Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y học
Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y học
Japanese | Romaji | Vietnamese |
筋肉 | Kinniku | Cơ |
骨 | Hone | Xương |
皮膚 | Hifu | Da |
脂肪 | Shibou | Mỡ |
脳、脳みそ | Nou, Noumiso | Não |
脊髄 | Sekizui | Tủy sống |
神経繊維 | Shinkei Sen’i | Dây thần kinh |
血液 | Ketsueki | Máu |
赤血球 | Sekkekkyuu | Hồng cầu |
白血球 | Hakkekkyuu | Bạch cầu |
心臓 | Shinzou | Tim |
肝臓 | Kanzou | Gan |
腎臓 | Jinzou | Thận |
肺臓 | Haizou | Phổi |
脾臓 | Hizou | Lá lách |
膵臓 | Suizou | Tuyến tụy |
甲状腺 | Koujousen | Tuyến giáp trạng |
下垂体 | Kasuitai | Tuyến yên |
喉頭 | Koutou | Thanh quản |
胃 | i | Dạ dày |
膀胱 | Boukou | Bàng quang |
肛門 | Koumon | Hậu môn |
腸 | Chou | Ruột |
小腸 | Shouchou | Ruột non |
大腸 | Daichou | Ruột già |
直腸 | Chokuchou | Trực tràng |
粘膜 | Nenmaku | Niêm mạc |
Japanese | Romaji | Vietnamese |
アルツハイマー病 | arutsuhaimaa byou | bệnh Alzheimer |
心臓病 | Shinzoubyou | bệnh tim |
排尿困難 | Hainyou konnan | bí tiểu |
捻挫、挫き | Nenza, Kujiki | bong gân |
吐き気、悪心 | Hakike, Oshin | buồn nôn |
風邪 | Kaze | cảm cúm |
鼻水 | Hanamizu | chảy nước mũi |
トラウマ、心的外傷 | Torauma, Shinteki gaishou | chấn thương tâm lý |
めまい | Memai | chóng mặt |
高所恐怖症 | Kousho kyoufu shou | chứng sợ độ cao |
痙攣 | Keiren | co giật |
インフルエンザ | infuruenza | cúm |
腹痛 | Fukutsuu | đau bụng |
筋肉痛 | Kinnikutsuu | đau cơ |
頭痛 | Zutsuu | đau đầu |
関節痛 | Kansetsu-tsuu | đau khớp |
腰痛 | Youtsuu | đau lưng |
歯痛 | Shitsuu | đau răng |
虫垂炎 | Chuusuien | đau ruột thừa |
アレルギー | Arerugii | dị ứng |
花粉症 | Kafunshou | dị ứng phấn hoa |
痰、喀痰 | Tan, Kakutan | đờm |
てんかん(癲癇) | Tenkan | động kinh |
骨折 | Kossetsu | gãy xương |
喘息 | Zensoku | hen suyễn |
咳 | Seki | ho |
高血圧症 | Kouketsuatsu-shou | huyết áp cao |
入眠困難 | Nyuumin Konnan | khó ngủ |
呼吸困難 | Kokyuu Konnan | khó thở |
腫瘍 | Shuyou | khối u |
でん風 | Dempuu | lang ben |
結核 | Kekkaku | lao phổi |
麻痺 | Mahi | liệt cơ |
潰瘍 | Kaiyou | lở loét |
不整脈 | Fuseimyaku | mạch không đều |
不眠症 | Fuminshou | mất ngủ |
睡眠時遊行症 夢遊病 |
Suimin-ji Yuukoushou, Muyuubyou | mộng du |
高脂血症 脂質異常症(ししついじょうしょう) |
Koushiketsu-shou Shishitsu ijou shou |
mỡ máu |
色覚異常 | Shikikaku Ijou | mù màu |
にきび | Nikibi | mụn |
疣 | Ibo | mụn cóc |
うむ | Umu | mưng mủ |
卒倒、気絶 | Sottou, Kizetsu | ngất |
鼻づまり | Hanazumari | nghẹt mũi |
食中毒 | Shokuchuudoku | ngộ độc thực phẩm |
痒み、痒い | Kayumi, Kayui | ngứa |
ウイルス感染 | Uirusu Kansen | nhiễm virus |
心筋梗塞 | Shinkin Kousoku | nhồi máu cơ tim |
嘔吐 | Outo | nôn mửa |
浮腫 | Fushu | phù nề |
心身症 | Shinshin-shou | rối loạn dạng cơ thể |
尿路結石 | Nyouro Kesseki | sỏi thận |
熱 | Netsu | sốt |
出血熱 | Shukketsunetsu | sốt xuất huyết |
腫れ、腫脹 | Hare, Shuchou | sưng |
認知症 | Ninchishou | suy giảm trí nhớ |
統合失調症 | Tougou Shicchou Shou | tâm thần phân liệt |
便秘 | Bempi | táo bón |
精神病 | Seishinbyou | thần kinh |
関節リウマチ | Kansetsu Riumachi | thấp khớp |
痛風 | Tsuufuu | thống phong |
息切れ | Ikigire | thở ngắt quãng, thở yếu |
水痘 | Suitou | thủy đậu |
下痢 | Geri | tiêu chảy |
頻脈 | Hinmyaku | tim đập nhanh |
どうき(動悸) | Douki | tim nhanh và yếu |
うつ病(鬱病) | Utsubyou | trầm cảm |
関節捻挫 | Kansetsu Nenza | trẹo khớp |
痔 | Ji | trĩ |
熱中症、熱射病 | Necchuushou, Nessha-byou | trúng nắng |
自閉症 | Jiheishou | tự kỷ |
悪性腫瘍 | Akusei Shuyou | u ác tính |
良性腫瘍 | Ryousei Shuyou | u lành |
耳鳴り | Miminari | ù tai |
癌 | Gan | ung thư |
炎症 | Enshou | viêm |
皮膚炎 | Hifuen | viêm da |
肝炎 | Kan’en | viêm gan |
喉の炎症 | Nodo no enshou | viêm họng |
目の炎症 | Me no enshou | viêm mắt |
鼻炎 | Bien | viêm mũi |
肺炎 | Haien | viêm phổi |
膵炎 | Suien | viêm tuyến tụy |
動脈硬化症 | Doumyaku Koukashou | xơ vữa động mạch |
出血 | Shukketsu | xuất huyết |
脳出血 | Nou-shukketsu | xuất huyết não |