Home / Từ vựng / Tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật về cách miêu tả ngoại hình con người

Từ vựng tiếng Nhật về cách miêu tả ngoại hình con người

Từ vựng tiếng Nhật về cách miêu tả ngoại hình con người
Trong này chúng ta cùng học từ vựng tiếng Nhật về miêu tả về bề ngoài của một người.

身長 (shinchou): Chiều cao
体重 (taijuu): Cân nặng
背が高い (se ga takai): Cao
背が低い (se ga hikui): Thấp, lùn
太った (futotte): Béo

ぽっちゃりとした (boccharitoshita): Đầy đặn
肥満 (himan): Béo phì
弱った (yowatta): Yếu đuối
髪型 (kamigata): Kiểu tóc
長髪 (chouhatsu): Tóc dài

短髪 (tanpatsu): Tóc ngắn
禿げた (hageta): Hói
三つ編み (mitsuami): Tết tóc, bện tóc
巻き毛 (makige): Kiểu tóc uốn
金髪 (kinpatsu): Tóc vàng

茶髪 (chapatsu): Tóc nâu
赤毛 (akage): Tóc đỏ
白髪 (shiraga): Tóc trắng
日焼けした (hiyakeshita): Bị rám nắng, cháy nắng
ハンサム (hansamu): Đẹp trai

美しい (utsukushii): Xinh gái
可愛い (kawaii): Đáng yêu
醜い (minikui): Xấu
みすぼらしい (misubarashii): Cũ nát, tơi tả
地味 (jimi): Giản dị, mộc mạc

派手 (hade): loè loẹt
洗練された (senrensareta): Lịch sự, tao nhã
Cùng học về từ vựng miêu tả vẻ bề ngoài của con người nhé
身長 (shinchou): Chiều cao
体重 (taijuu): Cân nặng

背が高い (se ga takai): Cao
背が低い (se ga hikui): Thấp, lùn
太った (futotte): Béo
ぽっちゃりとした (boccharitoshita): Đầy đặn
肥満 (himan): Béo phì

弱った (yowatta): Yếu đuối
髪型 (kamigata): Kiểu tóc
長髪 (chouhatsu): Tóc dài
短髪 (tanpatsu): Tóc ngắn
禿げた (hageta): Hói

三つ編み (mitsuami): Tết tóc, bện tóc
巻き毛 (makige): Kiểu tóc uốn
金髪 (kinpatsu): Tóc vàng
茶髪 (chapatsu): Tóc nâu
赤毛 (akage): Tóc đỏ

白髪 (shiraga): Tóc trắng
日焼けした (hiyakeshita): Bị rám nắng, cháy nắng
ハンサム (hansamu): Đẹp trai
美しい (utsukushii): Xinh gái
可愛い (kawaii): Đáng yêu

醜い (minikui): Xấu
みすぼらしい (misubarashii): Cũ nát, tơi tả
地味 (jimi): Giản dị, mộc mạc
派手 (hade): loè loẹt
洗練された (senrensareta): Lịch sự, tao nhã