Home / Từ vựng / Tiếng Nhật theo chủ đề / 1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Thông Dụng – Phần 10

1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Thông Dụng – Phần 10

1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Thông Dụng – Phần 10
Đây là bộ tài liệu gồm 1000 Từ vựng Tiếng Nhật rất hay gặp, các bạn lưu lại để học dần nhé. Từ vựng vô cùng quan trọng trong quá trình làm bài thi cũng như trong Giao tiếp nên chúng ta cần trau dồi và bổ sung cho mình mỗi ngày nhé .
—–

901.何か (なにか) : cái gì đó

902.向こう (むこう) : đối diện

903.真ん中 (まんなか) : ở giữa

904.遠く (とおく) : ở xa

905.横 (よこ) : bề ngang

906.つまらない : buồn chán

907.素晴らしい (すばらしい) : tuyệt vời

908.毎年 (まいとし) : hàng năm

909.来月 (らいげつ) : tháng sau

910.日時 (にちじ) : ngày giờ

911.夕方 (ゆうがた) : lúc hoàng hôn

912.通る (とおる) : băng qua

913.自動車 (じどうしゃ) : ô tô

914.慣れる (なれる) : quen với

915.撮る (とる) : chụp ảnh

916.やっと (やっと) : cuối cùng

917.どんどん (どんどん) : ùn lên, ngày càng nhiều

918.並べる (ならべる) : xếp đặt

919.逃げる (にげる) : chạy trốn

920.渡す (わたす) : đưa cho

921.値段 (ねだん) : giá cả

922.両方 (りょうほう) : hai phía

923.約束 (やくそく) : lời hứa

924.一部 (いちぶ) : 1 phần

925.ラジオ (ラジオ) : đài phát thanh

926.入院 (にゅういん) : nhập viện

927.ニュース : bản tin

928.旅行 (りょこう) : du lịch

929.用意 (ようい) : sự chuẩn bị

930.伸びる (のびる) : dài ra

931.パーティー (パーティー) : bữa tiệc

932.ビール (ビール) : bia

933.早く (はやく) : nhanh, sớm

934.番組 (ばんぐみ) : chương trình

935.ビデオ (ビデオ) : vi đê ô

936.増やす (ふやす) : tăng

937.振る (ふる) : vẫy

938.迎える (むかえる) : chào đón

939.無理 (むり) : quá sức, không thể được

940.珍しい (めずらしい) : hiếm có, ít gặp

941.有名 (ゆうめい) : nổi tiếng

942.喜ぶ (よろこぶ) : hạnh phúc

943.留学 (りゅうがく) : du học

944.料理 (りょうり) : nấu ăn, món ăn

945.野菜 (やさい) : rau, củ

946.分かれる (わかれる) : bị chia thành

947.特別 (とくべつ) : đặc biệt

948.理由 (りゆう) : nguyên nhân

949.自由 (じゆう) : tự do

950.方向 (ほうこう) : phương hướng

951.残る (のこる) : còn sót lại

952.ビル (ビル) : tòa nhà

953.まとめる (まとめる) : tổng hợp

954.流れる (ながれる) : chảy ra

955.セーター (セーター) : áo len dài tay

956.シャツ : áo sơ mi

957.洗濯 (せんたく) : giặt giũ

958.間違える (まちがえる) : nhầm lẫn

959.アイスクリーム : kem

960.乾く (かわく) : khô ráo

961.冷める (さめる) : nguội lạnh đi

962.色々 (いろいろ) : nhiều loại

963.持って行く (もっていく) : mang đi

964.着替える (きがえる) : thay quần áo

965.石鹸 (せっけん) : xà phòng

966.野球 (やきゅう) : bóng chày

967.昼食 (ちゅうしょく) : bữa trưa

968.朝食 (ちょうしょく) : bữa sáng

969.眠る (ねむる) : ngủ

970.初め (はじめ) : bắt đầu

971.火 (ひ) : ngọn lửa

972.西 (にし) : phía tây

973.東 (ひがし) : phía đông

974.南 (みなみ) : phía nam

975.夕食 (ゆうしょく) : cơm tối

976.なかなか (なかなか) : tương đối là

977.励ます (はげます) : cổ vũ

978.涙 (なみだ) : nước mắt

979.夢 (ゆめ) : ước mơ, giấc mơ

980.職場 (しょくば) : nơi làm việc

981.隣 (となり) : bên cạnh

982.マンション (マンション) : chung cư

983.エレベーター (エレベーター) : thang máy

984.窓 (まど) : cửa sổ

985.押す (おす) : nhấn

986.入学 (にゅうがく) : nhập học

987.戸 (と) : cánh cửa

988.通り (とおり) : đường

989.亡くなる (なくなる) : mất, chết

990.夫婦 (ふうふ) : vợ chồng

991.女性 (じょせい) : nữ giới

992.森 (もり) : rừng già

993.トラック : xe tải

994.レコード : ghi lại

995.熱 (ねつ) : bị sốt

996.ページ : trang

997.踊る (おどる) : nhảy, múa

998.長さ (ながさ) : chiều dài

999.厚さ (あつさ) : độ dày

1000.秘密 (ひみつ) : bí mật