137 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kế toán
Trong bài hôm nay cùng chia sẻ với mọi người các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kế toán.
Japanese | Hiragana | Vietnamese |
財務省 | ざいむしょう | Bộ tài chính |
自然老化 | しぜんろうか | Hao mòn tự nhiên |
預金利息 | よきんりそく | Thu nhập tiền gửi |
個人所得税の確定申告 | こじんしょとくぜいのかくていしんこく | Xác định, khai báo thuế thu nhập cá nhân |
固定資産の取得原価 | こていしさんのしゅとくげんか | Giá mua vào tài sản cố định |
滞納期間 | たいのうきかん | Thời gian chậm nộp |
借入利息 | かりいれりそく | Chi phí lãi vay |
損金算入 | そんきんさんにゅう | Đưa vào chi phí |
資産の譲渡 | しさんのじょうと | Chuyển nhượng tài sản |
税務制度 | ぜいむせいど | Chế độ thuế |
追加価値税(VAT) | ついかかちぜい | Thuế giá trị gia tăng |
消費税 | しょうひぜい | Thuế tiêu thụ |
福利厚生費 | ふくりこうせいひ | Chi phí phúc lợi |
仕入追加価値税 | しいれついかかちぜい | Thuế giá trị gia tăng đầu vào |
控除 | こうじょ | Khấu trừ |
外国人居住者 | がいこくじんきょじゅうしゃ | Người cư trú nước ngoài |
行政違反処罰 | ぎょせいいはんしょばつ | Sử phạt vi phạm hành chính |
通達33号 | つうたつ33ごう | Thông tư số 33 |
政令33号 | せいれい33ごう | Nghị định số 33 |
売上高 | うりあげだか | Doanh thu |
売上原価 | うりあげげんか | Giá vốn hàng bán |
出庫兼社内運転伝票 | しゅっこけんしゃないうんてんでんぴょう | Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ |
為替レート | かわせレート | Tỉ giá |
為替差異 | かわせさい | Chênh lệch tỉ giá |
外貨 | がいか | Ngoại tệ |
為替換算差額の再評価 | かわせかんさんさがくのさいひょうか | Tái đánh giá khoản chênh lệch tỉ giá |
会計年度 | かいけいねんど | Năm tài chính |
財務諸表 | ざいむしょひょう | Bảng báo cáo tài chính |
貸借対照表 | たいしゃくたいしょうひょう | Bảng cân đối |
損益計算書 | そんえきけいさんしょ | Bảng báo cáo thu nhập (lời lỗ) |
親会社規定のレート | おやかいしゃきていのレート | Tỉ giá do công ty mẹ quy định |
連結財務諸表 | れんけつざいむしょひょう | Báo cáo tài chính liên kết |
定款資本 | ていかんしほん | Vốn điều lệ |
法人税優遇の対象 | ほうじんぜいゆうぐうのたいしょう | Đối tượng ưu đãi thuế |
課税年度 | かぜいねんど | Năm tính thuế |
銀行振り込み | ぎんこうふりこみ | Chuyển tiền ngân hàng |
保税倉庫 | ほぜいそうこ | Kho ngoại quan |
加工委託契約書 | かこういたくけいやくしょ | Hợp đồng ủy thác gia công |
押印 | おういん | Đóng dấu |
労働組合費 | ろうどうくみあいひ | Chi phí công đoàn |
滞納する | たいのうする | Chậm nộp |
政令の一部の修正・補足 | せいれいのいちぶのしゅうせい・ほそく | Chỉnh sửa, bổ sung 1 phần nghị định |
組合費を納付する | くみあいひをのうふする | Nộp phí công đoàn |
処罰決定発行日 | しょばつけっていはっこうび | Ngày lập quyết định sử phạt |
罰金の延滞利息 | ばっきんのえんたいりそく | Lãi suất chậm nộp tiền phạt |
外国人労働者雇用状況の報告 | がいこくじんろうどうしゃじょうきょうのほうこく | Báo cáo sử dụng lao động nước ngoài |
インボイスの受領日 | インボイスのじゅりょうび | Ngày nhận hóa đơn |
商工局 | しょうこうきょく | Sở công thương |
証憑 | しょうひょう | Các giấy tờ chứng minh chi phí.. |
電気署名登録 | でんきしょめいとうろく | Đăng ký chữ ký điện tử |
投資法 | とうしほう | Luật đầu tư |
会計法 | かいけいほう | Luật kế toán |
企業法 | きぎょうほう | Luật doanh nghiệp |
法人所得税(法人税) | ほうじんしょとくぜい(ほうじんぜい) | Thuế pháp nhân doanh nghiệp |
輸入税 | ゆにゅうぜい | Thuế nhập khẩu |
販売費 | はんばいひ | Chi phí bán hàng |
一般管理費 | いっぱんかんりひ | Chi phí quản lý chung |
社会保険料 | しゃかいほけんりょう | Chi phí BHXH cho nhân viên quản lý |
健康保険料 | けんこうほけんりょう | Chi phí BHYT cho nhân viên quản lý |
組合費 | くみあいひをのうふする | Phí công đoàn |
消耗品費 | しょうもうひんひ | Chi phí vật dụng tiêu hao |
事務用品費 | じむようびひん | chi phí văn phòng phẩm |
固定資産減価償却費 | こていしさんげんかしょうきゃくひ | Chi phí khấu hao tài sản cố định |
税金、サービス料金 | ぜいきん、サビースりょうきん | Thuế, tiền dịch vụ |
引当金費用 | ひきあてきんひよう | Chi phí dự phòng |
外部サービス費 | がいぶサービスひ | Chi phí dịch vụ bên ngoài |
事務所レンタル費 | じむしょレンタルひ | Chi phí thuê mướn văn phòng |
電気料金 | でんきりょうきん | Tiền điện |
食事代 | しょくじだい | Tiền cơm |
運輸費用 | うんゆひよう | Chi phí vận chuyển |
保険料 | ほけんりょう | Chi phí bảo hiểm |
銀行手数料費 | ぎんこうてすうりょう | Chi phí thủ tục ngân hàng |
人材派遣費用 | じんざいはけんひよう | Chi phí giới thiệu người |
会計顧問費 | かいけいこもんひ | Chi phí tư vấn kế toán |
会計調査費 | かいけいちょうさひ | Chi phí điều tra kế toán (kiểm toán) |
出向者の住宅手当 | しゅっこうしゃのじゅうたくてあて | Chi phí nhà ở của người Nhật |
情報通信費用 | じょうほうつうしんひ | Chi phí điện thoại, internet |
コピー機レンタル代 | コピーきレンタルだい | Chi phí thuê mướn máy copy |
電子署名料費 | でんししょめい料費 | Chi phí chữ ký điện tử |
システムのメンテナンス費用 | (ひよう) | Chi phí bảo trì hệ thống |
健康検診費用 | けんこうしんだんひよう | Chi phí khám sức khỏe định kỳ |
制服費用 | せいふくひよう | Chi phí đồng phục |
事務所掃除費用 | じむしょそうじひよう | Chi phí làm vệ sinh văn phòng |
飛行機代 | ひこうきだい | Vé máy bay |
ソフトウェア費用 | Chi phí phần mềm | |
従業員養成費用 | じゅうぎょういんようせいひよう | Chi phí huấn luyện, đào tạo nhân viên |
その他現金支払費用 | そのほかげんきんしはらいひよう | Những chi phí trả bằng tiền mặt khác |
交際費用 | こうさいひよう | Chi phí tiếp khách |
出張費用 | しゅっちょうひよう | Chi phí công tác |
(直接原材料) | ちょくせつげんざいりょう | Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp |
ちょくせつろうどうひよう | Chi Phí lao động trực tiếp | |
(給料、手当金) | きゅりょう、てあてきん | Lương, phụ cấp |
(セキュリティー費用) | Chi phí bảo vệ | |
(道具費) | どうぐひ | Chi phí công cụ, dụng cụ |
(土地賃貸の費用) | とちちんたいのひよう | Chi phí thuê đất |
(食代) | しょくだい | Phí cơm |
(交通代) | こうつうだい | Chi phí đi lại |
(駐在員のルームレンタル費用) | ちゅうざいいんのルームレンタルひよう | Chi phí thuê phòng cho chuyên gia |
財務活動による費用 | ざいむかつどうによるひよう | Chi phí của các hoạt động tài chính |
利息損金 | りそくそんきん | chi phí lãi vay |
為替差損 | かわせさそん | Chi phí do chênh lệch tỉ giá |
会計監査 | かいけいかんさ | Kiểm toán |
棚卸 | たなおろし | Kiểm kho |
扶養控除 | ふようこうじょ | Khấu trừ người phụ thuộc |
税コードの登録 | ぜいコードのとうろく | Đăng ký mã số thuế |
期首 | きしゅ | Đầu kỳ |
期末 | きまつ | Cuối kỳ |
会計処理基準 | かいけいしょりきじゅん | Quy định sử lý kế toán |
短期借入金 | たんきかりいれきん | Tiền vay ngắn hạn |
長期借入金 | ちょうきかりいれきん | Tiền vay dài hạn |
グループ間取引 | グループかんとりひき | Giao dịch trong tập đoàn |
棚卸資産 | たなおおろししさん | Tài sản lưu kho |
帳簿価額 | ちょうぼかがく | Gia trị sổ sách |
年金 | ねんきん | Lương hưu |
勘定科目 | かんじょうかもく | Hệ thống tài khoản kế toán |
資本金 | しほんきん | Vốn |
売掛金 | うりかけきん | Nợ phải thu |
買掛金 | かいかけきん | Nợ phải trả |
小口現金 | こぐちげんきん | Tiền mặt tại quỹ |
その他費用 | そのほかひよう | Các chi phí khác |
機密情報開示または漏洩 | きみつじょうほうのかいじまたはろうえい | Công khai, để lộ thông tin bí mật |
期限の利益の喪失 | きげんのりえきのそうしつ | Mất lợi ích về thời hạn |
義務を履行する | ぎむをりこうする | Thực hiện nghĩa vụ |
仮差押 | かりさしおさえ | Tạm tịch thu |
仮処分 | かりしょぶん | Tạm sử lý |
強制執行を受ける | きょうせいしこう | Thi hành cưỡng chế |
民事再生手続開始 | みんじさいせいてつづきかいし | Bắt đầu phục hồi hoạt động kinh doanh |
会社更生手続開始 | かいしゃこうせいてつづきかいし | Thủ tục phục hồi doanh nghiệp |
特別清算開始 | とくべつせいさんかいし | Thủ tục thanh lý đặc biệt |
契約の条項に反する | けいやくのじょうこうにはんする | Không tuân theo điều khoản hợp đồng |
不可抗力の免責 | ふかこうりょくのめんせき | Miển trách nhiệm đối với trường hợp bất khả kháng |
天災地変 | てんさいちへん | Thiên tai, động đất… |
残存条項 | ざんぞんじょうこう | điều khoản tiếp tục có hiệu lực |
準拠法 | じゅんきょほう | Luật áp dụng |
借地担保金 (leasehold deposit) | かりちたんぽきん | Tiền đặt cọc thuê đất |
ベトナム国際仲裁センター | Trung tâm trọng tài quốc tế VN | |
日本商工会議所 | にほんしょうこうかいぎしょ | Phòng thương mại và công nghiệp Nhật Bản |
Xem thêm:
Tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Nhật có trong bảng lương
Từ vựng tiếng Nhật trong Kinh Doanh