Home / Từ vựng / Tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật về đơn vị đo lường

Từ vựng tiếng Nhật về đơn vị đo lường

Từ vựng tiếng Nhật về đơn vị đo lường

Tên đơn vị đo chiều dài bằng tiếng Nhật:

キロメートル : km

メートル : mét

センチメートル : cm

ミリメートル : mm

Đơn vị diện tích tiếng Nhật

平方メートル : mét vuông

平方キロメートル : kilo mét vuông

平方ミリメートル : mili mét vuông

Đơn vị đo khối lượng tiếng Nhật :

グラム : gram

キロ/キログラム : kilogam

トン : tấn

Đơn vị đo dung tích tiếng Nhật

ミリリット : mili lít

リット : lít

1cc =1ml

Đơn vị đo thể tích tiếng Nhật :

立方センチメートル centimét khối

立方 : mét khối

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật về trường học
Số đếm trong tiếng Nhật