Từ vựng tiếng Nhật ngành chống thấm
防水工事 用語集
Với các bạn đang muốn đi XKLĐ ở Nhật ngành Chông Thấm, thì việc học từ vựng là rất cần thiết.
Sau đây cùng gửi cùng gửi đến các bạn bộ danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chống thâm.
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Meaning |
1 | 防水 | ぼうすい | Chống Thấm. |
2 | ミキスタ | Máy trộn nguyên liệu | |
3 | パドル | Thanh khuấy | |
4 | カクハン機 | かくはんき | Máy trộn cầm tay |
5 | ブロワ | Máy thổi khí | |
6 | イージー ガスバーナー | Bình khò ga | |
7 | ターボルーファー | Dây khò ga | |
8 | ハンマードリル | Máy khoan | |
9 | オールドリル | Mũi khoan | |
10 | コードリール | Dây điện | |
11 | 注入ガン | ちゅうにゅうガン | Súng rót dung dịch. |
12 | コーキングガン | Súng bắn keo | |
13 | 切断砥石 | せつだんといしスーパー. | Đá mài |
14 | サンダー | Máy mài | |
15 | 仕上げゴテ | しあげゴテ | Bàn xoa |
16 | トーチゴテ | Cái bay | |
17 | ケレン棒 | ケレンぼう | Dụng cụ cậy nhựa đường |
18 | ステンレス金ベラ | ステンレスかなベラ | DC để bết keo. |
19 | 金ベラ | かなベラ | Dụng cụ miết keo, dung dịch |
20 | カッター | Dao cắt | |
21 | ローラー | Cây Lăn | |
22 | 水切ワイパー. | みずきりワイパー | Chổi gạt nước |
23 | ゴム刷毛 | ゴムはけ | Chổi quét keo, dung dịch bằng cao su |
24 | 刷毛 | はけ | Chổi quét sơn |
25 | 木柄 パレット | もくえパレット | DC miết keo |
26 | ドルフィンカッター | Dao cắt ,móc miếng đệm các rãnh |
|
27 | シダブラシ | Bàn chải | |
28 | 波板はさみ | なみいたはさみ | Kìm cắt nhựa |
29 | スケール | Thước cuộn | |
30 | ビニールホース | Ống nhựa | |
31 | 水道用 | すいどうようホース. | Dây dẫn nước |
32 | はかり | Cân | |
33 | 雨ん棒チョーク | あめんぼうチョーク | phấn đánh dấu chịu nước |
34 | あんぜんたい | Đai an toàn | |
35 | 洗浄ガン | せんじょうガン | súng phun nước |
36 | バケツ | cái xô | |
37 | 保護ゴーグル | ほごゴーグル | Kính bảo vệ |
38 | カテロン手袋 | カテロンてぶくろ | Gang tay bảo hộ |
39 | 作業服 | さぎょうふく | Quần áo bảo hộ |
40 | アスファルト | Giấy nhựa đường | |
41 | マスキングテープ | Băng dính | |
42 | シーリングテープ | Băng dính dán kính | |
43 | ドレン ヨコ型 | ドレン ヨコかた | miệng ống thoát nước |
44 | バックアップ材 | バックアップざい | Tấm xốp |
45 | テーププライマー | dung dịch tăng chất bám dính | |
46 | 防水シート. | ぼうすいシート | Giấy chống thấm |
47 | 天然ゴム板/ゴムシート | てんねんごむいた・ゴムシート | Thảm cao su |
48 | 布テープ | ぬのテープ | Băng dính vải |
49 | シールテープ | Băng tang | |
50 | なみいた | Tấm lợp bằng nhựa | |
51 | ブルーシート | Cái bạt | |
52 | ウエス | Rẻ lau | |
53 | ポリシート | Bao ni lon | |
54 | ミナフォームマルマル | Sốp loại tròn | |
55 | 布ペーパー | ぬのペーパー | Giấy giáp |
56 | カチオンスター | Xi măng | |
57 | 水性 ハイスプレー | すいせい ハイスプレー | Dung dịch tăng độ bền |
58 | プライマー | Dung dịch làm sạch |
Xem thêm:
42 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí
Cách đọc bảng lương tại Nhật