Từ vựng tiêng Nhật chuyên ngành Giàn Giáo
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành giàn giáo xây dựng
枠組足場専門用語
1 足場 あしば Giàn giáo
2 枠組足場 わくぐみあしば
3 移動式足場 いどうしきあしば Giàn giáo di động, di chuyển
4 丸太足場 まるたあしば Giàn giáo dựng bằng gỗ
5 交換足場 こうかんあしば Giàn giáo bằng ống thép
6 短観足場 まるたあしば Giàn giáo ống
7 敷板 しきいた Bản đệm
8 固定ベース こていべーす Bộ phận cố định
9 ジャッキベース Đế nâng
10 支柱 しちゅう Trụ đỡ.
11 柱 はしら Cột trụ
12 たてじ Trụ, cột giàn giáo
13 クレーン Cẩn cẩu
14 アームロック Cái khóa gắn chặt khuôn của 2 giàn giáo
15 足場板 あしばいた Tấm ván giàn giáo
16 脚立 きゃたつ Thang gấp có bậc
17 壁つなぎ かべつなぎ Thanh câu ở tường
18 交差す次回 こうさすじかい Thanh chống chéo, giằng chéo
19 ウインチ Tời, trục cuộn
20 登り桟橋 のぼりさんばし Lối đi lên xuống trong giàn giáo
21 遣らず控え やらずひかえ Sự chống đỡ cho giàn giáo khỏi ngã
22 梃子棒 てこぼう Đòn bẩy
23 結束 けっそく Gắn lại, liên kết
24 あうとりが Giá chìa để cần trục khỏi lật ngang
25 鉄鋼増 てっこうぞう Kết cấu thép
26 隙間 すきま Khe hở
27 ジョイント金具 じょいんとかなぐ Khớp kim loại để kết nối ống thép
28 たてかた Lắp dựng khung sườn của kết cấu
29 手摺 てすり Tay vịn
30 健枠・立て枠 けんわく・たてわく Khung giàn giáo
31 バイプクランプ Kẹp
32 踏板 ふみいた Tấm giẫm
33 ジョイント Cút nối
34 しもやようアンダベース Tấm đỡ dùng cho nóc nhà.
35 鉄骨クランプ てっこつクランプ Kẹp ống.
36 はしご・アルミ階段 はしご・あるみかいだん Cầu thang.
37 ブレース Vật liệu gắn giữa các cột để tăng độ chắc
38 壁(かべ)あてジャキ かべあてジャキ Giá đỡ tựa vào tường.
39 張り出しブラケット はりだしブラケット Giá đỡ treo
40 火打材パイプ ひうちざいパイプ Tuýt đơn
41 控え材 ひかえざい Thanh chống chéo.
42 筋交 すじかい Dây chằng chéo .
43 トラス Xà ngang.
44 ステップ Tấm đỡ chân
45 小幅ネット こはばねっと Lưới an toàn
46 コーンバー thanh rào chắn
47 コーン trụ bảo vệ
48 水平器 すいへいき Thước thăng bằng
49 安全帯(あんぜんたい) あんぜんたい Dây an toàn
50 番線(ばんせん)カッター Kìm cắt
51 つりパレット. Giỏ đựng dụng cụ . Nâng lên cao
52 ペンチ Kìm
53 麻ロープ あさろーぷ Dây gai
54 クレーン Cần cẩu
55 ハンマー Búa
56 スケール Thước dây
57 モンキーレンチ Mỏ lết
58 バケツ Xô
59 ホース Vòi nước
60 ヘルメット mũ bảo hộ
61 ヘルメット mũ bảo hộ
62 手袋 てぶくろ gang tay
63 作業服 さぎょうふく áo bảo hộ
64 安全足袋 あんぜんたび giầy bảo hộ.