Ngày tháng năm trong tiếng Nhật
Cách đọc Ngày trong tiếng Nhật
KANJI | Hiragana | Romaji | Nghĩa |
一日 | ついたち | tsuitachi | Ngày 1 |
二日 | ふつか | futsuka | Ngày 2 |
三日 | みっか | mikka | Ngày 3 |
四日 | よっか | yokka | Ngày 4 |
五日 | いつか | itsuka | Ngày 5 |
六日 | むいか | muika | Ngày 6 |
七日 | なのか | nanoka | Ngày 7 |
八日 | ようか | youka | Ngày 8 |
九日 | ここのか | kokonoka | Ngày 9 |
十日 | とおか | tooka | Ngày 10 |
十一日 | じゅういちにち | juuichinichi | Ngày 11 |
十二日 | じゅうににち | juuninichi | Ngày 12 |
十三日 | じゅうさんにち | juusannichi | Ngày 13 |
十四日 | じゅうよっか | juuyokka | Ngày 14 |
十五日 | じゅうごにち | juugonichi | Ngày 15 |
十六日 | じゅうろくにち | juurokunichi | Ngày 16 |
十七日 | じゅうしちにち | juushichinichi | Ngày 17 |
十八日 | じゅうはちにち | juuhachinichi | Ngày 18 |
十九日 | じゅうくにち | juukunichi | Ngày 19 |
二十日 | はつか | hatsuka | Ngày 20 |
二十一日 | にじゅういちにち | nijuuichinichi | Ngày 21 |
二十二日 | にじゅうににち | nijuuninichi | Ngày 22 |
二十三日 | にじゅうさんにち | nijuusannichi | Ngày 23 |
二十四日 | にじゅうよっか | nijuuyokka | Ngày 24 |
二十五日 | にじゅうごにち | nijuugonichi | Ngày 25 |
二十六日 | にじゅうろくにち | nijuurokunichi | Ngày 26 |
二十七日 | にじゅうしちにち | nijuushichinichi | Ngày 27 |
二十八日 | にじゅうはちにち | nijuuhachinichi | Ngày 28 |
二十九日 | にじゅうくにち | nijuukunichi | Ngày 29 |
三十日 | さんじゅうにち | sanjuunichi | Ngày 30 |
三十一日 | さんじゅういちにち | sanjuuichinichi | Ngày 31 |
Cách đọc Tháng trong tiếng Nhật.
Kanji | Hiragana | Romaji | Nghĩa |
一月 | いちがつ | ichigatsu | Tháng 1 |
二月 | にがつ | nigatsu | Tháng 2 |
三月 | さんがつ | sangatsu | Tháng 3 |
四月 | しがつ | shigatsu | Tháng 4 |
五月 | ごがつ | gogatsu | Tháng 5 |
六月 | ろくがつ | rokugatsu | Tháng 6 |
七月 | しちがつ | shichigatsu | Tháng 7 |
八月 | はちがつ | hachigatsu | Tháng 8 |
九月 | くがつ | kugatsu | Tháng 9 |
十月 | じゅうがつ | juugatsu | Tháng 10 |
十一月 | じゅういちがつ | juuichigatsu | Tháng 11 |
十二月 | じゅうにがつ | juunigatsu | Tháng 12 |
何月 | なんがつ | nangatsu | Tháng mấy |
Cách đọc Năm trong tiếng Nhật
Kanji | Hiragana | Romaji | Nghĩa |
年 | とし、ねん | toshi | Năm |
今年 | ことし | kotoshi | Năm nay |
去年 | きょねん | kyonen | Năm qua |
来年 | らいねん | rainen | Năm tới |
一年 | いちねん | ichinen | 1 năm |
二年 | にねん | ninen | 2 năm |
二千年 | にせんねん | nisennen | Năm 2000 |
二千六年 | にせんろくねん | nisenrokunen | Năm 2006 |
何年 | なんねん | nannen | Năm mấy |
Xem thêm:
10 Trợ từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật