Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3
Hôm nay cùng gửi đến các bạn tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3. Hy vọng với bảng tổng hợp từ vựng này giúp các bạn học tập và thi tốt JLPT N3.
No. | Kanji | Âm hán việt | Hiragana | Meaning |
1 | 男性 | nam, tính | だんせい | đàn ông |
2 | 女性 | nữ, tính | じょせい | phụ nữ |
3 | 高齢 | cao, linh | こうれい | cao tuổi |
4 | 年上 | niên, thượng | としうえ | hơn tuổi |
5 | 目上 | mục, thượng | めうえ | bề trên |
6 | 先輩 | tiên, bối | せんぱい | tiền bối |
7 | 後輩 | hậu, bối | こうはい | hậu bối |
8 | 上司 | thượng, tư | じょうし | cấp trên |
9 | 相手 | tương, thủ | あいて | người đối diện |
10 | 知り合い | tri, hợp | しりあい | người quen |
11 | 友人 | hữu, nhân | ゆうじん | bạn bè |
12 | 仲 | trọng | なか | mối quan hệ |
13 | 生年月日 | sinh, niên, nguyệt, nhât | せいねんがっぴ | ngày tháng năm sinh |
14 | 誕生 | đản, sinh | たんじょう | ra đời |
15 | 年 | niên | とし | năm |
16 | 出身 | xuất, thân | しゅっしん | quê quán |
17 | 故郷 | cố, hương | こきょう | cố hương |
18 | 成長 | thành, trường | せいちょう | trưởng thành |
19 | 成人 | thành, nhân | せいじん | người trưởng thành |
20 | 合格 | hợp, cách | ごうかく | đỗ đại học |
21 | 進学 | tiêến, học | しんがく | vào đại học |
22 | 退学 | thoái, học | たいがく | bỏ học |
23 | 就職 | tựu, chức | しゅうしょく | có việc làm |
24 | 退職 | thoái, chức | たいしょく | nghỉ việc |
25 | 失業 | thất, nghiệp | しつぎょう | thất nghiệp |
26 | 残業 | tàn, nghiệp | ざんぎょう | làm thêm |
27 | 生活 | sinh, hoạt | せいかつ | cuộc sống |
28 | 通勤 | thông, cần | つうきん | đi làm |
29 | 学歴 | học, lịch | がくれき | bằng cấp |
30 | 給料 | cấp, liệu | きゅうりょう | tiền lương |
31 | 面接 | diện, tiếp | めんせつ | phỏng vấn |
32 | 休憩 | hưu, khế | きゅうけい | nghỉ ngơi |
33 | 観光 | quan, quang | かんこう | tham quan |
34 | 帰国 | qui, quốc | きこく | về nước |
35 | 帰省 | qui, tỉnh | きせい | về quê |
36 | 帰宅 | qui, trạch | きたく | về nhà |
37 | 参加 | tham, gia | さんか | tham gia |
38 | 出席 | xuất, tịch | しゅっせき | có mặt |
39 | 欠席 | khiếm, tịch | けっせき | vắng mặt |
40 | 遅刻 | trì, khắc | ちこく | đến muộn |
41 | 化粧 | hóa, trang | けしょう | trang điểm |
42 | 計算 | kế, toán | けいさん | tính toán |
43 | 計画 | kế, họa | けいかく | kế hoạch |
44 | 成功 | thành, công | せいこう | thành công |
45 | 失敗 | thất, bại | しっぱい | thất bại |
46 | 準備 | chuẩn, bị | じゅんび | chuẩn bị |
47 | 整理 | chỉnh, lý | せいり | chỉnh sửa |
48 | 注文 | chú, văn | ちゅうもん | đặt hàng |
49 | 貯金 | trữ, kim | ちょきん | tiết kiệm |
50 | 徹夜 | triệt, dạ | てつや | thức xuyên đêm |
51 | 引っ越し | dẫn, việt | ひっこし | chuyển nhà |
52 | 身長 | thân, trường | しんちょう | chiều cao |
53 | 体重 | thể, trọng | たいじゅう | cân nặng |
54 | けが | けが | vết thương | |
55 | 会 | hội | かい | hội, tiệc |
56 | 趣味 | thú, vị | しゅみ | sở thích |
57 | 興味 | hưng, vị | きょうみ | hứng thú |
58 | 思い出 | tư, xuất | おもいで | nhớ lại |
59 | 冗談 | nhũng, đàm | じょうだん | đùa cợt |
60 | 目的 | mục, đích | もくてき | mục đích |
61 | 約束 | ước, thúc | やくそく | lời hứa |
62 | おしゃべり | おしゃべり | nói chuyện riêng | |
63 | 遠慮 | viễn, lự | えんりょ | ngại ngần |
64 | 我慢 | ngã, mạn | がまん | chịu đựng |
65 | 目枠 | mục, khung | めわく | làm phiền |
66 | 希望 | hi, vọng | きぼう | hi vọng |
67 | 夢 | mộng | ゆめ | giấc mơ |
68 | 賛成 | tán, thành | さんせい | đồng ý |
69 | 反対 | phản, đối | はんたい | đối lập |
70 | 創造 | sáng, tạo | そうぞう | tưởng tượng |
71 | 努力 | nỗ, lực | どりょく | nỗ lực |
72 | 太陽 | thái, dương | たいよう | mặt trời |
73 | 地球 | địa, cầu | ちきゅう | trái đất |
74 | 温度 | ôn, độ | おんど | nhiệt độ |
75 | 湿度 | thấp, độ | しつど | độ ẩm |
76 | 湿気 | thấp, khí | しっけ | hơi ẩm |
77 | 梅雨 | mai, vũ | つゆ | mùa mưa |
78 | かび | かび | nấm mốc | |
79 | 暖房 | noãn, phòng | だんぼう | điều hòa ấm |
80 | 皮 | bì | かわ | da |
81 | 館 | quán | かん | can |
82 | 画面 | họa, diện | がめん | màn hình |
83 | 番組 | phiên, tổ | ばんぐみ | chương trình |
84 | 記事 | kí, sự | きじ | ký sự |
85 | 近所 | cận, sở | きんじょ | xung quanh |
86 | 警察 | cảnh, sát | けいさつ | cảnh sát |
87 | 犯人 | phạm, nhân | はんにん | tội phạm |
88 | 小銭 | tiểu, tiền | こぜに | tiền lẻ |
89 | ごちそう | ごちそう | chiêu đãi | |
90 | 作者 | tác, giả | 作者 | tác giả |
91 | 作品 | tác, phẩm | さくひん | tác phẩm |
92 | 制服 | chế, phục | せいふく | đồng phục |
93 | 洗剤 | tiễn, tễ | せんざい | bột giặt |
94 | 底 | để | そこ | đáy |
95 | 地下 | địa, hạ | ちか | ngầm |
96 | 寺 | tự | てら | chùa |
97 | 道路 | đạo, lộ | どうろ | đường |
98 | 坂 | phản | さか | dốc |
99 | 煙 | yên | けむり | khói |
100 | 灰 | hôi | はい | tàn |
101 | 判 | phán | はん | con dấu |
102 | 名刺 | danh, thích | めいし | danh thiếp |
103 | 免許 | miễn, hứa | めんきょ | giấy phép |
104 | 多く | đa | おおく | nhiều |
105 | 前半 | tiền, bán | ぜんはん | phần đầu |
106 | 後半 | hậu, bán | こうはん | phần cuối |
107 | 最高 | tối, cao | さいこう | cao nhất |
108 | 最低 | tối, đê | さいてい | thấp nhất |
109 | 最初 | tối, sơ | さいしょ | đầu tiên |
110 | 最後 | tối, hậu | さいご | cuối cùng |
111 | 自動 | tự, động | じどう | tự động |
112 | 種類 | chủng, loại | しゅるい | loại |
113 | 性格 | tính, cách | せいかく | tính cách |
114 | 性質 | tính, chất | せいしつ | tính chất |
115 | 順番 | thuận, phiên | じゅんばん | thứ tự |
116 | 番 | phiên | ばん | lượt |
117 | 方法 | phương, pháp | ほうほう | phương pháp |
118 | 製品 | chế, phẩm | せいひん | sản phẩm |
119 | 値上がり | triị, thượng | ねあがり | tăng giá |
120 | 生 | sinh | なま | tươi |
121 | 渇く | khát | かわく | khát |
122 | 嗅ぐ | xúy | かぐ | ngửi |
123 | 叩く | khấu | たたく | đánh, vỗ |
124 | 殴る | ẩu | なぐる | đấm |
125 | ける | ける | đá | |
126 | 抱く | bão | だく | ôm |
127 | 倒れる | đảo | たおれる | đổ |
128 | 倒す | đảo | たおす | làm đổ |
129 | 起きる | khởi | おきる | thức dậy |
130 | 起こす | khởi | おこす | đánh thức |
131 | 尋ねる | tầm | たずねる | hỏi |
132 | 呼ぶ | hôi | よぶ | gọi |
133 | 叫ぶ | khiếu | さけぶ | gào to |
134 | 黙る | mặc | だまる | im lặng |
135 | 飼う | tự | かう | nuôi |
136 | 数える | số | かぞえる | đếm |
137 | 乾く | can | かわく | khô |
138 | 乾かす | can | かわかす | làm khô |
139 | 畳む | điệp | たたむ | gấp |
140 | 誘う | dụ | さそう | mời, rủ |
141 | おごる | おごる | chiêu đãi | |
142 | 預かる | dự | あずかる | chăm sóc |
143 | 預ける | dự | あずける | gửi |
144 | 決まる | quyết | きまる | được quyết định |
145 | 決める | quyết | きめる | quyết định |
146 | 写る | tả | うつる | chụp được |
147 | 写す | tả | うつす | chụp |
148 | 思い出す | tư | おもいだす | nhớ lại |
149 | 教わる | giáo | おそわる | được dạy |
150 | 申し込む | thân, nhập | もうしこむ | đăng ký |
151 | 断る | đoạn | ことわる | từ chối |
152 | 見つかる | kiến | みつかる | được tìm thấy |
153 | 見つける | kiến | みつける | tìm thấy |
154 | 捕まる | bộ | つかまる | bị bắt |
155 | 捕まえる | bộ | つかまえる | bắt |
156 | 乗る | thừa | のる | leo lên |
157 | 乗せる | thừa | のせる | cho lên |
158 | 降りる | giáng | おりる | xuống |
159 | 降ろす | giáng | おろす | cho xuống |
160 | 直る | trực | なおる | được sửa |
161 | 直す | trực | なおす | sửa |
162 | 治る | trị | なおる | hồi phục |
163 | 治す | trị | なおす | cứu chữa |
164 | 亡くなる | vong | なくなる | chết |
165 | 亡くす | vong | なくす | mất |
166 | 生まれる | sinh | うまれる | được sinh ra |
167 | 生む | sinh | うむ | sinh |
168 | 出会う | xuất, hợp | であう | gặp (ngẫu nhiên) |
169 | 訪ねる | phóng | たずねる | thăm |
170 | 付き合う | phó, hợp | つきあう | hẹn hò, giao tiếp |
171 | 効く | hiệu | きく | có hiệu quả |
172 | はやる | はやる | phổ biến | |
173 | 経つ | kinh | たつ | qua |
174 | 間に合う | gian, hợp | まにあう | làm cho kịp giờ |
175 | 間に合わせる | gian, hợp | まにあわせる | kịp giờ |
176 | 通う | thông | かよう | đi làm, học |
177 | 込む | nhập | こむ | đông |
178 | すれ違う | vi | すれちあう | vượt, lướt |
179 | 掛かる | quải | かかる | được bao phủ |
180 | 掛ける | quải | かける | bao phủ |
181 | 動く | động | うごく | hoạt động |
182 | 動かす | động | うごかす | di chuyển |
183 | 離れる | li | はなれる | tránh xa |
184 | 離す | li | はなす | tách ra |
185 | ぶつかる | ぶつかる | bị đâm | |
186 | ぶつける | ぶつける | đâm | |
187 | こぼれる | こぼれる | bị tràn | |
188 | こぼす | こぼす | tràn | |
189 | ふく | ふく | lau | |
190 | 片付く | phiến, phó | かたづく | được dọn dẹp |
191 | 片付ける | phiến, phó | かたづける | dọn dẹp |
192 | 包む | bao | つつむ | bọc |
193 | 張る | trương | はる | dán |
194 | 無くなる | vô | なくなる | bị mất |
195 | 無くす | vô | なくす | mất |
196 | 足りる | túc | たりる | đủ |
197 | 残る | tàn | のこる | bị thừa |
198 | 残す | tàn | のこす | thừa |
199 | 腐る | hủ | くさる | thối |
200 | むける | むける | bị lột | |
201 | むく | むく | lột | |
202 | 滑る | hoạt | すべる | trượt |
203 | 積もる | tích | つもる | được tích tụ |
204 | 積む | tích | つむ | tích tụ, chất lại |
205 | 空く | không | あく | bị thủng |
206 | 空ける | không | あける | thủng |
207 | 下がる | hạ | さがる | bị giảm |
208 | 下げる | hạ | さげる | giảm |
209 | 冷える | lãnh | ひえる | bị lạnh |
210 | 冷やす | lãnh | ひやす | làm lạnh |
211 | 冷める | lãnh | さめる | bị nguội |
212 | 冷ます | lãnh | さます | làm nguội |
213 | 燃える | thiêu | もえる | cháy |
214 | 燃やす | thiêu | もやす | đốt |
215 | 沸く | phí | わく | sôi |
216 | 沸かす | phí | わかす | đun sôi |
217 | 鳴る | minh | なる | kêu |
218 | 鳴らす | minh | ならす | làm kêu |
219 | 役立つ | dịch | やくだつ | hữu ích |
220 | 役立てる | dịch, lập | やくだてる | được sử dụng |
221 | 飾り | sức | かざり | trang trí |
222 | 遊び | du | あそび | chơi |
223 | 集まり | tập | あつまり | tập hợp |
224 | 教え | giáo | おしえ | dạy |
225 | 踊り | dũng | おどり | nhảy |
226 | 思い | tư | おもい | suy nghĩ, cảm giác |
227 | 考え | khảo | かんがえ | nghĩ, ý tưởng |
228 | 片づけ | phiến | かたづけ | ngăn nắp |
229 | 手伝い | thủ, truyền | てつだい | giúp đỡ |
230 | 働き | động | はたらき | hoạt động |
231 | 決まり | quyết | きまり | luật lệ |
232 | 騒ぎ | tào | さわぎ | ồn ào, om xòm |
233 | 知らせ | tri | しらせ | tin tức, thông báo |
234 | 頼み | lại | たのみ | yêu cầu |
235 | 疲れ | bì | つかれ | vất vả, mệt mỏi |
236 | 違い | vi | ちがい | khác biệt |
237 | 始め | thủy | はじめ | khởi đầu |
238 | 続き | tục | つづき | tiếp tục |
239 | 暮れ | mộ | くれ | cuối năm |
240 | 行き | hành | いき | đi |
241 | 帰り | qui | かえり | trở về |
242 | 急ぎ | cấp | いそぎ | khẩn cấp, vội |
243 | 遅れ | trì | おくれ | gián đoạn |
244 | 貸し | thải | かし | cho mượn |
245 | 借り | tá | かり | mượn |
246 | 勝ち | thắng | かち | thắng |
247 | 負け | phụ | まけ | thua |
248 | 迎え | nghênh | むかえ | đón |
249 | 始まり | thủy | はじまり | bắt đầu |
250 | 終わり | chung | おわり | kết thúc |
251 | 戻り | lệ | もどり | trở về, trả lại |
252 | 別れ | biệt | わかれ | chia ly |
253 | 喜び | hỷ | よろこび | hớn hở |
254 | 楽しみ | lạc | たのしみ | sung sướng |
255 | 笑い | tiếu | わらい | cười |
256 | 驚き | kinh | おどろき | ngạc nhiên |
257 | 怒り | nộ | いかり | giận dữ |
258 | 悲しみ | bi | かたしみ | buồn bã |
259 | 幸せな | hạnh | しあわせな | hạnh phúc |
260 | 得意な | đắc, ý | とくいな | mạnh, giỏi |
261 | 苦手な | khổ, thủ | にがてな | yếu, kém |
262 | 熱心な | nhiệt, tâm | ねっしんな | chăm chỉ |
263 | 夢中な | mộng, trung | むちゅうな | chú tâm |
264 | 退屈な | thoái, quật | たいくつな | chán |
265 | 健康な | kiện, khang | けんこうな | khỏe khoắn |
266 | 苦しい | khổ | くるしい | cực khổ |
267 | 平気な | bình, khí | へいきな | bình thản |
268 | 悔しい | hối | くやしい | cay cú |
269 | うらやましい | うらやましい | ghen tỵ | |
270 | かゆい | かゆい | ngứa | |
271 | おとなしい | おとなしい | trầm lặng | |
272 | 我慢強い | ngã, mạn, cường | がまんづよい | chịu đựng giỏi |
273 | 正直な | chính, trị | しょうじきな | trung thực |
274 | けちな | けちな | kẹt xỉ | |
275 | 我儘な | ngã,tẫn | わがままな | ích kỷ |
276 | 積極的な | tích, cực, đích | せっきょくてきな | tích cực |
277 | 消極的な | tiêu, cực, đích | しょうきょくてきな | tiêu cực |
278 | 満足な | mãn, túc | まんぞくな | thỏa mãn |
279 | 不満な | bất, mãn | ふまんな | bất mãn |
280 | 不安な | bất, an | ふあんな | bất an |
281 | 大変な | đại, biến | たいへんな | tồi tệ |
282 | 無理な | vô, lý | むりな | vô lý |
283 | 不注意な | bất, trú, ý | ふちゅういな | không chú ý |
284 | 楽な | lạc | らくな | thoải mái |
285 | 面倒な | diện, đảo | めんどうな | phiền phức |
286 | 失礼な | thất, lễ | しつれいな | thất lễ |
287 | 当然な | đương, nhiên | とうぜんな | đương nhiên |
288 | 意外な | ý, ngoại | いがいな | không ngờ đến |
289 | 結構な | kết, cấu | けっこうな | tốt, đủ |
290 | 派手な | phái, thủ | はでな | lòe loẹt |
291 | 地味な | địa, vị | じみな | giản dị |
292 | おしゃれな | おしゃれな | thời trang, mốt | |
293 | 変な | biến | へんな | lạ |
294 | 不思議な | bất, tư, nghị | ふしぎな | thần bí |
295 | ましな | ましな | tốt lên | |
296 | むだな | むだな | lãng phí | |
297 | 自由な | tự, do | じゆうな | tự do |
298 | 不自由な | bất, tự, do | ふじゆうな | tàn tật, không tự do |
299 | 温まる | ôn | あたたまる | trở nên ấm hơn |
300 | 温める | ôn | あたためる | ấm, nóng |
301 | 高まる | cao | たかまる | cao lên |
302 | 高める | cao | たかめる | làm cao lên |
303 | 強まる | cường | つよまる | mạnh lên |
304 | 強める | cường | つよめる | làm mạnh lên |
305 | 弱まる | nhược | よわまる | yếu đi |
306 | 弱める | nhược | よわめる | làm yếu đi |
307 | 広まる | quảng | ひろまる | rộng ra |
308 | 広める | quảng | ひろめる | làm rộng ra |
309 | 深まる | thâm | ふかまる | sâu hơn |
310 | 深める | thâm | ふかめる | làm sâu thêm |
311 | 世話 | thế, thoại | せわ | chăm sóc |
312 | 家庭 | gia, đình | かてい | gia đình |
313 | 協力 | hiệp, lực | きょうりょく | hiệp lực |
314 | 感謝 | cảm, tạ | かんしゃ | cảm tạ |
315 | お礼 | lễ | おれい | đáp lễ |
316 | お詫び | sá | おわび | xin lỗi |
317 | おじぎ | おじぎ | cúi chào | |
318 | 握手 | ác | あくしゅ | bắt tay |
319 | いじわる | いじわる | xấu bụng | |
320 | いたずら | いたずら | nghịch ngợm | |
321 | 節約 | tiết, ước | せつやく | tiết kiệm |
322 | 経営 | kinh, doanh | けいえい | quản lý |
323 | 反省 | phản, tỉnh | はんせい | tự kiểm tra |
324 | 実行 | thực, hành | じっこう | thực hành |
325 | 進歩 | tiến, bộ | しんぽ | tiến bộ |
326 | 変化 | biến, hóa | へんか | thay đổi, biến hóa |
327 | 発達 | phát, triển | はったつ | phát triển |
328 | 体力 | thể, lực | たいりょく | thể lực |
329 | 出場 | xuất, trường | しゅつじょう | tham dự |
330 | 活躍 | hoạt, dược | かつやく | hoạt động |
331 | 競争 | cạnh, tranh | きょうそう | cạnh tranh |
332 | 応援 | ứng, viện | おうえん | cổ vũ |
333 | 拍手 | phách, thủ | はくしゅ | vỗ tay |
334 | 人気 | nhận, khí | にんき | nổi tiếng |
335 | うわさ | うわさ | tin đồn | |
336 | 情報 | tình, báo | じょうほう | thông tin |
337 | 交換 | giao, hoán | こうかん | trao đổi |
338 | 流行 | lưu, hành | りゅうこう | trào lưu |
339 | 宣伝 | tuyên, truyền | せんでん | tuyên truyền |
340 | 広告 | quảng, cáo | こうこく | quảng cáo |
341 | 注目 | trú, mục | ちゅうもく | chú trọng |
342 | 通訳 | thông, dịch | つうやく | thông dịch |
343 | 翻訳 | phiên. Dịch | ほにゃく | biên dịch |
344 | 伝言 | truyền, ngôn | でんごん | tin nhắn thoại |
345 | 報告 | báo, cáo | ほうこく | báo cáo |
346 | 録画 | lục, họa | ろくが | ghi lại |
347 | 混雑 | hỗn, tạp | こんざつ | hỗn tạp |
348 | 渋滞 | sáp, trệ | じゅうたい | tắc đường |
349 | 衝突 | xung, đột | しょうとつ | xung đột |
350 | 被害 | bị, hại | ひがい | thiệt hại |
351 | 事故 | sự, cố | じこ | tai nạn |
352 | 事件 | sự, kiện | じけん | sự kiện |
353 | 故障 | cố, chướng | こしょう | hỏng |
354 | 修理 | tu, lý | しゅうり | sửa chữa |
355 | 停電 | đình, điện | ていでん | mất điện |
356 | 調子 | điều, tử | ちょうし | trạng thái |
357 | 緊張 | khẩn, trương | きんちょう | lo lắng |
358 | 自身 | tự, thân | じしん | tự tin |
359 | 自慢 | tự, mạn | じまん | tự mãn |
360 | 感心 | cảm, tâm | かんしん | quan tâm |
361 | 感動 | cảm, động | かんどう | cảm động |
362 | 興奮 | hưng, phấn | こうふん | hưng phấn |
363 | 感想 | cảm, tưởng | かんそう | cảm tưởng |
364 | 予想 | dự, tưởng | よそう | dự đoán |
365 | 専門 | chuyên, môn | せんもん | chuyên môn |
366 | 研究 | nghiên, cứu | けんきゅう | nghiên cứu |
367 | 調査 | điều, tra | ちょうさ | điều tra |
368 | 原因 | nguyên, nhân | げんいん | nguyên nhân |
369 | 結果 | kết, quả | けっか | kết quả |
370 | 解決 | giải, quyết | かいけつ | giải quyết |
371 | 確認 | xác, nhận | かくにん | xác nhận |
372 | 利用 | lợi, dụng | りよう | sử dụng |
373 | 理解 | lý, giải | りかい | lý giải |
374 | 発見 | phát, kiến | はっけん | phát kiến |
375 | 発明 | phát, minh | はつめい | phát minh |
376 | 関係 | quan, hệ | かんけい | quan hệ |
377 | 団体 | đoàn, thể | だんたい | đoàn thể |
378 | 選挙 | tuyển, cử | せんきょ | bầu cử |
379 | 税金 | thuế, kim | ぜいきん | thuế |
380 | 責任 | trách,nhiệm | せきにん | trách nhiệm |
381 | 書類 | thư, loại | しょるい | tài liệu |
382 | 題名 | đề, danh | だいめい | tiêu đề |
383 | 条件 | điều, kiện | じょうけん | điều kiện |
384 | 締め切り | đế, thiết | しめきり | hạn cuối |
385 | 期間 | kỳ, hạn | きかん | thời gian, thời kỳ |
386 | 倍 | bội | ばい | lần |
387 | くじ | くじ | xổ số, rút thăm | |
388 | 近道 | cận, đạo | ちかみち | đường tắt |
389 | 中心 | trung, tâm | ちゅうしん | trung tâm |
390 | 辺り | biên | あたり | gần, lân cận |
391 | 周り | chu | まわり | xung quanh, vòng quanh |
392 | 穴 | huyệt | あな | lỗ |
393 | 列 | liệt | れつ | hàng |
394 | 幅 | phúc | はば | chiều rộng |
395 | 範囲 | phạm, vi | はんい | phạm vi |
396 | 内容 | nội, dung | ないよう | nội dung |
397 | 中身 | trung, thân | なかみ | bên trong |
398 | 特徴 | đặc, trưng | とくちょう | đặc trưng |
399 | 普通 | phổ, thông | ふつう | bình thường |
400 | 当たり前 | đương | あたりまえ | đương nhiên |
401 | 偽 | ngụy | にせ | giả |
402 | 別 | biệt | べつ | khác |
403 | 国籍 | quốc, tịch | こくせき | quốc tịch |
404 | 東洋 | đông, dương | とうよう | phương đông |
405 | 西洋 | tây, phương | せいよう | phương tây |
406 | 国際 | quốc, tế | こくさい | quốc tế |
407 | 自然 | tự, nhiên | しぜん | tự nhiên |
408 | 景色 | phong, cảnh | けしき | phong cảnh |
409 | 宗教 | tông, giáo | しゅうきょう | tôn giáo |
410 | 愛 | yêu | あい | yêu |
411 | 届く | giới | とどく | được giao đến |
412 | 届ける | giới | とどける | giao đến |
413 | かく | かく | gãi | |
414 | つかむ | つかむ | tóm, chộp | |
415 | 握る | ác | にぎる | nắm chặt |
416 | 抑える | ức | おさえる | giữ |
417 | 近づく | cận | ちかづく | lại gần |
418 | 近づける | cận | ちかづける | mang đến gần |
419 | 合う | hợp | あう | gặp |
420 | 合わせる | hợp | あわせる | tập hợp, hiệp lực |
421 | 当たる | đương | あたる | bị đánh |
422 | 当てる | đương | あてる | đánh |
423 | 比べる | tỉ | くらべる | so sánh |
424 | 似合う | dĩ, hợp | にあう | hợp |
425 | 似る | dĩ | にる | giống |
426 | 似せる | dĩ | にせる | bắt chước |
427 | 分かれる | phân | わかれる | được chia ra |
428 | 分ける | phân | わける | chia |
429 | 足す | túc | たす | cộng, thêm vào |
430 | 引く | dẫn | ひく | kéo, trừ |
431 | 増える | tăng | ふえる | tăng lên |
432 | 増やす | tăng | ふやす | làm tăng lên |
433 | 減る | giảm | へる | giảm xuống |
434 | 減らす | giảm | へらす | làm giảm xuống |
435 | 変わる | biến | かわる | thay đổi |
436 | 変える | biến | かえる | làm thay đổi |
437 | 代わる・替わる・換わる | đại, thế, hoán | かわる | thay |
438 | 代える・替える・換える | đại, thế, hoán | かえる | đổi |
439 | 返る | phản | かえる | được trả lại |
440 | 返す | phản | かえす | trả lại |
441 | 譲る | nhượng | ゆずる | nhường |
442 | 助かる | trợ | たすかる | được giúp |
443 | 助ける | trợ | たすける | giúp |
444 | いじめる | いじめる | bắt nạt | |
445 | だまる | だまる | lừa | |
446 | 盗む | đạo | ぬすむ | lấy cắp |
447 | 刺さる | thích | ささる | bị đâm |
448 | 刺す | thích | さす | đâm |
449 | 殺す | sát | ころす | giết |
450 | 隠れる | ẩn | かくれる | ẩn náu, trốn |
451 | 隠す | ẩn | かくす | che giấu |
452 | 埋まる | mai | うまる | bị chôn |
453 | 埋める | mai | うめる | chôn |
454 | 囲む | vi | かこむ | vây quanh |
455 | 詰まる | cật | つまる | đầy, chặt |
456 | 詰める | cật | つめる | đóng gói |
457 | 開く | khai | ひらく | mở |
458 | 閉じる | bế | とじる | dđóng |
459 | 飛ぶ | phi | とぶ | bay |
460 | 飛ばす | phi | とばす | cho bay |
461 | 振る | chấn | ふる | rung, vẫy |
462 | めくる | めくる | lật lên | |
463 | 見かける | kiến | みかける | tình cờ thấy |
464 | 確かめる | xác | たしかめる | kiểm tra lại |
465 | 試す | thí | ためす | thử |
466 | 繰り返す | sào, phản | くりかえす | lặp lại |
467 | 訳す | dịch | やくす | dịch |
468 | 行う | hành | おこなう | tổ chức |
469 | 間違う | gian, vi | まちがう | bị sai |
470 | 間違える | gian, vi | まちがえる | làm sai |
471 | 許す | hứa | ゆるす | tha thứ, cho phép |
472 | 慣れる | quán | なれる | quen |
473 | 慣らす | quán | ならす | khởi động |
474 | 立つ | lập | たつ | đứng |
475 | 立てる | lập | たてる | dựng lên |
476 | 建つ | kiến | たつ | được xây |
477 | 建てる | kiến | たてる | xây |
478 | 育つ | dục | そだつ | được nuôi dạy |
479 | 育てる | dục | そだてる | nuôi, dạy |
480 | 生える | sinh | はえる | mọc |
481 | 生やす | sinh | はやす | nuôi(râu) |
482 | 汚れる | ô | よごれる | bị bẩn |
483 | 汚す | ô | よごす | làm bẩn |
484 | 壊れる | hoại | こわれる | bị hỏng |
485 | 壊す | hoại | こわす | làm hỏng |
486 | 割れる | cát | われる | bị vỡ |
487 | 割る | cát | わる | làm vỡ |
488 | 折れる | chiết | おれる | bị gãy |
489 | 折る | chiết | おる | làm gãy |
490 | 破れる | phá | やぶれる | bị rách |
491 | 破る | phá | やぶる | xé rách |
492 | 曲がる | khúc | まがる | gập, cong |
493 | 曲げる | khúc | まげる | bẻ, uốn |
494 | 外れる | ngoại | はずれる | bị rời ra |
495 | 外す | ngoại | はずす | tách ra |
496 | 揺れる | dao | ゆれる | bị rung |
497 | 揺らす | dao | ゆらす | đung đưa |
498 | 流れる | lưu | ながれる | chảy |
499 | 流す | lưu | ながす | cho chảy |
500 | 濡れる | nhu | ぬれる | bị ướt |
501 | 濡らす | nhu | ぬらす | làm ướt |
502 | 迷う | mê | まよう | lạc đường |
503 | 悩む | não | なやむ | băn khoăn |
504 | 慌てる | hoảng | あわてる | vội vàng |
505 | 覚める | giác | さめる | thức dậy |
506 | 覚ます | giác | さます | mở mắt, tỉnh |
507 | 眠る | miên | ねむる | ngủ |
508 | 祈る | kì | いのる | cầu, khấn |
509 | 祝う | chúc | いわう | ăn mừng |
510 | 感じる | cảm | かんじる | cảm thấy |
511 | クラスメート | クラスメート | bạn cùng lớp | |
512 | グループ | グループ | nhóm | |
513 | チーム | チーム | đội | |
514 | プロフェッショナル | プロフェッショナル | chuyên nghiệp | |
515 | アマチュア | アマチュア | nghiệp dư | |
516 | トレーニング | トレーニング | đào tạo | |
517 | マッサージ | マッサージ | mát xa | |
518 | アドバイス | アドバイス | khuyên | |
519 | アイデア・アイディア | アイデア・アイディア | ý tưởng | |
520 | トップ | トップ | top | |
521 | スピード | スピード | tốc độ | |
522 | ラッシュ | ラッシュ | đông đúc | |
523 | バイク | バイク | xe máy | |
524 | ヘルメット | ヘルメット | mũ bảo hiểm | |
525 | コンタクトレンズ | コンタクトレンズ | kính áp tròng | |
526 | ガラス | ガラス | kính | |
527 | プラスチック | プラスチック | nhựa | |
528 | ベランダ | ベランダ | ban công | |
529 | ペット | ペット | thú cưng | |
530 | ベンチ | ベンチ | ghế bành | |
531 | デザイン | デザイン | thiết kế | |
532 | バーゲンセール | バーゲンセール | sale | |
533 | パート | パート | làm thêm | |
534 | コンビニエンスストア | コンビニエンスストア | cửa hàng tiện ích | |
535 | レジ | レジ | máy tính tiền | |
536 | レシート | レシート | hóa đơn | |
537 | インスタント | インスタント | ăn liền | |
538 | ファストフード | ファストフード | đồ ăn nhanh | |
539 | フルーツ | フルーツ | trái cây | |
540 | デザート | デザート | tráng miệng | |
541 | インターネット | インターネット | internet | |
542 | チャイム | チャイム | chuông | |
543 | アナウンス | アナウンス | thông báo | |
544 | メッセージ | メッセージ | tin nhắn | |
545 | パンフレット | パンフレット | tờ rơi | |
546 | カード | カード | card | |
547 | インタビュー | インタビュー | phỏng vấn | |
548 | アンケート | アンケート | tờ câu hỏi | |
549 | データ | データ | dữ liệu | |
550 | パーセント | パーセント | phần trăm | |
551 | 濃い | nồng | こい | đậm, đặc |
552 | 薄い | bạc | うすい | mỏng, nhạt |
553 | 酸っぱい | toan | すっぱい | chua |
554 | 臭い | xú | くさい | thối |
555 | おかしい | おかしい | lạ | |
556 | かっこいい | かっこいい | bảnh bao | |
557 | うまい | うまい | ngon | |
558 | 親しい | thân | したしい | thân thiết |
559 | 詳しい | tường | くわしい | chi tiết |
560 | 細かい | tế | こまかい | tiểu tiết, bé |
561 | 浅い | thiển | あさい | nông |
562 | 固い・硬い | cố, ngạnh | かたい | cứng |
563 | ぬるい | ぬるい | nguội | |
564 | まぶしい | まぶしい | chói | |
565 | 蒸し暑い | chưng, thử | むしあつい | nóng ẩm |
566 | 清潔な | thanh, khiết | せいけつな | sạch |
567 | 新鮮な | tân, tiên | しんせんな | tươi |
568 | 豊かな | phong | ゆたかな | giàu có |
569 | 立派な | lập | りっぱな | siêu |
570 | 正確な | chính, xác | せいかくな | chính xác |
571 | 確かな | xác | たしかな | đích thực |
572 | 重要な | trọng, yếu | じゅうような | quan trọng |
573 | 必要な | tất, yếu | ひつような | cần thiết |
574 | もったいない | もったいない | lãng phí | |
575 | すごい | すごい | ghê, siêu | |
576 | ひどい | ひどい | tồi | |
577 | 激しい | kích | はげしい | mãnh liệt |
578 | そっくりな | そっくりな | giống | |
579 | 急な | cấp | きゅうな | đột nhiên |
580 | 敵とな | thích | てきとな | phù hợp |
581 | 特別な | đặc, biệt | とくべつな | đặc biệt |
582 | 完全な | hoàn, toàn | かんぜんな | toàn bộ |
583 | 盛んな | thịnh | さかんな | thịnh vượng |
584 | 様々な | dạng | さまざまな | đa đạng |
585 | 可能な | khả, năng | かのうな | khả thi |
586 | 不可能な | bất, khả, năng | ふかのうな | bất khả thi |
587 | 基本的な | cơ, bản, đích | きほんてきな | cơ bản |
588 | 国際的な | quốc, tế, đích | こくさいてきな | tính quốc tế |
589 | ばらばらな | ばらばらな | tung tóe, chia rẽ | |
590 | ぼろぼろな | ぼろぼろな | rách nát, te tua | |
591 | 大変に | đại, biến | たいへんに | khủng khiếp, rất nhiều |
592 | ほとんど | ほとんど | gần như hoàn toàn | |
593 | 大体 | đại, thể | だいたい | phần lớn, trong khoảng |
594 | かなり | かなり | khá | |
595 | ずいぶん | ずいぶん | đáng kể | |
596 | けっこう | けっこう | rất | |
597 | 大分 | đại, phân | ずいぶん | chủ yếu, khá |
598 | もっと | もっと | hơn, nữa | |
599 | しっかり | しっかり | toàn bộ | |
600 | いっぱい | いっぱい | đầy | |
601 | ぎりぎり | ぎりぎり | gần, sát nút | |
602 | ぴったり | ぴったり | vừa vặn, đúng | |
603 | たいてい | たいてい | đại thể, thường | |
604 | 同時に | đồng, thời | どうじに | cùng lúc |
605 | 前もって | tiền | まえもって | trước |
606 | すぐに | すぐに | ngay lập tức | |
607 | もうすぐ | もうすぐ | sắp | |
608 | 突然 | đột, nhiên | とつぜん | đột nhiên |
609 | あっという間に | gian | あっというまに | loáng một cái |
610 | いつの間にか | gian | いつのまにか | lúc nào không biết |
611 | しばらく | しばらく | một chút | |
612 | ずっと | ずっと | suốt, nhiều | |
613 | 相変わらず | tương, biến | あいかわらず | như mọi khi |
614 | 次々に | thứ | つぎつぎに | lần lượt |
615 | どんどん | どんどん | dần dần | |
616 | ますます | ますます | càng ngày càng | |
617 | やっと | やっと | cuối cùng, vừa đủ | |
618 | とうとう | とうとう | sau cùng, cuối cùng, sau tất cả | |
619 | ついに | ついに | cuối cùng, sau cùng | |
620 | もちろん | もちろん | tất nhiên | |
621 | やはり | やはり | như dự tính | |
622 | きっと | きっと | nhất định | |
623 | ぜひ | ぜひ | bằng mọi giá, rất (muốn) | |
624 | なるべく | なるべく | càng nhiều càng tốt | |
625 | 案外 | án, nội | あんがい | không ngờ đến |
626 | もしかすると・もしかしたら・もしかして | もしかすると・もしかしたら・もしかして | có lẽ | |
627 | まさか | まさか | không thể ngờ, không | |
628 | うっかり | うっかり | ngơ ngác, không để ý | |
629 | つい | つい | vô ý, buột | |
630 | 思わず | tư | おもわず | không ngờ đến |
631 | ほっと | ほっと | yên tâm | |
632 | いらいら | いらいら | khó chịu, nóng giận | |
633 | のんびり | のんびり | tận hưởng | |
634 | 実は | thực | じつは | thực tế là |
635 | 読書 | độc, thư | どくしょ | đọc viết |
636 | 演奏 | diễn, tấu | えんそう | biểu diễn |
637 | 芸術 | vân, thuật | げいじゅつ | nghệ thuật |
638 | 検査 | kiểm, tra | けんさ | kiểm tra |
639 | 血液 | huyết, dịch | けつえき | máu |
640 | 治療 | trị, liệu | ちりょう | trị liệu |
641 | 症状 | chứng, trạng | しょうじょう | triệu chứng |
642 | 予防 | dự, phòng | よぼう | dự phòng |
643 | 栄養 | dinh, dưỡng | えいよう | dinh dưỡng |
644 | 手術 | thủ, thuật | しゅじゅつ | phẫu thuật |
645 | 死亡 | tử, vong | しぼう | tử vong |
646 | 命 | mệnh | いのち | sinh mạng |
647 | 一生 | nhất, sinh | いっしょう | suốt đời |
648 | 誤解 | ngộ, giải | ごかい | hiểu nhầm |
649 | 後悔 | hậu, hận | こうかい | hối hận |
650 | 訳 | dịch | わけ | lý do |
651 | 態度 | thái, độ | たいど | thái độ |
652 | 癖 | phích | くせ | thói quen |
653 | 礼儀 | lễ, nghĩa | れいぎ | lễ nghĩa |
654 | 文句 | văn, cú | もんく | phàn nàn |
655 | 表情 | biểu, tình | ひょうじょう | biểu lộ, biểu thị |
656 | 鏡面 | kính, diện | ひょうめん | bề mặt |
657 | 禁煙 | cấm, yên | きんえん | cấm hút thuốc |
658 | 禁止 | cấm, chỉ | きんし | cấm |
659 | 完成 | hoàn, thành | かんせい | hoàn thành |
660 | 課題 | khóa, đề | かだい | chủ đề |
661 | 例外 | ngoại, lệ | れいがい | ngoại lệ |
662 | 基本 | cơ, bản | きほん | cơ bản |
663 | 記録 | kí, lục | きろく | ghi âm |
664 | 状態 | trạng, thái | じょうたい | trạng thái |
665 | 出来事 | xuất, lai, sự | できごと | sự kiện |
666 | 場面 | trường, diện | ばめん | khung cảnh, tình huống, hiện trường |
667 | 機会 | cơ, hội | きかい | cơ hội |
668 | 距離 | cự, li | きょり | khoảng cách |
669 | 提案 | đề, án | ていあん | đề xuất |
670 | やり取り | thủ | やりとり | trao đổi, làm việc |
671 | 知識 | tri, thức | ちしき | kiến thức |
672 | 実力 | thực, lực | じつりょく | thực lực |
673 | 手段 | thủ, đoạn | しゅだん | cách thức |
674 | 代表 | đại, biểu | だいひょう | đại biểu |
675 | 影響 | ảnh, hưởng | えいきょう | ảnh hưởng |
676 | 効果 | hiệu, quả | こうか | hiệu quả |
677 | 印象 | ấn, tượng | いんしょう | ấn tượng |
678 | 印 | ấn | しるし | dấu, dấu hiệu |
679 | 合図 | hợp, đồ | あいず | ám hiệu |
680 | 共通 | cộng, thông | きょうつう | chung |
681 | 協調 | hiệp, điều | きょうちょう | nhấn mạnh |
682 | 省略 | tỉnh, lược | しょうりゃく | lược bớt |
683 | 挑戦 | khiêu, chiến | ちょうせん | thử thách |
684 | やる気 | khí | やるき | động lực |
685 | 勇気 | dũng, khí | ゆうき | dũng cảm, dũng khí |
686 | 資格 | tư, cách | しかく | bằng cấp, tư cách |
687 | 申請 | thân, thỉnh | しんせい | đăng ký, ứng tuyển |
688 | 本人 | bản, nhân | ほんにん | người được nói đến |
689 | 契約 | khiết, ước | けいやく | hợp đồng |
690 | 証明 | chứng, minh | しょうめい | chứng minh, bằng chứng |
691 | 変更 | biến, canh | へんこう | thay đổi |
692 | 保存 | bảo, tồn | ほぞん | bảo tồn |
693 | 保護 | bảo, hộ | ほご | bảo vệ |
694 | 環境 | hoàn, cảnh | かんきょう | môi trường |
695 | 資源 | tư, nguyên | しげん | tài nguyên |
696 | 不足 | bất, túc | ふそく | thiếu |
697 | 平均 | bình, quân | へいきん | trung bình |
698 | 割合 | cát, hợp | わりあい | tỷ lệ |
699 | 商売 | thương, mại | しょうばい | kinh doanh, buôn bán |
700 | 商品 | thương, phẩm | しょうひん | sản phẩm |
701 | 質 | chất | しつ | chất lượng |
702 | 型 | hình | かた | mẫu |
703 | 生産 | sinh, sản | せいさん | sản xuất |
704 | 消費 | tiêu, phí | しょうひ | tiêu dùng, tiêu thụ |
705 | 物価 | vật, giá | ぶっか | giá cả, vật giá |
706 | 倒産 | phá, sản | とうさん | phá sản |
707 | 携帯 | huề, đới | けいたい | mang theo |
708 | 現代 | hiện, đại | げんだい | hiện tại |
709 | 世紀 | thế, kỉ | せいき | thế kỷ |
710 | 文化 | văn, hóa | ぶんか | văn hóa |
711 | 都市 | đô, thị | とし | thành phố |
712 | 地方 | địa, phương | ちほう | địa phương |
713 | 戦争 | chiến, tranh | せんそう | chiến tranh |
714 | 平和 | bình, hòa | へいわ | hòa bình |
715 | 上る | thượng | のぼる | leo lên |
716 | 下る | hạ | くだる | đi xuống |
717 | 進む | tiến | すすむ | tiến lên |
718 | 進める | tiến | すすめる | làm cho tiến lên |
719 | 通る | thông | とおる | thông qua, được chấp nhận, đi qua |
720 | 通す | thông | とおす | xuyên qua, thông qua |
721 | 超える・越える | việt | こえる | vượt qua |
722 | 過ぎる | quá | すぎる | quá, đi qua |
723 | 過ごす | quá | すごす | sử dụng(thời gian) |
724 | 移る | di | うつる | được chuyển |
725 | 移す | di | うつす | chuyển |
726 | 連れる | liên | つれる | dẫn đi |
727 | 寄る | kí | よる | ghé sát, lại gần |
728 | 寄せる | kí | よせる | ghé vào |
729 | 与える | dữ | あたえる | trao, cung cấp |
730 | 得る | đắc | える | đạt được, có được |
731 | 向く | hướng | むく | hướng, đối diện |
732 | 向ける | hướng | むける | hướng đến, quay |
733 | 勧める | khuyến | すすめる | rủ, mời, gợi ý |
734 | 薦める | tiến | すすめる | giới thiệu, gợi ý |
735 | 任せる | nhiệm | まかせる | tin tưởng, để cho ai đó làm gì |
736 | 守る | thủ | まもる | giữ, tuân thủ, bảo vệ |
737 | 争う | tranh | あらそう | gây gổ, tranh giành |
738 | 臨む | lâm | のぞむ | ước |
739 | 信じる | tín | しんじる | tin tưởng |
740 | 通じる | thông | つうじる | hiểu, thông qua |
741 | 飽きる | bão | あきる | chán, ngấy |
742 | 思いつく | tư | おもいつく | nghĩ về |
743 | 思いやる | tư | おもいやる | quan tâm, thông cảm |
744 | 熱中する | nhiệt, trung | ねっちゅうする | nghiện |
745 | 暮らす | mộ | くらす | sống |
746 | 巻く | quyển | まく | quấn, quàng |
747 | 結ぶ | kết | むすぶ | buộc, cột, nối |
748 | 済む | tế | すむ | kết thúc |
749 | 済ませる・済ます | tế | すませる・済ます | hoàn tất |
750 | 出来る | xuất, lai | できる | có thể, được xây dựng |
751 | 切れる | thiết | きれる | cắt, hết hạn |
752 | 切らす | thiết | きらす | hết |
753 | 伝わる | truyền | つたわる | được truyền đi, được trải ra, được giới thiệu |
754 | 伝える | truyền | つたえる | truyền đi, giới thiệu |
755 | 続く | tục | つづく | tiếp tục, xảy ra, lặp lại, theo sau |
756 | 続ける | tục | つづける | tiếp tục, xảy ra liên tiếp |
757 | つながる | つながる | được kết nối, được mở rộng, thông qua | |
758 | つなぐ | つなぐ | kết nối, tham gia | |
759 | つなげる | つなげる | kết nối, làm chặt thêm | |
760 | 伸びる | thân | のびる | lớn lên, tăng thêm, dài ra |
761 | 伸ばす | thân | のばす | nuôi dài, căng ra |
762 | 延びる | duyên | のびる | bị trì hoãn, bị kéo dài |
763 | 延ばす | duyên | のばす | trì hoãn, kéo dài |
764 | 重なる | trọng | かさなる | xung đột, xếp chồng |
765 | 重ねる | trọng | かさねる | chồng lên, tích trữ |
766 | 広がる | khuyếch | ひろがる | mở rộng, bùng phát, lan tràn, trải dài |
767 | 広げる | khuyếch | ひろげる | mở thêm, mở rộng, nới rộng, mở ra |
768 | 載る | tải | のる | vừa, được công bố |
769 | 載せる | tải | のせる | cho vào, cho lên, công bố |
770 | そろう | そろう | thu thập, được thu thập | |
771 | そろえる | そろえる | gom lại, chuẩn bị sẵn sàng | |
772 | まとまる | まとまる | được thống nhất, được tổ chức, được sắp xếp | |
773 | まとめる | まとめる | tập hợp, sàng lọc, hợp nhất, tổ chức | |
774 | 付く | phó | つく | dính, gắn, đạt được, đi cùng với |
775 | 付ける | phó | つける | gắn, thêm vào |
776 | たまる | たまる | được tiết kiệm | |
777 | ためる | ためる | tiết kiệm | |
778 | 交じる・混じる | giao, hỗn | まじる | giao vào, lẫn vào |
779 | 交ざる・混ざる | giao, hỗn | まざる | được trộn lẫn |
780 | 交ぜる・混ぜる | giao, hỗn | まぜる | trộn vào |
781 | 解ける・溶ける | giải, dung | とける | được giải quyết, nóng chảy |
782 | 解く・溶く | giải, dung | とく | giải quyết, nóng chảy |
783 | 含む | hàm | ふくむ | chứa, bao gồm |
784 | 含める | hàm | ふくめる | bao gồm |
785 | 抜ける | bạt | ぬける | tháo, tuột |
786 | 抜く | bạt | ぬく | lấy ra |
787 | 現れる | hiện | あらわれる | xuất hiện, được thẻ hiện |
788 | 現す | hiện | あらわす | xuất hiện, hiện ra |
789 | 表れる | biểu | あらわれる | biểu hiện (trên mặt) |
790 | 表す | biểu | あらわす | biểu thị, biểu lộ, đại diện |
791 | 散る | tán | ちる | bị tàn, rụng |
792 | 散らす | tán | ちらす | tàn |
793 | 明ける | minh | あける | (đêm) đến, (năm mới) bắt đầu, (mùa mưa) kết thúc |
794 | 差す | sai | さす | (mặt trời) chiếu sáng, mở (ô), nhỏ (thuốc mắt) |
795 | パートナ | パートナー | đối tác | |
796 | リーダー | リーダー | lãnh đạo | |
797 | ボランティア | ボランティア | tình nguyện | |
798 | コミュニケーション | コミュニケーション | giao tiếp | |
799 | ユーモア | ユーモア | hài hước, đùa | |
800 | ショック | ショック | shock, choáng | |
801 | ストレス | ストレス | căng thẳng, stress | |
802 | バランス | バランス | cân bằng | |
803 | レベル | レベル | trình độ, level | |
804 | アップ | アップ | tăng lên | |
805 | ダウン | ダウン | giảm xuống | |
806 | プラス | プラス | phép cộng, tác động tích cực | |
807 | マイナス | マイナス | phép trừ, tác động tiêu cực | |
808 | イメージ | イメージ | hình ảnh | |
809 | コンテスト | コンテスト | cuộc thi | |
810 | マスコミ | マスコミ | thông tin truyền thông | |
811 | プライバシー | プライバシー | cá nhân, riêng tư | |
812 | オフィス | オフィス | văn phòng | |
813 | ルール | ルール | luật lệ | |
814 | マナー | マナー | kiểu, thói | |
815 | ミス | ミス | lỗi | |
816 | スケジュール | スケジュール | lịch, kế hoạch | |
817 | タイトル | タイトル | tiêu đề | |
818 | テーマ | テーマ | chủ đề | |
819 | ストーリー | ストーリー | câu chuyện | |
820 | ヒット | ヒット | nổi tiếng | |
821 | ブランド | ブランド | nhãn hiệu | |
822 | レンタル | レンタル | thuê | |
823 | リサイクル | リサイクル | tái chế | |
824 | ラベル | ラベル | nhãn | |
825 | タイプ | タイプ | loại | |
826 | スタイル | スタイル | kiểu dáng | |
827 | セット | セット | cài đặt, set | |
828 | ウイルス | ウイルス | virus | |
829 | ロボット | ロボット | robot | |
830 | エネルギー | エネルギー | năng lượng | |
831 | デジタル | デジタル | kỹ thuật số | |
832 | マイク | マイク | microphone, ghi âm | |
833 | ブレーキ | ブレーキ | phanh | |
834 | ペンキ | ペンキ | sơn | |
835 | 炊ける | xúy | たける | được nấu |
836 | 炊く | xúy | たく | nấu |
837 | 煮える | chữ | にえる | được nấu, được ninh |
838 | 煮る | chữ | にる | nấu, ninh, luộc |
839 | 炒める | sao | いためる | rán |
840 | 焼ける | thiêu | やける | được nấu, được nướng |
841 | 焼く | thiêu | やく | nướng, nấu |
842 | ゆでる | ゆでる | luộc | |
843 | 揚げる | dương | あげる | rán ngập |
844 | 蒸す | chưng | むす | hấp |
845 | ぐっすり | ぐっすり | say | |
846 | きちんと | きちんと | ngay ngắn | |
847 | しっかり | しっかり | kiên quyết, chắc chắn, đáng tin cậy | |
848 | はっきり | はっきり | rõ ràng | |
849 | じっと | じっと | kiên nhẫn, chăm chú, chằm chằm | |
850 | そっと | そっと | nhẹ nhàng, yên lặng | |
851 | 別々に | biệt | べつべつに | riêng biệt |
852 | それぞれ | それぞれ | lần lượt, tương ứng | |
853 | 互いに | hỗ | たがいに | lẫn nhau |
854 | 直接 | trực, tiếp | ちょくせつ | trực tiếp |
855 | 本当に | bản, đương | ほんとうに | thật lòng, kỳ thực |
856 | 必ず | tất | かならず | chắc chắn |
857 | 絶対に | tuyệt, đối | ぜったいに | chắc chắn rồi |
858 | 特に | đặc | とくに | đặc biệt là |
859 | ただ | ただ | chỉ | |
860 | 少なくとも | thiểu | すくなくとも | ít nhất |
861 | 決して | quyết | けっして | không bao giờ |
862 | 少しも | thiểu | すこしも | một chút |
863 | ちっとも | ちっとも | (không) tí gì | |
864 | 全く | toàn | まったく | hoàn toàn (không) |
865 | とても | とても | rất | |
866 | どんなに | どんなに | thế nào, bao nhiêu | |
867 | どうしても | どうしても | kiểu gì cũng | |
868 | まるで | まるで | như là | |
869 | 一体 | nhất, thể | いったい | cái quái gì |
870 | 別に | biệt | べつに | (không) có gì |
871 | たった | たった | chỉ | |
872 | ほんの | ほんの | một chút | |
873 | それで | それで | thế thì | |
874 | そこで | そこで | tiếp theo | |
875 | そのうえ | そのうえ | hơn nữa | |
876 | また | また | nữa | |
877 | または | または | hoặc | |
878 | それとも | それとも | hoặc | |
879 | つまり | つまり | nói cách khác |
Chúc các bạn thành công.
Download : Here
Xem thêm:
123 Cấu trúc Ngữ pháp tiếng Nhật N3 (Có giải thích)
Tuyển tập ngữ pháp N3 (Soumatome N3)