Tổng hợp 103 từ Kanji N5 tiếng Nhật
Cảm ơn Page câu hỏi JLPT đã chia sẻ. Địa chỉ fb.com/jlptquiz
Chúc mọi người học tập và thi tốt.
TT | Kanji | Âm hán việt | Nghĩa | Âm On | Âm Kun |
1 |
日 |
nhật | mặt trời, ngày | ニチ, ジツ nichi, jitsu |
ひ hi, bi |
2 |
一 |
nhất | một; đồng nhất | イチ, イツ ichi, itsu |
ひと- hito |
3 |
国 |
quốc | nước; quốc gia | コク koku |
くに kuni |
4 |
人 |
nhân | nhân vật | ジン, ニン jin, nin |
ひと hito |
5 |
年 |
niên | năm; niên đại | ネン nen |
とし toshi |
6 |
大 |
đại | to lớn; đại lục | ダイ, タイ dai, tai |
おお- oo(kii) |
7 |
十 |
thập | mười | ジュウ, ジッ, ジュッ juu, jiQ |
とお tou |
8 |
二 |
nhị | hai | ニ ni |
ふた futa |
9 |
本 |
bản | sách, cơ bản, bản chất | ホン hon |
もと moto |
10 |
中 |
trung | giữa, trung tâm | チュウ chuu |
なか naka |
11 |
長 |
trường, trưởng | dài; trưởng | チョウ choo |
ながい naga(i) |
12 |
出 |
xuất | ra, xuất hiện, xuất phát | シュツ, スイ shutsu, sui |
でる, だす de(ru), da(su) |
13 |
三 |
tam | ba | サン san |
みつ mi(tsu) |
14 |
時 |
thời | thời gian | ジ ji |
とき toki |
15 |
行 |
hành, hàng | thực hành;ngân hàng, đi | コウ, ギョウ koo, gyoo |
いく, おこなう i(ku), okonau |
16 |
見 |
kiến | nhìn; ý kiến | ケン ken |
みる miru |
17 |
月 |
nguyệt | mặt trăng, tháng | ゲツ, ガツ getsu, gatsu |
つき tsuki |
18 |
後 |
hậu | sau | ゴ, コウ go, koo |
あと ato |
19 |
前 |
tiền | trước | ゼン zen |
まえ mae |
20 |
生 |
sinh | sống; học sinh(chỉ người) | セイ, ショウ sei, shoo |
いきる ikiru |
21 |
五 |
ngũ | năm (5) | ゴ go |
いつつ itsutsu |
22 |
間 |
gian | trung gian, không gian | カン, ケン kan, ken |
あいだ aida |
23 |
友 |
hữu | bạn | ユウ yuu |
とも tomo |
24 |
上 |
thượng | trên | ジョウ, ショウ joo, shoo |
うえ,かみ ue, kami |
25 |
東 |
đông | phía đông | トウ too |
ひがし,あずま higashi (azuma) |
26 |
四 |
tứ | bốn | シ shi |
よつ yotsu |
27 |
今 |
kim | hiện tại, lúc này | コン, キン kon, kin |
いま ima |
28 |
金 |
kim | vàng, kim loại | キン, コン kin, kon |
かね kane |
29 |
九 |
cửu | chín (9) | キュウ, ク kyuu, ku |
ここのつ kokonotsu |
30 |
入 |
nhập | vào; nhập môn | ニュウ nyuu |
はいる, いれる hairu, ireru |
31 |
学 |
học | học | ガク gaku |
まなぶ manabu |
32 |
高 |
cao | cao | コウ koo |
たかい takai |
33 |
円 |
viên | tròn; tiền Yên | エン en |
まるい marui |
34 |
子 |
tử | con, phần tử | シ, ス shi, su |
こ ko |
35 |
外 |
ngoại | bên ngoài | ガイ, ゲ gai, ge |
そと soto |
36 |
八 |
bát | tám | ハチ hachi |
やつ yatsu |
37 |
六 |
lục | sáu | ロク roku |
むつ mutsu |
38 |
下 |
hạ | dưới | カ, ゲ ka, ge |
した, しも shita, shimo |
39 |
来 |
lai | đến; tương lai, vị lai | ライ, タイ rai |
くる kuru |
40 |
左 |
tả | trái, bên trái | サ, シャ sa |
ひだり hidara |
41 |
気 |
khí | không khí, khí chất | キ, ケ ki, ke |
いき iki |
42 |
小 |
tiểu | nhỏ, ít | ショウ shoo |
ちいさい,こ chiisai, ko |
43 |
七 |
thất | bảy (7) | シチ shichi |
なな,ななつ nana, nanatsu |
44 |
山 |
sơn | núi, sơn hà | サン, セン san |
やま yama |
45 |
話 |
thoại | nói chuyện, đối thoại | ワ wa |
はなし hanashi |
46 |
女 |
nữ | phụ nữ | ジョ, ニョ jo, nyo |
おんな onna |
47 |
北 |
bắc | phía bắc | ホク hoku |
きた kita |
48 |
午 |
ngọ | buổi trưa, ngọ | ゴ go |
うま uma |
49 |
百 |
bách | trăm | ヒャク hyaku |
もも momo |
50 |
書 |
thư | viết; thư đạo | ショ sho |
かく kaku |
51 |
先 |
tiên | trước | セン sen |
さき saki |
52 |
名 |
danh | tên | メイ, ミョウ mei, myoo |
な na |
53 |
川 |
xuyên | sông | セン sen |
かわ kawa |
54 |
千 |
thiên | nghìn | セン sen |
ち chi |
55 |
休 |
hưu | nghỉ ngơi, về hưu | キュウ kyuu |
やすむ yasumu |
56 |
父 |
phụ | cha | フ fu |
ちち chichi |
57 |
水 |
thủy | nước | スイ sui |
みず mizu |
58 |
半 |
bán | một nửa | ハン han |
なかば nakaba |
59 |
男 |
nam | nam giới | ダン, ナン dan, nan |
おとこ otoko |
60 |
西 |
tây | phía tây | セイ, サイ sei, sai |
にし nishi |
61 |
電 |
điện | điện, điện lực | デン den |
|
62 |
校 |
hiệu | trường học | コウ koo |
めん men |
63 |
語 |
ngữ | ngôn ngữ, từ ngữ | ゴ go |
かたる kataru |
64 |
土 |
thổ | đất; thổ địa | ド, ト do, to |
つち tsuchi |
65 |
木 |
mộc | cây, gỗ | ボク, モク boku, moku |
き ki |
66 |
聞 |
văn | nghe, tân văn (báo) | ブン, モン bun, mon |
きく kiku |
67 |
食 |
thực | ăn | ショク, ジキ shoku |
くう taberu |
68 |
車 |
xa | xe | シャ sha |
くるま kuruma |
69 |
何 |
hà | cái gì, hà cớ = lẽ gì | カ ka |
なん,なに nan, nani |
70 |
南 |
nam | phía nam | ナン nan |
みなみ minami |
71 |
万 |
vạn | vạn, nhiều; vạn vật | マン, バン man, ban |
よろず yorozu |
72 |
毎 |
mỗi | mỗi (vd: mỗi người) | マイ mai |
ごと goto |
73 |
白 |
bạch | trắng, sạch | ハク, ビャク haku, byaku |
しろい shiroi |
74 |
天 |
thiên | trời, thiên đường | テン ten |
あま ama |
75 |
母 |
mẫu | mẹ | ボ bo |
はは, haha, okaasan |
76 |
火 |
hỏa | lửa | カ ka |
ひ hi |
77 |
右 |
hữu | phải, bên phải | ウ, ユウ u, yuu |
みぎ migi |
78 |
読 |
độc | đọc | ドク doku |
よむ yomu |
79 |
雨 |
vũ | mưa | ウ u |
あめ ame |
80 |
安 |
an | yên, bình an | アン an |
やすい yasui |
81 |
飲 |
ẩm | uống | イン in |
のむ nomu |
82 |
駅 |
ga | ga, ga tàu | エキ eki |
|
83 |
花 |
hoa | hoa | カ ka |
はな hana |
84 |
会 |
hội | hội, hội nhóm, hội đồng | カイ kai |
あう au |
85 |
魚 |
ngư | con cá | ギョ gyo |
さかな, うお sakana, uo |
86 |
空 |
không | rỗng không, hư không, trời | クウ kuu |
そら, あく,から sora, aku, kara |
87 |
言 |
ngôn | ngôn (tự mình nói ra) | ゲン, ゴン gen, gon |
いう iu |
88 |
古 |
cổ | ngày xưa… | コ ko |
ふる.い furui |
89 |
口 |
khẩu | cái miệng, con đường ra vào | コウ, ク kou, ku |
くち kuchi |
90 |
耳 |
nhĩ | tai, nghe | ジ ji |
みみ mimi |
91 |
社 |
xã | đền thờ thổ địa, xã tắc, xã hội | シャ sha |
やしろ yashiro |
92 |
手 |
thủ | tay, làm, tự tay làm | シュ shu |
て te |
93 |
週 |
chu | vòng khắp, một tuần lễ | シュウ shuu |
|
94 |
少 |
thiếu | ít, một chút, trẻ | ショウ shou |
すく.ない, すこ.し sakunai, sukoshi |
95 |
新 |
tân | mới, trong sạch | シン shin |
あたら.しい, あら.た, にい- atarashii, arata, nii |
96 |
足 |
túc | cái chân, bước, đủ | ソク soku |
あし, た.りる, た.す ashi, tariru, tasu |
97 |
多 |
đa | nhiều, khen tốt, hơn | タ ta |
おお.い ooi |
98 |
店 |
điếm | tiệm, nhà trọ | テン ten |
みせ mise |
99 |
道 |
đạo | đường cái thẳng, đạo lý, đạo tràng… | ドウ dou |
みち michi |
100 |
立 |
lập | đứng thẳng, gây dựng | リツ ritsu |
た.つ, た.てる tatsu, tateru |
101 |
買 |
mãi | mua | バイ bai |
か.う kau |
102 |
分 |
phân | chia, tách rẽ.. | ブン, フン, ブ bun, fun, bu |
わ.ける, わ.け, わ.かれる wakeru, wake, wakareru |
103 |
目 |
mục | con mắt, nhìn kỹ… | モク moku |
め me |
Download : here
Xem thêm:
Tổng hợp Kanji JLPT N3
Soumatome Kanji N3