Từ vựng tiếng Nhật về mỹ phẩm, chăm sóc da
Từ vựng tiếng nhật theo chủ đề mỹ phẩm
Từ vựng tiếng Nhật về Loại da
1.普通肌 (ふつうはだ) (futsuhada): Da thường
2.脂性肌 (しせいはだ/ オイリースキン) (shiseihada/oirīsukin): Da dầu
3. 乾燥肌 (かんそうはだ/ ドライスキン) (kansohada/doraisukin): Da khô
4. 混合肌 (こんごうはだ/ ミックススキン) (kongouhada/mikkususukin): Da hỗn hợp
5. 敏感肌 (びんかんはだ) (binkanhada): Da nhạy cảm
6.ニキビができやすい肌 (はだ) (nikibiga dekiyasuihada): Da dễ nổi mụn
Từ vựng tiếng Nhật về chăm sóc da
1.UVケア (UV kea): Kem chống nắng
2. クレンジング (kurenjingu): Kem tẩy trang
3. 洗顔料 (せんがんりょう ) (senganryou): Sữa rửa mặt
4.化粧水 (けしょうすい) (keshousui): Lotion (nước hoa hồng, nước trang điểm)
5.クリーム (kurīmu): Kem dưỡng da
6.しっとりタイプ (shittoritaipu): Dành cho da khô
7.さっぱりタイプ (sapparitaipu): Dành cho da dầu
8.ボディクリーム (bodikurīmu): Kem dưỡng da toàn thân
9. 入浴剤 (にゅうよくざい ) (nyuuyokuzai): Phụ gia cho vào bồn tắm
Từ vựng tiếng Nhật về đồ trang điểm
1.BBクリー (BB kurī): Kem nền BB
2.ファンデーション (fandēshon): Kem nền Foundation
3.メイクフェイスパウダー (meikufeisupaudā): Phấn thoa mặt
4.下地 (メイクしたじ) (meikushitaji): Kem lót
5.コンシーラー (konshīrā): Kem che khuyết điểm
6. ハイライト (hairaito): Phấn tạo khối
7.チーク (chīku): Phấn má
8. 口紅 (くちべに ) (kuchibeni): Son môi
9.アイライナー (airainā): Chì kẻ mắt
10.アイシャドウ (aishadō): Phấn mắt
11.マスカラ (masukara): Mascara
12.アイブロウ (aiburou): Kẻ lông mi
13.つけまつげ (tsukematsuge): Lông mi giả
Một số từ vựng khác
1.ニキビケア (nikibikea): Chăm sóc da mụn
2.ニキビ治療 (ちりょう) (nikibi chiryou): Trị mụn
3.ニキビ予防 (よぼう) (nikibi yobou): Ngừa mụn
4.美白 (びはく/ホワイト) (bihaku/howaito): Sản phẩm trắng da
5.エイジングケア (eijingukea): Sản phẩm chống lão hoá
6.毛穴 (けあな)ケア (kehana kea): Sản phẩm làm sạch lỗ chân lông
7.ピーリング (pīringu): Sản phẩm tẩy da chết
8.シミ・ そばかすを防ぐ (ふせぐ) ( shimi sobakasu o fusegu): Chống nám và vết nhăn
9.肌荒れ (はだあれ/ 肌トラブル) ( hadaare/ hada toraburu): Da mẩn đỏ/ da có vấn đề
10.くすみ・ごわつき肌 (kusumi gowatsuki hada): Da sạm, sần sùi
11.古い角質 (ふるいかくしつ) ( furui kakushitsu): Da chết
12.潤(うるお)い (uruoi): Ẩm (loại giữ ẩm)
13.べたつき (betatsuki): Sự bết, dính
14.つるつる/ すべすべ肌 (tsurutsuru/ subesube hada): Da trơn láng, nhẵn nhụi
15.もちもち肌 (mochimochihada): Da mềm mịn (như da em bé)
16. シートマスク (shītomasuku): Mặt nạ giấy
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật trong ngành Y Tế – Điều Dưỡng
Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết Khi Đi Thuê Nhà Tại Nhật