29 : ~なくてもいいです~ ( Không phải, không cần ~ cũng được )
Giải thích:
Mẫu câu này biểu thị rằng một đối tượng nào đó không phải làm một việc gì đó
Ví dụ:
明日来なくてもいいです。
Ngày mai anh không đến cũng được
しなくてもいいです。
Không làm cũng được
急がなくてもいいです。
Không cần vội vàng như thế đâu
Tài liệu học tiếng Nhật Chia sẻ tài liệu học tiếng Nhật miễn phí

