | 無くなる | vô | なくなる | bị mất |
195 | 無くす | vô | なくす | mất |
196 | 足りる | túc | たりる | đủ |
197 | 残る | tàn | のこる | bị thừa |
198 | 残す | tàn | のこす | thừa |
199 | 腐る | hủ | くさる | thối |
200 | むける | むける | bị lột | |
201 | むく | むく | lột | |
202 | 滑る | hoạt | すべる | trượt |
203 | 積もる | tích | つもる | được tích tụ |
204 | 積む | tích | つむ | tích tụ, chất lại |
205 | 空く | không | あく | bị thủng |
206 | 空ける | không | あける | thủng |
207 | 下がる | hạ | さがる | bị giảm |
208 | 下げる | hạ | さげる | giảm |
209 | 冷える | lãnh | ひえる | bị lạnh |
210 | 冷やす | lãnh | ひやす | làm lạnh |
211 | 冷める | lãnh | さめる | bị nguội |
212 | 冷ます | lãnh | さます | làm nguội |
213 | 燃える | thiêu | もえる | cháy |
214 | 燃やす | thiêu | もやす | đốt |
215 | 沸く | phí | わく | sôi |
216 | 沸かす | phí | わかす | đun sôi |
217 | 鳴る | minh | なる | kêu |
218 | 鳴らす | minh | ならす | làm kêu |
219 | 役立つ | dịch | やくだつ | hữu ích |
220 | 役立てる | dịch, lập | やくだてる | được sử dụng |
221 | 飾り | sức | かざり | trang trí |
222 | 遊び | du | あそび | chơi |
223 | 集まり | tập | あつまり | tập hợp |
224 | 教え | giáo | おしえ | dạy |
225 | 踊り | dũng | おどり | nhảy |
226 | 思い | tư | おもい | suy nghĩ, cảm giác |
227 | 考え | khảo | かんがえ | nghĩ, ý tưởng |
228 | 片づけ | phiến | かたづけ | ngăn nắp |
229 | 手伝い | thủ, truyền | てつだい | giúp đỡ |
230 | 働き | động | はたらき | hoạt động |
231 | 決まり | quyết | きまり | luật lệ |
232 | 騒ぎ | tào | さわぎ | ồn ào, om xòm |
233 | 知らせ | tri | しらせ | tin tức, thông báo |
234 | 頼み | lại | たのみ | yêu cầu |
235 | 疲れ | bì | つかれ | vất vả, mệt mỏi |
236 | 違い | vi | ちがい | khác biệt |
237 | 始め | thủy | はじめ | khởi đầu |
238 | 続き | tục | つづき | tiếp tục |
239 | 暮れ | mộ | くれ | cuối năm |
240 | 行き | hành | いき | đi |
241 | 帰り | qui | かえり | trở về |
242 | 急ぎ | cấp | いそぎ | khẩn cấp, vội |
243 | 遅れ | trì | おくれ | gián đoạn |
244 | 貸し | thải | かし | cho mượn |
245 | 借り | tá | かり | mượn |
246 | 勝ち | thắng | かち | thắng |
247 | 負け | phụ | まけ | thua |
248 | 迎え | nghênh | むかえ | đón |
249 | 始まり | thủy | はじまり | bắt đầu |
250 | 終わり | chung | おわり | kết thúc |
251 | 戻り | lệ | もどり | trở về, trả lại |
252 | 別れ | biệt | わかれ | chia ly |
253 | 喜び | hỷ | よろこび | hớn hở |
254 | 楽しみ | lạc | たのしみ | sung sướng |
255 | 笑い | tiếu | わらい | cười |
256 | 驚き | kinh | おどろき | ngạc nhiên |
257 | 怒り | nộ | いかり | giận dữ |
258 | 悲しみ | bi | かたしみ | buồn bã |
259 | 幸せな | hạnh | しあわせな | hạnh phúc |
260 | 得意な | đắc, ý | とくいな | mạnh, giỏi |
261 | 苦手な | khổ, thủ | にがてな | yếu, kém |
262 | 熱心な | nhiệt, tâm | ねっしんな | chăm chỉ |
263 | 夢中な | mộng, trung | むちゅうな | chú tâm |
264 | 退屈な | thoái, quật | たいくつな | chán |
265 | 健康な | kiện, khang | けんこうな | khỏe khoắn |
266 | 苦しい | khổ | くるしい | cực khổ |
267 | 平気な | bình, khí | へいきな | bình thản |
268 | 悔しい | hối | くやしい | cay cú |
269 | うらやましい | うらやましい | ghen tỵ | |
270 | かゆい | かゆい | ngứa | |
271 | おとなしい | おとなしい | trầm lặng | |
272 | 我慢強い | ngã, mạn, cường | がまんづよい | chịu đựng giỏi |
273 | 正直な | chính, trị | しょうじきな | trung thực |
274 | けちな | けちな | kẹt xỉ | |
275 | 我儘な | ngã,tẫn | わがままな | ích kỷ |
276 | 積極的な | tích, cực, đích | せっきょくてきな | tích cực |
277 | 消極的な | tiêu, cực, đích | しょうきょくてきな | tiêu cực |
278 | 満足な | mãn, túc | まんぞくな | thỏa mãn |
279 | 不満な | bất, mãn | ふまんな | bất mãn |
280 | 不安な | bất, an | ふあんな | bất an |
281 | 大変な | đại, biến | たいへんな | tồi tệ |
282 | 無理な | vô, lý | むりな | vô lý |
283 | 不注意な | bất, trú, ý | ふちゅういな | không chú ý |
284 | 楽な | lạc | らくな | thoải mái |
285 | 面倒な | diện, đảo | めんどうな | phiền phức |
286 | 失礼な | thất, lễ | しつれいな | thất lễ |
287 | 当然な | đương, nhiên | とうぜんな | đương nhiên |
288 | 意外な | ý, ngoại | いがいな | không ngờ đến |
289 | 結構な | kết, cấu | けっこうな | tốt, đủ |
290 | 派手な | phái, thủ | はでな | lòe loẹt |
291 | 地味な | địa, vị | じみな | giản dị |
292 | おしゃれな | おしゃれな | thời trang, mốt | |
293 | 変な | biến | へんな | lạ |
294 | 不思議な | bất, tư, nghị | ふしぎな | thần bí |
295 | ましな | ましな | tốt lên | |
296 | むだな | むだな | lãng phí | |
297 | 自由な | tự, do | じゆうな | tự do |
298 | 不自由な | bất, tự, do | ふじゆうな | tàn tật, không tự do |
299 | 温まる | ôn | あたたまる | trở nên ấm hơn |
300 | 温める | ôn | あたためる | ấm, nóng |
301 | 高まる | cao | たかまる | cao lên |
302 | 高める | cao | たかめる | làm cao lên |
303 | 強まる | cường | つよまる | mạnh lên |
304 | 強める | cường | つよめる | làm mạnh lên |
305 | 弱まる | nhược | よわまる | yếu đi |
306 | 弱める | nhược | よわめる | làm yếu đi |
307 | 広まる | quảng | ひろまる | rộng ra |
308 | 広める | quảng | ひろめる | làm rộng ra |
309 | 深まる | thâm | ふかまる | sâu hơn |
310 | 深める | thâm | ふかめる | làm sâu thêm |
311 | 世話 | thế, thoại | せわ | chăm sóc |
312 | 家庭 | gia, đình | かてい | gia đình |
313 | 協力 | hiệp, lực | きょうりょく | hiệp lực |
314 | 感謝 | cảm, tạ | かんしゃ | cảm tạ |
315 | お礼 | lễ | おれい | đáp lễ |
316 | お詫び | sá | おわび | xin lỗi |
317 | おじぎ | おじぎ | cúi chào | |
318 | 握手 | ác | あくしゅ | bắt tay |
319 | いじわる | いじわる | xấu bụng | |
320 | いたずら | いたずら | nghịch ngợm | |
321 | 節約 | tiết, ước | せつやく | tiết kiệm |
322 | 経営 | kinh, doanh | けいえい | quản lý |
323 | 反省 | phản, tỉnh | はんせい | tự kiểm tra |
324 | 実行 | thực, hành | じっこう | thực hành |
325 | 進歩 | tiến, bộ | しんぽ | tiến bộ |
326 | 変化 | biến, hóa | へんか | thay đổi, biến hóa |
327 | 発達 | phát, triển | はったつ | phát triển |
328 | 体力 | thể, lực | たいりょく | thể lực |
329 | 出場 | xuất, trường | しゅつじょう | tham dự |
330 | 活躍 | hoạt, dược | かつやく | hoạt động |
331 | 競争 | cạnh, tranh | きょうそう | cạnh tranh |
332 | 応援 | ứng, viện | おうえん | cổ vũ |
333 | 拍手 | phách, thủ | はくしゅ | vỗ tay |
334 | 人気 | nhận, khí | にんき | nổi tiếng |
335 | うわさ | うわさ | tin đồn | |
336 | 情報 | tình, báo | じょうほう | thông tin |
337 | 交換 | giao, hoán | こうかん | trao đổi |
338 | 流行 | lưu, hành | りゅうこう | trào lưu |
339 | 宣伝 | tuyên, truyền | せんでん | tuyên truyền |
340 | 広告 | quảng, cáo | こうこく | quảng cáo |
341 | 注目 | trú, mục | ちゅうもく | chú trọng |
342 | 通訳 | thông, dịch | つうやく | thông dịch |
343 | 翻訳 | phiên. Dịch | ほにゃく | biên dịch |
344 | 伝言 | truyền, ngôn | でんごん | tin nhắn thoại |
345 | 報告 | báo, cáo | ほうこく | báo cáo |
346 | 録画 | lục, họa | ろくが | ghi lại |
347 | 混雑 | hỗn, tạp | こんざつ | hỗn tạp |
348 | 渋滞 | sáp, trệ | じゅうたい | tắc đường |
349 | 衝突 | xung, đột | しょうとつ | xung đột |
350 | 被害 | bị, hại | ひがい | thiệt hại |
351 | 事故 | sự, cố | じこ | tai nạn |
352 | 事件 | sự, kiện | じけん | sự kiện |
353 | 故障 | cố, chướng | こしょう | hỏng |
354 | 修理 | tu, lý | しゅうり | sửa chữa |
355 | 停電 | đình, điện | ていでん | mất điện |
356 | 調子 | điều, tử | ちょうし | trạng thái |
357 | 緊張 | khẩn, trương | きんちょう | lo lắng |
358 | 自身 | tự, thân | じしん | tự tin |
359 | 自慢 | tự, mạn | じまん | tự mãn |
360 | 感心 | cảm, tâm | かんしん | quan tâm |
361 | 感動 | cảm, động | かんどう | cảm động |
362 | 興奮 | hưng, phấn | こうふん | hưng phấn |
363 | 感想 | cảm, tưởng | かんそう | cảm tưởng |
364 | 予想 | dự, tưởng | よそう | dự đoán |
365 | 専門 | chuyên, môn | せんもん | chuyên môn |
366 | 研究 | nghiên, cứu | けんきゅう | nghiên cứu |
367 | 調査 | điều, tra | ちょうさ | điều tra |
368 | 原因 | nguyên, nhân | げんいん | nguyên nhân |
369 | 結果 | kết, quả | けっか | kết quả |
370 | 解決 | giải, quyết | かいけつ | giải quyết |
371 | 確認 | xác, nhận | かくにん | xác nhận |
372 | 利用 | lợi, dụng | りよう | sử dụng |
373 | 理解 | lý, giải | りかい | lý giải |
374 | 発見 | phát, kiến | はっけん | phát kiến |
375 | 発明 | phát, minh | はつめい | phát minh |
376 | 関係 | quan, hệ | かんけい | quan hệ |
377 | 団体 | đoàn, thể | だんたい | đoàn thể |
378 | 選挙 | tuyển, cử | せんきょ | bầu cử |
379 | 税金 | thuế, kim | ぜいきん | thuế |
380 | 責任 | trách,nhiệm | せきにん | trách nhiệm |
381 | 書類 | thư, loại | しょるい | tài liệu |
382 | 題名 | đề, danh | だいめい | tiêu đề |
383 | 条件 | điều, kiện | じょうけん | điều kiện |
384 | 締め切り | đế, thiết | しめきり | hạn cuối |
385 | 期間 | kỳ, hạn | きかん | thời gian, thời kỳ |
386 | 倍 | bội | ばい | lần |
387 | くじ | くじ | xổ số, rút thăm | |
388 | 近道 | cận, đạo | ちかみち | đường tắt |
389 | 中心 | trung, tâm | ちゅうしん | trung tâm |
390 | 辺り | biên | あたり | gần, lân cận |
391 | 周り | chu | まわり | xung quanh, vòng quanh |
392 | 穴 | huyệt | あな | lỗ |
393 | 列 | liệt | れつ | hàng |
394 | 幅 | phúc | はば | chiều rộng |
395 | 範囲 | phạm, vi | はんい | phạm vi |
396 | 内容 | nội, dung | ないよう | nội dung |
397 | 中身 | trung, thân | なかみ | bên trong |
398 | 特徴 | đặc, trưng | とくちょう | đặc trưng |
399 | 普通 | phổ, thông | ふつう | bình thường |
400 | 当たり前 | đương | あたりまえ | đương nhiên |
401 | 偽 | ngụy | にせ | giả |
402 | 別 | biệt | べつ | khác |
403 | 国籍 | quốc, tịch | こくせき | quốc tịch |
404 | 東洋 | đông, dương | とうよう | phương đông |
405 | 西洋 | tây, phương | せいよう | phương tây |
406 | 国際 | quốc, tế | こくさい | quốc tế |
407 | 自然 | tự, nhiên | しぜん | tự nhiên |
408 | 景色 | phong, cảnh | けしき | phong cảnh |
409 | 宗教 | tông, giáo | しゅうきょう | tôn giáo |
410 | 愛 | yêu | あい | yêu |
411 | 届く | giới | とどく | được giao đến |
412 | 届ける | giới | とどける | giao đến |
413 | かく | かく | gãi | |
414 | つかむ | つかむ | tóm, chộp | |
415 | 握る | ác | にぎる | nắm chặt |
416 | 抑える | ức | おさえる | giữ |
417 | 近づく | cận | ちかづく | lại gần |
418 | 近づける | cận | ちかづける | mang đến gần |
419 | 合う | hợp | あう | gặp |
420 | 合わせる | hợp | あわせる | tập hợp, hiệp lực |
421 | 当たる | đương | あたる | bị đánh |
422 | 当てる | đương | あてる | đánh |
423 | 比べる | tỉ | くらべる | so sánh |
424 | 似合う | dĩ, hợp | にあう | hợp |
425 | 似る | dĩ | にる | giống |
426 | 似せる | dĩ | にせる | bắt chước |
427 | 分かれる | phân | わかれる | được chia ra |
428 | 分ける | phân | わける | chia |
429 | 足す | túc | たす | cộng, thêm vào |
430 | 引く | dẫn | ひく | kéo, trừ |
431 | 増える | tăng | ふえる | tăng lên |
432 | 増やす | tăng | ふやす | làm tăng lên |
433 | 減る | giảm | へる | giảm xuống |
434 | 減らす | giảm | へらす | làm giảm xuống |
435 | 変わる | biến | かわる | thay đổi |
436 | 変える | biến | かえる | làm thay đổi |
437 | 代わる・替わる・換わる | đại, thế, hoán | かわる | thay |
438 | 代える・替える・換える | đại, thế, hoán | かえる | đổi |
439 | 返る | phản | かえる | được trả lại |
440 | 返す | phản | かえす | trả lại |
441 | 譲る | nhượng | ゆずる | nhường |
442 | 助かる | trợ | たすかる | được giúp |
443 | 助ける | trợ | たすける | giúp |
444 | いじめる | いじめる | bắt nạt | |
445 | だまる | だまる | lừa | |
446 | 盗む | đạo | ぬすむ | lấy cắp |
447 | 刺さる | thích | ささる | bị đâm |
448 | 刺す | thích | さす | đâm |
449 | 殺す | sát | ころす | giết |
450 | 隠れる | ẩn | かくれる | ẩn náu, trốn |
451 | 隠す | ẩn | かくす | che giấu |
452 | 埋まる | mai | うまる | bị chôn |
453 | 埋める | mai | うめる | chôn |
454 | 囲む | vi | かこむ | vây quanh |
455 | 詰まる | cật | つまる | đầy, chặt |
456 | 詰める | cật | つめる | đóng gói |
457 | 開く | khai | ひらく | mở |
458 | 閉じる | bế | とじる | dđóng |
459 | 飛ぶ | phi | とぶ | bay |
460 | 飛ばす | phi | とばす | cho bay |
461 | 振る | chấn | ふる | rung, vẫy |
462 | めくる | めくる | lật lên | |
463 | 見かける | kiến | みかける | tình cờ thấy |
464 | 確かめる | xác | たしかめる | kiểm tra lại |
465 | 試す | thí | ためす | thử |
466 | 繰り返す | sào, phản | くりかえす | lặp lại |
467 | 訳す | dịch | やくす | dịch |
468 | 行う | hành | おこなう | tổ chức |
469 | 間違う | gian, vi | まちがう | bị sai |
470 | 間違える | gian, vi | まちがえる | làm sai |
471 | 許す | hứa | ゆるす | tha thứ, cho phép |
472 | 慣れる | quán | なれる | quen |
473 | 慣らす | quán | ならす | khởi động |
474 | 立つ | lập | たつ | đứng |
475 | 立てる | lập | たてる | dựng lên |
476 | 建つ | kiến | たつ | được xây |
477 | 建てる | kiến | たてる | xây |
478 | 育つ | dục | そだつ | được nuôi dạy |
479 | 育てる | dục | そだてる | nuôi, dạy |
480 | 生える | sinh | はえる | mọc |
481 | 生やす | sinh | はやす | nuôi(râu) |
482 | 汚れる | ô | よごれる | bị bẩn |
483 | 汚す | ô | よごす | làm bẩn |
484 | 壊れる | hoại | こわれる | bị hỏng |
485 | 壊す | hoại | こわす | làm hỏng |
486 | 割れる | cát | われる | bị vỡ |
487 | 割る | cát | わる | làm vỡ |
488 | 折れる | chiết | おれる | bị gãy |
489 | 折る | chiết | おる | làm gãy |
490 | 破れる | phá | やぶれる | bị rách |
491 | 破る | phá | やぶる | xé rách |
492 | 曲がる | khúc | まがる | gập, cong |
493 | 曲げる | khúc | まげる | bẻ, uốn |
494 | 外れる | ngoại | はずれる | bị rời ra |
495 | 外す | ngoại | はずす | tách ra |
496 | 揺れる | dao | ゆれる | bị rung |
497 | 揺らす | dao | ゆらす | đung đưa |
498 | 流れる | lưu | ながれる | chảy |
499 | 流す | lưu | ながす | cho chảy |
500 | 濡れる | nhu | ぬれる | bị ướt |