Tổng hợp tính từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật đầy đủ nhất
STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | わがまま | 我がまま | bướng bỉnh ,ngoan cố |
2 | わずか | 僅か | hiếm, ít, lượng nhỏ |
3 | らく | 楽 | nhẹ nhàng, thoải mái, dễ dàng |
4 | ゆるやか | 緩やか | giảm nhẹ, bớt căng thẳng, giảm bớt mức độ[ |
5 | ューモア | hài hước, vui vẽ | |
6 | ゆうめい | 有名 | nổi tiếng |
7 | やっかい | 厄介 | phiền muộn |
8 | むり | 無理 | vô lý, không thể, quá sức |
9 | みょう | 妙 | kì cục, lạ lùng, lạ, kì diệu, kì lạ |
10 | まっしろ | 真っ白 | trắng toát, trắng ngần |
11 | みじめ | 惨めな | thảm thiết ,thê thảm |
12 | まじめ | chăm chỉ | |
13 | ほがらか | 朗らか | tươi tắn, khỏe khoắn (tính cách), tươi mát(cảm giác), yên bình(khung cảnh) |
14 | べんり | 便利 | tiện lợi |
15 | へん | 変 | lạ, kỳ hoặc, khác thường |
16 | へた | 下手 | dở |
17 | へいわ | 平和 | hòa bình |
18 | ふべん | 不便 | bất tiện |
19 | ふじゅうぶん | 不十分 | không đầy đủ |
20 | ふじゆう | 不自由 | gặp khó khăn, bất tiện về |
21 | ふしぎ | 不思議 | lạnh lùng |
22 | ふしあわせ | 不幸せ | bất hạnh, không may |
23 | ふくざつ | 複雑 | phức tạp |
24 | ひま | 暇 | rảnh rỗi |
25 | ひつよう | 必要 | tất yếu, cần thiết |
26 | ひそか | 密か | lén lút, giấu giếm, bước nhẹ nhàng, rón rén |
27 | はるか | 遥か | xa xôi, xa vời, khoảng cách lớn |
28 | はなやか | 花やか | rực rỡ, tráng lệ, tưng bừng |
29 | なめらか | 滑らか | trơn, trượt, giải quyết trôi chảy, trơn tru |
30 | なだらか | thoai thoải (dốc ,đường đi ) ,lưu loát ,trôi chảy (nói) | |
31 | なごやか | 和やか | êm ả, thanh tĩnh, yên bình, êm dịu |
32 | とくべつ | 特別 | đặc biệt |
33 | とくい | 得意 | có khiếu, khá |
34 | ていねい | 丁寧 | lịch sự, lễ phép, cẩn thận |
35 | だめ | 駄目 | không được |
36 | だいじょうぶ | 大丈夫 | không sao, ổn |
37 | たくみ | 巧み | khéo léo, tinh xảo, tinh vi |
38 | たいへん | 大変 | vất vả, mệt mỏi, khó khăn |
39 | たいせつ | 大切 | quan trong̣ |
40 | にぎやか | nhộn nhịp | |
41 | にがて | 苦手 | không có khiếu, không khá |
42 | にこやか | điềm đạm, ôn hòa, hòa nhã | |
43 | なだらか | 大人しい | thoai thoải (dốc ,đường đi ) ,lưu loát ,trôi chảy (nói) |
44 | すこやか | 健やか | khỏe khoắn |
45 | すき | 好き | thích |
46 | じゃま | 邪魔 | cản trở, chiếm diện tích[tà ma] |
47 | じょうぶ | 丈夫 | chắc, bền, dẻo dai[ |
48 | じょうず | 上手 | giỏi |
49 | じゅうぶん | 十分 | đủ |
50 | じゆう | 自由 | tư do |
51 | しんぱい | 心配 | lo lắng |
52 | うとい | 新鮮 | tươi(thịt, cá, rau củ) |
53 | しんせつ | 親切 | tử tế, tốt bụng |
54 | しなやか | 品やか | dẻo, dễ uốn nắn, mảnh khảnh, nhỏ nhắn[ |
55 | しとやか | 淑やか | điềm đạm, nhã nhặn, thanh cao |
56 | しずか | 静か | yên tĩnh |
57 | しあわせ | 幸せ | hạnh phúc |
58 | さわやか | 爽やか | tỉnh táo ,mát mẻ ,sảng khoái (cảm giác ) ,trong trẻo ,lưu loát |
59 | さかん | 盛ん | thịnh hành, phát triển rộng, lan rộng, tràn lan |
60 | ごうか | 豪華 | hào hoa, sang trọng |
61 | げんき | 元気 | khỏe mạnh, hoạt bát |
62 | きれい | đẹp, sạch | |
62 | きらびやか | 煌びやか | lộng lẫy, lấp lánh, óng ánh ,nói dứt khoát, dứt khoát |
63 | きらい | 嫌い | ghét |
64 | きよらか | 清らか | nước trong sạch, tinh khiết ,tình yêu trong sáng |
65 | きけん | 危険 | nguy hiểm |
66 | かんたん | 簡単 | đơn giản |
67 | かすか | 微か | mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng |
68 | かすか | 幽か | mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng |
69 | おろそか | 疎か | học qua loa, mau chóng, làm qua quít, sơ sơ, sơ sài, làm sơ qua |
70 | おろか | 愚か | ngu ngốc, đần độn, dại dột |
71 | おだやか | 穏やか | êm ả ,êm đềm (khung cảnh) ,xuôi tai, dễ nghe (nói ) , trầm lắng (tính cách) |
72 | おごそか | 厳か | uy nghi, uy nghiêm, trang nghiêm |
73 | いろいろ | 色々 | khác nhau |
74 | あきらか | 明らか | sáng sủa, minh bạch, rõ ràng |
75 | あざやか | 鮮やか | tươi tắn, tươi, chói lọi ,sặc sỡ, lộng lẫy |
76 | あわれ | 哀れ | đáng thương |
77 | あんぜん | 安全 | an toàn |
78 | いき | 粋 | diễm lệ, tráng lệ, diện, bảnh bao |
79 | いや | 嫌 | chán, ngán, ghét, không tốt, không chịu, không đồng ý |