Tổng hợp Kanji N5
Kanji | Onyomi | Kunyomi | Nghĩa | Từ ghép với kanji |
安 | あん | やす.い | bình an, an toàn/ rẻ | 安い(やすい):rẻ |
安全(あんぜん):an toàn, bình an | ||||
一 | いち、いつ | ひと.つ | một | 一つ(ひとつ):một cái |
一日(いちにち): một ngày | ||||
一人(ひとり):một người | ||||
飲 | いん | の.む | uống | 飲む(のむ):uống |
飲食(いんしょく):ăn uống | ||||
飲み物(のみもの):đồ uống | ||||
右 | う、ゆう | みぎ | bên phải | 右(みぎ):bên phải |
左右(さゆう):trái phải | ||||
雨 | う | あめ | mưa | 雨(あめ):mưa |
梅雨(つゆ):mùa mưa | ||||
駅 | えき | – | ga | 駅(えき):nhà ga |
駅員(えきいん):nhân viên nhà ga | ||||
円 | えん | まる.い | đồng yên, tròn | 百円(ひゃくえん):100 yên |
円い(まるい):ôn hòa, dễ chịu | ||||
火 | か | ひ | lửa .hỏa | 火(ひ):lửa |
火曜日(かようび):thứ ba | ||||
火事(かじ):hỏa hoạn | ||||
花 | か | はな | hoa | 花(はな):hoa |
花粉(かふん):phấn hoa | ||||
下 | か、げ | した、さ.げる、お.ろす、 く.だる | dưới, phía dưới, hạ/xuống | 下(した):dưới, phía dưới |
下手(へた):yếu, kém | ||||
下着(したぎ):quần áo lót | ||||
何 | か | なに、なん | cái gì/cái nào | 何(なに):cái gì |
何人(なんにん):mấy người | ||||
幾何(きか):hình học | ||||
会 | かい、え | あ.う | gặp gỡ, hội họp | 社会(しゃかい):xã hội 会員(かいいん):nhân viên công ty 会う(あう):gặp gỡ |
外 | がい、げ | そと、ほか、はず.れる、は ず.す | ngoài, khác, tách rời ra | 外国人(がいこくじん):người nước ngoài 外(そと):bên ngoài 海外(かいがい):nước ngoài |
学 | がく | まな.ぶ | học, khoa học, trường học | 学ぶ(まなぶ):học tập |
学生(がくせい):học sinh | ||||
学校(がっこう):trường học | ||||
学部(がくぶ):khoa, ngành học | ||||
間 | かん、けん | あいだ | thời gian, khoảng thời gian | 間に(あいだに):trong khi, trong lúc |
時間(じかん):thời gian | ||||
昼間(ひるま):ban ngày, buổi giữa trưa | ||||
期間(きかん):thời kì | ||||
人間(にんげん):con người, nhân gian | ||||
気 | き、け | – | tinh thần,tâm trạng | 元気(げんき):tốt, khỏe |
天気(てんき):thời tiết | ||||
空気(くうき):không khí | ||||
気分(きぶん):tâm trạng | ||||
気持ち(きもち):cảm xúc | ||||
九 | きゅう、く | ここの.つ | chín | 九(きゅう):số 9 |
九つ(ここのつ):9 cái | ||||
九月(くがつ):tháng 9 | ||||
九時(くじ):9 giờ | ||||
休 | きゅう | やす.む | nghỉ ngơi | 休む(やすむ):nghỉ ngơi |
夏休み(なつやすみ):nghỉ hè | ||||
休憩(きゅうけい):nghỉ giữa giờ, nghỉ giải lao | ||||
休日(きゅうじつ):ngày nghỉ | ||||
魚 | ぎょ | さかな、うお | cá | 魚(さかな):cá |
魚油(ぎょゆ):dầu cá | ||||
金魚(きんぎょ):cá vàng | ||||
金 | きん、こん | かね | vàng, tiền | お金(おかね):tiền |
金曜日(きんようび):thứ 6 | ||||
金色(きんいろ):màu vàng | ||||
空 | くう | そら、あ.ける、あ。く、から | bầu trời,trống, chỗ trống | 空(そら):bầu trời |
空港(くうこう):sân bay, cảng hàng không | ||||
空手(からて):môn võ thuật karate | ||||
空気(くうき):không khí | ||||
空く(あく):trống (chỉ không gian) / rảnh(chỉ thời gian) | ||||
月 | げつ、がつ | つき | tháng, mặt trăng | 月(つき):mặt trăng |
一月(いちがつ):tháng một | ||||
今月(こんげつ):tháng này | ||||
来月(らいげつ):tháng sau | ||||
見 | けん | み.る、み.え る。み.せる | nhìn, ngắm,cho xem | 見る(みる):nhìn, xem |
意見(いけん):ý kiến | ||||
見学する(けんがくする):tham quan học tập | ||||
見せる(みせる):cho xem | ||||
言 | げん、ごん | い.う、こと | từ ngữ, nói | 言う(いう):nói, gọi là |
言葉(ことば):lời nói, tiếng nói, từ vựng | ||||
言語(げんご):ngôn ngữ | ||||
発言(はつげん):phát ngôn | ||||
古 | こ | ふる.い | cũ, cổ | 古い(ふるい);cũ, cổ |
古書(こしょ):sách cổ, sách hiếm | ||||
五 | ご | いつ.つ | năm | 五(ご):số 5 五つ(いつつ):5 cái 五千円(ごせんえん):5000 yên |
後 | ご、こう | あと、おく.れる、のち | Sau,đằng sau,muộn | 後(あと):sau, đằng sau, nữa |
午後(ごご):buổi chiều, sau 12 giời trưa | ||||
後れる(おくれる):muộn, quá hạn | ||||
後輩(こうはい):đàn em, hậu bối | ||||
午 | ご | trưa, chiều | ||
午後(ごご):buổi chiều | ||||
午前(ごぜん):buổi sáng | ||||
語 | ご | かた.る、かた.らう | ngôn từ, nói/kể | 語る(かたる):kể lại, thuật lại |
日本語(にほんご):tiếng nhật | ||||
国語(こくご):quốc ngữ, tiếng, môn ngữ văn ở nhật 外国語(がいこくご):ngoại ngữ, tiếng nước ngoài | ||||
校 | こう | trường | 学校(がっこう):trường học | |
校長(こうちょう):hiệu trưởng | ||||
小学校(しょうがっこう):trường tiểu học | ||||
中学校(ちゅうがっこう):trường trung học cơ sở | ||||
口 | こう、く | くち | miệng | 口(くち):miệng |
口語(こうご):khẩu ngữ, văn nói | ||||
甘口(あまくち):vị ngọt, sự ngọt nào, êm dịu | ||||
口紅(くちべに):son môi | ||||
行 | こう | い.く、ゆ.く、おこな.う | đi, tiến hành | 行く(いく):đi |
行う(おこなう):tổ chức | ||||
旅行(りょこう):du lịch | ||||
銀行(ぎんこう):ngân hàng | ||||
高 | こう | たか.い、たか. まる、たか.める | cao, nâng cao, đánh giá cao | 高い(たかい):cao, đắt |
高まる(たかまる):tăng lên, lên cao | ||||
高める(たかめる):cất nhắc, nâng cao | ||||
最高(さいこう):vô đối, hay nhất, tuyệt nhất | ||||
高校生(こうこうせい):học sinh cấp 3 | ||||
国 | こく | くに | đất nước | 国(くに):đất nước |
中国(ちゅうこく):trung quốc | ||||
韓国(かんこく):hàn quốc | ||||
国内(こくない):trong nước, quốc nội | ||||
今 | こん、きん | いま | bây giờ | 今(いま):bây giờ |
今週(こんしゅう):tuần này | ||||
今日(きょう):hôm nay | ||||
今朝(けさ):sáng nay | ||||
今年(ことし):năm nay | ||||
左 | さ | ひだり | bên trái | 左(ひだり):bên trái |
左右(さゆう):trái phải | ||||
左足(ひだりあし):chân trái | ||||
三 | さん | みっつ | ba, số ba | 三(さん):số 3 |
三つ(みっつ):3 cái | ||||
三日(みっか):ngày mùng 3, 3 ngày | ||||
山 | さん | やま | núi, sơn | 山(やま):núi |
富士山(ふじさん):núi phú sĩ | ||||
登山(とざん):sự leo núi | ||||
四 | し | よっつ、よん、よ | số bốn | 四(よん):số 4 |
四月(しがつ):tháng tư | ||||
四つ(よっつ):4 cái, chiếc | ||||
四日(よっか):ngày mùng 4, 4 ngày | ||||
子 | し、す | こ | trẻ con | 子(こ):con nhỏ, đứa trẻ |
子供(こども):trẻ con | ||||
太子(たいし):thái tử | ||||
耳 | じ | みみ | tai | 耳(みみ):tai |
耳目(じもく):phụ đề, mật thám, trợ thủ | ||||
時 | じ | とき | thời gian, giờ giấc | 時(とき):khi, lúc, thời kì |
時間(じかん):thời gian | ||||
時計(とけい):đồng hồ | ||||
七 | しち | なな.つ、な な、なの | số bảy | 七(なな):số 7 |
七月(しちがつ): tháng 7 | ||||
七つ(ななつ):7 cái, chiếc | ||||
七日(なのか):ngày mùng 7, 7 ngày | ||||
車 | しゃ | くるま | ô tô, xe | 車(くるま):xe ô tô |
自転車(じてんしゃ):xe đạp | ||||
自動車(じどうしゃ):xe ô tô | ||||
社 | しゃ | やしろ | đền, miếu | 会社(かいしゃ):công ty |
社会(しゃかい):xã hội | ||||
社(やしろ):đền thờ | ||||
社長(しゃちょう):giám đốc | ||||
手 | しゅ | て | tay | 手(て):tay |
空手(からて):môn võ thuật karate | ||||
歌手(かしゅ):ca sĩ | ||||
選手(せんしゅ):tuyển thủ | ||||
週 | しゅう | tuần | 今週(こんしゅう):tuần này | |
先週(せんしゅう):tuần trước | ||||
来週(らいしゅう):tuần sau | ||||
十 | じゅう、じ | とお、と | mười, số mười | 十(じゅう):số 10 |
十日(とおか):10 ngày | ||||
十歳(じゅうさい):10 tuổi | ||||
出 | しゅつ | だ.す、で.る | xuất, rời đi, ra đi | 出る(でる):ra khỏi, xuất hiện |
出す(だす):gửi đi, cho ra khỏi, nộp | ||||
出席する(しゅっせきする):có mặt, tham dự | ||||
書 | しょ | か.く | viết | 書く(かく):viết 辞書(じしょ):từ điển 図書館(としょかん):thư viện |
女 | じょ、にょう | おんな、め | Phụ nữ | 女の人(おんなのひと):phụ nữ |
女の子(おんなのこ):bé gái | ||||
女性(じょせい):nữ sinh | ||||
男女(だんじょ):nam nữ | ||||
小 | しょう | ちい.さい、こ、お | nhỏ, bé | 小さい(ちいさい):nhỏ, bé |
小学校(しょうがっこう):trường tiểu học | ||||
小説(しょうせつ):tiểu thuyết | ||||
少 | しょう | すこ.し、すく. ない | một chút, một ít | 少し(すこし):một chút, một ít |
少ない(すくない):ít, hiếm | ||||
少女(しょうじょ):thiếu nữ, cô gái | ||||
少年(しょうねん):thiếu niên | ||||
上 | しょう、じ ょう | うえ、かみ、あ.げる、あ.がる | phía trên, thượng | 上(うえ): trên, phía trên |
上げる(あげる):cho, tăng/ nâng lên, tăng lên/ hoàn thành | ||||
上がる(あがる):tăng lên, mọc lên, bốc lên | ||||
上司(じょうし):cấp trên, bề trên | ||||
上手(じょうず):giỏi | ||||
食 | しょく | た.べる、く.らう | ăn | 食べる(たべる):ăn |
食堂(しょくどう):nhà ăn | ||||
食らう(くらう):bị cắn, bị đốt | ||||
飲食(いんしょく):ăn uống | ||||
新 | しん | あたら.しい、あら.た、にい | mới | 新しい(あたらしい):mới mẻ |
新聞(しんぶん):báo | ||||
新幹線(しんかんせん):tàu shinkansen | ||||
新鮮(しんせん):tươi, sạch, mới mẻ, hấp dẫn, trong lành | ||||
人 | じん、にん | ひと | người | 人間(にんげん):loài người, nhân loại |
人(ひと):người | ||||
人生(じんせい):cuộc đời, cuộc sống | ||||
何人(なんにん):bao nhiêu người? | ||||
水 | すい | みず | nước | 水(みず):nước |
水曜日(すいようび):thứ tư | ||||
水泳(すいえい):môn bơi lội | ||||
生 | せい、しょう | い.きる、う. む、は.やす、 なま、き | sống, sinh ra, mọc (râu), tươi sống (đồ ăn) | 生きる(いきる):sinh sống, tồn tại |
生(なま):tươi sống | ||||
人生(じんせい): cuộc sống, cuộc đời | ||||
学生(がくせい):học sinh | ||||
先生(せんせい):thầy cô giáo viên, bác sĩ | ||||
西 | せい、さい | にし | phía tây | 西(にし):phía tây |
西南(せいなん):tây nam | ||||
西方(せいほう):hướng tây, tây phương | ||||
川 | せん | かわ | sông | 川(かわ):con sông |
川口(かわぐち):cửa sông | ||||
山川(やまかわ):núi sông | ||||
千 | せん | ち | một ngàn | 千円(せんえん):một nghìn yên |
千鳥(ちどり):kiểu xếp so lê | ||||
千百五十円(せんひゃくごじゅうえん): 1150 yên | ||||
先 | せん | さき | phía trước, trước, tương lai | 先生(せんせい):thầy cô giáo viên, bác sĩ |
先に(さきに):trước, sớm hơn, trước tiên | ||||
先週(せんしゅう):tuần trước | ||||
前 | ぜん | まえ | trước, trước khi | 前(まえ):trước, phía trước |
前後(ぜんご):trước sau, khoảng trên dưới.., đầu cuối | ||||
午前(ごぜん):buổi sáng | ||||
足 | そく | あし、た.りる、た.す | chân, đầy đủ, thêm vào | 足(あし):chân |
足りる(たりる):đủ | ||||
足す(たす):cộng, thêm vào | ||||
足首(あしくび):cổ chân | ||||
満足(まんぞく):thỏa mãn, hài lòng | ||||
多 | た | おお.い | nhiều | 多い(おおい):nhiều |
多数(たすう):đa số, phần lớn | ||||
多少(たしょう):ít nhiều, một chút, một ít | ||||
大 | だい、たい | おお.きい | to, lớn | 大きい(おおきい):to, lớn |
大変(たいへん):quá, rất/ mệt mỏi, vất vả | ||||
大学(だいがく):đại học | ||||
大人(おとな):người lớn, người trưởng thành | ||||
男 | だん、なん | おとこ | đàn ông | 男の人(おとこのひと):đàn ông |
男の子(おとこのこ):bé trai | ||||
男性(だんせい):nam sinh | ||||
長男(ちょうなん):trưởng nam | ||||
中 | ちゅう | なか | trong, bên trong | 中(なか):trong, bên trong |
中国(ちゅうこく):trung quốc | ||||
集中(しゅうちゅう):tập trung | ||||
中学校(ちゅうがっこう):trường trung học, cấp 2 | ||||
長 | ちょう | なが.い | dài, trưởng | 長い(ながい):dài |
部長(ぶちょう):trưởng phòng | ||||
社長(しゃちょう):giám đốc | ||||
長男(ちょうなん):trưởng nam | ||||
天 | てん | あめ、あま | thiên, trời | 天気(てんき):thời tiết |
天使(てんし):thiên sứ | ||||
天候(てんこう):khí hậu | ||||
店 | てん | みせ | cửa hàng | 店(みせ):cửa hàng |
店員(てんいん):nhân viên bán hàng | ||||
店長(てんちょう): người quản lí cửa hàng | ||||
出店する(しゅってんする):mở chi nhánh kinh doanh | ||||
電 | でん | điện | 電気(でんき):điện | |
電子(でんし):điện tử | ||||
電話(でんわ):điện thoại | ||||
土 | ど、と | つち | đất, thổ | 土(つち):đất |
土曜日(どようび):thứ bảy | ||||
土日(どにち):cuối tuần, thứ bảy chủ nhật | ||||
東 | とう | ひがし | phía đông | 東(ひがし):phía đông |
東京(とうきょう):tokyou | ||||
東南(とうなん):đông nam | ||||
道 | どう | みち | đường,con đường | 道(みち):con đường |
茶道(ちゃどう):trà đạo | ||||
道具(どうぐ):dụng cụ | ||||
読 | どく | よ.む | đọc | 読む(よむ):đọc |
読書(どくしょ):đọc sách | ||||
読解(どっかい):đọc hiểu | ||||
読み方(よみかた):cách đọc | ||||
南 | なん | みなみ | phía nam | 南(みなみ):phía nam |
南西(なんせい):tây nam | ||||
南北(なんぼく):nam bắ | ||||
ニ | に | ふた.つ | hai, số hai | 二(に):số 2 |
二つ(ふたつ):2 cái, chiếc | ||||
二人(ふたり):2 người | ||||
二日(ふつか):ngày mùng 2 | ||||
二目(ふため):thứ 2 ( số thứ tự) | ||||
日 | にち、じつ | ひ、か | ngày, mặt trời | 一日(いちにち):một ngày |
休日(きゅうじつ):ngày nghỉ | ||||
三日(みっか) : ngày mùng 3, 3 ngày | ||||
母の日(ははのひ):ngày của mẹ | ||||
入 | にゅう | はい.る、い.れる | vào, điền vào, nhét vào | 入院する(にゅういんする):nhập viện |
入学(にゅうがく):nhập học | ||||
入る(はいる):đi vào, vào | ||||
入れる(いれる):cho vào, bỏ vào, bật | ||||
年 | ねん | とし | năm | 今年(ことし):năm nay |
去年(きょねん):năm ngoái | ||||
百年(ひゃくねん):100 năm | ||||
毎年(まいとし):hàng năm | ||||
買 | ばい | か.う | mua | 買う(かう):mua 買い物(かいもの):thứ cần mua, món hàng mua được 売買(ばいばい):sự mua bán |
白 | はく、びゃく | しろ.い、しろ | trắng | 白い(しろい):màu trắng |
白馬(しろうま):bạch mã | ||||
白鳥(はくちょう):thiên nga | ||||
お面白い(おもしろい):thú vị | ||||
八 | はち | やっ.つ、や.つ、よう | tám, số tám | 八(はち):số 8 |
八つ(やっつ):8 cái, chiếc | ||||
八日(ようか):ngày mồng 8 , 8 ngày | ||||
八百(はっぴゃく):800 | ||||
半 | はん | なか.ば | một nửa, giữa | 半分(はんぶん):một nửa |
七時半(しちじはん):7 rưỡi | ||||
半身(はんしん):nửa mình, bán thân | ||||
半生(はんせい):nửa đời/ tái | ||||
百 | ひゃく | một trăm | 百(ひゃく):100 | |
百円(やくえん):100 yên | ||||
三百(さんびゃく):300 | ||||
八百(はっぴゃく):800 | ||||
父 | ふ | ちち | bố | 父(ちち):bố |
祖父(そふ):ông | ||||
父母(ふぼ):bố mẹ | ||||
分 | ぶん、ぶ、ふ ん | わ.ける、わ.かれる、わか.る | phần, phút, phân chia, hiểu | 分ける(わける):chia ra, phân, tách |
分かれる(わかれる):chia tay | ||||
分かる(わかる):hiểu, biết | ||||
半分(はんぶん):một nửa | ||||
気分(きぶん):tâm trạng | ||||
聞 | ぶん、もん | き.く、き.こえる | nghe, hỏi | 聞く(きく):nghe |
聞こえる(きこえる):nghe được, nghe thấy | ||||
新聞(しんぶん):báo | ||||
母 | ぼ | はは | mẹ | 母(はは):mẹ |
祖母(そぼ):bà | ||||
母の日(ははにひ):ngày của mẹ | ||||
北 | ほく | きた | phía bắc | 北(きた):phía bắc |
南北(なんぼく):nam bắc | ||||
北京(ぺきん):bắc kinh | ||||
木 | ぼく、もく | き、こ | cây, rừng | 木(き):cái cây |
木曜日(もくようび):thứ 3 | ||||
木星(もくせい):sao mộc | ||||
本 | ほん | もと | sách, nguồn gốc | 本(ほん):quyển sách |
日本(にほん):nhật bản | ||||
本体(ほんたい):bộ phận chính, bản thể | ||||
毎 | まい | mỗi, mọi | 毎日(まいにち):mỗi ngày, hàng ngày | |
毎年(まいとし):mỗi năm, hàng năm | ||||
毎週(まいしゅう):mỗi tuần, hàng tuần | ||||
毎朝(まいあさ):mỗi sáng, hàng sáng | ||||
万 | まん、ばん | vạn, mười ngàn | 万(まん):mười nghìn | |
一万円(いちまんえん):mười nghìn yên | ||||
万古(ばんこ):vĩnh viễn, vĩnh hàng | ||||
名 | めい、みょう | な | danh, tên | 名前(なまえ):tên |
有名(ゆうめい):nổi tiếng | ||||
名刺(めいし):danh thiếp | ||||
目 | もく | め | mắt | 目(め):mắt |
目次(もくじ):mục lục | ||||
番目(ばんめ):số thứ tự | ||||
目的(もくてき):mục đích | ||||
友 | ゆう | とも | bạn | 友人(ゆうじん):bạn thân |
友達(ともだち):bạn bè | ||||
有名(ゆうめい):nổi tiếng | ||||
来 | らい | く.る、きた. る、きた.す | đến, tới | 来る(くる):đến |
将来(しょうらい):tương lai ( gần ) | ||||
未来(みらい):tương lai ( xa) | ||||
来年(らいねん):năm sau | ||||
来月(らいげつ):tháng sau | ||||
来週(らいしゅう):tuần sau | ||||
立 | りつ | た.つ、た.てる | đứng, thiết lập | 立つ(たつ):đứng |
立てる(たてる):dựng, lập( kế hoạch) | ||||
独立(どくりつ):độc lập | ||||
自立(じりつ):tự lập | ||||
六 | ろく | む.つ、むい | số sáu | 六(ろく):số 6 |
六日(むいか):ngày mùng 6, 6 ngày | ||||
六つ(むっつ):6 cái, chiếc | ||||
六月(ろくがつ):tháng 6 | ||||
話 | わ | はなし、はな. す | nói, nói chuyện, câu chuyện | 話す(はなす):nói chuyện |
話(はなし):câu chuyện | ||||
電話(でんわ):điện thoại | ||||
世話する(せわする):chăm sóc |