Home / Từ vựng / Từ vựng N3 / Tiền tố và Hậu tố trong tiếng Nhật N3

Tiền tố và Hậu tố trong tiếng Nhật N3

Tiền tố và Hậu tố trong tiếng Nhật N3

Tiền tố, hậu tố trong tiếng Nhật N3

回数など/ Số lần
再~/Tái~ 再 – Tái さい~  
再利用 利 – Lợi

用 – Dụng

さいりよう Tái sử dụng
再放送 放 – Phóng

送 – Tống

さいほうそう Phát lại
最~ /Tối~ 最 – Tối さい~  
最後 後 – Hậu さいご Cuối cùng, sau cùng
最高 高 – Cao さいこう Tối cao, cao nhất
最新 新 – Tân さいしん Tối tân, mới nhất
最大 大 – Đại さいだい To nhất, lớn nhất
未~ / Chưa~ 未 – Vị み~  
未完成 完 – Hoàn

成 – Thành

みかんせい Chưa hoàn thành
未経験 経 – Kinh

験 – Nghiệm

みけいけん Chưa có kinh nghiệm
未成年 年 – Niên みせいねん Vị thành niên
未確認 確 – Xác

認 – Nhận

みかくにん Chưa xác nhận
未使用   みしよう Chưa sử dụng
新~ / Tân   しん~  
新学期 学 – Học

期 – Kì

しんがっき Học kì mới
新商品 商 – Thương

品 – Phẩm

しんしょうひん Sản phẩm mới
新記録 記 – Kí

録 – Lục

しんきろく Kỉ lục mới
新年   しんねん Năm mới
新品   しんひん Hàng mới
新人 人 – Nhân しんじん Người mới
否定/ Phủ định
不~ / Bất 不~ ふ~  
不まじめ   ふまじめ Không nghiêm túc
不健康 健 – Kiện

康 – Khang

ふけんこう Không khỏe
不十分 十 – Thập

分 – Phân

ふじゅうぶん Không hoàn hảo, không xứng đáng
不可能 可 – Khả

能 – Năng

ふかのう Bất khả thi, không thể
不要 要 – Yếu ふよう Không cần thiết
不便   ふべん Bất tiện
不幸 幸 – Hạnh ふこう Bất hạnh, đau khổ
無~ / Vô 無 – Vô む~  
無関係 関 – Quan

係 – Hệ

むかんけい Không liên quan
無責任 責 – Trách

任 – Nhiệm

むせきにん Vô trách nhiệm
無色 色 – Sắc むしょく Không màu
無料 料 – Liệu むりょう Không mất phí
無理 理 – Lý むり Vô lý, vô ích
非~ / Phi 非 – Phi ひ~  
非常識 常 – Thường

識 – Thức

ひじょうしき Thiếu kiến thức, thiếu suy nghĩ
人・仕事 人・仕事    
~者/ Giả 者 – Giả ~しゃ  
医者 医 – Y いしゃ Bác sĩ
新聞記者 聞 – Văn しんぶんきしゃ Phóng viên, kí giả
司会者 司 – Tư

会 – Hội

しかいしゃ Chủ tịch, chủ tọa
研究者 研 – Nghiên

究 – Cứu

けんきゅうしゃ Nhà nghiên cứu
担当者 担 – Đam

当 – Đương

たんとうしゃ Người phụ trách
参加者 参 – Tham

加 – Gia

さんかしゃ Người tham gia, tham dự
希望者 希 – Hi

望 – Vọng

きぼうしゃ Người có nguyện vọng
応募者 応 – Ứng

募 – Mộ

おうぼしゃ Người ứng tuyển
~員 / Nhân viên~ 員 – Viên ~いん  
会社員 社 – Xã かいしゃいん Nhân viên công ti
銀行員 銀 – Ngân ぎんこういん Nhân viên ngân hàng
店員 店 – Điếm てんいん Nhân viên cửa hàng
駅員 駅 – Dịch えきいん Nhân viên nhà ga
事務員 事 – Sự

務 – Vụ

じむいん Công chức nhà nước
係員   かかりいん Nhân viên phụ trách
職員 職 – Chức しょくいん Viên chức
~家 / Nhà ~, ~ gia ~家 ~か  
作家 作 – Tác  さっか Tác gia, nhà văn
小説家 小 – Tiểu

説 – Thuyết

しょうせつか Tiểu thuyết gia
漫画家 漫 – Mạn

画 – Họa

まんがか Họa sĩ truyện tranh
画家   がか Họa sĩ
芸術家 芸 – Nghệ

術 – Thuật

げいじゅつか Nghệ thuật gia
政治家 政 – Chính

治 – Trị

せいじか Chính trị gia
専門家 専 – Chuyên

門 – Môn

せんもんか Chuyên gia
~師/ ~ Sư 師 – Sư ~し  
教師 教 – Giáo きょうし Giáo sư
医師   いし Bác sĩ
看護師 看 – Khán

護 – Hộ

かんごし Y tá, hộ lý
~業 / ~ Nghiệp ~業 ~ぎょう  
作業   さぎょう Công việc, tác nghiệp
工業 工 – Công こうぎょう Công nghiệp
農業 農 – Nông のうぎょう Nông nghiệp
産業 産 – Sản さんぎょう Công nghiệp sản xuất
営業 営 – Doanh

業 – Nghiệp

えいぎょう Doanh nghiệp
物・機械 / Đồ vật, máy móc
~品/ ~Phẩm, Hàng ~ 品 – Phẩm ~ひん  
食品 食 – Thực しょくひん Thực phẩm
化粧品 化 – Hóa

粧 – Trang

けしょうひん Mỹ phẩm
商品   しょうひん Hàng hóa
輸入品 輸 – Thâu

入 – Nhập

ゆにゅうひん Hàng nhập khẩu
セール品 セール (sale) セールひん Hàng giảm giá
作品   さくひん Tác phẩm
~器 器 – Khí ~き  
食器   しょっき Bộ đồ dùng đề ăn
楽器 楽 – Lạc がっき Nhạc khí, nhạc cụ
~機/ Máy 機 – Cơ ~き  
掃除機 掃 – Tảo

除 – Trừ

そうじき Máy hút bụi
洗濯機 洗 – Tiên

濯 – Trạc

せんたくき Máy giặt
自動販売機 自 – Tự

動 – Động

販 – Phiến

売 – Mại

じどうはんばいき Máy bán hàng tự động
コピー機 コピー (copy) コピーき Máy photocopy
お金 / Tiền
~料   ~りょう  
入場料 場 – Trường にゅうじょうりょう Phí vào cửa
使用料   しようりょう Phí sử dụng
授業料 授 – Thụ じゅぎょうりょう Học phí
手数料 数 – Số てすうりょう phí hoa hồng, phí môi giới
送料   そうりょう Phí vận chuyện
有料 有 – Hữu ゆうりょう Mất phí
~代 代 – Đại ~だい  
電気代 電 – Điện

気 – Khí

だんきだい Tiền điện
食事代 食 – Thực しょくじだい Tiền ăn
バス代 バス (bus) バスだい Tiền đi xe bus
洋服代 洋 – Dương

服 – Phục

ようふくだい Tiền mua quần áo
チケット代 チケット(ticket) チケットだい Tiền vé
修理代 修 – Tu しゅうりだい Tiền sửa chữa
~非   ~ひ  
交通費 交 – Giao

通 – Thông

こうつうひ Chi phí đi lại
食費   しょくひ Chi phí ăn uống
参加費   さんかひ Phí tham gia
会費   かいひ Phí thành viên
学費   がくひ Học phí
~賃 賃 – Nhẫm    
家賃   やちん Tiền thuê nhà
運賃 運 – Vận うんちん Cước vận chuyển
性質・状態 / Tính chất, trạng thái
~中 中 – Trung ちゅう・じゅう  
電話中 話 – Thoại でんわちゅう Đang gọi điện thoại
食事中   しょくじちゅう Đang trong bữa ăn
会議中 議 – Nghị かいぎちゅう Đang họp
世界中 世 – Thế

界 – Giới

せかいじゅう Trên thế giới
部屋中 部 – Bộ

屋 – Ốc

へやじゅう Trong phòng
今週中 今 – Kim

週 – Chu

こんしゅうちゅう Trong tuần này
休み中 休 – Hưu やすみちゅう Đang trong thời gian nghỉ
一日中 一 – Nhất

日 – Nhật

いちにちじゅう Trong 1 ngày
~的 的 – Đích ~てき  
健康的   けんこうてき Tốt cho sức khỏe
女性的 女 – Nữ

性 – Sinh

じょせいてき Nữ tính
計画的 計 – Kế けいかくてき Một cách có kế hoạch
基本的 基 – Cơ

本 – Bản

きほんてき Tính cơ bản
具体的 具 – Cụ

体 – Thể

ぐたいてき Một cách cụ thể
~用   ~よう  
男性用 男 – Nam だんせいよう Dùng cho nam
旅行用 旅 – Lữ

行 – Hành

りょこうよう Dùng để đi du lịch
家庭用 庭 – Đình かていよう Gia dụng
~本   ~ほん  
本社   ほんしゃ Trụ sở công ty
本人   ほんにん Bản thân
本日   ほんじつ Ngày hôm nay
本当   ほんとう Sự thật
~製 製 – Chế ~せい  
日本製   にほんせい Hàng hóa Nhật bản
外国製 外 – Ngoại

国 – Quốc

がいこくせい Hàng ngoại quốc
革製 革 – Cách かわせい Đồ da, hàng da
~立 立 – Lập ~りつ  
国立   こくりつ Quốc lập
私立   しりつ Tư lập, tư nhân
市立 市 – Thị しりつ Tư nhân
~線/ Tuyến 線 – Tuyến ~せん  
国内線 内 – Nội こくないせん Đường bay nội địa
国際線 際 – Tế こくさいせん  
JR線 JR (japan railways)   Tuyến đường sắt nhật bản

.