Từ vựng tiếng Nhật trong ngành Y Tế – Điều Dưỡng
介護用語集
Đây là bộ từ vựng tiếng Nhật với các thuật ngữ chuyên ngành Diều Dưỡng, Y tế.
Hy vọng với bộ từ vững này hữu ích với các bạn.
No. | Từ vựng | Nghĩa |
1 | ADHD | rối loạn tăng động giảm chú ý |
2 | ADL | 日常生活動作 hoạt động cuộc sống hằng ngày |
3 | AED | máy khử rung tim bên ngoài lồng ngực |
4 | AIDS | hội chứng suy giảm hệ miễn dịch |
5 | ALS | 筋萎縮性側索硬化症 |
6 | BMI | chỉ số cơ thể |
7 | BPSD | 周辺症状 |
8 | Ca | カルシウム |
9 | CAPD | lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
10 | CJD | クロイツフェルト・ヤコブ病 |
11 | CCU | đơn vị chăm sóc vành mạch |
12 | COPD | Bệnh phổi tắc nghẻn mãn tính |
13 | CP | 臨床心理士 |
14 | CT スキャン | chụp CT, chụp cắt lớp vi tính |
15 | DM | 導尿病 |
16 | DV | ドメスティック・バイオレンス |
17 | EPA | hiệp định đối tác kinh tế |
18 | HDS-R | 長谷川式認知症スケール |
19 | HOT | 在宅酸素療法 |
20 | HIV | Vi khuẩn gây suy giảm miễn dịch ở người |
21 | IADL | 手段的日常生活動作 |
22 | ICF | 国際生活機能分類 |
23 | ICIDH | 国際障害分類 |
24 | ICU | đơn vị điều trị tặng cường |
25 | IH | 展示調理器 |
26 | K | カリウム |
27 | LDH | enzym giúp chuyển hóa đường thành năng lượng cho tế bào sử dụng |
28 | MCI | suy giảm nhận thức nhẹ |
29 | MRI | Chụp cộng hưởng từ |
30 | MRSA | Bệnh nhiễm tụ cầu vàng kháng Methicillin |
31 | MSW | Thạc sỹ công tác xã hội |
32 | Na | ナトリウム |
33 | NPO 法人 | Tổ chức phi lợi nhuận |
34 | O-157 | vi khuẩn đường ruột, khuẩn đại tràng |
35 | OT | 作業療法士 người trị liệu động tác |
36 | PCC | パーソンセンタードケア máy rung ngoài lòng ngực |
37 | PET | chụp cắt lớp bằng bức xạ positron |
38 | PL 法 | Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm |
39 | PSW | 精神保健福祉士 phúc lợi xã hội bảo hiểm tinh thần |
40 | PT | 理学療法士 nhân viên vật lý trị liệu |
41 | PTSD | 心的外傷後ストレス障害、トラウマ căng thẳng do tổn thương tâm thần |
42 | QOL | chất lượng cuộc sống |
43 | RO | リアリティ・オリエンテーション |
44 | ROM | 関節可動域 |
45 | SAH | くも膜下出血 |
46 | SLE | 全身性エリテマトーデス |
47 | SpO2 | máy đo nồn độ Oxy dựa vào mạch máu |
48 | ST | 言語聴覚士 |
49 | SW | ソーシャルワーカー |
50 | TIA | いつか性脳虚血発作 |
51 | WHO | 世界保健機関 |
52 | ||
53 | アイシング | chườm lạnh |
54 | アイデンティティ | đặc tính |
55 | アウトリーチ | thăm viếng, giúp đỡ |
56 | あおむけ | nằm ngửa |
57 | 垢 | tế bào chết |
58 | アカウンタビリティ | trách nhiệm giải trình |
59 | アキレス腱 | gân gót chân |
60 | 悪質商法 | gian lận thương mại |
61 | 悪性 | ác tính |
62 | 悪性腫瘍 | ung thư |
63 | 悪性新生物 | ung thư |
64 | 悪徳商法 | |
65 | アクティビティ | hoạt động giải trí |
66 | あぐら | ngồi thiền |
67 | 握力 | lực nắm tay |
68 | あざ | vết bớt, bầm |
69 | アスピリン | thuốc cảm Aspirin |
70 | アスペルガー障害 | hội chứng rối loạn phát triển |
71 | 汗 | mồ hôi |
72 | アセスメント | đánh giá |
73 | アダムス・ストークス症候群 | hội chứng Adams-Stokes |
74 | 圧迫骨折 | gảy xương do chèn ép |
75 | アテトーゼ | chứng quơ tay |
76 | アトピー性皮膚炎 | bệnh viêm da dị ứng |
77 | アドボカシー | nhiệm vụ luật sự, bào chữa quyền lợi |
78 | アドレナリン | tuyến hóc môn phấn khích |
79 | アナフィラキシー | sốc phản vệ |
80 | アニサキス症 | bệnh Anisakiasis |
81 | アニマルセラピー | động vật trị liệu |
82 | アプローチ | tiếp cận |
83 | アミノ酸 | axit Amin |
84 | アミラーゼ | men phân giải tinh bột |
85 | アルツハイマー型認知症 | bệnh mất trí nhớ |
86 | アルブミン | chất đản bạch |
87 | アレルギー | dị ứng |
88 | アレルゲン | chất gây dị ứng |
89 | アロマセラピー | trị liệu bằng hương thơm |
90 | 安静 | an dưỡng |
91 | あんぽう | ngành đấm bóp |
92 | あんま | an tử, chết êm dịu |
93 | 安楽死 | chết an lạc |
94 | い | |
95 | 胃 | dạ dày |
96 | 胃潰瘍 | loét dạ dày |
97 | 生きがい | nguồn sống |
98 | 息切れ | đứt hơi, khó thở |
99 | 育児・介護休業法 | luật nghỉ làm nuôi con nhỏ, phụng dưỡng gia đình |
100 | 椅座位 | tư thế ngồi |
101 | 意識障害 | khuyết tật ý thức |
102 | 意思伝達装置 | thuyết bị truyền đạt suy nghĩ |
103 | 萎縮 | teo nhỏ, teo cơ ở các cơ quan nội tạng hay cơ bắp |
104 | 移乗 | di chuyển |
105 | 異食 | chứng ăn bậy |
106 | 遺族 | gia quyến, gia tộc |
107 | 依存症 | chứng nghiện |
108 | ||
109 | 痛み | đau |
110 | 疼痛 | cơn thiếu máu não cục bộ tạm thời |
112 | 一包化 | gom một gói nhỏ |
113 | いつ流性尿失禁 | tiểu tràn ra không tự chủ |
114 | 意味記憶 | lưu ý nghĩa ký ức |
115 | 医療行為 | hành nghề y |
116 | 医療ソーシャルワーカー | thạc sỷ công tác xã hội |
117 | 医療保護入院 | viện bảo vệ y tế |
118 | イレウス | 腸閉塞 chứng tắc ruột |
119 | 入れ歯 | răng giả |
120 | 胃ろう | đường rò dạ dày |
121 | インクルーション | bao gồm |
122 | インスリン | thuốc Insulin |
123 | 陰性 | âm tính |
124 | インテーク | phỏng vấn lần đầu |
125 | インテグレーション | hội nhập |
126 | 咽頭 | cuống họng |
127 | 院内感染 | nhiểm trùng bệnh viện |
128 | 陰部 | hạ bộ |
129 | インフォーマルサービス | dịch vụ không chính thức |
130 | インフォームドコンセント | sự đồng ý |
131 | インプラント | cấy dưới da |
133 | インフルエンザ | cảm cúm |
134 | う | |
135 | ウイルス | vi rút |
136 | 魚の目 | chai |
137 | うがい | súc miệng |
138 | 齲歯 | sâu răng |
139 | うっ血 | tắc nghẽn, ứ máu |
140 | うつ病 | chứng trầm cảm |
141 | うつ状態 | trạng thái trầm cảm |
142 | ウロストミー | túi hậu môn nhân tạo |
143 | 運営適正化委員会 | hội ủy viên điều hành thích ứng |
144 | うんこ、うんち | phân |
145 | 運動器症候群 | hội chứng cơ xương khớp |
146 | 運動失調 | mất điều hòa vận động |
147 | e | |
148 | エイジズム | phân biệt tuổi tác |
149 | エイズ | hội chứng suy giảm miễn dịch |
150 | 栄養 | dinh dưỡng |
151 | 栄養士 | chuyên gia dinh dưỡng |
152 | 栄養素 | yếu tố dinh dưỡng |
153 | 栄養不良 | thiếu dinh dưỡng |
154 | エコマップ | bản đồ liên hệ thân thể |
155 | 壊死 | chứng hoại tử |
156 | 壊疽 | chứng thối |
157 | エタノール | cồn Ethanol |
158 | エチルアルコール | cồn Ethanol |
159 | エックス線検査 | chụp X quang |
160 | エピソード記憶 | lưu lại ký ức |
161 | エビデンス | chứng cứ |
162 | エリクソン | Erikson, E.H |
163 | 嚥下 | nuốt chửng |
164 | 円座 | tấm nệm kê |
165 | 遠視 | viễn thị |
166 | 炎症 | viêm |
167 | 延髄 | hành não |
168 | エンゼルケア | lo hậu sự sau cái chết |
169 | 円背 | gù lưng |
170 | エンドオブライフ | thời kỳ cuối |
171 | エンパワメント | tăng quyền |
172 | 延命治療 | trị liệu kéo dài cuộc sống |
173 | お | |
174 | 応益負担 | nguyên tắc lợi ích chi phí |
175 | 横隔膜 | màng chắc, cơ hành |
176 | 嘔気 | buồn nôn |
177 | 応急 | khẩn cấp |
178 | 黄疸 | bệnh vàng da |
179 | 嘔吐 | ói, mửa |
180 | 応能負担 | khả năng chi phí |
181 | 黄班変性症 | thoái hóa điểm vàng |
182 | オープンクエスチョウ | câu hỏi mở |
183 | 悪寒 | ớn lạnh |
184 | おくすり手帳 | sổ tay thuốc |
185 | おしっこ | tiểu tiện |
186 | おしめ | tã |
187 | 悪心 | bồn nôn |
188 | オストメイト | hậu môn nhân tạo |
189 | おむつ | tã |
190 | 重湯 | cháo gạo lỏng |
191 | おもらし | tiểu tiện không tự chủ |
192 | おりもの | huyết trắng |
193 | 音列療法 | trị liệu nhiệt |
194 | オンブズマン | thanh tra |
195 | か | |
196 | 臥位 | tư thế nằm |
197 | 介護 | chăm sóc, điều dưỡng |
198 | 介護過程 | quá trình chăm sóc |
199 | 介護給付 | phụ cấp điều dưỡng |
200 | 介護記録 | hồ sơ ghi chép điều dưỡng |
201 | 介護サービス | dịch vụ chăm sóc |
202 | 介護サービス計画 | kế hoạch dịch vụ chăm sóc |
203 | 介護支援専門 | chuyên viên hỗ trợ điều dưỡng |
204 | 介護職 | nhân viên chăm sóc |
205 | 介護職員初任者研修 | nhân viên thực tập ban đàu |
206 | 介護認定 | nhận định chăm sóc |
207 | 介護福祉士 | nhân viên chăm sóc |
208 | 介護報酬 | thù lao điều dưỡng, chăm sóc |
209 | 介護放棄 | thơ ơ với việc chăm sóc |
210 | 介護保険 | bảo hiểm điều dưỡng |
211 | 介護予防 | chăm sóc phòng ngừa |
212 | 介護老人福祉施設 | viện dưỡng lão phúc lợi xã hội |
213 | 介護老人保健施設 | viên dưỡng lão chăm sóc người cao tuổi |
214 | 外耳 | tai ngoài |
215 | 介助 | hỗ trợ |
216 | 改正育児・介護休業法 | luật nghỉ làm điều dưỡng, cải chính chăm sóc con nhỏ |
217 | 改正障碍者雇用促進法 | luật xúc tiến cải chính tuyển dụng người tàn tật |
218 | 疥癬 | bệnh ghẻ |
219 | 回想法 | phương pháp ghi nhớ |
220 | ガイドヘルプサービス | dịch vụ phụ giúp hướng dẫn |
221 | 概日リズム | nhịp độ sinh học |
222 | 潰瘍 | ung nhọt |
223 | カイロ | miếng giữ nhiệt |
224 | カウンセリング | tư vấn |
225 | 下顎呼吸 | thở hàm dưới |
226 | かかと | gót chân |
227 | かかりつけ医 | bác sỹ chăm sóc chính |
228 | 覚醒 | sự đánh thức |
229 | 喀痰 | hút đờm |
230 | 角膜 | giác mạc |
231 | 隔離 | cách ly |
232 | 下肢 | phần dưới thân thể |
233 | 加湿器 | máy tạo độ ẩm |
234 | 火傷 | bỏng |
235 | 臥床 | nằm trên giường |
236 | 過食症 | bệnh ăn nhiều |
237 | かすり傷 | vết trầy sướt |
238 | 風邪 | cảm |
239 | 下腿 | bắp, chân |
240 | 課題分析 | đánh giá |
241 | 片麻痺 | liệt nửa người |
242 | 喀血 | ho ra máu |
243 | 葛藤 | cuộc xung đột |
244 | 活動 | hoạt động |
245 | 合併症 | biến chứng kèm theo |
246 | 家庭内暴力 | bạo lực gia đình |
247 | カテーテル | dẫn ống thông |
248 | 寡動 | chậm vận động |
249 | カニューレ | ống |
250 | 化膿 | sưng mủ |
251 | かぶれ | kích ứng, mẫn cảm |
252 | 花粉症 | dị ứng phấn hoa |
253 | かみ合わせ | nhai |
254 | 粥 | cháo |
255 | カリウム | kali |
256 | カルテ | hồ sơ bệnh án |
257 | 加齢 | tuổi ngày càng tăng |
258 | かれ声 | giọng khàn |
259 | カロチン | săc tố Carotene |
260 | カロリー | nhiệt lượng |
261 | がん | ung thu |
262 | 眼圧 | nhãn áp |
263 | 肝炎 | viêm gan siêu vi |
264 | 寛解 | sự thuyên giảm, dịu bớt |
265 | 感覚 | cảm giác |
266 | 感覚器 | cơ quan cảm giác |
267 | 環境因子 | yếu tố môi trường |
268 | 緩下剤 | thuốc đặt hậu môn |
269 | 間欠性跛行 | chân đau cách hồi |
270 | 肝硬変 | bện xơ gan |
271 | 看護師 | y tá |
272 | 観察 | quan sát |
273 | 冠疾患集中治療室 | đơn vị chăm sóc mạch vành |
274 | 感情失禁 | chứng bộc lộ tình cảm, chứng xúc động |
275 | 関節可動域 | tầm vận động khớp |
276 | 関節リウマチ | viêm thấp khớp |
277 | 汗腺 | tuyến mồ hôi |
278 | 感染症 | nhiễm virut |
279 | 肝臓 | gan |
280 | 含嗽 | xúc miệng |
281 | 患側 | bên đau, bên bệnh |
282 | 浣腸 | thụt rửa hậu môn |
283 | 寒天 | thạch trắng |
284 | 冠動脈・冠状動脈 | động mạch vành |
285 | 陥入爪 | móng mọc ngược |
286 | カンピロバクター | vi khuẩn campylobacter |
287 | 感冒 | cảm |
288 | 漢方 | thuốc bắc |
289 | 管理栄養士 | nhân viên quản lý dinh dưỡng |
290 | 寒冷療法 | phương pháp trị liệu làm lạnh |
291 | 緩和ケア | chăm sóc xoa dịu |
292 | き | |
293 | キーパーソン | người chủ chốt |
294 | 既往歴 | lịch sử quá khứ |
295 | 記憶障害 | chứng hay quên |
296 | 機械浴 | bồn tắm máy |
297 | 気管 | khí quản |
298 | 気管支 | phế quản |
299 | 気管支炎 | viêm phế quản |
300 | 利き手交換 | đổi tay thuận |
301 | 起座位 | tư thế ngồi |
302 | 刻み食 | phần ăn thái nhỏ |
303 | 義肢 | chân tay nhân tạo |
304 | 義歯 | răng giả |
305 | 義肢装具士 | chuyên viên phục hình bộ phận giả |
306 | 傷 | vết thương |
307 | 寄生虫 | ký sinh trùng |
308 | 気絶 | thất thần |
309 | 基礎代謝量 | lượng chuyển hóa cơ bản |
310 | 帰宅願望 | ước nguyện về nhà |
311 | 吃音 | sự nói lấp |
312 | ぎっくり腰 | treo xương sống |
313 | 気道 | đường hô hấp |
314 | 機能訓練 | tập luyện chức năng |
315 | 機能障害 | rối loạn chức năng |
316 | 気分障害 | rối loạn tâm thần |
317 | 記銘 | ghi nhớ |
318 | 虐待 | ngược đãi |
319 | 虐待 | |
320 | 逆流性食道炎 | viêm trào ngược thực quản |
321 | ギャッチベッド | giường bệnh |
322 | 吸引 | hút |
323 | 嗅覚 | khướu giác |
324 | 救急救命士 | nhân viên cấp cứu |
325 | 救護施設 | trạm sơ cứu, trạm y tế |
326 | 吸入 | xông, hít thuốc |
327 | キューブラー・ロス、E. | |
328 | 急変 | biến chứng đột ngột |
329 | 共依存 | đồng phụ thuộc |
330 | 仰臥位 | nằm ngửa |
331 | 共感 | đồng cảm |
332 | 共助 | hỗ trợ lẫn nhau |
333 | 狭心症 | đau thắt lưng |
334 | 胸髄 | tủy sống ngực |
335 | 矯正 | chỉnh, niềm lại |
336 | 強制 | ép buộc |
337 | 共生 | cộng sinh, cùng sinh sống |
338 | 胸痛 | đau ngực |
339 | 胸の痛み | đau ngực |
340 | 強迫性障害 | rối loạn ám ảnh cưỡng chế |
341 | 恐怖性障害 | chứng rối loạn hoản sợ |
342 | 業務独占 | bằng cấp hành nghề |
343 | 協力医療機関 | cơ quan bệnh viện hợp lực |
344 | 虚血性心疾患 | bệnh tim thiếu máu cục bộ |
345 | 挙上 | đưa lên |
346 | 拒食症 | chứng biếng ăn |
347 | 居宅介護 | điều dưỡng tại nhà |
348 | 居宅介護支援 | hỗ trợ chăm sóc tại nhà |
349 | 居宅サービス計画書 | kế hoạch dịch vụ chăm sóc |
350 | ギランバレー症候群 | hội chứng Guillai-Barre Syndrome |
351 | 起立性低血圧 | hạ huyết áp tư thế |
352 | 記録 | ghi, ký lục |
353 | 筋萎縮性側索硬化症 | bệnh sơ cứng teo cơ một bên |
354 | 禁忌 | kiêng kị |
355 | 筋強剛 | cơ nhắc, teo cơ |
356 | 筋緊張 | rối loạn trương lực cơ |
357 | 筋ジストロフィー症 | bệnh teo cơ |
358 | 禁断症状 | triệu chứng cai nghiện |
359 | 筋肉 | cơ bắp |
360 | 筋力 | sức mạnh cơ bắp |
361 | く | |
362 | 空腹 | đói |
363 | クーリングオフ制度 | chế độ thời kỳ xét duyệt |
364 | クオリティ・オブ・ライフ | chất lượng cuộc sống |
365 | くちびる | môi |
366 | 屈曲 | sự uốn cong |
367 | くも膜下出血 | xuất huyết dưới màng nhện |
368 | クライアント | khách hàng, người sử dụng |
369 | グリーフケア | chăm sóc đau buồn |
370 | クリニカルパス | lịch lộ trình lâm sàng |
371 | グループホーム | viện chăm sóc người cao tuổi bị sa sút trí tuệ |
372 | グループワーク | làm việc nhóm |
373 | 車いす | xe lăn |
374 | クレアチニン | chất thải Creatinine |
375 | クロイツフェルト・ヤコブ病 | bệnh Jakob |
376 | クローズドクエスチョウ | câu hỏi đóng |
377 | クロック・ポジション | vị trí chỉ kim đồng hồ |
378 | け | |
379 | ケアカンファレンス | hội nghị chăm sóc |
380 | ケアハウス | nhà chăm sóc |
381 | ケアハウス | |
382 | ケアプラン | kế hoạch chăm sóc |
383 | ケアマネジメント | chăm sóc hỗ trợ tại nhà |
384 | ケアマネジャー | nhân viên chăm sóc chuyên môn |
385 | ケアワーカー | người chăm sóc |
386 | 経管栄養 | ống truyền dinh dưỡng |
387 | 経口 | bằng miệng |
388 | 経済連携協定 | hiệp hội liên hiệp kinh tế |
389 | 頸髄 | tủy đốt sống cổ |
390 | 傾聴 | lắng nghe |
391 | 頸椎 | xương cổ |
392 | 軽度認知障害 | suy giảm nhận thức nhẹ |
393 | 経鼻経管栄養 | truyền dinh dưỡng từ mũi |
394 | 経費的動脈血酸素飽和度 | nồng độ Oxy trong mao mạch máu |
395 | 軽費老人ホーム | viện dưỡng lão chi phí thấp |
396 | 傾眠 | ngủ gật |
397 | 痙攣 | co giật |
398 | ケースカンファレンス | nghiên cứu tình huống |
399 | ケーススタディ | nghiên cứu tình huống |
400 | ケースワーカー | nhân viên phụ trách xã hội |
401 | けが | vết thương |
402 | 下血 | đi cầu ra máu |
403 | 下剤 | thuốc xổ |
404 | 血圧 | huyết áp |
405 | 血液 | máu |
406 | 結核 | ho lao |
407 | 血管性認知症 | chứng mất trí xuất huyết não |
408 | 月経 | kinh nguyệt |
409 | 血小板 | tiểu huyết cầu |
410 | 血清 | huyết thanh |
411 | 血栓 | huyết khối, cục máu đông |
412 | 血糖値 | chỉ số đường trong máu |
413 | 血尿 | chứng tiểu máu |
414 | 血便 | phân có máu |
415 | 結膜炎 | viêm màng kết |
416 | 解熱剤 | thuốc giải nhiệt |
417 | 下痢 | ỉa chảy |
418 | 眩暈 | chống mặt |
419 | 減塩 | giảm muối |
420 | 幻覚 | sự ảo tưởng |
421 | 肩甲骨 | xương bả vai |
422 | 健康寿命 | tuổi thọ sức khỏe |
423 | 健康保険 | bảo hiểm y tế |
424 | 言語障害 | khuyết tật ngôn ngữ |
425 | 言語聴覚士 | chuyên gia trị liệu thính giác và ngôn ngữ |
426 | 玄視 | ảo thị |
427 | 現実見当識訓練 | định hướng thực tế |
428 | 健側 | bên khỏe |
429 | 幻聴 | ảo thính |
430 | 見当識障害 | khuyết tật định hướng |
431 | 現物給付 | cung cấp hiện vật |
432 | 健忘 | hay quên |
433 | 権利擁護 | quyền lợi bảo hộ |
434 | 誤飲 | ăn nhầm |
435 | 降圧剤 | thuốc hạ huyết áp |
436 | 後遺症 | dị tật |
437 | 構音障害 | khuyết tật ngôn ngữ |
438 | 口角炎 | viêm môi kiểu khó |
439 | 口渇感 | khác nước |
440 | 高カリウム血症 | chứng tăng kali máu |
441 | 抗がん剤 | thuốc chống ung thư |
442 | 交感神経 | thần kinh giao cảm |
443 | 後期高齢者 | người trên 75 tuổi |
444 | 抗凝固薬 | thuốc chống bị đông mau |
445 | 抗菌薬 | thuốc kháng khuẩn |
446 | 口腔 | miệng |
447 | 口腔ケア | vệ sinh miệng |
448 | 高血圧 | cao huyết áp |
449 | 抗原 | nguồn dị ứng |
450 | 後見人 | người giám hộ |
451 | 膠原病 | bệnh chất tạo keo Collagen |
452 | 咬合 | nhai |
453 | 高脂血症 | bệnh tăng mỡ máu |
454 | 高次脳機能障害 | rối loạn chức năng não cao hơn |
455 | 口臭 | hôi miệng |
456 | 後縦靭帯骨化症 | hóa xương dọc đay chằng |
457 | 拘縮 | co cứng, teo cơ |
458 | 公助 | trợ cấp xã hội |
459 | 控除 | khấu trừ |
460 | 甲状腺ホルモン | hóc môn tuyến giáp trạng |
461 | 口唇 | môi |
462 | 亢進 | gia tốc, tăng tốc |
463 | 更新認定 | gia hạn thời gian được chăm sóc lâu dài |
464 | 抗精神病薬 | thuốc chống loạn thần |
465 | 向精神薬 | thuốc hướng thần |
466 | 抗生物質 | kháng sinh |
467 | 交代制無呼吸 | thở Cheyne-Stokes |
468 | 公的扶助 | hỗ trợ công cộng |
469 | 後天性免疫不全症候群 | hội chứng suy giảm hệ miễn dịch |
470 | 喉頭 | thanh quản |
471 | 更年期障害 | rối loạn chu kỳ mãn kinh |
472 | 後発役 | thuốc gốc |
473 | 広汎性蔦津障害 | rối loạn phát triển lan tỏa |
474 | 硬膜下血腫 | tụ máu dưới màn cứng |
475 | 肛門 | hậu môn |
476 | 高齢化社会 | xã hội lão hóa |
477 | 高齢化率 | xác xuất lão hóa |
478 | 高齢者虐待防止法 | luật bảo vệ người già khỏi ngược đãi |
479 | ||
480 | 高齢者保健福祉推進十か年戦略 | đồ ăn vàng |
481 | 口話 | ra hiệu bằng miệng |
482 | 誤嚥 | sặc, nghẹn |
483 | 誤嚥性肺炎 | viêm phổi do sặc |
484 | ゴールドプラン | đồ ăn vàng |
485 | ゴールドプラン21 | đồ ăn vàng 21 |
486 | 股関節 | xương hông |
487 | 小刻み歩行 | triệu chứng lê bước ngắn |
488 | 呼吸 | hít thở, hô hấp |
489 | 呼吸器 | thiết bị hô hấp |
490 | 国際障害分類 | phân loại quốc tế về khiếm khuyết, khuyết tật và tàn tật |
491 | 国際生活機能分類 | phân loại quốc tế về hoạt động chứng năng, giảm chức năng và sức khỏe |
492 | 国民公保険 | bảo hiểm y tế toàn dân |
493 | 国民健康保険堕胎連合会 | liên đoàn bảo hiểm y tế quốc dân |
494 | 国民生活センター | trung tâm sinh hoạt quốc dân |
495 | 国民年金 | lương hưu quốc gia |
496 | 胡座 | ngồi thiền |
497 | 固縮 | cứng nhắc, teo cơ |
498 | 互助 | tương trợ |
499 | 個食・孤食 | ăn kiêng |
500 | 個人因子 | yếu tố cá nhân |
501 | 個人情報 | thông tin cá nhân |
502 | 個人情報保護 | bảo vệ thông tin cá nhân |
503 | 骨格 | bộ xương |
504 | 骨髄移植 | ghép tủy xương |
505 | 骨折 | gãy xương |
506 | 骨粗しょう症 | loãng xương |
507 | 骨密度 | mật độ xương |
508 | 孤独死 | chết cô độc |
509 | 瘤 | sưng u |
510 | 五分粥 | cháo với tỷ lệ 1 gạo 10 nước |
511 | 個別援助計画 | kế hoạch chăm sóc cá nhân |
512 | コミュニケーションエイド | thiết bị hỗ trợ giao tiếp |
513 | コミュニティケア | chăm sóc cộng đồng |
514 | コメディカル | khoa y tế |
515 | 個浴 | việc tắm rửa cá nhân, bồn tắm |
516 | コルセット | đai nịt ngực |
517 | コレステロール | mỡ trong máu |
518 | こわばり | sự cứng |
519 | 根拠 | căn cứ |
520 | 昏睡 | hôn mê |
521 | コンプライアンス | tuân thủ |
522 | サーカディアンリズム | nhịp độ sinh học |
523 | サービス担当者会議 | người phụ trách dịch vụ hội họp |
524 | サービス付き高齢者向け住宅 | nhà dịch vụ hưu trí |
525 | サービス提供責任者 | người chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ |
526 | 座位 | tư thế ngồi |
527 | 災害対策 | giải pháp đối phó với thiên tai |
528 | 細菌 | vi khuẩn |
529 | 採血 | thử máu |
530 | 在宅介護 | điều dưỡng tại nhà |
531 | 在宅介護支援センター | trung tâm hỗ trợ điều dưỡng tại nhà |
532 | 在宅ケア | hỗ trợ chăm sóc tại nhà |
533 | 在宅酸素療法 | phương pháp dưỡng oxy tại nhà |
534 | 採尿 | thử nước tiểu |
535 | 再発 | tái pháp |
536 | 座位保持 | duy trì tư thế ngồi |
537 | 作業療法士 | chuyên gia trị liệu |
538 | サクセスフルエイジング | hạnh phúc tuổi già |
539 | 作話 | tán phép, tán gẫu |
540 | サ高住 | dịch vụ kèm theo chăm sóc tại nhà |
541 | 鎖骨 | xương đòn |
542 | 座骨 | xương bàn tọa |
543 | 差し込み便器 | bô |
544 | 嗄声 | giọng khàn |
545 | サ責 | người phụ trách cung cấp dịch vụ |
546 | 察華宵 | vết trầy sướt |
547 | サテライト | nhà dưỡng lão |
548 | サマリー | sơ lược, tóm lược |
549 | 座薬 | thuốc đạn |
550 | 白湯 | nước sôi để nguội |
551 | 座浴 | hồ tắm ngồi |
552 | サルモネラ菌 | khuẩn Salmonela |
553 | 参加 | tham dự |
554 | 酸素療法 | trị liệu oxy |
555 | 残存機能 | chức năng còn lại |
556 | 三動作歩行 | ba tác động đi bộ |
557 | 残尿 | tồn động nước tiểu |
558 | 三半規管 | ống bán khuyên |
559 | 三分がゆ | cháo với tỉ lệ 1 gạo 20 nước |
560 | ||
561 | し | |
562 | 痔 | bệnh trĩ |
563 | 次亜塩素酸ナトリウム | dung dịch Natri Hipoclorit |
564 | 肢位 | vị trí chân tay |
565 | C字型杖 | nạn hình chữ C |
566 | シーティング | duy trì vị trí ngồi |
567 | ジェネリック医薬品 | thuốc gốc |
568 | ジェンダ | giới tính |
569 | 耳介 | tai ngoài |
570 | 歯科衛生士 | vê sinh nha sỹ |
571 | 視覚 | thị giác |
572 | 視覚障害 | khiếm thị |
573 | 自我同一性・自己同一性 | đặc tính |
574 | 弛緩 | lỏng |
575 | 耳管 | vòi nhĩ |
576 | 磁気共鳴断層撮影法 | chụp cộng hưởng từ |
577 | 子宮 | tử cung |
578 | 止血 | cầm máu |
579 | 歯垢 | mảng bám răng, cao răng |
580 | 自己覚知 | tự nhận thức |
581 | 自己決定 | tự quyết định |
582 | 事故対策 | đối sách tai nạn |
583 | 死後のケア | chăm sóc sau khi mất |
584 | 事後報告 | đánh giá |
585 | 支持基底面席 | vị trí diện tích hỗ trợ |
586 | 脂質 | chất béo |
587 | 歯周病 | bệnh nha chu |
588 | 自助 | tính tự lực |
589 | 自傷行為 | hành vi tự gây thương tích |
590 | 自助具 | công cụ hỗ trợ tính tự lực |
591 | 死生観 | quan niệm sinh tử |
592 | 施設サービス | dịch vụ cơ sở |
593 | 歯槽膿漏 | bệnh nha chu |
594 | 舌 | lưỡi |
595 | 死体検案書 | giấy chứng tử, giấy khai tử |
596 | 肢体不自由 | người khuyết tật |
597 | 疾患 | bệnh tật |
598 | 失禁 | mất tự chủ bài tiết |
599 | 失見当識 | tổn thương chức năng nhận định |
600 | 失語 | chứng mất ngôn ngữ |
601 | 失行 | chức mất động tác |
602 | 失語症 | chứng mất ngôn ngữ |
603 | 実習 | thực tập |
604 | 失神 | thất thần |
605 | 湿疹 | viêm da |
606 | 失調 | suy nhược |
607 | 失認 | mất nhận thức |
608 | 湿布 | cao dán |
609 | 疾病 | bệnh |
610 | 執務者研修 | trãi nghiệm thực tập |
611 | 児童虐待防止法 | luật bảo vệ bạo lực nhi đồng |
612 | 自動体外式除細動器 | mấy cấp cứu ngưng hô hấp ngoài lồng ngực |
613 | 児童福祉法 | luật phúc lợi nhi đồng |
614 | 視能訓練士 | chuyên viên chỉnh thị |
615 | 死の三徴候 | ba dấu hiệu phán quyết tử |
616 | しびれ | tê |
617 | 自閉症 | chứng tự kỷ |
618 | 自閉症スペクトラム | chứng rối loạn phổ tự kỷ |
619 | 死亡診断書 | giấy chứng tử |
620 | 死亡届 | đăng ký khai tử |
621 | 視野 | thị trường |
622 | シャイ・ドレーガー症候群 | hội chứng Shy-Drager |
623 | 社会参加 | tham gia hoạt động xã hội |
624 | ||
625 | 社会的入院 | nhập viện xã hội |
626 | 社会的包摂 | nhân viên làm công tác xã hội |
627 | 社会福祉基礎構造改革 | cải cách cấu trúc phúc lợi xã hội cơ bản |
628 | 社会福祉協議会 | hội đồng phúc lợi xã hội |
629 | 社会福祉士 | nhân viên phúc lợi xã hội |
630 | 社会福祉士及び介護福祉士法 | luật nhân viên xã hội và luật nhân viên chăm sóc |
631 | 社会福祉事業 | công ty phúc lợi xã hội |
632 | 社会福祉主事 | chủ sự phúc lợi xã hội |
633 | 社会福祉法 | luật phúc lợi xã hội |
634 | 社会福祉法人 | công ty pháp nhân phúc lợi xã hội |
635 | 社会福祉六法 | đạo luật về sáu phúc lợi xã hội |
636 | 社会扶助 | trợ giúp phúc lợi xã hội |
637 | 社会保険 | bảo hiểm phúc lợi xã hội |
638 | 社会保障 | an sinh xã hội |
639 | 社会保障審議会 | hội đồng bảo an sinh xã hội |
640 | 社協 | hội đồng phúc lợi xã hội |
641 | 視野狭窄 | co thắc các lĩnh vực thị giác |
642 | 弱視 | thị giác yếu, giảm thị lực |
643 | 若年認知症 | bệnh mất trí khởi phát sớm, từ lúc 65 tuổi |
644 | 遮光 | chắn ánh sáng |
645 | 視野障害 | mất trường nhìn |
646 | 尺骨 | xương khuỷu tay |
647 | 煮沸消毒 | nấu nóng khử trùng |
648 | シャワーチェア | ghế tắm |
649 | シャワー浴 | tắm rửa |
650 | 住環境整備 | trang bị môi trường sống |
651 | 週間サービス計画表 | bản kế hoạch dịch vụ trong tuần |
652 | 収集癖 | thói quen thu gom |
653 | 重症心身障害児 | trẻ (người lớn) chậm phát triển nghiêm trọng |
654 | 住所地特例 | nơi địa chỉ đặc biệt |
655 | 住宅改修 | sửa nhà cửa |
656 | 住宅扶助 | hỗ trợ nhà ở |
657 | 集団援助技術 | tập thể hỗ trợ kỹ thuật |
658 | 集中治療室 | phòng chữa trị tập trung |
659 | 周辺症状 | chứng rối loạn hành vi và tâm lý do suy sút trí tuệ |
660 | 終末期 | thời kỳ cuối |
661 | 終末期医療の決定プロセルに関するガイドライン | nguyên tắc quý trình quyết định y liệu thời kỳ cuối |
662 | 終末期介護 | hỗ trợ thời kỳ đầu cuối |
663 | 就労移行支援 | ủng hộ chuyển giao công việc |
664 | 主治医 | bác sỹ chính |
665 | 主治医意見書 | văn bản ý kiến bác sỹ chính |
666 | 主訴 | phàn nàn, than thở |
667 | 手段的日常生活動作 | các hoạch động có sử dụng dụng cụ trong cuộc sống hằng ngày |
668 | 腫脹 | sưng |
669 | 主任介護支援専門員 | người quản lý chăm sóc |
670 | 主任ケアマネジャー | người quản lý chăm sóc |
671 | 守秘義務 | nghĩa vụ bảo mật |
672 | 腫瘍 | khối u, bướu |
673 | 受容 | chấp nhận |
674 | 腫瘍マーカー | dấu ấn ung thư, chất chỉ điểm u |
675 | 手浴 | lau người, rửa |
676 | 手話 | thủ ngữ |
677 | 循環器質患 | bệnh tim mạch |
678 | 准看護師 | y tá phó |
679 | 障害児 | trẻ em tật nguyền |
680 | 障害支援区分 | bộ phận hỗ trợ người khuyết tật |
681 | 障害者 | người tàn tật |
682 | 障害者基本法 | luật căn bả người tàn tật |
683 | 障害者虐待防止法 | luật bảo vệ người tàn tật |
684 | 障害者ケアマネジメント | quản lý chăm sóc người tàn tật |
685 | 障碍者雇用促進法 | luật xuất tiến công dụng người tàn tật |
686 | 障害者自立支援法 | luật hỗ trợ giúp đỡ tự lập cho người tàn tật |
687 | 障害者総合支援法 | luật trợ giúp tổng hợp cho người tàn tật |
688 | 障碍者の権利宣言 | tuyên ngôn quyền lợi của người tàn tật |
689 | 障害者の雇用の促進等に関する法律 | luật xuất tiến công dụng người tàn tật |
690 | 障碍者の日常生活及び社会生活を総合的に支援するための法律 | luật trợ giúp tổng hợp cho người tàn tật |
691 | 障碍者プラン | kế hoạch đối sách cho người tàn tật |
692 | 傷害受容 | chấp nhận khuyết tật |
693 | 障害手当金 | tiền trợ cấp tàn tật |
694 | 障害認定 | nhận định khuyết tật |
695 | 障害年金 | kế hoạch phúc lợi khuyết tật |
696 | 障害福祉計画 | lương hưu khuyết tật |
697 | 障害手当金 | tiền trợ cấp tàn tật |
698 | 障害福祉計画 | kế hoạch phúc lợi khuyết tật |
699 | 障害を理由とする差別の解消の推進に関する法律 | |
700 | 消化器 | cơ quan tiêu hóa |
701 | 消化酵素 | chất men tiêu hóa |
702 | 償還払い | tiền hoàn trả |
703 | 小規模多機能型居宅介護 | nhà điều dưỡng đa năng quy mô nhỏ |
704 | 小規模特別養護老人ホーム | viện dưỡng lão đặc biệt quy mô nhỏ |
705 | 条件反射 | phản xạ có điều kiện |
706 | 常在菌 | khuẩn thường trú |
707 | 少子高齢化 | dân số già, tỷ lệ sinh thấp |
708 | 少子体 | dịch thủy tinh |
709 | 常食 | bữa ăn thông thường |
710 | 情緒障害 | rối loạn cảm xúc |
711 | 情動行動 | cử động lập lại |
712 | 情動失禁 | cảm tưởng mất tự chủ |
713 | 消毒 | khử trùng |
714 | 小脳 | tiểu não |
715 | 踵部 | gót chân |
716 | 小便 | tiểu tiện |
717 | 情報開示 | tiết lộ thông tin |
718 | 静脈 | tĩnh mạch |
719 | 静脈瘤 | u tĩnh mạch |
720 | 照明 | đèn |
721 | 条例 | pháp lệnh |
722 | 上腕 | bắp tay |
723 | ショートステイ | điều dưỡng ngắn hạn |
724 | 初回面接 | |
725 | 食事形態 | hình thức phần ăn |
726 | 食事療法 | trị liệu bằng đường ăn uống |
727 | 褥瘡 | loét |
728 | 食中毒 | ngộ độc thực phẩm |
729 | 食道 | thực quản |
730 | 触読 | đọc bằng tay |
731 | 食品成分表 | bản thành phần thực phẩm |
732 | 食物繊維 | chất xơ thực phẩm |
733 | 食欲 | thèm ăn |
734 | 食塊 | ngậm đồ ăn |
735 | 触覚 | xúc giác |
736 | ショック | shock |
737 | 初任者研修 | đào tạo nhân viên mới |
738 | ジョブコーチ | huấn luyện công việc |
739 | 徐脈 | nhịp tim chậm |
740 | 初老 | trung niên |
741 | 尻 | mông |
742 | 自立 | tự lập |
743 | 自立訓練 | huấn luyện tự lập |
744 | 自立支援 | hỗ trợ tự lập |
745 | 自律神経 | thần kinh tự trị |
746 | 自律神経失調症 | chứng mất cân bằng thần kinh tự trị |
747 | 自立歩行 | tự đi bộ |
748 | 視力障碍 | rối loạn thị lực |
749 | シルバーカー | xe đẩy cho người cao tuổi |
750 | シルバー人材センター | trung tâm giới thiệu việc làm cho người cao tuổi |
751 | 事例研究 | nghiên cứu tình huống |
752 | 事例検討 | nghiên cứu tình huống |
753 | 腎盂炎 | viêm túi thận |
754 | 新高齢者保健福祉推進十か年戦略 | tân kế hoạch vàng |
755 | 心気症 | bệnh tâm thần |
756 | 新規認定 | cấp giấy chứng nhận mới |
757 | 心筋梗塞 | nhồi máu cơ tim |
758 | 寝具 | đồ dùng khi ngủ |
759 | 神経系 | hệ thần kinh |
760 | 神経症 | bệnh thần kinh |
761 | 人工関節置換術 | phẩu thuật thay khớp nhân tạo |
762 | 人工肛門 | hậu môn nhân tạo |
763 | 人工呼吸器 | máy hô hấp nhân tạo |
764 | 進行性筋ジストロフィー症 | bệnh loạn dưỡng cơ tiến triển |
765 | 人工透析 | lọc máu nhân tạo |
766 | 人工膀胱 | bàng quan nhân tạo |
767 | 新ゴールドプラン | tân kế hoạch vàng |
768 | 心室 | tâm thất |
769 | 心室細動 | rối loạn nhịm tim |
770 | 心身機能 | cơ năng tinh thần thể chất |
771 | 心神耗弱 | trí não chậm phát triển |
772 | 心身症 | rối loạn tâm thần |
773 | 心神喪失 | mất tinh thần |
774 | 申請代行 | người đại diện làm đơn từ |
775 | 新生物 | sưng |
776 | 振戦 | rung |
777 | 心臓 | tim |
778 | 腎臓 | thận |
779 | 心臓弁膜症 | bệnh van tim |
780 | 心臓マッサージ | massage tim |
781 | 身体介護 | chăm sóc thể xác |
782 | 身体拘束 | kiềm chế thể xác |
783 | 身体障害者 | người khuyết tật |
784 | 身体障碍者更生相談所 | văn phòng tư vấn phục hồi cho người khuyết tật |
785 | 身体障碍手帳 | giấy chứng nhận người khuyết tật |
786 | 身体障碍者福司 | chuyên viên phúc lợi tàn tật |
787 | 身体障碍者福祉法 | luật phúc lợi cho người tàn tật |
788 | 診断 | tim ngừng đập |
789 | 心停止 | tim ngừng đập |
790 | 心的外傷後ストレス障害 | chấn thương tâm lý gây ra stress |
791 | 伸展 | duỗi thẳng |
792 | 心電図 | điện tâm đồ |
793 | 心肺蘇生法 | phương pháp ho hấp nhân tạo |
794 | 心拍 | nhịp tim |
795 | 心不全 | suy tim |
796 | 腎不全 | suy thận |
797 | 心房 | buồng tim |
798 | 心房細動 | loạn nhịp buồn tim |
799 | 信用失墜行為の禁止 | cấm những hành vi gây ảnh hưởng đến niềm tin về nhân viên chăm sóc phúc lợi |
800 | 信頼関係 | mối quan hệ tin cậy |
801 | 心理療法 | trị liệu tâm lý |
802 | す | |
803 | 随意運動 | tùy ý vận động |
804 | 遂行機能障害 | rối loạn chức năng điều hành |
805 | 水晶体 | thủy tinh thể |
806 | 膵臓 | tuyến tụy, lá lách |
807 | 吸い飲み | uống bằng ống hút |
808 | 水分補給 | bổ sung nước |
809 | 睡眠障害 | rối loạn giấc ngủ |
810 | スーパーバイザー | người giám sát |
811 | スーパービジョン | giám sát, trông nom |
812 | スキンシップ | tiếp súc gần gũi |
813 | すくみ足 | buốt chân |
814 | スクリーニング | sàng lọc |
815 | スティグマ | kỳ thị |
816 | ステロイド剤 | thuốc Steroid |
817 | ストーマ | lỗ thông hậu môn |
818 | ストッキングエイド | vớ trợ giúp |
819 | ストレス | căng thẳng |
820 | ストレッチャー | băng ca, cáng |
821 | ストレングス | sức mạnh |
822 | スライディングボード | ván trượt |
823 | 擦り傷 | vết trầy xước |
824 | スリングシート | dụng cụ di chuyển |
825 | ||
826 | スロープ | dốc |
827 | せ | |
828 | 生活 | sinh hoạt |
829 | 生活習慣病 | bệnh thói quen sinh hoạt |
830 | 生活障害 | rối loạn sinh hoạt |
831 | 生活の質 | chất lượng cuộc sống |
832 | 生活不活発病 | bệnh do ít vận động, hội chứng khiếm dụng |
833 | 生活扶助 | hỗ trợ sinh kế |
834 | 生活保護 | trợ cấp sinh hoạt |
835 | 生活保護法 | luật trợ cấp sinh hoạt |
836 | 生活歴 | lịch sử cuộc sống |
837 | 清拭 | lau rửa |
838 | 精神安定剤 | thuốc an thần |
839 | 精神障害 | rối loạn tinh thần |
840 | 成人病 | bệnh do thói quen cuộc sống |
841 | 精神保健及び精神障碍者福祉に関する法律 | |
842 | 精神保健福祉士 | chuyên viên phúc lợi bảo hiểm tâm thần |
843 | 精神保健福祉法 | luật xã hội bảo hiểm tâm thần |
844 | 製造物責任法 | bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm |
845 | 生体リズム | nhịp sinh học |
846 | 生体リズム恒常性 | căn bằng nội môn |
847 | 成年後見制度 | chế độ giám hộ người cao tuổi |
848 | 制脈 | nhịp tim |
849 | 清明 | sáng suốt |
850 | 清明兆候 | dấu hiệu sinh tồn |
851 | 生命倫理 | đạo đức sinh học |
852 | 整容 | chải chuốt, chỉnh trang |
853 | 生理 | kinh nguyệt |
854 | セーフティネット | mạng lưới an toàn |
855 | 世界保健機関 | tổ chức y tế thế giới |
856 | セカンドオピニオン | ý kiến thứ hai |
857 | 咳 | ho |
858 | 脊髄 | tủy sống |
859 | 脊髄小脳変性症 | bệnh thoái hóa tiểu não tủy |
860 | 脊柱 | cột sống |
861 | 脊柱管狭窄症 | cột sống hẹp |
862 | 脊椎 | cột sống |
863 | 脊椎圧迫骨折 | gãy xương nén cột sống |
864 | 脊椎すべり症 | chứng trật đốt sống |
865 | 世帯 | hộ gia đình |
866 | 舌下錠 | thuốc dưới lưỡi |
867 | 赤血球 | hồng cầu |
868 | 舌根沈下 | tụt lưỡi |
869 | 絶食 | tuyệt thực |
870 | 摂食・嚥下障害 | rối loạn nuốt |
871 | 舌苔 | tưa lưỡi |
872 | 切迫性尿失禁 | tiểu không kiểm soát |
873 | 説明責任 | người chịu trách nhiệm giải thích |
874 | ゼラチン | bột Gelatin |
875 | ゼリー | bột thạch |
876 | セルフケア | tự chăm sóc |
877 | 全介助 | giúp đỡ toàn bộ |
878 | 全粥 | cháo |
879 | 前期高齢者 | người cao tuổi từ 65-74 tuổi |
880 | 仙骨 | xương cùng |
881 | 全身性エリテマトーデス | bệnh Lupus ban đỏ hệ thống |
882 | 尖足 | bàn chân biến dạng |
883 | 喘息 | suyễn |
884 | 先天性障害 | tật bẩm sinh |
885 | 蠕動運動 | sự nhu động |
886 | 前頭前野 | vùng trước trán |
887 | 前頭側頭型認知症 | bệnh Pick |
888 | 喘鳴 | tiếng thở khò khè |
889 | せん妄 | cơn mê sảng |
890 | 前立腺 | tuyến tiền liệt |
891 | 前腕 | cánh tay |
892 | そ | |
893 | 増悪 | nặng hơn |
894 | 躁うつ病 | bệnh rối loạn lưỡng cực |
895 | 双極性障害 | bệnh rối loạn lưỡng cực |
896 | 装具 | dụng cụ chỉnh hình |
897 | 喪失体験 | trải nghiệm sự mất mát |
898 | 増粘剤 | chất chỉnh độ đặc lỏng của thức ăn |
899 | 掻痒感 | cảm giảm ngứa |
900 | 早老症 | chứng lão hóa |
901 | ソーシャルインクルージョン | đồng tổ chức xã hội |
902 | ソーシャルワーカー | nhân viên làm công tác xã hội |
903 | 側臥位 | tư thế nằm nghiêng |
904 | 足浴 | ngâm chân |
905 | 鼠蹊部 | háng |
906 | 咀嚼 | nhai |
907 | 措置制度 | chế độ trang bị |
908 | ソフト食 | thực phẩm mềm |
909 | 尊厳死 | chết với nhân phẩm |
910 | 尊厳の保持 | lưu giữ tôn nghiêm |
911 | た | |
912 | ターミナル期 | chăm sóc thời kỳ cuối |
913 | ターミナルケア | chăm sóc bệnh nhân ở giai đoạn cuối |
914 | 体圧分散 | phân tán áp lực cơ thể |
915 | 体位 | vị trí cơ thể |
916 | 体位交換 | thay đổi vị trí cơ thể |
917 | 第一号被験者 | người tham gia bảo hiểm loại 1 |
918 | 第一種社会福祉事業 | dự án phúc lợi xã hội loại 1 |
919 | 体位変換 | thay đổi tư thế |
920 | 体温 | nhiệt độ cơ thể |
921 | 体幹 | thân thể |
922 | 帯下 | huyết trắng |
923 | 退行 | hồi quy, trở lại |
924 | 第三者評価 | người đánh giá thứ 3 |
925 | 代謝 | sự trao đổi chất |
926 | 代償機能 | bồi thường cơ năng |
927 | 帯状疱疹 | bệnh giời leo, mụn rộp |
928 | 対症療法 | điều trị triệu chứng |
929 | 退所指導 | chỉ đạo xuất viện |
930 | 耐性 | khả năng chịu đựng |
931 | 大腿骨 | xương đùi |
932 | 体調 | thể trạng |
933 | 大腸 | đại tràng |
934 | 大腸菌 | khuẩn đại tràng |
935 | 第二号被保険者 | người tham gia bảo hiểm loại 2 |
936 | 第2種社会福祉事業 | dự án phúc lợi xã hội loại 1 |
937 | 大脳 | đại não |
938 | 大便 | đại tiện |
939 | ダウン症候群 | hội chứng Down |
940 | 唾液 | nước miếng |
941 | 多臓器不全 | nhiều nội tạng suy giảm |
942 | ただれ | lở loét |
943 | 立ち上がり | đứng lên |
944 | たちくらみ | chóng mặt, choáng váng |
945 | 脱臼 | trật khơps, sai khớp |
946 | 脱健着患 | thứ tự mặc quần áo dành cho người bị khuyết tật một bên cơ thế |
947 | 脱水症 | chứng mất nước |
948 | 脱疽 | chứng thối |
949 | タッピング | đánh nhẹ |
950 | 打撲 | đập, đánh |
951 | 痰 | đờm |
952 | 胆管 | ống mật |
953 | 短期記憶 | ký ức ngắn hạn |
954 | 短期入所 | nội trú ngắn hạn |
955 | 段差 | cấp, bậc |
956 | 端坐位 | tư thế ngồi |
957 | 胆石 | sỏi mật |
958 | 胆のう | túi mật |
959 | たんぱく質 | chất đạm |
960 | たんぱく尿 | nước tiểu có protein |
961 | ち | |
962 | チアノーゼ | chứng xanh tím |
963 | 地域ケア | chăm sóc cộng đồng |
964 | 地域福祉 | hoạch phúc lợi cộng đồng |
965 | 地域福祉計画 | lập kế hoạch phúc lợi cộng đồng |
966 | 地域包括ケアシステム | chăm sóc toàn diện cộng đồng |
967 | 地域包括支援センター | trung tâm hỗ trợ toàn diện khu vực |
968 | 地域密着型サービス | dịch vụ dựa vào cộng đồng |
969 | チームアプローチ | đội ngũ phương pháp tiếp cận |
970 | チーム医療 | đội ngũ y tế |
971 | チームケア | đội ngũ chăm sóc |
972 | チェーンストークス呼吸 | kiểu thở Cheyne-Stokes |
973 | 膣 | âm đạo |
974 | チック障害 | rối loạn Tic |
975 | 窒息 | nghẹt thở |
976 | 指摘障害者 | người chậm phát triển trí tuệ |
977 | 知的障碍者福祉法 | luật phúc lợi người khuyết tật trí tuệ |
978 | 知能検査 | kiểm tra chỉ số thông minh |
979 | 着患脱健 | cách mặc bên liệt trước, bên yếu sau |
980 | 治癒 | điều trị |
981 | 中核症状 | các triệu chứng cốt lõi |
982 | 中耳 | trung nhĩ |
983 | 中枢神経 | hệ thần kinh trung ương |
984 | 中性脂肪 | chất béo trung tính |
985 | 中毒 | nghiện |
986 | 中途障害者 | người khuyết tật giữa sự nghiệp |
987 | 昼夜逆転 | ngày đêm đảo ngược |
988 | 腸炎ビブリオ | khuẩn đường ruột Vibrio |
989 | 聴覚 | thính giác |
990 | 聴覚障害 | khiếm thính |
991 | 腸管出血性大腸菌 | khuẩn đường ruột, khuẩn đại tràng O-157 |
992 | 長期記憶 | trí nhớ dài hạn |
993 | 超高齢社会 | xã hội siêu già |
994 | 長座位 | tư thế ngồi duỗi thẳng chân |
995 | 聴導犬 | chó hướng dẫn, trợ giúp |
996 | 聴能訓練士 | huấn luyện viên thính năng |
997 | 重複障害 | da khuyết tật |
998 | 貼付薬 | thuốc dán, cao dán |
999 | 腸閉塞 | chứng tắc ruột |
1000 | 聴力 | thính lực |
1001 | 直腸機能障害 | rối loạn chức năng trực tràng |
1002 | 治療食 | thực phẩm trị liệu |
1003 | 陳述的記憶 | trí nhớ quy nạp |
1004 | 鎮痛 | giảm đau |
1005 | つ | |
1006 | 椎間板ヘルニア | thoái hóa đĩa đệm |
1007 | 対麻痺 | chứng liệt hai bên |
1008 | 通院等乗降介助 | trợ giúp đưa đi khám bệnh |
1009 | 通所介護 | dịch vụ chăm sóc trong ngày |
1010 | 通所リハビリテーション | chăm sóc trong ngày |
1011 | 痛風 | bệnh gút |
1012 | 杖 | cây gậy |
1013 | 杖歩行 | chống gậy đi |
1014 | 付き添い | người đi theo |
1015 | 唾 | nước bọt |
1016 | ツボ | huyệt |
1017 | つり具 | dụng cụ di chuyển |
1018 | て | |
1019 | 手洗い | nhà vệ sinh, rửa tay |
1020 | T字型 | nạng hình chữ T |
1021 | 低栄養 | dinh dưỡng thấp |
1022 | 低温やけど | bỏng ở nhiệt độ thấp |
1023 | 定期巡回・随時対応型訪問介護看護 | tuần tra định kỳ, nhân viên chăm sóc, y tá thăm viếng đối ứng kịp thời |
1024 | ディケア | chăm sóc ban ngày |
1025 | ディサービス | dịch vụ ban ngày |
1026 | 適応機制 | cơ chế phòng vệ |
1027 | 適応障害 | rối loạn thích ứng |
1028 | 溺死 | chết đuối |
1029 | 溺水 | chết đuối |
1030 | 摘便 | moi phân |
1031 | 手すり | tay vịn, tay cầm |
1032 | 手続き記憶 | bộ nhớ thủ tục |
1033 | テレビエイド | dụng cụ viện trợ tivi |
1034 | 転移 | chuyển đổi |
1035 | てんかん | bệnh động kinh |
1036 | 点眼薬 | thuốc nhỏ mắt |
1037 | 点字 | chữ nổi |
1038 | 電磁調理器 | nồi cơm điện cao tần |
1039 | 伝染病 | bệnh truyền nhiểm |
1040 | 点滴 | truyền nước |
1041 | 転倒 | té, ngã |
1042 | 点鼻薬 | thuốc nhỏ mũi |
1043 | 臀部 | đít |
1044 | 澱粉 | tinh bột |
1045 | と | |
1046 | 動悸 | tim đập nhanh |
1047 | 動機づけ | động lực |
1048 | 瞳孔 | con ngươi |
1049 | 統合教育 | giáo dục tổng hợp |
1050 | 統合失調症 | bệnh tâm thần phân liệt |
1051 | 橈骨 | xương quay |
1052 | 透析 | lọc máu nhân tạo |
1053 | 疼痛 | nỗi đau |
1054 | 導尿 | đường tiểu |
1055 | 糖尿病 | bệnh tiêu đường |
1056 | 逃避 | thoát |
1057 | 動脈 | động mạch |
1058 | 動脈硬化 | xơ cứng động mạch |
1059 | 動脈瘤 | phình động mạch |
1060 | 特殊寝台 | giường bệnh |
1061 | 特殊浴 | thiết bị hỗ trợ tắm gội |
1062 | 読唇 | đọc cử chỉ miệng |
1063 | 特定非営利活動法人 | tổ chức pháp nhân phi lợi nhuận |
1064 | 特別徴収 | trung thu đặt biệt |
1065 | 特別養護老人ホーム | viện dưỡng lão đặt biệt |
1066 | 特養 | viện dưỡng lão đặt biệt |
1067 | 読話 | đọc cử chỉ miệng |
1068 | 吐血 | ói ra máu |
1069 | 床ずれ | thối, loét da thịt vì nằm lâu |
1070 | 閉じこもり | cô lập |
1071 | 怒責・努責 | gồng, rặn |
1072 | 独居 | sống một mình |
1073 | 届け出義務 | nghĩa vụ xuất trình giấy tờ |
1074 | 塗布 | bôi |
1075 | ドメスティック・バイオレンス | bạo lực gia đình |
1076 | ドライアイ | chứng khô mắt |
1077 | トラウマ | chấn thương tâm lý gây ra stress |
1078 | ドレッシングエイド | dụng cụ viễn trợ |
1079 | とろみ | chất đặc |
1080 | とろみ剤 | thuốc bột sánh |
1081 | 頓服 | thuốc dùng khi cần thiết |
1082 | な | |
1083 | ナースコール | nút gọi y tá |
1084 | 内耳 | tai trong |
1085 | 内視鏡 | nội soi |
1086 | 内臓脂肪症候群 | hội chứng chuyển hóa |
1087 | 内転 | khép, co |
1088 | 内服 | thuốc uống |
1089 | 内部障害 | tàn tật nội bộ |
1090 | 内分泌系 | hệ thống nội tiết |
1091 | なじみ感 | cảm giác quen thuộc |
1092 | ナショナルミニマム | mức lương tối thiểu toàn quốc |
1093 | ナトリウム | natri |
1094 | ナラティブ | tường thuật |
1095 | 軟膏 | thuốc mở |
1096 | 軟骨 | xương sụn |
1097 | 軟採食 | thực phẩm mềm |
1098 | 難聴 | điếc, mất thính giác |
1099 | 難病 | bệnh nan y |
1100 | に | |
1101 | ニーズ | nhu cầu |
1102 | 二次医療 | chăm sóc y tế phụ |
1103 | 二次障害 | khuyết tật thứ 2 |
1104 | 二次性高血圧 | tăng huyết áp thứ 2 |
1105 | 二次判定 | phán quyết thứ 2 |
1106 | 24時間対応サービス | dịch vụ chăm sóc đối ứng 24 giờ |
1107 | 二次予防 | phòng ngừa thứ 2 |
1108 | 二千十五年の高齢者介護 | chăm sóc cao niên năm 2015 |
1109 | 日常生活圏域 | khu vực sinh hoạt hằng ngày |
1110 | 日常生活自立度判定基準 | tiêu chuẩn quyết định độ tự lập trong các sinh hoạt hàng ngày |
1111 | 日常生活動作 | động tác sinh hoạt hàng ngày |
1112 | 日内変動 | biến động trong ngày |
1113 | 二動作歩行 | hai động tác đi bộ |
1114 | ニトログリセリン | thuốc trợ tim |
1115 | 二分脊椎 | phân đôi cột sống |
1116 | 日本介護福祉士会 | hội nhân viên chăm sóc Nhật |
1117 | 日本介護福祉士会倫理綱領 | quy tắc đạo đức của hội nhân viên chăm sóc Nhật |
1118 | 入睡 | vào giấc ngủ |
1119 | 入眠 | vào giấc ngủ |
1120 | 入浴 | vào tắm ngâm |
1121 | 尿 | niệu, tiểu |
1122 | 尿意 | muốn tiểu |
1123 | 尿器 | bô tiểu |
1124 | 尿失禁 | đái dầm, tiểu không kiểm soát |
1125 | 尿毒症 | tiểu Ure, chứng niệu độc |
1126 | 尿閉 | bí tiểu |
1127 | 尿路感染症 | chứng nhiểm khuẩn đường tiểu |
1128 | 尿路結石 | kết sỏi đường tiểu |
1129 | 尿路ストーマ | bàng quang nhân tạo |
1130 | 任意後見制度 | chế độ tình nguyện giám sát |
1131 | 任意入院 | tùy ý nhập viện |
1132 | 認知症 | sa sút trí tuệ |
1133 | 認知症介護研究・研修センター | trung tâm đào tạo, nghiên cứu, chăm sóc mất trí |
1134 | 認知症高齢者日常生活自立度判定基準 | tiêu chuẩn quyết định độ tự lập trong các sinh hoạt hàng ngày của người lớn tuổi bị bệnh sa sút trí tuệ |
1135 | 認知症サポーター | hỗ trợ người mất trí |
1136 | 認知症対応型通所介護 | nơi chăm sóc người cao tuổi sa sút trí tuệ theo nhóm |
1137 | 認知症デイサービス | dịch vụ chăm sóc ban ngày những người cao tuổi sa sút trí tuệ |
1138 | ね | |
1139 | 寝返り介助 | thay đổi tư thế |
1140 | ネグレクト | bỏ mặc, không chăm sóc |
1141 | 猫背 | lưng còng |
1142 | 寝たきり | nằm liệt giường |
1143 | 熱傷 | bỏng |
1144 | 熱中症 | say nắng, cảm nắng |
1145 | ねぷらいざー | dụng cụ xông mũi |
1146 | 捻挫 | bong gân |
1147 | 粘膜 | niêm mạc |
1148 | の | |
1149 | ノイローゼ | chứng loạn thần kinh chức năng |
1150 | 脳溢血 | xuất huyết não |
1151 | 脳下垂体 | tuyến yên, tuyến não thùy |
1152 | 脳血管障害 | tổn thương mạch máu não |
1153 | 脳血管性認知症 | rối loạn mạch máu não |
1154 | 脳血栓 | chứng đông máu não |
1155 | 脳梗塞 | nhồi máu não |
1156 | 脳死 | chết não |
1157 | 脳出血 | xuất huyết não |
1158 | 脳卒中 | đột quỵ |
1159 | ノーマライゼーション | bình thường hóa |
1160 | ノロウイルス | dịch Norovirus |
1161 | ノンレム睡眠 | giấc ngủ ngon |
1162 | は | |
1163 | パーキンソン病 | bệnh Parkinson |
1164 | パーソナリティー | cá tính |
1165 | パーソンセンタードケア | chăm sóc lấy người bệnh làm trung tâm, nhân vị trọng tâm |
1166 | 肺 | phổi |
1167 | 肺炎 | viêm phổi |
1168 | バイオエシックス | đạo đức sinh học |
1169 | 徘徊 | đi lang thang |
1170 | 背臥位 | nằm ngửa |
1171 | 肺活量 | lượng hoạt động của phổi |
1172 | 背景因子 | yếu tố nền |
1173 | 敗血症 | nhiểm khuẩn huyết |
1174 | 配食サービス | dịch vụ phát cơm |
1175 | バイステックの七原則 | 7 nguyên tắc của Biestek |
1176 | 排泄 | bài tiết |
1177 | バイナルサイン | dấu hiệu sinh tồn |
1178 | 排尿 | đi tiểu |
1179 | 排便 | đi cầu |
1180 | ハイムリック法 | thuật Heimlich |
1181 | 廃用症候群 | triệu chứng phát sinh do thói quen sinh hoạt |
1182 | パウチ | túi cùng trực tràng |
1183 | 吐き気 | muốn ói |
1184 | 吐く | nôn mửa |
1185 | 白状 | gậy an toàn dành cho người mù |
1186 | 白癬 | bệnh nấm chân |
1187 | 白内障 | đục thủy tinh thể |
1188 | バスボード | ván viện trợ di chuyển khi tắm |
1189 | 長谷川式認知症スケール(HDS-R) | Hasegawa đánh giá tỉ lệ chứng mất trí |
1190 | バセドウ病 | bệnh cường chức năng tuyến giáp |
1191 | 肌 | da |
1192 | 8020運動 | vận động 20 (giữ lại 20 răng cho người trên 80) |
1193 | 発汗障害 | rối loạn tuyến mồ hôi |
1194 | 白血球 | bạch cầu |
1195 | 白血病 | bệnh máu trắng |
1196 | 発達障害 | rối loạn phát triển |
1197 | 発熱 | phát sốt |
1198 | 鼻血 | máu mũi |
1199 | パニック障害 | chứng rối loạn hoảng sợ |
1200 | 腹痛 | đau bụng |
1201 | ハラスメント | quấy rối |
1202 | バリアフリー | tiếp cần được |
1203 | 貼り薬 | thuốc dán, cao dán |
1204 | バルーンカテーテル | ống dẫn gắn bong bóng |
1205 | パルスオキシメーター | máy đo độ bão hòa oxy dựa vào mạch đập |
1206 | はれ | sưng |
1207 | ハンセン病 | bệnh phong |
1208 | 絆創膏 | cao dán vết thương |
1209 | 半側空間無視 | hội chứng xao lãng một bên |
1210 | ひ | |
1211 | ピアカウンセリング | tư vấn đồng đẳng |
1212 | ピアジェ | Piaget |
1213 | 被害妄想 | bệnh hoang tưởng bị hại |
1214 | 引きこもり | tự cô lập khỏi xã hội |
1215 | 引継ぎ | họp bàn giao công việc |
1216 | 鼻腔栄養 | ống truyền dinh dưỡng |
1217 | 膝 | đầu gối |
1218 | 肘 | cùi chỏ |
1219 | ヒステリー | loạn thần kinh |
1220 | 微生物 | vi sinh vật |
1221 | 脾臓 | tỳ tạng, lá lách |
1222 | ビタミン | vitamin |
1223 | ピック病 | bệnh Pick |
1224 | 筆談 | bút đàm |
1225 | ヒト免疫不全ウイルス | bệnh suy giảm hệ thống miễn dịch |
1226 | 一人暮らし | sống một mình |
1227 | 泌尿器管 | cơ quan tiết niệu |
1228 | 皮膚 | da |
1229 | 皮膚搔痒症 | chứng ngứa da |
1230 | 飛蚊症 | hoại tử da |
1231 | 被保険者 | người được bảo hiểm |
1232 | 飛沫汗腺 | nhiểm khuẩn giọt |
1233 | 肥満 | béo phì |
1234 | 秘密保持 | bảo mật |
1235 | ひやりはっと | sự cố ý khoa |
1236 | 評価 | đánh giá |
1237 | 病原性大腸菌 | khuẩn E. coli |
1238 | 病識 | nhận thức về bệnh |
1239 | 日和見感染症 | nhiềm trùng cơ hội |
1240 | 開かれた質問 | câu hỏi mở |
1241 | びらん | lỡ loét |
1242 | ピロリ菌 | vi khuẩn Helicobacter |
1243 | 貧血 | thiếu máu |
1244 | 頻尿 | tiểu lắt nhắt |
1245 | 頻脈 | nhịp tim nhanh |
1246 | ふ | |
1247 | ファーラー位 | tư thế nằm dựa 45 độ |
1248 | 不安障害 | chứng thần kinh bất ổn |
1249 | 不安神経症 | chứng thần kinh bất ổn |
1250 | フェイスシート | giấy tường trình |
1251 | フォーマルサービス | dụng cụ chính thức |
1252 | 不感蒸泄 | tuyến mồ hôi tự nhiên |
1253 | 腹圧性尿失禁 | tiểu không tự chủ, són tiểu |
1254 | 腹臥位 | nằm sấp |
1255 | 副作用 | tác dụng phụ |
1256 | 腹式呼吸 | thở bụng |
1257 | 福祉事務所 | văn phòng phúc lợi |
1258 | 福祉車両 | xe phúc lợi |
1259 | 福祉住環境コーディネーター | cố vấn môi trường sống, phúc lợi |
1260 | 福祉用具 | dụng cụ hỗ trợ phúc lợi |
1261 | 福祉六法 | 6 đạo luật phúc lợi |
1262 | 副腎 | tuyến thượng thận |
1263 | 腹水 | cố trướng, phình bụng |
1264 | 腹痛 | đau bụng |
1265 | 腹膜炎 | bệnh viêm màng bụng |
1266 | 腹膜透析 | lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
1267 | 服薬 | thuốc uống |
1268 | 不潔行為 | hành động mất vệ sinh |
1269 | 浮腫 | sưng phù |
1270 | 扶助 | phụ dưỡng |
1271 | 不随意運動 | vận động vô ý thức |
1272 | 不整脈 | chứng loạn nhịp tim |
1273 | 普通食 | chế độ ăn uống bình thường |
1274 | 腹筋 | cơ bụng |
1275 | フットケア | chăm sóc bàn chân |
1276 | 物理療法 | vật lý trị liệu |
1277 | 不定愁訴 | phàn nàn bất định |
1278 | ブドウ球菌 | tụ cầu khuẩn |
1279 | ブドウ糖 | chất nho, đường Gluco |
1280 | 不服申し立て | bất phục kháng cáo |
1281 | 部分浴 | tắm từng bộ phận |
1282 | 不飽和脂肪酸 | axit béo không bão hòa |
1283 | 不眠 | mất ngủ |
1284 | プラーク | mãng bám răng, cao răng |
1285 | フラストレーション | sự thất vọng, nản lòng |
1286 | ふらつき | chóng mặt |
1287 | 浮力 | lực nổi |
1288 | ブレーンストーミング | động não |
1289 | ブレンダー食 | thức ăn được xay bằng máy |
1290 | フロイト、S | Freud.S |
1291 | 分泌・分泌 | bài tiết |
1292 | ||
1293 | 平滑筋 | cơ trơn |
1294 | 平均寿命 | tuổi thọ trung bình |
1295 | 平熱 | nhiệt đọ cơ thể bình thường |
1296 | ペインクリニック | phòng khám điều trị đau |
1297 | ペースメーカー | máy kích thích tim |
1298 | ベーチェット病 | bệnh Bechcet |
1299 | ヘモグロビン | huyết sắc tố |
1300 | ヘルニア | gai cột sống |
1301 | ヘルパー | nhân viên chăm sóc |
1302 | ヘルペス | bệnh giời leo, mụn rộp |
1303 | 便 | phân |
1304 | 便意 | muốn đi đại tiện |
1305 | 便座 | bồn cầu |
1306 | 便失禁 | đại tiện mất tự chủ |
1307 | 片頭痛・偏頭痛 | đau nửa đầu |
1308 | ベンチレーター | máy thở nhân tạo |
1309 | 扁桃腺 | hạch hai bên cuốn họng |
1310 | 便秘 | táo bón |
1311 | ほ | |
1312 | 防衛機制 | cơ chế phòng vệ |
1313 | 膀胱 | bàng quang |
1314 | 芳香療法 | trị liệu bằng hương thơm |
1315 | 放射線療法 | liệu pháp xạ trị |
1316 | 法人 | công ty pháp nhân |
1317 | 法廷後見制度 | chế độ giám hộ pháp lý |
1318 | 乏尿 | thiểu niệu, ít nước tiểu |
1319 | 膨満 | đầy hơi |
1320 | 訪問介護 | thăm chăm sóc tại nhà |
1321 | 訪問看護 | y tá chăm sóc tại nhà |
1322 | 訪問診療 | thăm trị liệu tại nhà |
1323 | 訪問調査 | thăm khám tại nhà |
1324 | 訪問入浴介護 | thăm chăm sóc tắm rửa tại nhà |
1325 | 訪問リハビリテーション | thăm chăm sóc phục hồi tại nhà |
1326 | 飽和脂肪酸 | axit béo bão hòa |
1327 | ポータブルトイレ | bô vệ sinh tiểu tiện |
1328 | ホームドクたー | người bác sỹ chăm sóc chính |
1329 | ホームヘルパー | nhân viên chăm sóc tại nhà |
1330 | 保菌 | khuẩn ẩn |
1331 | 保険医 | bác sỹ |
1332 | 保健師 | ý tá sức khỏe |
1333 | 保険者 | người có bảo hiểm |
1334 | 保健所 | trung tâm y tế |
1335 | 保険料 | phí bảo hiểm |
1336 | 歩行 | đi bộ |
1337 | 歩行器 | dụng cụ đi bộ |
1338 | 補助具 | dụng cụ hỗ trợ |
1339 | ホスピス | chăm sóc cuối đời |
1340 | 補装具 | thiết bị thích ứng |
1341 | ボタンエイド | thiết bị trợ giúp |
1342 | 補聴器 | máy trợ thính |
1343 | 発作 | phát xạ |
1344 | 発疹 | phát ban |
1345 | 発赤 | phát bạn đỏ |
1346 | ボツリヌス菌 | khuẩn Botulinum |
1347 | ボディメカニクス | cơ học thân thể |
1348 | ホテルコスト | chi phí tạm trú |
1349 | ホメオスタシス | cân bằng nội môi |
1350 | ポリープ | u xơ |
1351 | ホルモン | hóc môn |
1352 | ま | |
1353 | マイコプラズマ肺炎 | viêm phổi khuẩn Mycoplasma |
1354 | 巻き爪 | móng tay mọc ngược |
1355 | マグネシウム | magie |
1356 | マズローA.H | Maslow |
1357 | 末梢神経 | dây thần kinh ngoại biên |
1358 | マットレス | nệm |
1359 | 松葉づえ | cái nạng |
1360 | 麻痺 | tê liệt |
1361 | 麻薬 | ma túy |
1362 | 慢性 | mãn tính |
1363 | 慢性閉塞性肺疾患 | bệnh phổi tắc nghiễn mãn tính |
1364 | マンモグラフィー | chụp nhũ ảnh |
1365 | み | |
1366 | 味覚 | vị giác |
1367 | ミキサー食 | thức ăn xay nhuyễn |
1368 | 水虫 | bệnh nắm chân |
1369 | 身だしなみ | chải chuốt |
1370 | 看取り | chăm sóc thời kỳ cuối |
1371 | ミネラル | khoáng chất |
1372 | 見守り | theo dõi, bảo vệ |
1373 | 耳 | tai |
1374 | 耳垢 | ráy tai |
1375 | 脈 | mạch |
1376 | 脈拍 | mạch, nhịp đập |
1377 | 民生委員 | nhân viên xã hội |
1378 | む | |
1379 | 無意識 | mất ý thức |
1380 | むくみ | sưng, phù |
1381 | 虫歯 | sâu răng |
1382 | むせ | sặc |
1383 | め | |
1384 | 眼 | mắt |
1385 | 明順応 | thích ứng anh sáng |
1386 | 名称独占 | tên độc quyền |
1387 | 目薬 | thuốc nhỏ mắt |
1388 | メタボリックシンドローム | hội chứng chuyển hóa |
1389 | メチシリン耐性黄色ブドウ球菌 | Bệnh nhiễm tụ cầu vàng kháng Methicillin |
1390 | 滅菌 | khử trùng |
1391 | メニエール病 | hội chứng Méniere |
1392 | めまい | chóng mặt |
1393 | 免疫 | đề kháng |
1394 | メンタルヘルス | sức khỏe tinh thần |
1395 | 毛管・毛細管 | mao mạch máu |
1396 | 毛細血管 | mao mạch máu |
1397 | 申し送り | họp bàn giao công việc |
1398 | 妄想 | ảo tưởng |
1399 | 盲導犬 | chó dẫ đường |
1400 | 網膜 | võng mạc |
1401 | 網膜色素変性症 | bệnh võng mạc |
1402 | 網膜剥離 | rách, bong võng mạc |
1403 | 毛様体 | cơ thể mi |
1404 | 燃え尽き症候群 | hội chứng cháy sạch |
1405 | 文字盤 | dụng dụ hỗ trợ nói, bảng chữ |
1406 | モチベーション | động lực |
1407 | モニタリング | kiểm tra giám sát |
1408 | 物盗られ妄想 | ảo tưởng mất đồ |
1409 | 物忘れ | hay quen |
1410 | モルヒネ | thuốc phiện Morphine |
1411 | 問診 | điều tra sức khỏe |
1412 | 門脈 | tĩnh mạch cửa |
1413 | や | |
1414 | 夜間対応型訪問介護 | thăm chăm sóc tại nhà vào ban đêm |
1415 | 薬剤師 | dược sỹ |
1416 | 薬疹 | chứng phát ban tác dụng thuốc |
1417 | やけど | phỏng |
1418 | ゆ | |
1419 | 夕暮れ症候群 | hội chứng chạng vạng |
1420 | 有酸素運動 | thể dục hiếu khí |
1421 | 有料老人ホーム | nhà dưỡng lão tốn phí |
1422 | 湯たんぽ | bình sưởi nước nóng |
1423 | ユニットケア | đơn vị chăm sóc |
1424 | ユニバーサルデザイン | thiết kế phổ dụng |
1425 | よ | |
1426 | 要介護者 | người cần chăm sóc |
1427 | 要介護認定 | chứng nhận cần thiết chăm sóc |
1428 | 養護老人ホーム | viện dưỡng lão |
1429 | 要支援者 | người cần được giúp đỡ |
1430 | 要支援認定 | giấy chứng nhận cần được giúp đỡ |
1431 | 腰髄 | tủy sống thắc lưng |
1432 | 陽性 | dương tính |
1433 | 腰椎 | cột sống thắt lưng |
1434 | 陽電子放射断層撮影 | chụp cắt lớp bằng bức xạ positron |
1435 | 要約記録 | kỷ yếu |
1436 | 抑圧 | nén, ức chế |
1437 | 抑うつ状態 | trại thái trầm cảm |
1438 | 抑制 | kiềm chế bản thân |
1439 | 浴槽 | bồn tắm |
1440 | 予後 | dự đoán, tiên lượng bệnh |
1441 | よだれ | nước dãi |
1442 | 欲求不満 | sự thất vọng, nản lòng |
1443 | 予防医学 | y học dự phòng, thuốc phòng ngừa |
1444 | 予防給付 | lợi ích phòng chống |
1445 | 予防接種 | chửng ngừa |
1446 | 四客づえ | nạn bốn chân |
1447 | 四点指示型杖 | nạn bốn chân |
1448 | ら | |
1449 | ライチャードS | Reichard S |
1450 | ライフサイクル | chu kỳ cuộc sống |
1451 | ライフステージ | giai đoạn cuộc sống |
1452 | ライフヒストリー | tiểu sử |
1453 | ラポール | mối quan hệ tin tưởng |
1454 | ランゲルハンス島 | đảo tụy, đảo Langerhans |
1455 | 乱視 | loạn thị |
1456 | 卵巣 | buồn trứng |
1457 | り | |
1458 | リアリティ・オリエンテーション | định hướng thực tế |
1459 | リーチャー | cây dụng cụ gắp đồ |
1460 | リウマチ | chứng phong thấp |
1461 | 理学療法士 | thầy vật lý trị liệu |
1462 | 離床 | rời giường |
1463 | 離人症 | giải thể nhân cách |
1464 | リスクマネジメント | quản lý rủi ro |
1465 | 離脱症状 | triệu chứng cai nghiện |
1466 | 立位 | tư thế đứng |
1467 | 利尿剤 | thuốc lợi tiểu |
1468 | リノール酸 | axit Linoleic |
1469 | リノレン酸 | axit Linolenic |
1470 | リハビリテーション | phòng huấn luyện phục hồi |
1471 | リハビリパンツ | tả trị liệu |
1472 | ||
1473 | リビング・ウィル | di chúc sống |
1474 | リフト | máy giúp vận chuyển người |
1475 | 留置カテーテル | ống thông tiểu |
1476 | 流動食 | chế độ ăn uống chất lỏng |
1477 | 療育手帳 | giấy chứng nhận cho người khuyết tật có sử dụng dịch vụ y tế, phúc lợi xã hội |
1478 | 良肢位 | vị trí tốt |
1479 | 利用者 | người sử dụng |
1480 | 利用者本位 | tối ưu hóa hướng người dùng |
1481 | 療法 | trị liệu |
1482 | 療養介護 | chăm sóc trị dưỡng |
1483 | 緑内障 | bệnh xanh mắt |
1484 | 緑膿菌 | trực khuẩn mủ xanh |
1485 | リロケーションダメージ | tổn hại thần kinh khi chuyển đến chổ ở |
1486 | りん(P) | mạch bạch huyết |
1487 | 臨終 | phút lâm trung, qua đời |
1488 | 臨床検査技師 | kỹ thuật viên phòng thí nghiệm lâm sàng |
1489 | 臨床心理士 | nhà tâm lý học lâm sàng |
1490 | れ | |
1491 | レクリエーション | giải trí |
1492 | レジオネラ菌 | vi khuẩn Legionella |
1493 | レシチン | noãn hoàng tố |
1494 | レスパイトケア | chăm sóc tạm chế |
1495 | レスピレーター | máy thở nhân tạo |
1496 | レセプト | hóa đơn hoàn lại cho phí bảo hiểm y tế |
1497 | レビー小体型認知症 | bệnh sa sút trí tuệ |
1498 | レム睡眠 | giấc ngủ Rem, ngủ mơ |
1499 | レントゲン検査 | chụp X quang |
1500 | ろ | |
1501 | 老化 | lão hóa |
1502 | 老眼 | lão thị |
1503 | 老健 | cơ sở chăm sóc người cao tuổi |
1504 | 労災保険 | bảo hiểm tai nạn |
1505 | 老視 | lão hóa mắt |
1506 | ろう者 | người điếc |
1507 | 老人斑 | đồi mồi, mảng lão hóa trong não |
1508 | 老人福祉法 | luật phúc lợi xã hội |
1509 | 老人保健法 | luật bảo hiểm người cao tuổi |
1510 | 老衰 | già yếu |
1511 | 労働安全衛生法 | luật vệ sinh an toàn lao động |
1512 | 労働基準法 | luật lao động cơ bản |
1513 | 労働者災害補償保険法 | luật bảo hiểm bồi thường tai nạn công nghiệm cho người lao động |
1514 | 老廃物 | chất thải |
1515 | 弄便 | bôi phân |
1516 | 老齢基礎年金 | tiền hưu cơ bản |
1517 | 老々介護 | người già chăm sóc người già |
1518 | ロービジョン | mắt yếu |
1519 | ロールプレイ | trò chơi nhập vai, sắm vai diễn |
1520 | ロコモティブシンドローム | hội chứng cơ xương khớp |
1521 | 肋間神経痛 | chứng đau nhức xương sườn |
1522 | ロフストランドクラッチ | nạn |
1523 | わ | |
1524 | ワークライフバランス | cân bằng cuộc sống và công việc |
1525 | 脇の下 | nách |
1526 | ワクチン | tiêm phòng, tiêm chủng |
Xem thêm:
Tiếng Nhật trong ngành điều dưỡng và tổng hợp phương thức giao tiếp
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng