Cách đọc bảng lương tại Nhật
Cùng chia sẻ với các bạn, cách đọc bảng lương cho thực tập sinh làm việc tại Nhật Bản.
🎌💴 CÁCH ĐỌC BẢNG LƯƠNG TẠI NHẬT
Bảng lương cơ bản thường gồm 4 mục sau:
🔅 1.「勤怠」(きんたい): Các thông tin chi tiết về số ngày, giờ làm việc …
🔅 2.「支払」(しはらい)hay 支給(しきゅう): Các khoản mà công ty chi trả cho bạn
🔅3.「控除」(こうじょ): Các khoản bị khấu trừ
🔅4.「差引支給額」(さしひきしきゅうがく): Tiền lương về tay sau khi khấu trừ
Chi tiết từng mục như sau:
💹 1. 勤怠(きんたい): Chuyên cần
所定(しょてい): Số ngày làm quy định trong tháng
出勤 (しゅっきん): Số ngày đi làm
休出 (きゅうしゅつ):Số ngày đi làm vào ngày nghỉ
欠勤(けっきん):Số ngày nghỉ (ốm , có việc riêng , …)
遅刻時間(ちこくじかん): Số giờ đi muộn
早退時間(そうたいじかん): Số giờ về sớm
私用外出(しようがいしゅつ): Số giờ ra ngoài trong giờ làm việc
年休(ねんきゅう)hay 有休(ゆうきゅう) : Ngày nghỉ phép (có lương) .
Thông thường bạn sẽ nhận được từ 10 ngày nghỉ phép trở lên sau khi làm việc 6 tháng (sau đó tăng số ngày nghỉ phép theo từng năm) .
年休残 ( ねんきゅうざん): Số ngày phép còn lại trong năm
病欠(びょうけつ): Số ngày nghỉ do ốm đau (có giấy chứng nhận của bệnh viện …)
出勤時間 ( しゅっきんじかん):Số giờ làm việc (các công ty tính lương theo giờ)
残業時間 (ざんぎょうじかん): Số giờ làm thêm
深夜時間(しんやじかん ):Số giờ làm đêm khuya (Sau 10 giờ tối , lương up 25%)
休日時間(きゅうじつじかん): Số giờ làm vào ngày nghỉ
💹 2. 支払 ( しはらい)hay 支給 (しきゅう): Các khoản công ty chi trả cho bạn
基本給 (きほんきゅう):Lương cơ bản (khoản tiền lương cố định mà công ty trả cho bạn hàng tháng , tiền thưởng sẽ được tính theo hệ số nhân của lương cơ bản này …)
手当(てあて):trợ cấp
職務手当(しょくむ):tiền trợ cấp công việc (tùy vào vị trí công việc mà bạn đảm nhận sẽ nhận được số tiền trợ cấp khác nhau)
資格手当(しかく):trợ cấp bằng cấp (hỗ trợ cho nhân viên có bằng chuyên môn hoặc ngoại ngữ)
扶養手当(ふよう):trợ cấp người phụ thuộc (ví dụ có bố mẹ già , con nhỏ , vợ ở nhà nội trợ không đi làm , …)
赴任手当(ふにん):trợ cấp cho việc đi công tác , làm việc ở chi nhánh khác hoặc công ty khách hàng
管理手当(かんり):trợ cấp quản lý (khi bạn nhận trách nhiệm quản lý 1 tổ , dây chuyền làm việc …)
呼出手当(よびだし): trợ cấp khi công ty có việc gấp gọi bạn tới ngoài giờ làm việc
帰休 (ききゅう): trợ cấp nghỉ nhận lương khoảng 60-80% khi công ty không có việc
昇給差額(しょうきゅうさがく): số tiền lương được tăng lên (thường là 1 năm 1 lần)
住宅手当(じゅうたく):trợ cấp nhà ở
通勤手当(つうきん): trợ cấp đi lại (được tính dựa vào khoảng cách từ nhà tới công ty)
立替金 (たてかえきん):tiền ứng trước
残業手当(ざんぎょう):trợ cấp làm thêm giờ
交替手当(こうたい): trợ cấp đổi ca (giữa ca ngày , ca đêm)
深夜手当 (しんや): trợ cấp làm giờ khuya (sau 22h)
💹 3. 控除 (こうじょ):Khấu trừ
不就業控除(ふしゅうぎょ) : trừ lương khi nghỉ làm (khi bạn chưa có ngày nghỉ phép , hoặc có mà không dùng)
健康保険料 (けんこうほけんりょう): Bảo hiểm y tế , được dùng khi khám bệnh tại các phòng khám hoặc bệnh viện (thường thì bạn chỉ phải trả 30% các chi phí khám bệnh và thuốc , còn lại bảo hiểm sẽ hỗ trợ)
厚生年金保険料 (こうせいねんきんほけん):Mọi người thường gọi tắt là Nenkin , đây là bảo hiểm lương hưu (Nếu làm việc liên tục đến khi về hưu, hoặc tử vong/mất khả năng lao động thì bạn sẽ nhận được khoản trợ cấp này)
雇用保険料(こようほけんりょう):bảo hiểm thất nghiệp (Bạn sẽ nhận được trợ cấp khi thất nghiệp hoặc trong quá trình nghỉ sinh/chăm con nếu tham gia bảo hiểm này)
所得税(しょとくぜい): thuế thu nhập (thuế này được đóng dựa theo thu nhập hàng tháng)
住民税(じゅうみんぜい)hay 市区町村税:Thuế cư trú (Là thuế bạn phải nộp cho địa phương nơi bạn sinh sống. Thuế này tính dựa trên thu nhập của năm tài chính trước đó của bạn , nên năm đầu đi làm các bạn chưa bị trừ khoản thuế này)
協助会会費(きょうじょかいかいひ): phí tham gia công đoàn của công ty
(thông thường công ty dùng số tiền này để chi trả khi thăm nom nhân viên ốm đau , mừng quà khi nhân viên cưới , …)
寮費(りょうひ): tiền nhà
水道光熱費(すいどうこうねつひ): tiền điện nước ga
弁当代(べんとうだい): tiền cơm công ty
社服 (しゃふく) : tiền đồng phục , giày dép
控除全合計(こうじょぜんごうけい): tổng số tiền bị khấu trừ
💹 4. 差引支給額 : Là khoản tiền lương thực lĩnh ( về tay ) sau khi trừ hết các khoản khấu trừ.
銀行振込(ぎんこうふりこみ): chuyển khoản ngân hàng
現金支給額(げんきんしきゅうがく): số tiền được trả bằng tiền mặt
Theo: VIET SSE – Du Học Nhật Bản Uy Tín