Home / Học tiếng Nhật / Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật

Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật

Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
Bài viết này mình gửi đến các bạn danh sách một số các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
Chúc các bạn học tập tốt.
Danh sách từ vựng tiếng Nhật chủ đề về trạng từ chỉ thời gian:

STT

Tiếng Nhật

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

時間の副詞    jikan no fukushi

trạng từ chỉ thời gian/ adverbs of time

2

未だmada

vẫn, chưa/ yet

3

前にmae ni

trước đây/ previously

4

昔 mukashi

trước đây, ngày xưa/ formerly

5

殆ど ~ない   hotondo ~nai

hầu như không có, hiếm khi/ seldom

6

結局kekkyoku

cuối cùng/ eventually

7

後でato de

sau này/ later

8

二週に一度  nishuu ni ichido

2 tuần 1 lần/ fortnightly

9

通常tsuujou

thường/ usually

10

最後にsaigo ni

cuối cùng/ last

11

最近saikin

gần đây/ lately, recently

12

ずっとzutto

luôn luôn, mãi mãi/ during, forever

13

時々tokidoki

thỉnh thoảng, đôi khi/ sometimes

14

何時もitsumo

luôn luôn/ always

15

毎年mainen

mỗi năm/ every year

16

毎月 maitsuki

mỗi tháng/ every month

17

毎日mainichi

mỗi ngày/ every day

18

遅くosoku

muộn/ slowly

19

早くhayaku

sớm/ early

20

今までにima   made ni

ever

21

定期的にteikiteki ni

thường xuyên/ regularly

22

最初にsaisho ni

trước hết/ first

23

何時でもitsudemo

bất cứ lúc nào/ any time

24

よくyoku

thường/ often

25

今までにない  ima made ni nai

Không bao giờ/ never

26

今ima

bây giờ/ now

27

一時間毎に     ichijikangoto ni

mỗi giờ/ hourly

28

週一度shuu ichido

hàng tuần/ weekly

29

次のtsugi no

tiếp theo/ next

30

すぐにsugu ni

sớm/ soon

31

そろそろsorosoro

sớm/ by now

32

毎朝maiasa

mỗi sáng/ every morning

33

毎晩maiban

mỗi đêm/ every night

34

昨日kinou

hôm qua/ yesterday

35

昨夜sakuya

đêm qua/ last night

36

明日ashita

ngày mai/ tomorrow

37

明後日asatte

ngày kia/ day after tomorrow

38

一昨日ototoi

ngày hôm kia/ day before yesterday

39

翌日yokujitsu

ngày hôm sau/ next day

40

先日senjitsu

ngày khác/ other day

41

一昨年ototoshi

2 năm trước/ two years ago

42

去年kyonen

năm ngoái/ last year

43

先週senshuu

tuần trước/ last week

44

先月sengetsu

tháng trước/ last month

45

今年kotoshi

năm nay/ this year

46

今週konshuu

tuần này/ this week

47

今日kyou

hôm nay/ today

48

今月kongetsu

tháng này/ this month

49

未来にmirai ni

trong tương lai/ in the future

50

来年rainen

năm tới/ next year

51

来月raigetsu

tháng tới/ next month

52

来週raishuu

tuần tới/ next week

53

暫くshibaraku

trong một thời gian/ for a while

54

既にsude ni

đã, rồi/ already

55

一時間ichijikan

1 giờ/ one hour

56

先頭のsentou no

đầu tiên/ first

57

やっとyatto

cuối cùng/ finally

58

もうmou

đã, một lần nữa/ already, again

59

そのうちsono uchi

đôi khi/ sometimes

60

まれにmare ni

hiếm khi/ rarely

61

一般にippan ni

nói chung/ in general

62

一定してittei shite

liên tục/ constantly

63

~からずっと ~kara zutto

từ/ since

64

頻繁にhinpan ni

thường xuyên/ frequently

65

今すぐに   ima sugu ni

ngay bây giờ/ immediately