1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Thông Dụng – Phần 9
Đây là bộ tài liệu gồm 1000 Từ vựng Tiếng Nhật rất hay gặp, các bạn lưu lại để học dần nhé. Từ vựng vô cùng quan trọng trong quá trình làm bài thi cũng như trong Giao tiếp nên chúng ta cần trau dồi và bổ sung cho mình mỗi ngày nhé .
—–
802.思い出す (おもいだす) : nhớ lại
803.聞こえる (きこえる) : có thể nghe
804.借りる (かりる) : vay mượn
805.返す (かえす) : trả lại
806.受け取る (うけとる) : nhận được
807.捨てる (すてる) : bỏ đi
808.一緒 (いっしょ) : cùng nhau
809.遊び (あそび) : trò chơi
810.移す (うつす) : di chuyển
811. 大きさ (おおきさ) : độ lớn
812.考え (かんがえ) : suy nghĩ
813.空港 (くうこう) : sân bay
814.出発 (しゅっぱつ) : xuất phát
815.地図 (ちず) : bản đồ
816.運転 (うんてん) : lái xe
817.降りる (おりる) : đi xuống
818.ガス (ガス) : khí gas
819.必ず (かならず) : chắc chắn
820.カメラ : máy ảnh
821.通う (かよう) : qua lại
822.急に (きゅうに) : đột nhiên
823.サラリーマン : nhân viên văn phòng
824.給料 (きゅうりょう) : tiền lương
825.曲 (きょく) : khúc nhạc
826.切れる (きれる) : có thể cắt, cắt tốt
827.正しい (ただしい) : đúng
828.苦しい (くるしい) : khổ đau
829.細かい (こまかい) : chi tiết
830.静か (しずか) : yên tĩnh
831.健康 (けんこう) : sức khỏe
832.ゴルフ (ゴルフ) : golf
833.コース (コース) : khóa học
834.頼む (たのむ) : nhờ vả
835.困る (こまる) : rắc rối
836.ずっと (ずっと) : suốt, liên tục
837.例えば (たとえば) : ví dụ
838.つもり (つもり) : dự định
839.しばらく (しばらく) : một lúc
840.紹介 (しょうかい) : giới thiệu
841.小学校 (しょうがっこう) : trường tiểu học
842.公園 (こうえん) : công viên
843.中学 (ちゅうがく) : trung học
844.成績 (せいせき) : thành tích
845.教科書 (きょうかしょ) : sách giáo khoa
846.席 (せき) : chỗ ngồi
847.教室 (きょうしつ) : phòng học
848.教師 (きょうし) : giáo viên
849.試験 (しけん) : kì thi
850.合格 (ごうかく) : đỗ, vượt qua
851.数学 (すうがく) : toán học
852.数字 (すうじ) : chữ số
853.音楽 (おんがく) : âm nhạc
854.食事 (しょくじ) : ăn cơm
855.壁 (かべ) : bức tường
856.信じる (しんじる) : tin tưởng
857.育てる (そだてる) : nuôi dưỡng
858.倒れる (たおれる) : đổ
859.落とす (おとす) : đánh rơi
860.代わる (かわる) : thay thế
861.タクシー (タクシー) : taxi
862.確か (たしか) : chắc chắn
863.立てる (たてる) : dựng lên
864.中学生 (ちゅうがくせい) : học sinh trung học
865.売れる (うれる) : bán chạy
866. 着く (つく) : tới nơi
867.決まる (きまる) : được quyết định
868.飾る (かざる) : trang trí
869.殺す (ころす) : giết
870.下げる (さげる) : hạ xuống
871.贈る (おくる) : cho, tặng
872.訪ねる (たずねる) : viếng thăm
873.打つ (うつ) : đánh, đập
874.相談 (そうだん) : thảo luận
875.玄関 (げんかん) : hành lang
876.兄弟 (きょうだい) : anh em
877.長男 (ちょうなん) : trưởng nam
878.高さ (たかさ) : chiều cao
879.用 (よう) : có việc gì
880.時代 (じだい) : thời đại
881.位置 (いち) : vị trí
882.季節 (きせつ) : mùa
883.穴 (あな) : lỗ thủng
884.裏 (うら) : mặt sau
885.島 (しま) : hòn đảo
886.海岸 (かいがん) : bờ biển
887.ガラス (ガラス) : kính, thủy tinh
888.自然 (しぜん) : tự nhiên
889.風 (かぜ) : gió
890.科学 (かがく) : khoa học
891.太陽 (たいよう) : mặt trời
892.台風 (たいふう) : cơn bão
893.北 (きた) : phía bắc
894.馬 (うま) : ngựa
895.牛肉 (ぎゅうにく) : thịt bò
896.雑誌 (ざっし) : tạp chí
897.小説 (しょうせつ) : tiểu thuyết
898.大使館 (たいしかん) : đại sứ quán
899.故障 (こしょう) : bị hỏng
900.温度 (おんど) : nhiệt độ