Home / Học tiếng Nhật / Tên các trường đại học Việt Nam bằng tiếng Nhật

Tên các trường đại học Việt Nam bằng tiếng Nhật

Tên các trường đại học Việt Nam bằng tiếng Nhật
Sau đây cùng chia sẻ với các bạn tên các trường Đại Học ở Việt Nam bằng tiếng Nhật.

【ベトナムの大学一覧】List of Universities in Vietnam
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC Ở VIỆT NAM

・幼稚園(ようちえん): Trường Mẫu giáo; Nhà trẻ
・小学校(しょうがっこう): Trường Tiểu học (Cấp 1)
・中学校(ちゅうがっこう): Trường THCS (Cấp 2)
・高等学校(こうとうがっこう)=高校(こうこう):Trường THPT (Cấp 3)
・大学(だいがく):Đại học
・大学院(だいがくいん):Sau Đại học
・短期大学(たんきだいがく)=短大(たんだい):Cao Đẳng
・~学部(~がくぶ):Khoa
・~学科(~がっか) : Ngành
・専修学校(せんしゅうがっこう)=専門学校(せんもんがっこう):Trường Dạy nghề; Trường nghề
・通信教育(つうしんきょういく):Giáo dục từ xa
・通信講座(つうしんこうざ):Khóa học từ xa
・継続教育センター(けいぞくきょういくセンター):Trung tâm Giáo dục Thường xuyên
----------
1. ベトナム国家大学ハノイ校(ベトナムこっかだいがくハノイこう):Đại học Quốc gia Hà Nội
2.自然科学大学(しぜんかがくだいがく):Đại học Khoa học Tự nhiên
3.外国語大学(がいこくごだいがく):Đại học Ngoại ngữ
4.経済学部(けいざいがくぶ):Khoa Kinh tế
5.法学部(ほうがくぶ):Khoa Luật
6.教育学部(きょういくがくぶ):Khoa Giáo dục
7.ベトナム国家大学ホーチミン市校(ベトナムこっかだいがくホーチミンしこう):Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
・人文社会科学大学(じんぶんしゃかいかがくだいがく)
8.国際大学(こくさいだいがく): Đại học Quốc tế
9.情報工科大学(じょうほうこうかだいがく):Đại học Công nghệ Thông tin (ĐHQG TP. HCM)
10.ハノイ工科大学(ハノイこうかだいがく):Đại học Bách Khoa Hà Nội
11.ホーチミン市工科大学(ホーチミンしこうかだいがく):Đại học Bách khoa TP. HCM
12.フエ大学(フエだいがく):Đại học Huế
13.科学大学(かがくだいがく):Đại học Khoa học
14.師範大学(しはんだいがく):Đại học Sư phạm
15.農林大学(のうりんだいがく):Đại học Nông Lâm
16.医科薬科大学(いかやっかだいがく):Đại học Y Dược
17.美術大学(びじゅつだいがく):Đại học Mỹ thuật
18.ダナン大学(ダナンだいがく):Đại học Đà Nẵng
19.ダナン技術短期大学(ダナンぎじゅつたんきだいがく):Trường Cao đẳng Công nghệ Đà Nẵng
20.タイグエン大学(ガイグエンだいがく):Đại học Thái Nguyên
21.経済・経営管理大学(けいざい・けいえいかんりだいがく):Trường Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh (Thái Nguyên)
22.公衆衛生大学(ハノイこうしゅうえいせいだいがく):Đại học Y tế Công cộng Hà Nội
23.音楽院(ハノイおんがくいん):Nhạc viện (Conservatory)
23.文科大学(ハノイぶんかだいがく):Đại học Văn hóa (University of Culture)
24.工業美術大学(ハノイこうぎょうびじゅつだいがく):Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (University of Industrial Fine Arts)
25.美術大学(ホーチミンしびじゅつだいがく):Đại học Mỹ thuật (University of Fine Arts)
26.体育スポーツ大学(たいいくスポーツだいがく):Đại học Thể dục Thể thao (University of Physical Education and Sports)
27.医学大学(ハイフォンいがくだいがく):Đại học Y
28.法科大学(ほうかだいがく):Đại học Luật (University of Law)
29.国民経済大学(こくみんけいざいだいがく):Đại học Kinh tế Quốc dân (National Economics University)
30.経済大学(けいざいだいがく):Đại học Kinh tế (University of Economics)
31.貿易大学(ぼうえきだいがく):Đại học Ngoại thương (Foreign Trade University)
32.商科大学(しょうかだいがく):Đại học Thương mại (University of Commerce)
33.財政学院(ざいせいがくいん):Học viện Tài chính (Institue of Finance)
34.銀行学院(ぎんこうがくいん):Học viện Ngân hàng (Institute of Banking)
35.林業大学(りんぎょうだいがく):Đại học Lâm nghiệp (University of Forestry)
36.水産大学(すいさんだいがく):Đại học Thủy sản (University of Fisheries)
37.建築大学(けんちくだいがく):Đại học Kiến trúc (University of Architecture)
38.ハノイ土木大学(ハノイどぼくだいがく):Đại học Xây dựng Hà Nội (Hanoi University of Civil Engineering)
39.ハノイ鉱山・地質大学(ハノイこうざん・ちしつだいがく):Đại học Mỏ – Địa chất Hà Nội (Hanoi University of Mining & Geology)
40.水利大学(すいりだいがく):Đại học Thủy lợi (University of Water Resources)
41.郵政電信工芸学院(ゆうせいでんしんこうげいだいがく):Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Institute of Posts and Telecommunications Technology)
42.交通運輸大学(こうつううんゆだ
42.交通運輸大学(こうつううんゆだいがく):Đại học Giao thông Vận tải (University of Transport and Communications)
43. オープン大学(オープンだいがく): Đại học Mở (Open University)
43. フンヴオン大学:Đại học Hùng Vương (HCM)
43.ホンバン国際大学(ホンバンこっくさいだいがく):Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HCM)
45.ダラット大学:Đại học Đà Lạt
46.ダラット師範短期大学(ダラットしはんたんきだいがく):Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt
48.ニャチャン大学:Đại học Nha Trang
49.ラクホン大学:Đại học Lạc Hồng (Biên Hòa – Đồng Nai)50.カントー大学:Đại học Cần Thơ

 

STT Tên trường Tiếng Nhật (Kanji) Phiên âm
1 Đại học bách khoa Hà Nội ハノイ工科大学 ハノイこうかだいがく
2 Đại học Quốc gia Hà Nội ハノイ国家大学 ハノイこっかだいがく
3 Đại học Thương mại 商科大学 しょうかだいがく
4 Đại học Giáo Dục 大学教育 だいがくきょういく
5 Học viện Ngoại giao 外交学院 がいこうだいがく
6 Đại học Y Hà Nội ハノイ医科大学 ハノイいかだいがく
7 Đại học Đà Nẵng ダナン大学 ダナンだいがく
8 Đại học Ngoại thương 貿易大学 ぼうえきだいがく
9 Đại học Kinh Tế 経済大学 けいざいだいがく
10 Đại học Cần Thơ カントー大学 カントーだいがく
11 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông 郵政電信工芸学院 ゆうせいでんしんこうげいだいがく
12 Đại học Khoa học Tự nhiên 自然科学大学 しぜんかがぶだいがく
13 Đại học Sư phạm Hà Nội ハノイ師範大学 ハノイしはんだいがく
14 Đại học Vinh ヴィン大学 ヴィンだいがく
15 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn 社会科学人文科学大学 Shakai kagaku jinmonkagaku daigaku
16 Đại học KHTN Hồ Chí Minh ホーチミン市自然科学大学  ホーチミンししぜんかがくだいがく
17 Đại học Kinh tế Quốc Dân 国民経済大学 こくみんけいざいだいがく
18 Đại học Bách khoa Hồ Chí Minh ホーチミン市工科大学 ホーチミンし こうかだいがく
19 Đại học Hà Nội ハノイ大学 ハノイだいがく
20 Đại học Thái Nguyên タイグエン大学 タイグエンだいがく
21 Đại học công nghệ thông tin và truyền thông Thái Nguyên タイグエン情報通信大学 Thai Nguyen jōhō tsūshin daigaku
22 Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh Doanh Thái Nguyên タイグエン経済経営大学 Taiguen keizai keiei daigaku
23 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HCM) ホンバン国際大学 ホンバンこっくさいだいがく
24 Đại học Khoa học Thái Nguyên タイグエン科学大学 Thai Nguyen kagaku daigaku
25 Đại học Giao thông Vận Tải 交通運輸大学 こうつううんゆだいがく
26 Đại học Mở Hà Nội ハノイオープン大学 ハノイオープンだいがく
27 Đại học Công đoàn 労働組合大 ろうどうくみあいだいがく
28 Đại học Tài chính – Marketing 金融マーケティング大学 きんゆうマーケティングだいがく
29 Đại học Xây dựng 土木大学 どぼくだいがく
30 Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh ホーチミン市国家大学 ホーチミンしこっかだいがく
31 Học viện Tài chính 財政学院 ざいせいがくいん
32 Đại học Công nghiệp Hà Nội ハノイ産業大学 ハノイさんぎょうだいがく
33 Học viện âm nhạc quốc gia Việt Nam 国立音楽学院 こくりつおんがくがくいん
34 Đại học Thủy lợi トゥイロイ大学 トゥイロイだいがく
35 Đại học Bách khoa Đà Nẵng ダナン工科大学 ダナンこうかだいがく
36 Đại học Mỏ – Địa chất 鉱山・地質大学 こうざん・ちしつだいがく
37 Học viện Ngân hàng 銀行学院 ぎんこうがくいん
38 Đại học Quốc tế 国際大学 こくさいだいがく
39 Đại học Huế フエ大学 フエだいがく
40 Đại học Dược Hà Nội 薬科大学 やっかだいがく
41 Đại học ngoại ngữ 外国語大学 がいこくごだいがく
42 Đại học Mỹ thuật công nghiệp 工業美術大学 ハノイこうぎょうびじゅつだいがく
43 Đại học Y tế Công cộng Hà Nội 公衆衛生大学 ハノイこうしゅうえいせいだいがく
44 Đại học Thể dục Thể thao 体育スポーツ大学 たいいくスポーツだいがく
45 Đại học Kiến trúc 建築大学 けんちくだいがく