Home / Từ vựng / Từ vựng N3 / Từ vựng tiếng Nhật Mimi Kara Oboeru N3 Phần 2

Từ vựng tiếng Nhật Mimi Kara Oboeru N3 Phần 2

Từ vựng tiếng Nhật Mimi Kara Oboeru N3 Phần 2

Học Từ Vựng Tiếng Nhật – Mimi Kara Oboeru N3

Stt Từ vựng Âm hán việt Hiragana Nghĩa
501 濡らす nhu ぬらす làm ướt
502 迷う まよう lạc đường
503 悩む não なやむ băn khoăn
504 慌てる hoảng あわてる vội vàng
505 覚める giác さめる thức dậy
506 覚ます giác さます mở mắt, tỉnh
507 眠る miên ねむる ngủ
508 祈る いのる cầu, khấn
509 祝う chúc いわう ăn mừng
510 感じる cảm かんじる cảm thấy
511 クラスメート クラスメート bạn cùng lớp
512 グループ グループ nhóm
513 チーム チーム đội
514 プロフェッショナル プロフェッショナル chuyên nghiệp
515 アマチュア アマチュア nghiệp dư
516 トレーニング トレーニング đào tạo
517 マッサージ マッサージ mát xa
518 アドバイス アドバイス khuyên
519 アイデア・アイディア アイデア・アイディア ý tưởng
520 トップ トップ top
521 スピード スピード tốc độ
522 ラッシュ ラッシュ đông đúc
523 バイク バイク xe máy
524 ヘルメット ヘルメット mũ bảo hiểm
525 コンタクトレンズ コンタクトレンズ kính áp tròng
526 ガラス ガラス kính
527 プラスチック プラスチック nhựa
528 ベランダ ベランダ ban công
529 ペット ペット thú cưng
530 ベンチ ベンチ ghế bành
531 デザイン デザイン thiết kế
532 バーゲンセール バーゲンセール sale
533 パート パート làm thêm
534 コンビニエンスストア コンビニエンスストア cửa hàng tiện ích
535 レジ レジ máy tính tiền
536 レシート レシート hóa đơn
537 インスタント インスタント ăn liền
538 ファストフード ファストフード đồ ăn nhanh
539 フルーツ フルーツ trái cây
540 デザート デザート tráng miệng
541 インターネット インターネット internet
542 チャイム チャイム chuông
543 アナウンス アナウンス thông báo
544 メッセージ メッセージ tin nhắn
545 パンフレット パンフレット tờ rơi
546 カード カード card
547 インタビュー インタビュー phỏng vấn
548 アンケート アンケート tờ câu hỏi
549 データ データ dữ liệu
550 パーセント パーセント phần trăm
551 濃い nồng こい đậm, đặc
552 薄い bạc うすい mỏng, nhạt
553 酸っぱい toan すっぱい chua
554 臭い くさい thối
555 おかしい おかしい lạ
556 かっこいい かっこいい bảnh bao
557 うまい うまい ngon
558 親しい thân したしい thân thiết
559 詳しい tường くわしい chi tiết
560 細かい tế こまかい tiểu tiết, bé
561 浅い thiển あさい nông
562 固い・硬い cố, ngạnh かたい cứng
563 ぬるい ぬるい nguội
564 まぶしい まぶしい chói
565 蒸し暑い chưng, thử むしあつい nóng ẩm
566 清潔な thanh, khiết せいけつな sạch
567 新鮮な tân, tiên しんせんな tươi
568 豊かな phong ゆたかな giàu có
569 立派な lập りっぱな siêu
570 正確な chính, xác せいかくな chính xác
571 確かな xác たしかな đích thực
572 重要な trọng, yếu じゅうような quan trọng
573 必要な tất, yếu ひつような cần thiết
574 もったいない もったいない lãng phí
575 すごい すごい ghê, siêu
576 ひどい ひどい tồi
577 激しい kích はげしい mãnh liệt
578 そっくりな そっくりな giống
579 急な cấp きゅうな đột nhiên
580 敵とな thích てきとな phù hợp
581 特別な đặc, biệt とくべつな đặc biệt
582 完全な hoàn, toàn かんぜんな toàn bộ
583 盛んな thịnh さかんな thịnh vượng
584 様々な dạng さまざまな đa đạng
585 可能な khả, năng かのうな khả thi
586 不可能な bất, khả, năng ふかのうな bất khả thi
587 基本的な cơ, bản, đích きほんてきな cơ bản
588 国際的な quốc, tế, đích こくさいてきな tính quốc tế
589 ばらばらな ばらばらな tung tóe, chia rẽ
590 ぼろぼろな ぼろぼろな rách nát, te tua
592 大変に đại, biến たいへんに khủng khiếp, rất nhiều
593 ほとんど ほとんど gần như hoàn toàn
594 大体 đại, thể だいたい phần lớn, trong khoảng
595 かなり かなり khá
596 ずいぶん ずいぶん đáng kể
597 けっこう けっこう rất
598 大分 đại, phân ずいぶん chủ yếu, khá
599 もっと もっと hơn, nữa
600 しっかり しっかり toàn bộ
601 いっぱい いっぱい đầy
602 ぎりぎり ぎりぎり gần, sát nút
603 ぴったり ぴったり vừa vặn, đúng
604 たいてい たいてい đại thể, thường
605 同時に đồng, thời どうじに cùng lúc
606 前もって tiền まえもって trước
607 すぐに すぐに ngay lập tức
608 もうすぐ もうすぐ sắp
609 突然 đột, nhiên とつぜん đột nhiên
610 あっという間に gian あっというまに loáng một cái
611 いつの間にか gian いつのまにか lúc nào không biết
612 しばらく しばらく một chút
613 ずっと ずっと suốt, nhiều
614 相変わらず tương, biến あいかわらず như mọi khi
615 次々に thứ つぎつぎに lần lượt
616 どんどん どんどん dần dần
617 ますます ますます càng ngày càng
618 やっと やっと cuối cùng, vừa đủ
619 とうとう とうとう sau cùng, cuối cùng, sau tất cả
620 ついに ついに cuối cùng, sau cùng
621 もちろん もちろん tất nhiên
622 やはり やはり như dự tính
623 きっと きっと nhất định
624 ぜひ ぜひ bằng mọi giá, rất (muốn)
625 なるべく なるべく càng nhiều càng tốt
626 案外 án, nội あんがい không ngờ đến
627 もしかすると・もしかしたら・もしかして もしかすると・もしかしたら・もしかして có lẽ
628 まさか まさか không thể ngờ, không
629 うっかり うっかり ngơ ngác, không để ý
630 つい つい vô ý, buột
631 思わず おもわず không ngờ đến
632 ほっと ほっと yên tâm
633 いらいら いらいら khó chịu, nóng giận
634 のんびり のんびり tận hưởng
635 実は thực じつは thực tế là
636 読書 độc, thư どくしょ đọc viết
637 演奏 diễn, tấu えんそう biểu diễn
638 芸術 vân, thuật げいじゅつ nghệ thuật
639 検査 kiểm, tra けんさ kiểm tra
640 血液 huyết, dịch けつえき máu
641 治療 trị, liệu ちりょう trị liệu
642 症状 chứng, trạng しょうじょう triệu chứng
643 予防 dự, phòng よぼう dự phòng
644 栄養 dinh, dưỡng えいよう dinh dưỡng
645 手術 thủ, thuật しゅじゅつ phẫu thuật
646 死亡 tử, vong しぼう tử vong
647 mệnh いのち sinh mạng
648 一生 nhất, sinh いっしょう suốt đời
649 誤解 ngộ, giải ごかい hiểu nhầm
650 後悔 hậu, hận こうかい hối hận
651 dịch わけ lý do
652 態度 thái, độ たいど thái độ
653 phích くせ thói quen
654 礼儀 lễ, nghĩa れいぎ lễ nghĩa
655 文句 văn, cú もんく phàn nàn
656 表情 biểu, tình ひょうじょう biểu lộ, biểu thị
657 鏡面 kính, diện ひょうめん bề mặt
658 禁煙 cấm, yên きんえん cấm hút thuốc
659 禁止 cấm, chỉ きんし cấm
660 完成 hoàn, thành かんせい hoàn thành
661 課題 khóa, đề かだい chủ đề
662 例外 ngoại, lệ れいがい ngoại lệ
663 基本 cơ, bản きほん cơ bản
664 記録 kí, lục きろく ghi âm
665 状態 trạng, thái じょうたい trạng thái
666 出来事 xuất, lai, sự できごと sự kiện
667 場面 trường, diện ばめん khung cảnh, tình huống, hiện trường
668 機会 cơ, hội きかい cơ hội
669 距離 cự, li きょり khoảng cách
670 提案 đề, án ていあん đề xuất
671 やり取り thủ やりとり trao đổi, làm việc
672 知識 tri, thức ちしき kiến thức
673 実力 thực, lực じつりょく thực lực
674 手段 thủ, đoạn しゅだん cách thức
675 代表 đại, biểu だいひょう đại biểu
676 影響 ảnh, hưởng えいきょう ảnh hưởng
677 効果 hiệu, quả こうか hiệu quả
678 印象 ấn, tượng いんしょう ấn tượng
679 ấn しるし dấu, dấu hiệu
680 合図 hợp, đồ あいず ám hiệu
681 共通 cộng, thông きょうつう chung
682 協調 hiệp, điều きょうちょう nhấn mạnh
683 省略 tỉnh, lược しょうりゃく lược bớt
684 挑戦 khiêu, chiến ちょうせん thử thách
685 やる気 khí やるき động lực
686 勇気 dũng, khí ゆうき dũng cảm, dũng khí
687 資格 tư, cách しかく bằng cấp, tư cách
688 申請 thân, thỉnh しんせい đăng ký, ứng tuyển
689 本人 bản, nhân ほんにん người được nói đến
690 契約 khiết, ước けいやく hợp đồng
691 証明 chứng, minh しょうめい chứng minh, bằng chứng
692 変更 biến, canh へんこう thay đổi
693 保存 bảo, tồn ほぞん bảo tồn
694 保護 bảo, hộ ほご bảo vệ
695 環境 hoàn, cảnh かんきょう môi trường
696 資源 tư, nguyên しげん tài nguyên
697 不足 bất, túc ふそく thiếu
698 平均 bình, quân へいきん trung bình
699 割合 cát, hợp わりあい tỷ lệ
700 商売 thương, mại しょうばい kinh doanh, buôn bán
701 商品 thương, phẩm しょうひん sản phẩm
702 chất しつ chất lượng
703 hình かた mẫu
704 生産 sinh, sản せいさん sản xuất
705 消費 tiêu, phí しょうひ tiêu dùng, tiêu thụ
706 物価 vật, giá ぶっか giá cả, vật giá
707 倒産 phá, sản とうさん phá sản
708 携帯 huề, đới けいたい mang theo
709 現代 hiện, đại げんだい hiện tại
710 世紀 thế, kỉ せいき thế kỷ
711 文化 văn, hóa ぶんか văn hóa
712 都市 đô, thị とし thành phố
713 地方 địa, phương ちほう địa phương
714 戦争 chiến, tranh せんそう chiến tranh
715 平和 bình, hòa へいわ hòa bình
716 上る thượng のぼる leo lên
717 下る hạ くだる đi xuống
718 進む tiến すすむ tiến lên
719 進める tiến すすめる làm cho tiến lên
720 通る thông とおる thông qua, được chấp nhận, đi qua
721 通す thông とおす xuyên qua, thông qua
722 超える・越える việt こえる vượt qua
723 過ぎる quá すぎる quá, đi qua
724 過ごす quá すごす sử dụng(thời gian)
725 移る di うつる được chuyển
726 移す di うつす chuyển
727 連れる liên つれる dẫn đi
728 寄る よる ghé sát, lại gần
729 寄せる よせる ghé vào
730 与える dữ あたえる trao, cung cấp
731 得る đắc える đạt được, có được
732 向く hướng むく hướng, đối diện
733 向ける hướng むける hướng đến, quay
734 勧める khuyến すすめる rủ, mời, gợi ý
735 薦める tiến すすめる giới thiệu, gợi ý
736 任せる nhiệm まかせる tin tưởng, để cho ai đó làm gì
737 守る thủ まもる giữ, tuân thủ, bảo vệ
738 争う tranh あらそう gây gổ, tranh giành
739 臨む lâm のぞむ ước
740 信じる tín しんじる tin tưởng
741 通じる thông つうじる hiểu, thông qua
742 飽きる bão あきる chán, ngấy
743 思いつく おもいつく nghĩ về
744 思いやる おもいやる quan tâm, thông cảm
745 熱中する nhiệt, trung ねっちゅうする nghiện
746 暮らす mộ くらす sống
747 巻く quyển まく quấn, quàng
748 結ぶ kết むすぶ buộc, cột, nối
749 済む tế すむ kết thúc
750 済ませる・済ます tế すませる・済ます hoàn tất
751 出来る xuất, lai できる có thể, được xây dựng
752 切れる thiết きれる cắt, hết hạn
753 切らす thiết きらす hết
754 伝わる truyền つたわる được truyền đi, được trải ra, được giới thiệu
755 伝える truyền つたえる truyền đi, giới thiệu
756 続く tục つづく tiếp tục, xảy ra, lặp lại, theo sau
757 続ける tục つづける tiếp tục, xảy ra liên tiếp
758 つながる つながる được kết nối, được mở rộng, thông qua
759 つなぐ つなぐ kết nối, tham gia
760 つなげる つなげる kết nối, làm chặt thêm
761 伸びる thân のびる lớn lên, tăng thêm, dài ra
762 伸ばす thân のばす nuôi dài, căng ra
763 延びる duyên のびる bị trì hoãn, bị kéo dài
764 延ばす duyên のばす trì hoãn, kéo dài
765 重なる trọng かさなる xung đột, xếp chồng
766 重ねる trọng かさねる chồng lên, tích trữ
767 広がる khuyếch ひろがる mở rộng, bùng phát, lan tràn, trải dài
768 広げる khuyếch ひろげる mở thêm, mở rộng, nới rộng, mở ra
769 載る tải のる vừa, được công bố
770 載せる tải のせる cho vào, cho lên, công bố
771 そろう そろう thu thập, được thu thập
772 そろえる そろえる gom lại, chuẩn bị sẵn sàng
773 まとまる まとまる được thống nhất, được tổ chức, được sắp xếp
774 まとめる まとめる tập hợp, sàng lọc, hợp nhất, tổ chức
775 付く phó つく dính, gắn, đạt được, đi cùng với
776 付ける phó つける gắn, thêm vào
777 たまる たまる được tiết kiệm
778 ためる ためる tiết kiệm
779 交じる・混じる giao, hỗn まじる giao vào, lẫn vào
780 交ざる・混ざる giao, hỗn まざる được trộn lẫn
781 交ぜる・混ぜる giao, hỗn まぜる trộn vào
782 解ける・溶ける giải, dung とける được giải quyết, nóng chảy
783 解く・溶く giải, dung とく giải quyết, nóng chảy
784 含む hàm ふくむ chứa, bao gồm
785 含める hàm ふくめる bao gồm
786 抜ける bạt ぬける tháo, tuột
787 抜く bạt ぬく lấy ra
788 現れる hiện あらわれる xuất hiện, được thẻ hiện
789 現す hiện あらわす xuất hiện, hiện ra
790 表れる biểu あらわれる biểu hiện (trên mặt)
791 表す biểu あらわす biểu thị, biểu lộ, đại diện
792 散る tán ちる bị tàn, rụng
793 散らす tán ちらす tàn
794 明ける minh あける (đêm) đến, (năm mới) bắt đầu, (mùa mưa) kết thúc
795 差す sai さす (mặt trời) chiếu sáng, mở (ô), nhỏ (thuốc mắt)
796 パートナ パートナー đối tác
797 リーダー リーダー lãnh đạo
798 ボランティア ボランティア tình nguyện
799 コミュニケーション コミュニケーション giao tiếp
800 ユーモア ユーモア hài hước, đùa
801 ショック ショック shock, choáng
802 ストレス ストレス căng thẳng, stress
803 バランス バランス cân bằng
804 レベル レベル trình độ, level
805 アップ アップ tăng lên
806 ダウン ダウン giảm xuống
807 プラス プラス phép cộng, tác động tích cực
808 マイナス マイナス phép trừ, tác động tiêu cực
809 イメージ イメージ hình ảnh
810 コンテスト コンテスト cuộc thi
811 マスコミ マスコミ thông tin truyền thông
812 プライバシー プライバシー cá nhân, riêng tư
813 オフィス オフィス văn phòng
814 ルール ルール luật lệ
815 マナー マナー kiểu, thói
816 ミス ミス lỗi
817 スケジュール スケジュール lịch, kế hoạch
818 タイトル タイトル tiêu đề
819 テーマ テーマ chủ đề
820 ストーリー ストーリー câu chuyện
821 ヒット ヒット nổi tiếng
822 ブランド ブランド nhãn hiệu
823 レンタル レンタル thuê
824 リサイクル リサイクル tái chế
825 ラベル ラベル nhãn
826 タイプ タイプ loại
827 スタイル スタイル kiểu dáng
828 セット セット cài đặt, set
829 ウイルス ウイルス virus
830 ロボット ロボット robot
831 エネルギー エネルギー năng lượng
832 デジタル デジタル kỹ thuật số
833 マイク マイク microphone, ghi âm
834 ブレーキ ブレーキ phanh
835 ペンキ ペンキ sơn
836 炊ける xúy たける được nấu
837 炊く xúy たく nấu
838 煮える chữ にえる được nấu, được ninh
839 煮る chữ にる nấu, ninh, luộc
840 炒める sao いためる rán
841 焼ける thiêu やける được nấu, được nướng
842 焼く thiêu やく nướng, nấu
843 ゆでる ゆでる luộc
844 揚げる dương あげる rán ngập
845 蒸す chưng むす hấp
846 ぐっすり ぐっすり say
847 きちんと きちんと ngay ngắn
848 しっかり しっかり kiên quyết, chắc chắn, đáng tin cậy
849 はっきり はっきり rõ ràng
850 じっと じっと kiên nhẫn, chăm chú, chằm chằm
851 そっと そっと nhẹ nhàng, yên lặng
852 別々に biệt べつべつに riêng biệt
853 それぞれ それぞれ lần lượt, tương ứng
854 互いに hỗ たがいに lẫn nhau
855 直接 trực, tiếp ちょくせつ trực tiếp
856 本当に bản, đương ほんとうに thật lòng, kỳ thực
857 必ず tất かならず chắc chắn
858 絶対に tuyệt, đối ぜったいに chắc chắn rồi
859 特に đặc とくに đặc biệt là
860 ただ ただ chỉ
861 少なくとも thiểu すくなくとも ít nhất
862 決して quyết けっして không bao giờ
863 少しも thiểu すこしも một chút
864 ちっとも ちっとも (không) tí gì
865 全く toàn まったく hoàn toàn (không)
866 とても とても rất
867 どんなに どんなに thế nào, bao nhiêu
868 どうしても どうしても kiểu gì cũng
869 まるで まるで như là
870 一体 nhất, thể いったい cái quái gì
871 別に biệt べつに (không) có gì
872 たった たった chỉ
873 ほんの ほんの một chút
874 それで それで thế thì
875 そこで そこで tiếp theo
876 そのうえ そのうえ hơn nữa
877 また また nữa
878 または または hoặc
879 それとも それとも hoặc
880 つまり つまり nói cách khác