Từ vựng tiếng Nhật chủ đề về Thuế

1. 保税 (ほぜい) : Nợ thuế
2. 課税 (かぜい) : Đánh thuế
3. 納付 (のうふ) : Nộp thuế
4. 租税公課 (そぜいこうか) : các loại thuế
5. 法人所得税 (ほうじんしょとくぜい) : Thuế thu nhập doanh nghiệp
6. 個人所得税 (こじんしょとくぜい) : Thuế thu nhập cá nhân
7. 付加価値税 ( ふかかちぜい) : Thuế giá trị gia tăng
8. 源泉徴収税 ( げんせんちょうしゅうぜい ) : Thuế tận thu
9. 住民税 ( じゅうみんぜい ) : Thuế cư trú
10. 事業税 ( じぎょうぜい ) : Thuế doanh nghiệp
11. 消費税 (しょうひぜい ) : Thuế tiêu dùng
12. 直接税 (ちょくせつぜい ) : Thuế trực tiếp
13. 間接税 (かんせつぜい ) : Thuế gián tiếp
14. 率 (りつ) : Tỷ lệ
15. 引き上げ ( ひきあげ ) : Tăng
16. 引き下げ ( ひきさげ ) : Giảm
17. 前倒し ( まえだおし ) : Tiến hành trước
18. される : Áp dụng
19. 一定期間 ( いっていきかん ) : Trong 1 khoảng thời gian nhất định
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết Khi Đi Thuê Nhà Tại Nhật
137 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kế toán
Tài liệu học tiếng Nhật Chia sẻ tài liệu học tiếng Nhật miễn phí

