Cách sử dụng và phân biệt Kính Ngữ 「お」và 「ご」
Cả「お」、「ご」 đều là 美化語 (びかご) – mỹ hóa ngữ, đóng vai trò như tiền tố, được thêm vào đầu danh, động từ để giúp câu văn mang sắc thái trang trọng, lịch sự hơn. Nó không thể dùng độc lập mà luôn đi kèm với một từ khác nên mọi người cần lưu ý nhé.
Phân biệt 「お」、「ご」
1. 「お」được thêm vào đầu câu nếu từ ấy là từ thuần Nhật (和語の頭に付ける)
2. 「ご」được thêm vào đầu câu nếu từ ấy là Hán ngữ (漢語の頭に付ける)
Phân biệt “Hán ngữ” và “từ thuần Nhật”
1. “Từ thuần Nhật” còn được gọi là 「大和言葉(やまとことば)」, vốn dĩ bắt nguồn từ Nhật Bản. Thường được đọc theo âm Kun, và rất hay xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày.
VD: 木(き)、川(かわ)、山(やま)、海(うみ)、見る(みる)、聞く(きく)、金(かね)、酒(さけ)、…
2. “Hán ngữ” là những từ ngoại lai bắt nguồn từ Trung Quốc, hay đọc theo âm On.
VD: 生活(せいかつ)、注意(ちゅうい)、自然(しぜん)、説明(せつめい)、…
❌Lưu ý:
• Không thêm 「お」、「ご」cho các hiện tượng tự nhiên, động thực vật, từ ngoại lai hay đồ vật công cộng.
• Có những từ ngoại lệ thêm 「お」、「ご」 như một quy ước cố định không đổi là「おはよう」và「ごめんなさい」.
• Dùng quá nhiều 「お」、「ご」sẽ bị cho là cường điệu mà hoàn toàn không sử dụng sẽ bị cho là ăn nói thô tục nên mọi người cần lưu ý nhé.
=> Dưới đây là các ví dụ cụ thể khi dùng 「お」、「ご」
Theo: Tiếng Nhật An Nhiên Japan
Xem thêm:
80 Kanji JLPT N5
Phân biệt Ngữ Pháp tiếng Nhật thể hiện sự Mong Muốn