Từ vựng tiếng Nhật Mimi Kara Oboeru N3 Phần 2 Học Từ Vựng Tiếng Nhật – Mimi Kara Oboeru N3 Stt Từ vựng Âm hán việt Hiragana Nghĩa 501 濡らす nhu ぬらす làm ướt 502 迷う mê まよう lạc đường 503 悩む não なやむ băn khoăn 504 慌てる hoảng あわてる …
Read More »Tag Archives: Từ vựng Mimi Kara Oboeru N3
Từ vựng tiếng Nhật Mimi Kara Oboeru N3 Phần 1
Từ vựng tiếng Nhật Mimi Kara Oboeru N3 Phần 1 Học Từ Vựng Tiếng Nhật – Mimi Kara Oboeru N3 STT Kanji Âm hán việt Hiragana Meaning 1 男性 nam, tính だんせい đàn ông 2 女性 nữ, tính じょせい phụ nữ 3 高齢 cao, linh こうれい cao tuổi 4 年上 …
Read More »