Từ vựng tiếng Nhật Mimi Kara Oboeru N3 Phần 2
Học Từ Vựng Tiếng Nhật – Mimi Kara Oboeru N3

| Stt | Từ vựng | Âm hán việt | Hiragana | Nghĩa | 
| 501 | 濡らす | nhu | ぬらす | làm ướt | 
| 502 | 迷う | mê | まよう | lạc đường | 
| 503 | 悩む | não | なやむ | băn khoăn | 
| 504 | 慌てる | hoảng | あわてる | vội vàng | 
| 505 | 覚める | giác | さめる | thức dậy | 
| 506 | 覚ます | giác | さます | mở mắt, tỉnh | 
| 507 | 眠る | miên | ねむる | ngủ | 
| 508 | 祈る | kì | いのる | cầu, khấn | 
| 509 | 祝う | chúc | いわう | ăn mừng | 
| 510 | 感じる | cảm | かんじる | cảm thấy | 
| 511 | クラスメート | クラスメート | bạn cùng lớp | |
| 512 | グループ | グループ | nhóm | |
| 513 | チーム | チーム | đội | |
| 514 | プロフェッショナル | プロフェッショナル | chuyên nghiệp | |
| 515 | アマチュア | アマチュア | nghiệp dư | |
| 516 | トレーニング | トレーニング | đào tạo | |
| 517 | マッサージ | マッサージ | mát xa | |
| 518 | アドバイス | アドバイス | khuyên | |
| 519 | アイデア・アイディア | アイデア・アイディア | ý tưởng | |
| 520 | トップ | トップ | top | |
| 521 | スピード | スピード | tốc độ | |
| 522 | ラッシュ | ラッシュ | đông đúc | |
| 523 | バイク | バイク | xe máy | |
| 524 | ヘルメット | ヘルメット | mũ bảo hiểm | |
| 525 | コンタクトレンズ | コンタクトレンズ | kính áp tròng | |
| 526 | ガラス | ガラス | kính | |
| 527 | プラスチック | プラスチック | nhựa | |
| 528 | ベランダ | ベランダ | ban công | |
| 529 | ペット | ペット | thú cưng | |
| 530 | ベンチ | ベンチ | ghế bành | |
| 531 | デザイン | デザイン | thiết kế | |
| 532 | バーゲンセール | バーゲンセール | sale | |
| 533 | パート | パート | làm thêm | |
| 534 | コンビニエンスストア | コンビニエンスストア | cửa hàng tiện ích | |
| 535 | レジ | レジ | máy tính tiền | |
| 536 | レシート | レシート | hóa đơn | |
| 537 | インスタント | インスタント | ăn liền | |
| 538 | ファストフード | ファストフード | đồ ăn nhanh | |
| 539 | フルーツ | フルーツ | trái cây | |
| 540 | デザート | デザート | tráng miệng | |
| 541 | インターネット | インターネット | internet | |
| 542 | チャイム | チャイム | chuông | |
| 543 | アナウンス | アナウンス | thông báo | |
| 544 | メッセージ | メッセージ | tin nhắn | |
| 545 | パンフレット | パンフレット | tờ rơi | |
| 546 | カード | カード | card | |
| 547 | インタビュー | インタビュー | phỏng vấn | |
| 548 | アンケート | アンケート | tờ câu hỏi | |
| 549 | データ | データ | dữ liệu | |
| 550 | パーセント | パーセント | phần trăm | |
| 551 | 濃い | nồng | こい | đậm, đặc | 
| 552 | 薄い | bạc | うすい | mỏng, nhạt | 
| 553 | 酸っぱい | toan | すっぱい | chua | 
| 554 | 臭い | xú | くさい | thối | 
| 555 | おかしい | おかしい | lạ | |
| 556 | かっこいい | かっこいい | bảnh bao | |
| 557 | うまい | うまい | ngon | |
| 558 | 親しい | thân | したしい | thân thiết | 
| 559 | 詳しい | tường | くわしい | chi tiết | 
| 560 | 細かい | tế | こまかい | tiểu tiết, bé | 
| 561 | 浅い | thiển | あさい | nông | 
| 562 | 固い・硬い | cố, ngạnh | かたい | cứng | 
| 563 | ぬるい | ぬるい | nguội | |
| 564 | まぶしい | まぶしい | chói | |
| 565 | 蒸し暑い | chưng, thử | むしあつい | nóng ẩm | 
| 566 | 清潔な | thanh, khiết | せいけつな | sạch | 
| 567 | 新鮮な | tân, tiên | しんせんな | tươi | 
| 568 | 豊かな | phong | ゆたかな | giàu có | 
| 569 | 立派な | lập | りっぱな | siêu | 
| 570 | 正確な | chính, xác | せいかくな | chính xác | 
| 571 | 確かな | xác | たしかな | đích thực | 
| 572 | 重要な | trọng, yếu | じゅうような | quan trọng | 
| 573 | 必要な | tất, yếu | ひつような | cần thiết | 
| 574 | もったいない | もったいない | lãng phí | |
| 575 | すごい | すごい | ghê, siêu | |
| 576 | ひどい | ひどい | tồi | |
| 577 | 激しい | kích | はげしい | mãnh liệt | 
| 578 | そっくりな | そっくりな | giống | |
| 579 | 急な | cấp | きゅうな | đột nhiên | 
| 580 | 敵とな | thích | てきとな | phù hợp | 
| 581 | 特別な | đặc, biệt | とくべつな | đặc biệt | 
| 582 | 完全な | hoàn, toàn | かんぜんな | toàn bộ | 
| 583 | 盛んな | thịnh | さかんな | thịnh vượng | 
| 584 | 様々な | dạng | さまざまな | đa đạng | 
| 585 | 可能な | khả, năng | かのうな | khả thi | 
| 586 | 不可能な | bất, khả, năng | ふかのうな | bất khả thi | 
| 587 | 基本的な | cơ, bản, đích | きほんてきな | cơ bản | 
| 588 | 国際的な | quốc, tế, đích | こくさいてきな | tính quốc tế | 
| 589 | ばらばらな | ばらばらな | tung tóe, chia rẽ | |
| 590 | ぼろぼろな | ぼろぼろな | rách nát, te tua | |
| 592 | 大変に | đại, biến | たいへんに | khủng khiếp, rất nhiều | 
| 593 | ほとんど | ほとんど | gần như hoàn toàn | |
| 594 | 大体 | đại, thể | だいたい | phần lớn, trong khoảng | 
| 595 | かなり | かなり | khá | |
| 596 | ずいぶん | ずいぶん | đáng kể | |
| 597 | けっこう | けっこう | rất | |
| 598 | 大分 | đại, phân | ずいぶん | chủ yếu, khá | 
| 599 | もっと | もっと | hơn, nữa | |
| 600 | しっかり | しっかり | toàn bộ | |
| 601 | いっぱい | いっぱい | đầy | |
| 602 | ぎりぎり | ぎりぎり | gần, sát nút | |
| 603 | ぴったり | ぴったり | vừa vặn, đúng | |
| 604 | たいてい | たいてい | đại thể, thường | |
| 605 | 同時に | đồng, thời | どうじに | cùng lúc | 
| 606 | 前もって | tiền | まえもって | trước | 
| 607 | すぐに | すぐに | ngay lập tức | |
| 608 | もうすぐ | もうすぐ | sắp | |
| 609 | 突然 | đột, nhiên | とつぜん | đột nhiên | 
| 610 | あっという間に | gian | あっというまに | loáng một cái | 
| 611 | いつの間にか | gian | いつのまにか | lúc nào không biết | 
| 612 | しばらく | しばらく | một chút | |
| 613 | ずっと | ずっと | suốt, nhiều | |
| 614 | 相変わらず | tương, biến | あいかわらず | như mọi khi | 
| 615 | 次々に | thứ | つぎつぎに | lần lượt | 
| 616 | どんどん | どんどん | dần dần | |
| 617 | ますます | ますます | càng ngày càng | |
| 618 | やっと | やっと | cuối cùng, vừa đủ | |
| 619 | とうとう | とうとう | sau cùng, cuối cùng, sau tất cả | |
| 620 | ついに | ついに | cuối cùng, sau cùng | |
| 621 | もちろん | もちろん | tất nhiên | |
| 622 | やはり | やはり | như dự tính | |
| 623 | きっと | きっと | nhất định | |
| 624 | ぜひ | ぜひ | bằng mọi giá, rất (muốn) | |
| 625 | なるべく | なるべく | càng nhiều càng tốt | |
| 626 | 案外 | án, nội | あんがい | không ngờ đến | 
| 627 | もしかすると・もしかしたら・もしかして | もしかすると・もしかしたら・もしかして | có lẽ | |
| 628 | まさか | まさか | không thể ngờ, không | |
| 629 | うっかり | うっかり | ngơ ngác, không để ý | |
| 630 | つい | つい | vô ý, buột | |
| 631 | 思わず | tư | おもわず | không ngờ đến | 
| 632 | ほっと | ほっと | yên tâm | |
| 633 | いらいら | いらいら | khó chịu, nóng giận | |
| 634 | のんびり | のんびり | tận hưởng | |
| 635 | 実は | thực | じつは | thực tế là | 
| 636 | 読書 | độc, thư | どくしょ | đọc viết | 
| 637 | 演奏 | diễn, tấu | えんそう | biểu diễn | 
| 638 | 芸術 | vân, thuật | げいじゅつ | nghệ thuật | 
| 639 | 検査 | kiểm, tra | けんさ | kiểm tra | 
| 640 | 血液 | huyết, dịch | けつえき | máu | 
| 641 | 治療 | trị, liệu | ちりょう | trị liệu | 
| 642 | 症状 | chứng, trạng | しょうじょう | triệu chứng | 
| 643 | 予防 | dự, phòng | よぼう | dự phòng | 
| 644 | 栄養 | dinh, dưỡng | えいよう | dinh dưỡng | 
| 645 | 手術 | thủ, thuật | しゅじゅつ | phẫu thuật | 
| 646 | 死亡 | tử, vong | しぼう | tử vong | 
| 647 | 命 | mệnh | いのち | sinh mạng | 
| 648 | 一生 | nhất, sinh | いっしょう | suốt đời | 
| 649 | 誤解 | ngộ, giải | ごかい | hiểu nhầm | 
| 650 | 後悔 | hậu, hận | こうかい | hối hận | 
| 651 | 訳 | dịch | わけ | lý do | 
| 652 | 態度 | thái, độ | たいど | thái độ | 
| 653 | 癖 | phích | くせ | thói quen | 
| 654 | 礼儀 | lễ, nghĩa | れいぎ | lễ nghĩa | 
| 655 | 文句 | văn, cú | もんく | phàn nàn | 
| 656 | 表情 | biểu, tình | ひょうじょう | biểu lộ, biểu thị | 
| 657 | 鏡面 | kính, diện | ひょうめん | bề mặt | 
| 658 | 禁煙 | cấm, yên | きんえん | cấm hút thuốc | 
| 659 | 禁止 | cấm, chỉ | きんし | cấm | 
| 660 | 完成 | hoàn, thành | かんせい | hoàn thành | 
| 661 | 課題 | khóa, đề | かだい | chủ đề | 
| 662 | 例外 | ngoại, lệ | れいがい | ngoại lệ | 
| 663 | 基本 | cơ, bản | きほん | cơ bản | 
| 664 | 記録 | kí, lục | きろく | ghi âm | 
| 665 | 状態 | trạng, thái | じょうたい | trạng thái | 
| 666 | 出来事 | xuất, lai, sự | できごと | sự kiện | 
| 667 | 場面 | trường, diện | ばめん | khung cảnh, tình huống, hiện trường | 
| 668 | 機会 | cơ, hội | きかい | cơ hội | 
| 669 | 距離 | cự, li | きょり | khoảng cách | 
| 670 | 提案 | đề, án | ていあん | đề xuất | 
| 671 | やり取り | thủ | やりとり | trao đổi, làm việc | 
| 672 | 知識 | tri, thức | ちしき | kiến thức | 
| 673 | 実力 | thực, lực | じつりょく | thực lực | 
| 674 | 手段 | thủ, đoạn | しゅだん | cách thức | 
| 675 | 代表 | đại, biểu | だいひょう | đại biểu | 
| 676 | 影響 | ảnh, hưởng | えいきょう | ảnh hưởng | 
| 677 | 効果 | hiệu, quả | こうか | hiệu quả | 
| 678 | 印象 | ấn, tượng | いんしょう | ấn tượng | 
| 679 | 印 | ấn | しるし | dấu, dấu hiệu | 
| 680 | 合図 | hợp, đồ | あいず | ám hiệu | 
| 681 | 共通 | cộng, thông | きょうつう | chung | 
| 682 | 協調 | hiệp, điều | きょうちょう | nhấn mạnh | 
| 683 | 省略 | tỉnh, lược | しょうりゃく | lược bớt | 
| 684 | 挑戦 | khiêu, chiến | ちょうせん | thử thách | 
| 685 | やる気 | khí | やるき | động lực | 
| 686 | 勇気 | dũng, khí | ゆうき | dũng cảm, dũng khí | 
| 687 | 資格 | tư, cách | しかく | bằng cấp, tư cách | 
| 688 | 申請 | thân, thỉnh | しんせい | đăng ký, ứng tuyển | 
| 689 | 本人 | bản, nhân | ほんにん | người được nói đến | 
| 690 | 契約 | khiết, ước | けいやく | hợp đồng | 
| 691 | 証明 | chứng, minh | しょうめい | chứng minh, bằng chứng | 
| 692 | 変更 | biến, canh | へんこう | thay đổi | 
| 693 | 保存 | bảo, tồn | ほぞん | bảo tồn | 
| 694 | 保護 | bảo, hộ | ほご | bảo vệ | 
| 695 | 環境 | hoàn, cảnh | かんきょう | môi trường | 
| 696 | 資源 | tư, nguyên | しげん | tài nguyên | 
| 697 | 不足 | bất, túc | ふそく | thiếu | 
| 698 | 平均 | bình, quân | へいきん | trung bình | 
| 699 | 割合 | cát, hợp | わりあい | tỷ lệ | 
| 700 | 商売 | thương, mại | しょうばい | kinh doanh, buôn bán | 
| 701 | 商品 | thương, phẩm | しょうひん | sản phẩm | 
| 702 | 質 | chất | しつ | chất lượng | 
| 703 | 型 | hình | かた | mẫu | 
| 704 | 生産 | sinh, sản | せいさん | sản xuất | 
| 705 | 消費 | tiêu, phí | しょうひ | tiêu dùng, tiêu thụ | 
| 706 | 物価 | vật, giá | ぶっか | giá cả, vật giá | 
| 707 | 倒産 | phá, sản | とうさん | phá sản | 
| 708 | 携帯 | huề, đới | けいたい | mang theo | 
| 709 | 現代 | hiện, đại | げんだい | hiện tại | 
| 710 | 世紀 | thế, kỉ | せいき | thế kỷ | 
| 711 | 文化 | văn, hóa | ぶんか | văn hóa | 
| 712 | 都市 | đô, thị | とし | thành phố | 
| 713 | 地方 | địa, phương | ちほう | địa phương | 
| 714 | 戦争 | chiến, tranh | せんそう | chiến tranh | 
| 715 | 平和 | bình, hòa | へいわ | hòa bình | 
| 716 | 上る | thượng | のぼる | leo lên | 
| 717 | 下る | hạ | くだる | đi xuống | 
| 718 | 進む | tiến | すすむ | tiến lên | 
| 719 | 進める | tiến | すすめる | làm cho tiến lên | 
| 720 | 通る | thông | とおる | thông qua, được chấp nhận, đi qua | 
| 721 | 通す | thông | とおす | xuyên qua, thông qua | 
| 722 | 超える・越える | việt | こえる | vượt qua | 
| 723 | 過ぎる | quá | すぎる | quá, đi qua | 
| 724 | 過ごす | quá | すごす | sử dụng(thời gian) | 
| 725 | 移る | di | うつる | được chuyển | 
| 726 | 移す | di | うつす | chuyển | 
| 727 | 連れる | liên | つれる | dẫn đi | 
| 728 | 寄る | kí | よる | ghé sát, lại gần | 
| 729 | 寄せる | kí | よせる | ghé vào | 
| 730 | 与える | dữ | あたえる | trao, cung cấp | 
| 731 | 得る | đắc | える | đạt được, có được | 
| 732 | 向く | hướng | むく | hướng, đối diện | 
| 733 | 向ける | hướng | むける | hướng đến, quay | 
| 734 | 勧める | khuyến | すすめる | rủ, mời, gợi ý | 
| 735 | 薦める | tiến | すすめる | giới thiệu, gợi ý | 
| 736 | 任せる | nhiệm | まかせる | tin tưởng, để cho ai đó làm gì | 
| 737 | 守る | thủ | まもる | giữ, tuân thủ, bảo vệ | 
| 738 | 争う | tranh | あらそう | gây gổ, tranh giành | 
| 739 | 臨む | lâm | のぞむ | ước | 
| 740 | 信じる | tín | しんじる | tin tưởng | 
| 741 | 通じる | thông | つうじる | hiểu, thông qua | 
| 742 | 飽きる | bão | あきる | chán, ngấy | 
| 743 | 思いつく | tư | おもいつく | nghĩ về | 
| 744 | 思いやる | tư | おもいやる | quan tâm, thông cảm | 
| 745 | 熱中する | nhiệt, trung | ねっちゅうする | nghiện | 
| 746 | 暮らす | mộ | くらす | sống | 
| 747 | 巻く | quyển | まく | quấn, quàng | 
| 748 | 結ぶ | kết | むすぶ | buộc, cột, nối | 
| 749 | 済む | tế | すむ | kết thúc | 
| 750 | 済ませる・済ます | tế | すませる・済ます | hoàn tất | 
| 751 | 出来る | xuất, lai | できる | có thể, được xây dựng | 
| 752 | 切れる | thiết | きれる | cắt, hết hạn | 
| 753 | 切らす | thiết | きらす | hết | 
| 754 | 伝わる | truyền | つたわる | được truyền đi, được trải ra, được giới thiệu | 
| 755 | 伝える | truyền | つたえる | truyền đi, giới thiệu | 
| 756 | 続く | tục | つづく | tiếp tục, xảy ra, lặp lại, theo sau | 
| 757 | 続ける | tục | つづける | tiếp tục, xảy ra liên tiếp | 
| 758 | つながる | つながる | được kết nối, được mở rộng, thông qua | |
| 759 | つなぐ | つなぐ | kết nối, tham gia | |
| 760 | つなげる | つなげる | kết nối, làm chặt thêm | |
| 761 | 伸びる | thân | のびる | lớn lên, tăng thêm, dài ra | 
| 762 | 伸ばす | thân | のばす | nuôi dài, căng ra | 
| 763 | 延びる | duyên | のびる | bị trì hoãn, bị kéo dài | 
| 764 | 延ばす | duyên | のばす | trì hoãn, kéo dài | 
| 765 | 重なる | trọng | かさなる | xung đột, xếp chồng | 
| 766 | 重ねる | trọng | かさねる | chồng lên, tích trữ | 
| 767 | 広がる | khuyếch | ひろがる | mở rộng, bùng phát, lan tràn, trải dài | 
| 768 | 広げる | khuyếch | ひろげる | mở thêm, mở rộng, nới rộng, mở ra | 
| 769 | 載る | tải | のる | vừa, được công bố | 
| 770 | 載せる | tải | のせる | cho vào, cho lên, công bố | 
| 771 | そろう | そろう | thu thập, được thu thập | |
| 772 | そろえる | そろえる | gom lại, chuẩn bị sẵn sàng | |
| 773 | まとまる | まとまる | được thống nhất, được tổ chức, được sắp xếp | |
| 774 | まとめる | まとめる | tập hợp, sàng lọc, hợp nhất, tổ chức | |
| 775 | 付く | phó | つく | dính, gắn, đạt được, đi cùng với | 
| 776 | 付ける | phó | つける | gắn, thêm vào | 
| 777 | たまる | たまる | được tiết kiệm | |
| 778 | ためる | ためる | tiết kiệm | |
| 779 | 交じる・混じる | giao, hỗn | まじる | giao vào, lẫn vào | 
| 780 | 交ざる・混ざる | giao, hỗn | まざる | được trộn lẫn | 
| 781 | 交ぜる・混ぜる | giao, hỗn | まぜる | trộn vào | 
| 782 | 解ける・溶ける | giải, dung | とける | được giải quyết, nóng chảy | 
| 783 | 解く・溶く | giải, dung | とく | giải quyết, nóng chảy | 
| 784 | 含む | hàm | ふくむ | chứa, bao gồm | 
| 785 | 含める | hàm | ふくめる | bao gồm | 
| 786 | 抜ける | bạt | ぬける | tháo, tuột | 
| 787 | 抜く | bạt | ぬく | lấy ra | 
| 788 | 現れる | hiện | あらわれる | xuất hiện, được thẻ hiện | 
| 789 | 現す | hiện | あらわす | xuất hiện, hiện ra | 
| 790 | 表れる | biểu | あらわれる | biểu hiện (trên mặt) | 
| 791 | 表す | biểu | あらわす | biểu thị, biểu lộ, đại diện | 
| 792 | 散る | tán | ちる | bị tàn, rụng | 
| 793 | 散らす | tán | ちらす | tàn | 
| 794 | 明ける | minh | あける | (đêm) đến, (năm mới) bắt đầu, (mùa mưa) kết thúc | 
| 795 | 差す | sai | さす | (mặt trời) chiếu sáng, mở (ô), nhỏ (thuốc mắt) | 
| 796 | パートナ | パートナー | đối tác | |
| 797 | リーダー | リーダー | lãnh đạo | |
| 798 | ボランティア | ボランティア | tình nguyện | |
| 799 | コミュニケーション | コミュニケーション | giao tiếp | |
| 800 | ユーモア | ユーモア | hài hước, đùa | |
| 801 | ショック | ショック | shock, choáng | |
| 802 | ストレス | ストレス | căng thẳng, stress | |
| 803 | バランス | バランス | cân bằng | |
| 804 | レベル | レベル | trình độ, level | |
| 805 | アップ | アップ | tăng lên | |
| 806 | ダウン | ダウン | giảm xuống | |
| 807 | プラス | プラス | phép cộng, tác động tích cực | |
| 808 | マイナス | マイナス | phép trừ, tác động tiêu cực | |
| 809 | イメージ | イメージ | hình ảnh | |
| 810 | コンテスト | コンテスト | cuộc thi | |
| 811 | マスコミ | マスコミ | thông tin truyền thông | |
| 812 | プライバシー | プライバシー | cá nhân, riêng tư | |
| 813 | オフィス | オフィス | văn phòng | |
| 814 | ルール | ルール | luật lệ | |
| 815 | マナー | マナー | kiểu, thói | |
| 816 | ミス | ミス | lỗi | |
| 817 | スケジュール | スケジュール | lịch, kế hoạch | |
| 818 | タイトル | タイトル | tiêu đề | |
| 819 | テーマ | テーマ | chủ đề | |
| 820 | ストーリー | ストーリー | câu chuyện | |
| 821 | ヒット | ヒット | nổi tiếng | |
| 822 | ブランド | ブランド | nhãn hiệu | |
| 823 | レンタル | レンタル | thuê | |
| 824 | リサイクル | リサイクル | tái chế | |
| 825 | ラベル | ラベル | nhãn | |
| 826 | タイプ | タイプ | loại | |
| 827 | スタイル | スタイル | kiểu dáng | |
| 828 | セット | セット | cài đặt, set | |
| 829 | ウイルス | ウイルス | virus | |
| 830 | ロボット | ロボット | robot | |
| 831 | エネルギー | エネルギー | năng lượng | |
| 832 | デジタル | デジタル | kỹ thuật số | |
| 833 | マイク | マイク | microphone, ghi âm | |
| 834 | ブレーキ | ブレーキ | phanh | |
| 835 | ペンキ | ペンキ | sơn | |
| 836 | 炊ける | xúy | たける | được nấu | 
| 837 | 炊く | xúy | たく | nấu | 
| 838 | 煮える | chữ | にえる | được nấu, được ninh | 
| 839 | 煮る | chữ | にる | nấu, ninh, luộc | 
| 840 | 炒める | sao | いためる | rán | 
| 841 | 焼ける | thiêu | やける | được nấu, được nướng | 
| 842 | 焼く | thiêu | やく | nướng, nấu | 
| 843 | ゆでる | ゆでる | luộc | |
| 844 | 揚げる | dương | あげる | rán ngập | 
| 845 | 蒸す | chưng | むす | hấp | 
| 846 | ぐっすり | ぐっすり | say | |
| 847 | きちんと | きちんと | ngay ngắn | |
| 848 | しっかり | しっかり | kiên quyết, chắc chắn, đáng tin cậy | |
| 849 | はっきり | はっきり | rõ ràng | |
| 850 | じっと | じっと | kiên nhẫn, chăm chú, chằm chằm | |
| 851 | そっと | そっと | nhẹ nhàng, yên lặng | |
| 852 | 別々に | biệt | べつべつに | riêng biệt | 
| 853 | それぞれ | それぞれ | lần lượt, tương ứng | |
| 854 | 互いに | hỗ | たがいに | lẫn nhau | 
| 855 | 直接 | trực, tiếp | ちょくせつ | trực tiếp | 
| 856 | 本当に | bản, đương | ほんとうに | thật lòng, kỳ thực | 
| 857 | 必ず | tất | かならず | chắc chắn | 
| 858 | 絶対に | tuyệt, đối | ぜったいに | chắc chắn rồi | 
| 859 | 特に | đặc | とくに | đặc biệt là | 
| 860 | ただ | ただ | chỉ | |
| 861 | 少なくとも | thiểu | すくなくとも | ít nhất | 
| 862 | 決して | quyết | けっして | không bao giờ | 
| 863 | 少しも | thiểu | すこしも | một chút | 
| 864 | ちっとも | ちっとも | (không) tí gì | |
| 865 | 全く | toàn | まったく | hoàn toàn (không) | 
| 866 | とても | とても | rất | |
| 867 | どんなに | どんなに | thế nào, bao nhiêu | |
| 868 | どうしても | どうしても | kiểu gì cũng | |
| 869 | まるで | まるで | như là | |
| 870 | 一体 | nhất, thể | いったい | cái quái gì | 
| 871 | 別に | biệt | べつに | (không) có gì | 
| 872 | たった | たった | chỉ | |
| 873 | ほんの | ほんの | một chút | |
| 874 | それで | それで | thế thì | |
| 875 | そこで | そこで | tiếp theo | |
| 876 | そのうえ | そのうえ | hơn nữa | |
| 877 | また | また | nữa | |
| 878 | または | または | hoặc | |
| 879 | それとも | それとも | hoặc | |
| 880 | つまり | つまり | nói cách khác | |
Tài liệu học tiếng Nhật Chia sẻ tài liệu học tiếng Nhật miễn phí
				
						
					
						
					
						
					
						
					
						
					
						
					